Bí kíp viết CV tiếng Nhật khiến nhà tuyển dụng trầm trồ | CakeResume
Trong nhiều thập kỷ qua, Nhật Bản luôn đứng top đầu trong các quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào thị trường Việt Nam. Việc học tiếng Nhật kể từ đó chưa bao giờ có dấu hiệu “hạ nhiệt” và ngày càng trở nên phổ biến không chỉ với những ai đam mê Anime, Manga, văn hoá Nhật, mà còn với cả những người muốn tìm kiếm cơ hội việc làm tại các doanh nghiệp Nhật.
CV tiếng Nhật không chỉ như một bản sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật cung cấp thông tin cơ bản của ứng viên, mà còn là công cụ truyền tải động lực và nguyện vọng của họ tới nhà tuyển dụng. Nội dung trong CV đương nhiên là yếu tố quan trọng hàng đầu. Tuy nhiên, môi trường và văn hoá làm việc Nhật Bản còn đề cao tính chuẩn xác, chỉn chu về hình thức của CV tiếng Nhật và cách viết email gửi CV bằng tiếng Nhật. Ứng viên có chuyên nghiệp, tuân thủ các nghi thức kinh doanh, hoặc cẩn thận, tỉ mỉ trong công việc hay không đều được thể hiện rất rõ qua bố cục, cách dùng từ, văn phong,…. trong hồ sơ ứng tuyển.
Hãy cùng CakeResume ghi nhớ các bí kíp sau để đảm bảo CV tiếng Nhật của mình chuẩn Nhật và ALL PASS tất cả các vòng phỏng vấn nhé!
Nội Dung Chính
Khi nào cần tạo CV tiếng Nhật?
Khi ứng tuyển vào 1 số ngành nghề đặc thù.
Một số ngành nghề đặc thù như biên phiên dịch, giáo viên, hướng dẫn viên tiếng Nhật thường yêu cầu bạn nộp CV tiếng Nhật đi kèm cùng CV tiếng Việt hoặc tiếng Anh, để xác nhận trình độ bản thân đối với ngoại ngữ này. Chuẩn bị một chiếc CV “sang-xịn-mịn” sẽ giúp bạn củng cố vị thế trong con mắt các nhà tuyển dụng.
Khi có nguyện vọng làm việc cho công ty Nhật Bản tại Việt Nam.
Làm việc trong môi trường nề nếp, quy củ của các xí nghiệp Nhật Bản là mong ước của rất nhiều người. Để hiện thực hóa giấc mơ, bạn cần đầu tư viết CV xin việc tiếng Nhật giúp bạn thể hiện trình độ chuyên môn, khả năng ngoại ngữ, điểm mạnh của bản thân cũng như mong muốn được trở thành một phần của công ty nhé!
Khi muốn sang làm việc tại Nhật Bản.
Trong những năm gần đây, Nhật Bản mở rộng cửa chào đón lao động nước ngoài tới làm việc để bù đắp thị trường lao động thiếu hụt do già hoá dân số. Đây chính là cơ hội tuyệt vời để cộng đồng người học tiếng Nhật được đặt chân tới và làm việc tại xứ sở mặt trời mọc. Hãy làm bản thân mình thật nổi bật trong hàng ngàn chiếc CV tiếng Nhật được gửi từ khắp nơi trên thế giới nhé!
Những mục cần có trong CV tiếng Nhật
Hiện nay có rất nhiều mẫu CV tiếng Nhật hiện hành, trong đó mẫu CV xin việc tiếng Nhật theo Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS (Japanese Industrial Standards – 日本産業規格) được lấy làm mẫu chuẩn và sử dụng phổ biến nhất.
Các bạn có thể tải mẫu CV tiếng Nhật (file word) tại đây và cùng CakeResume chinh phục cách tạo CV tiếng Nhật theo chuẩn JIS nào!
- Ngày tháng (日付)
- Format: Năm/Tháng/Ngày
- Ghi ngày tháng là ngày nộp CV (đối với CV mang theo lúc phỏng vấn).
- Ghi ngày tháng là ngày gửi CV tiếng Nhật qua email hoặc bưu điện (đối với CV gửi qua email/bưu điện)
- Ảnh (写真)
- Ảnh màu 3×4 nền trắng, chụp không quá 3 tháng.
- Ảnh chân dung từ ngực trở lên; đảm bảo khuôn mặt của bạn ở chính giữa bức ảnh, nhìn thẳng phía trước.
- Tóc vén để lộ tai; tóc mái không được che mắt (tóc dài nên buộc gọn).
- Viết tên sau ảnh trước khi dán (phòng thất lạc khi ảnh rơi ra).
- Họ và tên (氏名)
- Đặt dấu cách giữa các chữ trong họ và tên cho dễ đọc.
