Bảng giá – Nha khoa bác sĩ Hiếu

Nha chu

Cạo vôi răng

150,000- 300,000/2 hàm

Nạo túi nha chu

150,000/răng

Phẫu thuật nha chu- nạo túi xử lý gốc răng

800,000- 1500,000/case

Phẫu thuật làm dài thân răng

400,000/răng

Phẫu thuật đường cười

2.000,000- 5.000,000/case

Răng trẻ em

Cạo vôi- đánh bóng răng

100,000/case

Trám răng

100,000 – 200,000/răng

Lấy tủy răng sữa

300,000- 500,000/răng

Nhổ răng sữa

30,000- 100,000/răng

Chỉnh hình răng sớm( giai đoạn 6-12 tuổi)

2.000.000- 5.000,000/case

Chữa răng

Trám răng thẩm mỹ

150,000- 300,000/răng

Đính đá

300,000/viên

Đắp kẻ hở, thưa

800,000/kẽ

Đắp mặt răng:

500,000/răng

Inlay onlay sứ zirconia

3000,000/răng

Điều trị tủy răng cửa

400,000/răng

Điều trị tủy răng cối nhỏ

500,000/răng

Điều trị tủy răng cối lớn

800,000/răng

Điều trị tủy lại

chi phí + 200,000/răng

Đặt chốt trám

250,000/răng

Phục hình răng tháo lắp

Răng nhựa Việt Nam

100,000/răng

Răng nhựa Mỹ, Nhật,…

300,000/ răng

Răng composite

500,000/răng

Răng sứ làm sẵn

1000,000/răng

Inlay onlay sứ zirconia

3000,000/răng

Hàm nhựa: không tính thêm tiền

0

Hàm khung

52000,000/hàm

Mắc cài đơn, bi- cho hàm khung liên kết

1,500,000/cái

Lưới hàm trên

1,500,000/cái

Dây thép hàm dưới

500,000/cái

Phục hình cố định

Sứ kim loại Ni-Cr

1000,000/răng

Sứ kim loại Crôm- Coban

1,500,000/răng

Sứ Titan

2,000,000/răng

Sứ không kim loại Emax

3,000,000/răng

Sứ không kim loại Zirconia

3,500,000/răng

Sứ không kim loại Cercon HT

5,000,000/răng

Sứ không kim loại Larva plus

6,000,000/răng

Mặt dán sứ – Veneer

5,000,000/răng

Cấy ghép răng – Implant

Trụ implant Hàn quốc( Dentium,…

14,000,000/trụ

Trụ implant Ý(JD), Pháp( TEKKA)

17,000,000/trụ

Trụ implant Đức (Nobel biocare), Thụy sĩ ( Straumann)

27,000,000/trụ

Trụ phục hình customize zirconia( thẩm mỹ cho răng cửa)

3,000,000/trụ

Răng sứ titan trên implant

3,000,000/ 1 đơn vị

Răng sứ không kim loại trên implant

4,000,000/đơn vị

Phục hình toàn hàm cố định trên implant

ALL ON 4 (Trồng răng toàn hàm với 4 trụ Implant)

Dentium- USA

110,000,000/hàm

JD- ITALY

140.000.000/hàm

Nobel biocare- Thụy Sĩ

180.000.000/hàm

Chỉnh nha

Nắn chỉnh răng một hàm

15,000,000/case

Nắn chỉnh răng 2 hàm đơn giản

20,000,000- 25,000,000/case

Nắn chỉnh răng phức tạp

30,000,000- 40,000,000/case

Chi phí trọn gói bao gồm cả nhổ răng phục vụ cho chỉnh nha với mắc cài kim loại thông thường

Mắc cài sứ chi phí cộng thêm

5,000,000

Mắc cài tự gài chi phí cộng thêm

6,000,000