Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y thông dụng
Để đáp ứng nhu cầu chăm sóc, thăm khám thú nuôi ở Việt Nam đang tăng lên từng ngày, các bác sĩ thú y cần bổ sung cho mình từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y để dễ dàng trao đổi về tình hình sức khỏe thú cưng với người nước ngoài và cập nhật kiến thức chuyên ngành thú y mới nhất từ kho dữ liệu của thế giới. QTS English xin gửi đến bài viết tổng hợp từ vựng chuyên ngành thú y để phần nào giúp họ củng cố kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành thú y của mình, nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của mình.
Từ vựng về tên các loài vật, gia súc
A flock of birds: Một đàn gia cầm
A herd of cattle: Một đàn gia súc
Bird: Chim
Breed: Giống, chủng
Buffalo: Con trâu
Bull: Con bò đực
Calf: Con bê
Cat: Con mèo
Cattle: Gia súc
Cow: Con bò
Dog: Chó
Fish: Cá
Gold fish: Cá vàng
Hamster: Chuột cảnh
Hedgehog: Con nhím
Hen: Con gà mái
Horse: Con ngựa
Kitten: Mèo con
Lamb: Con cừu
Mule: Con la
Parrot: Con vẹt
Pet: Thú cưng
Pig: Lợn
Puppy: Cún con
Reptile: Bò sát
Rodent: Loài gặm nhấm
Sow: Heo nái
Turkey: Gà tây
Weaner: Heo con cai sữa
Từ vựng tiếng Anh về chăm sóc thú y
Adopt: Nhận nuôi
Bark: Sủa, tiếng sủa
Bite: Cắn, sự cắn, vết cắn
Cage: Chuồng, lồng
Canine tooth: Răng nanh
Cat/dog food: Thức ăn cho mèo/chó
Cat/dog litter: Cát vệ sinh cho mèo/chó
Claw: Móng vuốt
Collar: Vòng đeo cổ
Cuddle: Ôm ấp, âu yếm
Feather: Lông vũ (các loài chim)
Feed: Cho ăn
Foster: Chăm sóc, nuôi dưỡng tạm thời
Fur: Lông (thú)
Groom: Chải lông
Ill : Ốm
Leash: Dây buộc, dây dắt động vật
Litter tray/box: Khay/hộp đựng cát vệ sinh
Loyal: Trung thành
Name tag/id tag: Thẻ gắn trên vòng cổ, thường có tên động vật hay thông tin của chủ
Pet clinic: Phòng khám thú y
Pet owner: Chủ nhân của thú cưng
Pet shop: Cửa hàng đồ cho thú cưng
Pet: Vuốt ve, cưng nựng
Playful: Thích đùa nghịch
Praise: Khen, khen ngợi
Purr: Kêu gừ gừ, tiếng “gừ gừ” mèo phát ra khi vui vẻ/hài lòng
Shy: Nhát, không dạn người
Sing: Hót
Sniff: Ngửi
Tail: Đuôi
Tank: Bể, bể nước
Teeth: Răng
Toe bean: Đệm thịt ở bàn chân
Train: Dạy, huấn luyện
Treat: Đồ ăn thưởng, đồ ăn vặt cho thú cưng
Vet: Bác sĩ thú y
Wag: Vẫy (đuôi)
Whiskers: Ria, râu (mèo, chuột)
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe của thú y
Affect healthy: Ảnh hưởng đến sức khỏe
Animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật
Biosecurity: An toàn sinh học
Cardiovascular systems: Hệ thống tim mạch
Coryza: Sổ mũi ở gà
Crossbred: Lai tạo giống với các giống khác
Delouse: Bắt rận
Detectable symptoms: Phát hiện triệu chứng
Distemper: Bệnh Carê ở chó
Distribution of blood: Sự phân chia lượng máu
Feline immunodeficiency virus: Vi rút suy giảm miễn dịch ở mèo
Feline panleukopenia: Giảm bạch cầu ở mèo
Flea collar: Cổ áo cho chó ngăn bọ chét
Genetically modified animals: Những động vật biến đổi gen
Impact of the disease: Tác động của bệnh
Integumentary systems: Hệ thống da, mô, vảy
Market hog: Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt
Method of control relies on vaccination: Phương pháp kiểm soát chủ yếu dựa vào tiêm chủng
Modify the way disease progresses: Sửa đổi cách tiến triển bệnh
Multiplier herd: Đàn chăn nuôi loại thương phẩm
Neuro Myogenic conduction system: Hệ thống dẫn truyền thần kinh
Oid-based in activated vaccine: Vắc xin nhũ dầu vô hoạt
Parasite: Ký sinh trùng
Rabies: Bệnh dại
Respiratory tract infection: Nhiễm trùng đường hô hấp
Ruffled feathers: Lông xù
Secondary bacterial infection: Nhiễm trùng thứ cấp
Severe infections: Nhiễm trùng nghiêm trọng
Sleeping with beak touching the floor: Ngủ với mỏ chạm sàn
Stable and difficult to eradicate: Ổn định và khó tiêu diệt
Susceptible to clinical: Dễ có khả năng bị lâm sàng
Swine genetics: Heo giống có tính di truyền
The presence of maternal antibody: Sự hiện diện của kháng thể truyền từ con mẹ
The virulence of field strains varies: Độc lực của các dòng virus
To chip a dog/cat: Gắn con chip điện tử vào con chó/mèo
To put an animal to sleep: Làm cho một con vật chết
Toxicology: Độc tính
Unsteady gait: Dáng đi không vững
Urinary systems: Hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
Vaccination: Tiêm phòng
Vertical transmission: Truyền dọc
Veterinary veterinary: Bệnh thú y
Virulence of virus: Độc tính của virus
Weaning: Sự cai sữa
Bộ từ vựng về thú y song ngữ trên nhằm giúp các bác sĩ phát triển thêm vốn từ chuyên ngành của mình. QTS English hy vọng rằng các bác sĩ sẽ luôn kiên trì, cố gắng để vừa nâng cao tiếng Anh, vừa phát triển trình độ chuyên môn của mình.
QTS English với chương trình học tiếng Anh không giới hạn sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp không giới hạn với giáo viên bản xứ, giúp bạn sớm nâng cao tiếng Anh chuyên môn của mình.
Để lại thông tin ngay, chuyên viên tư vấn QTS sẽ liên hệ với bạn!
https://english.qts.edu.vn/
shares