- Viết phiên âm bằng Furigana (Lưu ý ふりがなthì cần viết Hiragana; フリガナthì cần viết Katakana). Thông thường người nước ngoài sẽ viết phiên âm bằng Katakana.
Ví dụ: 氏名 Ha Thi Han
ふりがな:はー てぃ はん
フリガナ:ハー ティ ハン
- Giới tính (性別)
- Khoanh tròn 男 nếu là nam.
- Khoanh tròn 女 nếu là nữ.
- Ngày tháng năm sinh (生年月日)
- Format: Năm/Tháng/Ngày
- Ví dụ: 30/11/1991 → 平成3年11月30日生,
- Tuổi (年齢 )
- Tính và ghi tuổi theo ngày tháng ghi trong CV.
- Ghi đúng số tuổi nếu đã qua ngày sinh nhật. Nếu chưa qua ngày sinh nhật hãy lấy số tuổi trừ 1.
Ví dụ: Ngày sinh 30/11/1991 và ngày ghi trên CV là 25/10/2022.
Bạn chưa tới sinh nhật 31 tuổi nên chỉ tính là 30 tuổi đủ, và ghi là満30歳.
- Địa chỉ hiện tại (現住所) và địa chỉ liên lạc (連絡先)
- Ghi rõ và đầy đủ địa chỉ từ cấp tỉnh/thành phố tới toà nhà/số nhà. Nếu hai địa chỉ đó giống nhau, ghi 同上.
- Ghi mã bưu chính vào sau ký hiệu 〒.
- Ví dụ: 〒100-0003
- Khi điền phiên âm Furigana không cần điền số nhà.
- Số điện thoại (電話番号)
- Ghi số điện thoại có thể dễ dàng liên lạc trong ngày.
- Trường hợp không có số điện thoại cố định thì ghi số điện thoại di động.
- Địa chỉ email (メールアドレス)
- Không điền email của công ty.
- Tránh dùng email có chứa nickname.
2. Trình độ học vấn & Kinh nghiệm làm việc
- Trình độ học vấn (学歴)
- Dòng đầu có chữ 学歴 căn giữa, bắt đầu viết từ dòng thứ 2.
- Điền từ cấp 3, trung cấp, trường nghề trở đi; cấp 3 dùng từ 高等学校.
- Điền rõ tên ngành (khoá học), khoa, chuyên ngành.
- Không viết tắt tên trường.
Ví dụ: Trường THPT Chu Văn An → Chu Van An高等学校
- Kinh nghiệm làm việc (職歴)
- Điền kinh nghiệm làm việc theo tuần tự thời gian và viết đầy đủ tên công ty (tránh viết tắt).
- Thêm ngành nghề kinh doanh & số lượng nhân viên và viết vắn tắt vị trí, nội dung công việc lần lượt ở các dòng bên dưới tên từng công ty.
- Nếu vẫn làm việc cho công ty cuối cùng đến thời điểm hiện tại, viết 「現在に至る」vào dòng phía dưới và xuống dòng tiếp theo viết 「以上」căn lề phải.
3. Giấy phép, bằng cấp (免許・資格)
- Liệt kê theo thứ tự thời gian: cũ trước, mới sau.
- Viết đầy đủ rõ ràng tên bằng cấp và trình độ đạt được.
- Sử dụng từ 取得 (Đạt được) và 合格 (Thi đỗ) đối với giấy phép và bằng cấp.
- Nếu không có giấy phép, bằng cấp gì, viết 特になし. Nếu đang học để thi bằng cấp ABC, viết ABC取得のため勉強中.
📍Cân nhắc điền giấy phép, bằng cấp, chứng chỉ có liên quan tới công việc ứng tuyển khi tạo CV tiếng Nhật để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng; tránh bằng cấp không liên quan hoặc điểm số không cao.
4. Giới thiệu bản thân
- Trình bày lý do ứng tuyển vào công ty.
- Làm nổi bật những thế mạnh của bản thân phục vụ trực tiếp cho công việc.
- Chia sẻ kế hoạch và cam kết nếu được nhận vào công ty (この企業に長く勤めるつもりです).
- Dùng 貴社 khi cần xưng hô với nhà tuyển dụng, không dùng 御社.
Ví dụ: Thay vì viết chung chung “đã đạt thành tích kinh doanh xuất sắc” (優秀な営業成績を上げました) thì nên ghi rõ cụ thể hơn: “nâng thành thích toàn nhóm lên 10%” (チームの業績を10%アップさせました) hay “vào công ty 1 năm thành tích kinh doanh đã thuộc nhóm đầu” (入社1年目で営業成績トップを取りました).
