Bệnh viện Đa khoa Khu vực Hóc Môn: Dịch vụ, chi phí

Dịch vụĐơn vịChi phí đối với bệnh nhân có thẻ BHYT (VNĐ)Chi phí dân (VNĐ)Chi phí dịch vụ (VNĐ)Ghi chúPhẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangLần4,095,0003,963,000–Phẫu thuật cắt nối niệu đạo trướcLần4,095,0003,963,000–Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vậtLần3,016,0002,950,000–PeyroniePhẫu thuật lấy sỏi bàng quangLần4,042,0003,910,000–Phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoangLần 4,042,0003,910,000–Phẫu thuật phục hồi thành ngựcLần6,731,0006,567,000–Do chấn thương/ vết thươngPhẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Phẫu thuật loại III

Lần1,211,0001,136,000–Ngoại khoaPhẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoànLần 2,301,0002,254,000–Thực hiện rửa bàng quangLần194,000185,000–Chưa bao gồm hóa chấtThực hiện rửa dạ dàyLần115,000106,000–Thực hiện rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kínLần585,000576,000–Thực hiện sinh thiết cổ tử cung, âm đạoLần378,000369,000 –Thực hiệnsinh thiết daLần124,000121,000–Thực hiện sinh thiết hạch, uLần258,000249,000–Thực hiện sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âmLần1,096,0001,078,000–Thực hiệnsinh thiết màng phổiLần427,000418,000–Thực hiện sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràngLần       603,000589,000–Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máuLần719,0002,191,000–Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máuSoi đại tràng kết hợp kim kẹp cầm máuLần566,000544,000–Soi thực quản dạ dày gắp giunLần418,000396,000–Soi trực tràng kết hợp tiêm hoặc thắt trĩLần239,000228,000–Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngựcLần983,000968,000–Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngựcLần983,000968,000–Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanhThẩm tách siêu lọc máuLần1,496,0001,478,000–Hemodiafiltration online: HDF ON – LINEThận nhân tạo cấp cứuLần1,533,0001,515,000–Quả lọc dây máu dùng 1 lầnThận nhân tạo chu kỳLần552,000543,000543,000Quả lọc dây máu dùng 6 lầnThắt tĩnh mạch tinh trên bụng/Phẫu thuật loại IIILần1,211,0001,136,000–Ngoại khoaThực hiện thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thểLần240,000235,000–Thực hiện thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thểLần539,000519,000–Thực hiện thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thểLần856,000825,000–Thực hiện thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổiLần91,90089,500–Thở máyLần551,000 533,000 –1 ngày điều trị)Thở máyLần22,958 22,208–1 giờThở máy không xâm nhậpLần551,000533,000–Thở CPAP, Thở BiPAPThực hiện thông đáiLần88,70085,400–Thực hiện thủ thuật sinh thiết tủy xươngLần1,368,0001,359,000–Thủ thuật sinh thiết tủy xươngLần238,000229,000–Chưa tính kim sinh thiếtThực hiện thụt tháo phânLần80,90078,000–