Bỏ túi trọn bộ Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn

Bạn thắc mắc không biết nên xem tiếng Trung về nấu ăn ở đâu? Bạn đang lang thang khắp các trang internet chỉ để khai thác thông tin về Từ vựng tiếng Trung chủ đề nấu ăn nhưng không chắc chắn được các trang đó có uy tín hay không? Nào, bạn hãy yên tâm ngay từ bây giờ vì Công ty dịch thuật Miền Trung MIDtrans của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn đầy đủ nhất, chính xác nhất cho các bạn.

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Nấu ăn nhà Bếp

拍碎

Pāi suì

 Đập dập

大火翻炒

dàhuǒ fān chǎo

 Xào trên lửa to

加热, 煮沸

jiārè, zhǔfèi

 Làm nóng, tăng nhiệt

搅打(蛋, 奶油)

jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu)

 Trộng, quấy, đánh ( trứng, bơ)

添加

tiānjiā

 Cho thêm

烧开

shāo kāi

 Đun sôi

撕开

sī kāi

 Xé ra

kǎo

 Nướng, quay

烘烤

hōng kǎo

 Quay, nướng

烧烤

shāokǎo

 Quay, nướng

zhà

 rán, chiên

chǎo

 Xào, rang

zhǔ

 Luộc

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

dùn

 Hầm, ninh

zhēng

 Chưng, hấp

qiè

 Cắt, bổ, thái

结合

jiéhé

 kết hợp

烹调

pēngtiáo

 Nấu nướng

压碎

yā suì

 Nghiền nát, nghiền vụn

给…涂上油

gěi…tú shàng yóu

 Cho thêm dầu ăn vào….

Róu

 vò, vê, nặn

混合

hùnhé

 Hỗn hợp, trộn, nhào

测量

cèliáng

 Đo, đong

融化

rónghuà

 Tan, hòa tan

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

削皮

xiāo pí

 Gọt vỏ

dào

 Rót, đổ

放置

fàngzhì

 Bày biện

切片

qiēpiàn

 Thái thành miếng

搅拌

jiǎobàn

 Quấy, trộn, khuấy

用大火炒

yòng dàhuǒ chǎo

 Xào trên lửa to

 Rửa

chēng

 Cân

餐具(刀,叉和匙)

cānjù (dāo, chā hé shi)

 Bộ đồ ăn ( dao, dĩa và thìa)

笊篱

zhào lí

 Cái vợt

案板

Ànbǎn

 Thớt

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Từ vựng tiếng Trung về các Cách Nấu ăn

Hấp

zhēng

Nướng

kǎo

Xào

shāo

Áp chảo

红烧

Hóngshāo

Rim

Pēng

Chần

Chāo

Chưng

dùn

Chiên

Jiān

Luộc

áo

Rang

chǎo

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Kho/om

mèn

Nấu

zhǔ

Trộn

bàn

Muối

腌(肉)

yān (ròu)

Nhúng

Shuàn

Xào lăn

油爆

Yóu bào

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Từ vựng tiếng Trung về Các Dụng cụ Nấu ăn

