Bảng giá dịch vụ vận chuyển toàn quốc – Nhanh.vn

Bảng giá phí vận chuyển, phí thu tiền hộ

 

 

  BẢNG GIÁ NINJA VAN (Áp dụng từ 01/06/2022)   Sản lượng đơn / thángKhối LượngNội tỉnhNội vùngLiên tỉnh   Khách hàng không cần cam kết sản lượng0 – 1kg22.0001 – 2kg27.0002 – 3kg30.000500gr tiếp theo3.0005.0007.000   Trên 2000 đơn / tháng

0 – 1kg

21.000

1 – 2kg

26.000

2 – 3kg

29.000

500gr tiếp theo

3.0005.0007.000   Bảng giá đã bao gồm 8% VAT

 

 

BẢNG GIÁ GHN EXPRESS – DÀNH CHO TOÀN BỘ KHÁCH HÀNGKhối LượngNội tỉnhNội vùngLiên vùngTrung tâmTuyến huyện0 – 500gr18.00023.00030.00030.000501 – 1000gr32.00033.0001001 – 2000gr35.000 2001 – 3000gr  Mỗi 500gr tiếp theo (hàng dưới 4kg)1.5001.5003.000Mỗi 500gr tiếp theo (hàng từ 4kg trở lên)3.0004.0005.000Thời gian toàn tìnhQua ngày2 ngày3 ngàyBảng giá đã bao gồm 8% VAT

 

 

ĐỒNG GIÁ GHN TOÀN QUỐC – DÀNH CHO KHÁCH HÀNG CAM KẾT SẢN LƯỢNGTuyếnGói dịch vụKhối lượngĐồng giá 27k (Từ 500 – 3.000 đơn/ tháng)Đồng giá 25k (Từ 3.000 – 6.000 đơn/ tháng)Đồng giá 23k (Trên 6.000 đơn/ tháng)Thêm 0.5kg (hàng dưới 4kg)Thêm 0.5kg (hàng từ 4kg trở lên)Nội tỉnhChuẩn0-2kg16,50016,50022,0002,5004,000Nội vùng – Nội vùng tỉnhChuẩn0-2kg27,00025,00023,0004,0007,000Liên vùng đặc biệtChuẩn0-2kg27,00025,00023,0005,0007,000Liên vùng – Liên vùng tỉnhChuẩn0-2kg27,00025,00023,0005,0007,000Bảng giá đã bao gồm 8% VAT

 

BẢNG GIÁ BEST EXPRESS (áp dụng từ 01/10/2022)Khối LượngNội tỉnhNội miềnLiên miền Tiết Kiệm (Bộ)HN – HN HCM -HCM0 – 500gr22.000500 – 1.000gr1.000 – 1.500gr1.500 – 2.000grMỗi 500gr tiếp theo2.5003.5005.500Thời gian toàn tìnhQua ngày2 ngày3 – 5 ngàyBảng giá đã bao gồm 8% VAT

 

 

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÃNG J&T EXPRESS TỪ 15/05/2022Trong lượng (kg)Nội tỉnhNội miềnCận miềnLiên miền đặc biệtLiên miền 0 – 1kg22.00025.00027.00030.00032.000 Mỗi 0.5kg tiếp theo2.5004.0005.0006.0007.000 Bảng giá đã bao gồm phụ phí và VAT,     
Chưa bao gồm phụ phí tuyến huyện

 

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIETTEL POSTTRỌNG LƯỢNGKÍCH THƯỚCNỘI TỈNHĐỒNG GIÁ TOÀN QUỐCĐƯỜNG BỘĐƯỜNG BAY0 – 100gr35 cm16.500 (3kg)26.00028.000101 – 250gr38 cm28.00038.500251 – 500gr40 cm30.00049.000501 – 1000gr45 cm33.00059.0001001 – 2000gr60 cm40.00069.000500gr tiếp theo 2.5002.50010.000Thời gian giao hàng Qua ngày1 – 3 ngày1 – 2 ngàyPhụ phí tuyến huyệnĐối với địa danh tuyến xã theo danh mục Viettel Post quy định cộng thêm 7.000 đồng/1 đơn hàngBảng giá đã bao gồm 8% VAT

 

BẢNG GIÁ EMS THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VNPOST Khối Lượng Gía cước1 – 1.000gr26.0001.001 – 2.000gr36.0002.001 – 3.000gr48.0003.001 – 4.000gr60.0004.001 – 5.000gr72.000Mỗi 500gr tiếp theo9.000Bảng giá đã bao gồm 8% VAT 

