Bí kíp dùng các giới từ at, on, in (P1)

Bí kíp dùng các giới từ at, on, in (P1)

Ai trong chúng ta cũng đều từng mắc lỗi về giới từ (preposition), hoặc phải vò đầu bứt tai khi viết email mà không biết nên dùng at, on hay in mới đúng. Để thoát khỏi nỗi ám ảnh dai dẳng này, mời bạn cùng Wall Street English phân biệt cách dùng ba giới từ phổ biến nhất: at – on – in.

“at” cho những nơi chốn cụ thể

At thường được dùng khi bạn muốn nói đến một nơi chốn, một điểm cụ thể.

– Remember to turn right at the next corner! (Nhớ quẹo phải ở ngã tư kế tiếp nha!)

– It’s very hot at the centre of the meeting room. (Khu vực giữa phòng họp rất là nóng.)

Ngoài ra, người ta cũng dùng at trước tên tòa nhà, tổ chức, haymột sự kiện nào đó.

– I first met my boss at Bitexco Tower. He was working at Unilever Vietnam. (Lần đầu tiên tôi gặp sếp là ở tòa nhà Bitexco. Lúc đó ông ấy đang làm việc cho Unilever Vietnam.)

– You cannot call Linh. He is at the meeting with our clients. (Anh không gọi Linh được đâu. Anh ấy đang đi họp với khách hàng rồi.)

– Can you meet me at 76A Le Lai this afternoon? (Anh có thể gặp tôi ở số 76A Lê Lai vào chiều nay không?)

“on” khi muốn nhấn mạnh bề mặt

So với hai giới từ kia, cách dùng on tương đối đơn giản. Bạn chỉ dùng on khi ám chỉ một điểm trên đường, cạnh bờ hồ hoặc muốn nhấn mạnh đến bề mặt của thứ gì đó.

– Our new office is on the way from Ho Chi Minh city to Long An. (Văn phòng của chúng ta sẽ nằm trên đường từ TPHCM về Long An.)

– I think you should invest in Bowness. It is on Lake Windermere. (Tôi nghĩ ông nên đầu tư vào Bowness. Nó nằm ngay cạnh hồ Windermere.)

– That picture would look better on the other wall. (Bức tranh này treo ở bức tường đằng kia nhìn đẹp hơn.)

“in” để chỉ những nơi rộng lớn hơn

Giới từ in được dùng chủ yếu khi bạn muốn nói đến một không gian rộng lớn hơn, hoặc nhấn mạnh nơi được bao bọc xung quanh (văn phòng, nhà…)

– I don’t think Lan An is in the office. (Tôi không nghĩ là Lan An có ở văn phòng.)

– The whole family grew up in Vietnam. (Cả gia đình họ đều lớn lên ở Việt Nam.)

– I last saw the manager in the car park. (Lần cuối cùng tôi thấy bà quản lý là ở ngoài bãi đậu xe.)

Một số trường hợp đặc biệt

Ngoài các quy tắc kể trên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ khi dùng in, on và at:

at home/at work:  After the project, she stayed at home for the whole weekend. (Sau khi làm xong dự án thì cô ấy ở nhà nghỉ ngơi suốt cuối tuần.)

in the sky/in the rain / in a picture: It is very dangerous to run in the rain. (Chạy dưới mưa rất là nguy hiểm.)

in bed/in hospital/in prison: Stan is trying to blend in after 10 years in prison. (Stan đang cố gắng tái hòa nhập xã hội sau gần 10 năm đi tù.)

on a farm/on the railway: Twice a week, I have to work on the railway. (Tôi phải ra bảo dưỡng đường ray mỗi tuần hai lần.)