Các động từ Tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực nấu nướng
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Steam
/stēm/
hấp cách thủy
You should steam the carrots until they are just beginning to be tender.
(Bạn nên hấp cà rốt cho đến khi chúng bắt đầu mềm.)
Stew
/stuː/
hầm
She served him a bowl of lamb stew.
(Cô dọn cho anh một bát thịt cừu hầm.)
Boil
/bɔɪl/
đun, nấu
You’re pathetic! Can’t you even boil an egg?
(Thật là xấu hổ! Bạn có biết cách luộc trứng không thế?)
Simmer
/ˈsimər/
để sôi
Turn the heat down so the sauce simmers gently.
(Vặn lửa nhỏ để nước sốt sôi từ từ.)
Bake
/beɪk/
nướng
Nowadays, I bake my own bread rather than buy it.
(Bây giờ, tôi tự nướng bánh mì hơn là mua nó.)
Grill
/ɡrɪl/
nướng nguyên liệu bằng vỉ/ lò nướng
Grill the meat for 20 minutes each side.
(Nướng thịt trong 20 phút mỗi bên.)
Stir
/stɜːr/
khuấy, trộn
I need a teaspoon to stir my tea.
(Tôi cần một cái muỗng cà phê để khuấy trà.)
Fry
/fraɪ/
chiên, rán
The ground was hot enough to fry an egg on.
(Mặt đất đủ nóng để chiên một quả trứng.)
Pan-fried
/pɑ:n fraɪ/
chiên mà chỉ tráng một ít dầu
cho không bị dính chảo, nồi
He likes to eat pan-fried chicken breast.
(Anh ấy thích ăn ức gà chiên.)
Deep-fry
/diːp fraɪ/
chiên ngập dầu
They hate deep-fried onion ring.
(Họ ghét hành tây chiên giòn.)
Stir-fry
/ˈstɜːˌfraɪ/
xào
A stir-fried dish with onion and beef.
(Món xào hành với thịt bò.)
Pour
/pɔːr/
đổ, rót
When you’ve ground the coffee, use a funnel to pour it into the jar.
(Khi bạn pha cà phê, sử dụng phễu để rót vào bình.)
Roast
/rəʊst/
quay (thịt)
Are you going to roast the chicken?
(Bạn sẽ quay thịt gà đúng chứ?)
Broil
/broil/
nướng, hun
I’ll broil the lobster.
(Tôi sẽ nướng con tôm hùm này.)
Toast
/toʊst/
nướng (bánh mì)
Toast the bread lightly on both sides.
(Nướng bánh mì nhanh cả 2 mặt.)
Season
/ˈsiːzən/
nêm nếm
Season the soup to taste with salt and pepper.
(nêm súp vừa ăn với muối và ớt.)
Garnish
/ˈɡɑːnɪʃ/
bày biện lên món ăn (với một món khác)
She had finished the vegetables and was garnishing the roast.
(Cô đã tỉa xong các loại rau và đang trang trí chúng trên món nướng.)
Sprinkle
/ˈsprɪŋkl/
rắc
Sprinkle the meat with salt and place in the pan.
(Rắc muối lên thịt rồi đặt vào chảo.)
Cut
/kʌt/
cắt, gọt, chặt, thái
She cut the meat into small pieces.
(Cô thái thịt thành từng miếng nhỏ.)
Pinch
/pɪntʃ/
ngắt, vấu, cho
I pinch little salt into the soup.
(Tôi cho chút muối vào súp.)
Barbecue
/ˈbɑːbɪkjuː/
quay, nướng
If the weather is fine, we’ll barbecue in the ranch.
(Nếu thời tiết tốt, chúng tôi sẽ nướng thịt trong trang trại.)
Weigh
/weɪ/
cân
Please weigh out 10 pounds of potatoes.
(Cân giúp tôi 10-pound khoai tây.)
Saute
/səʊteɪ/
áp chảo, xào
We should saute the onions for five minutes.
(Chúng ta nên xào hành tây trong năm phút.)