CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KINH TẾ CÔNG NGHIỆP

STT

Mã ngành/nghề

Tên ngành/nghề

Cao đẳng

Trung cấp

1

6510314

Công nghệ điện tử và năng lượng toà nhà

2

6510315

Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hoà không khí

3

6510201

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

4

5520117

Cơ khí chế tạo

5

6510303

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

6

6520224

Điện tử dân dụng

7

6520227

Điện công nghiệp

8

5520223

Điện công nghiệp và dân dụng

9

6520259

5520259

Đo lường điện

10

6520244

5520244

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có cấp điện áp từ 110Kv trở xuống

11

6520256

5520256

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có cấp điện áp từ 220Kv trở lên

12

 

5520257

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp từ 110Kv trở xuống

13

6520256

5520256

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp từ 220Kv trở lên

14

5520242

Xây lắp đường dây và trạm điện

15

6510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

16

6340302

5340302

Kế toán doanh nghiệp

17

6340404

Quản trị kinh doanh

18

5340420

Quản lý doanh nghiệp

19

6340202

5340202

Tài chính – Ngân hàng

20

5340307

Kế toán hành chính sự nghiệp

21

6810101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

22

5340422

Quản lý và kinh doanh khách sạn

23

5340421

Quản lý và kinh doanh du lịch

24

5340101

Kinh doanh thương mại và dịch vụ

25

5340119

Nghiệp vụ bán hàng

26

6220203

5220203

Phiên dịch Tiếng Anh du lịch

27

6540204

Công nghệ may

28

5540204

Công nghệ may thời trang

29

5580202

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

30

6480201

Công nghệ thông tin

31

6480203

5480203

Tin học văn phòng

32

6480205

5480205

Tin học ứng dụng

33

5480202

Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)

34

6340301

Kế toán

35

6580201

 

Kỹ thuật xây dựng