Ấm điện, phích điện

电水壶

diàn shuǐhú

Ấm đun nước

煮水壶

zhǔ shuǐhú

Bát ăn cơm, chén

饭碗

fàn wǎn

Bát uống trà

茶碗

chá wǎn

Bật lửa, hộp quẹt

打火机

dǎ huǒjī

Bật lửa gas, hộp quẹt ga

气体打火机

qìtǐ dǎ huǒjī

Bếp điện

电炉

diàn lú

Bếp ga

煤气灶

méiqì zào

Bình lọc bằng thủy tinh

玻璃滤壶

bōlí lǜ hú

Bộ đồ ăn bằng inox

不锈钢餐具

bù xiù gāng cānjù

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Bộ đồ gia vị

调味品全套

tiáo wèi pǐn quántào

Cái thớt

案板, 砧板

ànbǎn, zhēn bǎn

Chảo rán, chảo đáy bằng

平底煎锅

píngdǐ jiān guō

Chảo rán chống dính

不粘底平底煎锅

bù nián dǐ píngdǐ jiān guō

Chảo xào

炒菜锅

chǎo cài guō

Cốc, ly

杯子

bēizi

Cốc đựng súp

汤杯

tāng bēi

Cục than

煤块

méi kuài

Củi mồi

引火柴

yǐn huǒ chái

Dao ăn

餐刀

cān dāo

Dao ăn món tráng miệng

甜点刀

tián diǎn dāo

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Dao bếp

菜刀

cài dāo

Dao cắt bánh mỳ

面包刀

miàn bāo dāo

Dao gọt vỏ

削皮刀

xiāo pí dāo

Dao mở đồ hộp

开罐刀

kāi guàn dāo

Dao thái thịt

切肉刀

qiē ròu dāo

Dao xếp

折叠刀

zhédié dāo

Diêm

火柴

huǒ chái

Dụng cụ kẹp quả hạch

坚果轧碎器

jiānguǒ zhá suì qì

Dụng cụ nhà bếp

厨房用具

chú fáng yòngjù

Dụng cụ thái miếng, máy thái mỏng

切片器

qiē piàn qì

Đĩa

碟子

diézi

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Đĩa gia vị

调味盘, 作料盘

tiáo wèi pán, zuóliào pán

Đĩa giấy

纸盆

zhǐ pén

Đĩa lót

托碟

tuō dié

Đĩa ngăn ô để món nguội

冷盘分格碟

lěngpán fēn gé dié

Đĩa nông, đĩa cạn

大浅盘

dà qiǎn pán

Đĩa salad

色拉盘

sèlā pán

Đồ dùng ăn cơm (dùng bữa), bộ đồ ăn

餐具

cānjù

Đồ đựng bơ

黄油容器

huáng yóu róngqì

Đồ đựng thức ăn bằng sứ

瓷餐具

cí cānjù

Đồ uống trà bằn sứ

瓷茶具

cí chájù

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Đũa

筷子

kuài zi

Đũa bạc

银筷

yín kuài

Đũa ngà

象牙筷

xiàng yá kuài

Đũa nhựa

塑料筷

sùliào kuài

Đũa son

红木筷

hóng mù kuài

Đũa tre

竹筷

zhú kuài

Gáo múc nước, gầu

水瓢

shuǐ piáo

Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng

生炉手套

shēng lú shǒutào

Giá đựng đồ gia vị

调味品架

tiáo wèi pǐn jià

Hộp cơm

饭盒

fàn hé

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Kẹp gắp than

火钳

huǒ qián

Khay, mâm

盘子

pán zi

Khay bánh mỳ

面包盆

miàn bāo pén

Khay bầu dục

椭圆盘

tuǒ yuán pán

Khay cán bột

擀面板

gǎn miàn bǎn

Khay chân cao

高脚果盘

gāo jiǎo guǒpán

Khay đựng đá viên

储冰块器

chú bīng kuài qì

Khay giấy, đĩa giấy

纸盘

zhǐ pán

Khay tròn

圆盘

yuán pán

Khay vuông

方盘

fāng pán

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Khí gas truyền theo đường ống

管道煤气

guǎn dào méiqì

Khí hóa lỏng

液化气

yèhuà qì

Khuôn làm bánh

饼模

bǐng mó

Làn đựng bộ đồ ăn

餐具篮

cānjù lán

Làn đựng đồ ăn

菜篮子

cài lánzi

Lò, bếp

炉子

lúzǐ

Lò nướng bánh mỳ

烤面包机

kǎo miàn bāo jī

Lò vi ba

微波炉

wéi bōlú

Lọ đựng đồ gia vị

调味品瓶

tiáo wèi pǐn píng

Lọ nước xốt

卤汁缸

lǔ zhī gāng

Lồng bàn

菜罩, 纱罩

cài zhào, shāzhào

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Lồng hấp

蒸笼

zhēng lóng

Máy bào đá

刨冰机

bào bīng jī

Máy đánh trứng

打蛋器

dǎ dàn qì

Máy ép

压榨器

yāzhà qì

Máy ép hoa quả

榨果汁机

zhà guǒ zhī jī

Máy là mì dẹt

制面器

zhì miàn qì

Máy mồi lửa gas, súng mồi lửa bếp gas

煤气点火器

méiqì diǎn huǒ qì

Máy nghiền, máy say sinh tố

捣碎器

dǎo suì qì

Máy nước nóng dùng ga

煤气热水器

méiqì rè shuǐqì

Máy quay thịt

烤肉器

kǎo ròu qì

Máy rửa bát

洗碗机

xǐ wǎn jī

tu-vung-tieng-trung-ve-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-nau-an

Máy trộn, máy khuấy

搅拌器

jiǎobàn qì

Máy trộn điện

电动搅拌器

diàn dòng jiǎo bàn qì

Máy xay thịt

绞肉器

jiǎo ròu qì

Mâm thức ăn

餐盘

cān pán

Mâm tre

竹盘

zhú pán

Một bộ đồ ăn

一套餐具

yī tào cānjù

Muôi cán dài

长柄勺

cháng bǐng sháo

Muôi múc nước

水勺

shuǐ sháo

Muôi súp

汤勺

tāng sháo

Muỗng, thìa

shi

Muỗng lỗ, muỗng rãnh

通眼匙

tōng yǎn chí

tu-vung-tieng-trung-ve-dung-cu-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-dung-cu-nau-an

Nắp xoong, vung

锅盖

guō gài

Nĩa

餐叉

cān chā

Nồi áp suất

高压锅

gāo yāguō

Nồi chưng, nồi hấp

蒸锅

zhēng guō

Nồi cơm điện

电饭锅

diàn fàn guō

Nồi đất

砂锅

shāguō

Nồi gang

生铁锅

shēng tiě guō

Nồi hai tầng

双层锅

shuāng céng guō

Nồi hầm

炖锅

dùn guō

Nồi lẩu

暖锅

nuǎn guō

tu-vung-tieng-trung-ve-dung-cu-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-dung-cu-nau-an