5. Nguyện vọng của bản thân (本人希望記入欄)
- Tránh ghi con số cụ thể mức lương mong muốn, hay trình bày chế độ đãi ngộ và các nguyện vọng khác. Nếu không có yêu cầu gì đặc biệt, viết 貴社規定でお願いいたします, thay vì なしhoặc để trống.
- Ghi rõ vị trí mong muốn làm việc nếu công ty đang tuyển nhiều vị trí.
- Thời gian làm việc cần ghi rõ, hoặc thể hiện thiện chí “sẵn sàng làm việc ngay”.
6. Các thông tin khác
- Thời gian đi lại (通勤時間): Điền thời gian di chuyển từ nơi ở tới công ty.
- Người phụ thuộc (扶養家族: Điền số người phụ thuộc (không tính vợ/chồng); nếu không có điền 0.
- Tình trạng hôn nhân (配偶者): Khoanh 有 nếu đã kết hôn; nếu chưa khoanh 無.
- Nghĩa vụ chăm sóc vợ/chồng (配偶者の扶養義務): Khoanh 有 nếu đang chăm sóc vợ/chồng mắc bệnh, nghỉ thai sản,… ;nếu không khoanh 無.
Lưu ý khi tạo CV tiếng Nhật
✅ Điều chỉnh nội dung CV theo từng vị trí ứng tuyển
Không thể tồn tại một CV và đơn xin việc tiếng Nhật phù hợp với tất thảy vị trí, ngành nghề. Vì thế, bạn đừng ngại biến tấu nội dung để tương thích nhất với cụ thể từng công việc nhé!
✅ Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
Cách viết nguyện vọng xin việc bằng tiếng Nhật hay với 10 từ vựng mang ý nghĩa tích cực:
貢献する
Cống hiến
徹底する
Triệt để
首尾一貫
Trước sau như một
行動する
Hành động, chủ động
挑戦する
Thách thức
成果を出せる
Ra kết quả
粘り強く頑張る
Cố gắng không chùn bước
知識欲が旺盛だ
Khát khao muốn học hỏi kiến thức
責任感が強 い
Tinh thần trách nhiệm cao
✅ Không viết CV quá 3 trang
Độ dài lý tưởng cho CV xin việc tiếng Nhật của bạn là từ 2-3 trang, nếu bạn đã có nhiều kinh nghiệm trong nghề. Nội dung trong CV nên trình bày tóm tắt, ngắn gọn, dễ đọc và khái quát được toàn bộ thông tin về bạn.
✅ Thống nhất cách ghi ngày tháng trong CV
Chỉ ghi theo ngày dương lịch hoặc chỉ ghi theo cách ghi niên hiệu của Nhật.
Ví dụ: 平成・令和など.
✅ Rà soát lỗi
CV tiếng Nhật của bạn sẽ bị mất điểm nặng nề nếu bạn mắc các lỗi về chính tả, cấu trúc ngữ pháp hoặc sử dụng từ vựng chưa phù hợp.
Hãy nhớ dùng thể lịch sự (丁寧形) và thêm tôn kính ngữ (尊敬語), khiêm nhường ngữ (謙譲語). Đây là nhữngcách “thăng hạng” cho trình độ tiếng Nhật của bạn đấy!
✅ Nộp kèm lý lịch công tác tiếng Nhật (職務経歴書)
Nếu nhà tuyển dụng yêu cầu hoặc bạn muốn nhấn mạnh kinh nghiệm, kỹ năng, thành quả làm việc thì đây cũng là một giấy tờ cần thiết trong bộ hồ sơ xin việc tiếng Nhật của bạn.
Trong khi CV (履歴書) có vai trò như một bản sơ yếu lý lịch tiếng Nhật để doanh nghiệp Nhật Bản biết “bạn là ai?”, thì lý lịch công tác (職務経歴書) giúp công ty đánh giá năng lực chuyên môn và khả năng làm việc của bạn.
Mẫu CV tiếng Nhật file word
Để viết được CV bằng tiếng Nhật quả thật không dễ chút nào phải không các bạn!
Hãy bắt đầu tải mẫu CV tiếng Nhật file word tại đây và bắt tay soạn thảo nào.
Hoặc bạn cũng có thể tham khảo CV tiếng Nhật mẫu tại đây để có hình dung rõ hơn về một hồ sơ xin việc chỉn chu, ấn tượng.
Chúc mọi người thành công tạo được CV tiếng Nhật ưng ý nhất và sớm có được công việc tiếng Nhật trong mơ nhé!
Với CakeResume, bạn có thể tham khảo nhiều mẫu CV đẹp và dễ dàng tạo CV miễn phí. Hãy thu hút nhà tuyển dụng và chinh phục công việc mơ ước với bản CV xịn sò ngay hôm nay!
Tạo CV
— Tác giả bài viết: Yen Nguyen —