“BỎ TÚI” NGAY 70+ TỪ VỰNG VỀ NHÀ BẾP TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Bạn thích nấu nướng, thích chiêu đãi những người thân yêu bằng tài bếp núc cực đỉnh, hay đơn giản là thích thưởng thức những món ăn ngon? Tuy nhiên, bạn đã biết những vật dụng quen thuộc trong căn bếp nhà mình là gì trong tiếng Anh chưa? Ngày hôm nay, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp, ôn tập và bổ sung bộ 70+ từ vựng về nhà bếp thông dụng nhất trong tiếng Anh.

1. 70+ từ vựng về nhà bếp trong tiếng Anh quan trọng cần biết

1.1. Từ vựng về dụng cụ nhà bếp, thiết bị nhà bếp

null

  • apron /ˈeɪ.prən/ (n): tạp dề

  • breadbasket /ˈbrɛdˌbæskət/ (n): rổ 

  • baking tray /ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/ (n): khay nướng

  • bowl /boʊl/ (n): bát

  • blender /ˈblen.dər/ (n): máy xay sinh tố

  • chopping board /ˈʧɑpɪŋ bɔrd/ (n): thớt

  • colander /’kʌlində/ (n): rây lọc

  • cooker /’kukə/  (n): cái nồi cơm điện 

  • cutlery /’kʌtləri/ (n): dao kéo (nói chung)

  • dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ (n): máy rửa bát

  • freezer /ˈfriː.zər/ (n): tủ đông

  • frying pan /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/ (n): chảo chiên

  • fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

  • grater /’greitə/ (n): cái nạo

  • garlic press /ˈɡɑːr.lɪk ˌpres/ (n): cái nghiền tỏi

  • kettle /ˈket.əl/

    (n): ấm đun nước

  • knife /naɪf/ (n): dao

  • kitchen foil /ˈkɪtʃ.ən fɔɪl/ (n): giấy bạc

  • kitchen roll /ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/ (n): giấy lau bếp

  • mixer /’miksə/ (n): máy trộn

  • microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng

  • rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/ (n): nồi cơm điện

  • rolling pin /ˈroʊ.lɪŋ ˌpɪn/ (n): cây lăn bột

  • pressure cooker /ˈpreʃ.ər ˈkʊk.ər/ (n): nồi áp suất

  • pot holder /pɒt ˈhəʊl.dər/ (n): miếng lót nồi

  • toaster /ˈtəʊ.stər/ (n): máy nướng bánh mì

  • teapot /ˈtiː.pɑːt/ (n): ấm trà

  • timer /’taimə/ (n): đồng hồ hẹn giờ

  • stove /stəʊv/ (n): bếp nấu

  • saucepan /ˈsɔˌspæn/ (n): nồi

  • pot /pɑt/ (n): nồi

  • oven /ˈʌv.ən/ (n): lò nướng

  • oven glove /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/ (n): găng tay lò nướng 

  • oven cloth /ˈʌv.ən klɒθ/ (n): khăn lót lò

  • whisk /wɪsk/ (n): cái đánh trứng

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> TỔNG HỢP 150 TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH VÀ CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT

=> 150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ

1.2. Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp – những cách chế biến thực phẩm

  • bake /beɪk/ (v): nướng bằng lò

  • bone /boʊn/ (v): lọc/gỡ xương

  • boil /bɔɪl/ (v): luộc

  • crush /krʌʃ/ (v): ép, nghiền 

  • chop /tʃɑːp/ (v): chặt

  • drain /dreɪn/ (v): làm ráo nước

  • fry /fraɪ/ (v): rán, chiên

  • grate /ɡreɪt/ (v): nạo

  • grill /ɡrɪl/ (v): nướng vỉ

  • knead /niːd/ (v): nhào bột

  • roast /roʊst/ (v): quay 

  • stir fry /ˈstɝː.fraɪ/ (v): xào

  • marinate /ˌmer.əˈneɪd/ (v): tẩm ướp (gia vị)

  • mince /mɪns/ (v): băm, cắt nhỏ  

  • mix /mɪks/ = blend (v): trộn

  • peel /piːl/ (v): bóc/lột vỏ

  • soak /soʊk/ (v): nhúng nước

  • slice /slaɪs/ (v): thái mỏng

  • steam /stiːm/ (v): hấp

  • stew /stuː/ (v): hầm

  • spread /spred/ (v): phết (bơ lên bánh)

null

1.3. Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp có phiên âm – dụng cụ ăn uống

  • bowl /boʊl/ (n): bát

  • chopsticks /ˈtʃɑːp.stɪks/ (n): đũa

  • cup /kʌp/ (n): cốc, chén

  • dessert spoon /di’zə:t spuːn/ (n): thìa ăn đồ tráng miệng

  • fork /fɔːrk/ (n): dĩa

  • glass /ɡlæs/ (n): cốc thủy tinh

  • ladle /ˈleɪ.dəl/ (n): cái muôi múc canh 

  • tablespoon /ˈteɪ.bəl.spuːn/ (n): thìa to

  • teaspoon /ˈtiː.spuːn/ (n): thìa cafe

  • plate /pleɪt/ (n): đĩa

  • spoon /spuːn/ (n): cái thìa

  • saucer /’sɔ:sə/ (n): đĩa đựng chén

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

1.4. Từ vựng tiếng Anh về gia vị nấu món ăn

null

  • Broth mix /brɔːθ mɪks/ (n): hạt nêm

  • Chilli /ˈtʃɪli/ (n): ớt

  • Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/ (n): tương ớt

  • Cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ (n): dầu ăn

  • Fish sauce /fɪʃ sɔːs/ (n): nước mắm

  • Five-spice powder /ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/ (n): ngũ vị hương