Nồi nhôm

铝锅

lǚ guō

Nút phích

热水瓶塞

rè shuǐ píng sāi

Phễu lọc

滤斗

lǜ dǒu

Than bánh

煤砖

méi zhuān

Than nắm, than quả bàng

煤球

méiqiú

Than tổ ong

蜂窝煤

fēng wōméi

Thìa (muỗng) café

咖啡匙

kāfēi chí

Thìa (muỗng) múc trà

茶勺

chá sháo

Thìa canh

调羹

tiáo gēng

Thìa súp

汤匙

tāng chí

tu-vung-tieng-trung-ve-dung-cu-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-dung-cu-nau-an

Thố canh

汤罐

tāng guàn

Thố súp

汤盆

tāng pén

Thùng rác

垃圾桶

lèsè tǒng

Tô đựng canh

汤碗

tāng wǎn

Tủ bát đĩa, chạn

碗橱, 碗碟柜, 餐具柜

wǎn chú, wǎn dié guì, cānjù guì

Vại muối dưa

泡菜罐子

pào cài guànzi

Vò, chậu nước

水缸

shuǐ gāng

Xẻng cơm

锅铲

guō chǎn

Xẻng xúc than, xẻng xúc tro

火铲

huǒ chǎn

Xiên nướng thịt

烤肉叉

kǎo ròu chā

Xoong nông

平底锅

píngdǐ guō

Xoong sâu đáy bằng

生平底锅

shēng píngdǐ guō

Xoong, nồi

guō

tu-vung-tieng-trung-ve-dung-cu-nau-antu-vung-tieng-trung-ve-dung-cu-nau-an

Từ vựng tiếng Trung về gia vị

1

调料

 Tiáo liào

 Gia vị

2

生姜、姜

Shēng jiāng, jiāng

 (cây, củ) gừng

3

姜黄

Jiāng huáng

(cây, củ) nghệ

4

香茅

Xiāng máo

 (cây, lá) sả

5

菜油、食油

Càiyóu, shíyóu

dầu ăn

6

柠檬油

Níng méng yóu

dầu chanh

7

椰子油

Yē zǐyóu

 dầu dừa

8

豆油

Dòu yóu

 dầu đậu nành

9

花生油

Huā shēng yóu

dầu lạc, dầu phộng

10

香油

Xiāng yóu

 dầu mè

tu-vung-tieng-trung-ve-gia-vitu-vung-tieng-trung-ve-gia-vi

11

橄榄油

Gǎn lǎn yóu

dầu ô liu

12

植物油

Zhí wù yóu

dầu thực vật

13

精制油

Jīng zhì yóu

dầu tinh chế

14

芝麻油

Zhī ma yóu

dầu vừng

15

食糖

Shí táng

đường ăn

16

糖粉

Táng fěn

 đường bột, đường xay

17

砂糖

Shā táng

 đường cát

18

代糖

Dài táng

đường hóa học

19

冰糖

Bīng táng

đường phèn

20

精制糖

Jīng zhì táng

đường tinh chế, đường tinh luyện

tu-vung-tieng-trung-ve-gia-vitu-vung-tieng-trung-ve-gia-vi

21

绵白糖

Mián bái táng

đường trắng

22

方糖

Fāng táng

đường viền

23

圆锥形糖块

Yuán zhuī xíng táng kuài

đường viên hình nón

24

giấm

25

Cōng

hành

26

蒜苗

Suàn miáo

mầm tỏi, đọt tỏi non

27

味精

Wè ijīng

mì chính (bột ngọt)

28

食盐

Shí yán

muối ăn

29

佐餐盐

Zuǒ cān yán

muối ăn thêm (để trên bàn)

30

五香粉

Wǔ xiāng fěn

 ngũ vị hương

31

鱼露

Yúlù

nước mắm

32

酱油

Jiàng yóu

nước tương

33

辣椒粉

Là jiāo fěn

ớt bột

34

Suàn

tỏi

tu-vung-tieng-trung-ve-gia-vitu-vung-tieng-trung-ve-gia-vi

Trong trường hợp bạn còn gặp khó khăn khi có nhu cầu dịch thuật các loại tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Trung Vui lòng liên hệ với Hotline của chúng tôi, Các chuyên gia ngôn ngữ của chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: [email protected] để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ
Uy tín không phải là một giá trị hữu hình có thể mua được bằng tiền, mà cần phải được xây dựng dựa trên sự trung thực và chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong suốt chiều dài hoạt động của công ty. Vì tầm quan trọng đó, nhiều doanh nghiệp đã dành hết tâm sức để xây dựng một bộ hồ sơ năng lực hoàn chỉnh vì đây chính là thước đo thuyết phục nhất để tạo dựng lòng tin cho các đối tác và khách hàng.

Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438

Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình

Văn Phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội 

Văn Phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế

Văn Phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng

Văn Phòng Sài Gòn 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh

Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai

Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương