Bệnh viện Bình Tân
khám sức khỏe)
NỘI DUNG
GIÁ TIỀN (VNĐ)
Khám sức khỏe
người lớn
120.000
Khám sức khỏe
trẻ em
60.000
B.
KHÁM SỨC KHỎE THEO THÔNG TƯ 14 (chưa bao gồm giấy khám sức khỏe)
Khám sức khỏe
người lớn
120.000
Tổng phân tích
nước tiểu (Bằng máy tự động)
27.400
Tổng phân tích
tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
46.200
Định lượng
Glucose [Máu]
21.500
Định lượng Urê
máu [Máu]
21.500
Định lượng
Creatinin (máu)
21.500
Đo hoạt độ AST
(GOT) [Máu]
21.500
Đo hoạt độ ALT
(GPT) [Máu]
21.500
Chụp Xquang
ngực thẳng
65.400
TỔNG CỘNG
366.500
C.
KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE TỪ 4 BÁNH TRỞ LÊN (chưa bao gồm giấy khám sức khỏe)
Khám sức khỏe
người lớn
120.000
Định tính
Morphin (test nhanh) [niệu]
43.100
Định tính
Amphetamin (test nhanh) [niệu]
43.100
Định tính
Metamphetamin (test nhanh) [niệu]
43.100
Định tính
Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
43.100
Định lượng
Ethanol (cồn) [Máu]
32.300
TỔNG CỘNG
324.700
D. KHÁM SỨC KHỎE THẺ
XANH (chưa bao gồm giấy khám sức khỏe)
Khám sức khỏe
người lớn
120.000
Tổng phân tích
tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
46.200
Định lượng
Glucose [Máu]
21.500
Định lượng Urê
máu [Máu]
21.500
Định lượng
Creatinin (máu)
21.500
Đo hoạt độ AST
(GOT) [Máu]
21.500
Đo hoạt độ ALT
(GPT) [Máu]
21.500
Tổng phân tích
nước tiểu (Bằng máy tự động)
27.400
HAV Ab test
nhanh
119.000
HEV Ab test
nhanh
119.000
Hồng cầu, bạch
cầu trong phân soi tươi
38.200
Chụp Xquang
ngực thẳng
65.400
TỔNG CỘNG
642.700
E. KHÁM SỨC KHỎE SỔ
HỒNG (chưa bao gồm giấy khám sức khỏe)
Khám sức khỏe
người lớn
120.000
Định lượng
Glucose [Máu]
21.500
Định lượng Urê
máu [Máu]
21.500
Định lượng
Creatinin (máu)
21.500
Đo hoạt độ AST
(GOT) [Máu]
21.500
Đo hoạt độ ALT
(GPT) [Máu]
21.500
HBsAg test
nhanh
53.600
HCV Ab test
nhanh
53.600
Treponema
pallidum RPR định tính và định lượng
38.200
Tổng phân tích
nước tiểu (Bằng máy tự động)
27.400
Định tính
Morphin (test nhanh) [niệu]
43.100
Định tính
Amphetamin (test nhanh) [niệu]
43.100
Hồng cầu, bạch
cầu trong phân soi tươi
38.200
Vi nấm soi
tươi
41.700
Chụp Xquang
ngực thẳng
65.400
TỔNG CỘNG
631.800