  • Ketchup /ˈketʃəp/ (n): tương cà

  • Garlic /ˈɡɑːrlɪk/ (n): tỏi

  • Ginger /ˈdʒɪndʒər/ (n): gừng

  • Monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/ (n): mì chính

  • Lemongrass /ˈlem.ənˌɡrɑːs/ (n): xả

  • Mustard /ˈmʌstərd/ (n): mù tạt

  • Pepper /ˈpepər/ (n): hạt tiêu

  • Sugar /ˈʃʊɡər/ (n): đường

  • Salt /sɔːlt/ (n): muối

  • Soy sauce /ˌsɔɪ ˈsɔːs/ (n): nước tương

  • Vinegar /ˈvɪnɪɡər/ (n): giấm

1.5. Từ vựng tiếng Anh về trạng thái món ăn

  • Fresh /freʃ/ (adj): tươi ngon 

  • Mouldy /ˈmoʊl.di/ (adj): bị mốc, lên men

  • Tender /ˈten.də/ (adj): mềm

  • Tough /tʌf/ (adj): dai

  • Stale /steɪl/ (adj): ôi thiu

  • Under-done /ˈʌndər – dʌn/ (adj): tái

  • Over-cooked /ˈoʊvər – kʊkt/ (adj): chín quá

  • Rotten /ˈrɑː.tən/ (adj): thối rữa, hỏng

null

1.6. Từ vựng tiếng Anh về mùi vị món ăn

  • Bland /blænd/ (adj): nhạt

  • Delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon tuyệt, rất ngon

  • Disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/ (adj): gớm, kinh khủng

  • Horrible /ˈhɔːr.ə.bəl/ (adj): khó ngửi

  • Pungent /ˈpʌn.dʒənt/ (adj): cay hăng (xộc mũi)

  • Mild /maɪld/ (adj): mùi không nồng, vị dịu

  • Salty /ˈsɑːl.t̬i/ (adj): mặn

  • Sweet /swiːt/ (adj): ngọt ngào

  • Sickly /ˈsɪk.li/ (adj): tanh nồng

  • Sour /saʊr/ (adj): chua

  • Spicy /ˈspaɪ.si/ (adj): cay

  • Tasty/ˈteɪ.sti/ (adj): dậy vị

  • Tender /ˈtendər/ (adj): mềm

  • Tough

    /tʌf/ (adj): dai, khó cắt, khó nhai

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> 22 ĐỘNG TỪ DÙNG CHO NHÀ BẾP

2. Thành ngữ sử dụng từ vựng nhà bếp

  • spice things up

    : làm cho mọi thứ thú vị hơn

    Ví dụ: Instead of having dinner at home, why don’t we go out to

    spice things up

    ? (Thay vì ăn tối ở nhà, sao chúng ta không ra ngoài để mọi thứ thú vị hơn nhỉ?)

null

  • butter somebody up

    : tâng bốc ai lên

    Ví dụ: Everybody doesn’t like Tom because he always tries to

    butter the new boss up

    . (Mọi người không thích Tom bởi vì anh ấy luôn cố gắng tâng bốc sếp mới.)

  • (to) have enough/a lot/too much on somebody’s plate

    : ai đó có quá nhiều việc để làm

    Ví dụ: Stop taking on more work! You are having

    too much on your plate

    . (Đừng nhận thêm việc nữa! Bạn đang có quá nhiều việc để làm đấy!)

  • the salt of the earth

    : người lương thiện, cao quý trong xã hội

    Ví dụ: My grandmother is truly

    the salt of the earth

    . She has neither harmed nor lied to anybody. (Bà tôi quả là người cao quý, lương thiện trong xã hội. Bà chưa từng làm hại hay lừa dối ai.)

3. Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về nhà bếp trong tiếng Anh

  • Are you cooking spaghetti? The dish smells really good.

    (Bạn đang nấu mì Ý à? Món ăn mùi thơm quá.)

  • You didn’t forget to take all the vegetables in the fridge. That’s why they have been rotten yesterday.

    (Bạn quên không cho toàn bộ rau vào trong tủ lạnh. Đó là lí do chúng đã thối rữa vào hôm qua.)

  • I need a new knife. This one is so blunt.

    (Tôi cần một con dao mới. Con này cùn quá.)

  • I am making a cheesecake with strawberries and mangoes.

    (Tôi đang làm một chiếc bánh pho mát với dâu và xoài.) 

null

Trên đây là bộ 70+ từ vựng về nhà bếp trong tiếng Anh thường được sử dụng nhất. Hy vọng bạn đã có những phút giây học tập bổ ích và có thể ứng dụng thật tốt những từ đã học trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn yêu thích phương pháp học từ mới qua chủ đề này, đừng quên thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Langmaster để tích lũy thêm thật nhiều vốn từ cho bản thân nhé!