 

 

 

BẢNG GIÁ AHAMOVETên dịch vụSIÊU TỐCSIÊU RẺThời gian giao hàng – Trong vòng 60 phút kể từ thời điểm tài xế chấp nhận đơn hàng đối với đơn hàng dưới 06 km và có 01 điểm giao hàng. – Đối với các đơn hàng trên 06 km hoặc có trên 01 điểm giao hàng – Mỗi 01 km thời gian giao hàng tính thêm 05 phút – Mỗi điểm giao hàng tính thêm 15 phút-  Trong vòng 02 giờ kể từ thời điểm tài xế chấp nhận đơn hàng đối với đơn hàng dưới 06 km. – Đối với các đơn hàng trên 06 km sẽ được giao trong ngày.Phí quãng đường4km đầu: 23.000 VNĐ4km đầu: 18.000 VNĐPhụ phí dịch vụ giao hàng tạm ứngCOD < 2.000.000 VNĐ: Miễn phí COD >= 2.000.000 VNĐ: + 0.8% giá trị CODMiễn phí Mức COD tối đa: 999.999 VNĐ

 

DỊCH VỤ PHỤHãng vận chuyển Viettel Bưu điện – VN Post

GHN Express

(Từ 25/06/2022)

J&T Express (từ ngày 15/05/2022)Best ExpressNinja VanDịch vụ phát hàng thu tiền (COD) trong nước   Miễn phíTừ 0 – 3 triệu: Miễn phí > 3 triệu: 0,5% giá trị thu hộ Phí bảo hiểm (Phí khai giá)1% giá trị khai giá, tối thiểu 16.500đ/ bưu gửi1,1% giá trị khai giá, tối thiểu 16.500đ/ bưu gửiTừ 0 – 1 triệu: Miễn phíTừ 0 – 1 triệu: Miễn phí    
Trên 1 triệu: 0.5% giá trị hàng hóaTừ 0 – 3 triệu: Miễn phí    
> 3 triệu: 0,5% giá trị thu hộ0 – 3 triệu: Miến phí    
> 3 triệu: 1,1% giá trị khai giáTừ 1 – 3 triệu: 0,5% giá trị khai giáBắt buộc mua bảo hiểmBắt buộc mua bảo hiểmBắt buộc mua bảo hiểmBắt buộc mua bảo hiểmDịch vụ chuyển hoànMiễn phí cước hoàn đơn nội tỉnh, cước hoàn đơn liên tỉnh là 5.000 đồng/ 1 đơn hàng50% cước gửiMiễn phí25% cước gửiMiễn phí cước hoàn50% cước gửi  Dịch vụ đóng gói Thỏa thuậnThỏa thuậnKhông yêu cầuKhông yêu cầuKhông yêu cầu Giao lại lần 4 (

sau 3 lần giao miễn phí)

  11.000vnđ/giao lại   Phí Giao hàng một phần/    
Phí tạo đơn thu hồichưa hỗ trợchưa hỗ trợ50% phí chiều đichưa hỗ trợ100% phí chiều đi10.000 đ/ đơn

Ghi chú: 

– Nội tỉnh: là địa danh có địa chỉ gửi và nhận cùng trong 1 tỉnh

– Nội vùng hoặc Nội miền: là địa danh có địa chỉ gửi và nhận thuộc 2 tỉnh khác nhau nhưng trong cùng 1 miền ( Miền Bắc, Miền Nam, Miền Trung)

– Cận vùng hoặc Cận miền: là địa danh có địa chỉ gửi thuộc Miền bắc, địa chỉ nhận thuộc Miền Trung và ngược lại; hoặc địa chỉ gửi lại Miền Trung, địa chỉ nhận thuộc Miền Nam và ngược lại.

– Cách vùng hoặc Cách miền: là địa danh có địa chỉ gửi thuộc Miền Bắc, địa chỉ nhận thuộc Miền Nam và ngược lại. 

– Liên vùng hoặc Liên miền: là địa danh có địa chỉ gửi thuộc Miền Bắc , địa chỉ nhận thuộc Miền Trung Miền Nam; hoặc địa chỉ gửi thuộc Miền Trung, địa chỉ nhận thuộc Miền Bắc Miền Nam; hoặc địa chỉ gửi thuộc Miền Nam, địa chỉ nhận thuộc Miền Bắc Miền Trung.