BMW X6 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi T5/2023

Thông số kỹ thuật cơ bản

BMW X6 xDrive40i M Sport 2023

Số chỗ ngồi

5

Công suất tối đa (KW)

340, 5500 – 6500

Mô-men xoắn tối đa (Nm)

450, 1500 – 5200

Chi tiết động cơ

I6, TwinPower Turbo

Hộp số

AT

Dài * Rộng * Cao (mm)

4,935 x 2,004 x 1,696

Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L)

9

Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L)

10.9

Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L)

7.9

Chiều dài cơ sở (mm)

2,975

Trọng lượng không tải (kg)

2,130

Trọng lượng toàn tải(kg)

2,800

Số cửa

5

Số ghế

5

Dung tích bình nhiên liệu (L)

83

Dung tích khoang hành lý (L)

580

Dung tích động cơ (cc)

2,998

Chi tiết động cơ

I6, TwinPower Turbo

Bố trí xi lanh

Thẳng hàng

Số xi lanh

6

Loại nhiên liệu

Xăng

Công suất tối đa (KW – vòng/phút)

340, 5500 – 6500

Mô-men xoắn tối đa (Nm – vòng/phút)

450, 1500 – 5200

Tốc độ tối đa (km/h)

250

Hộp số

AT

Số cấp

8 cấp

Hệ thống truyền động

AWD – 4 bánh toàn thời gian

Loại khung gầm

Khung xe không rời

Hệ thống treo trước

Treo khí nén

Hệ thống treo sau

Treo khí nén

Hệ thống treo thích ứng

x

Loại vành

Hợp kim nhẹ

Phanh trước

Phanh đĩa

Phanh sau

Phanh đĩa

Loại phanh tay

Phanh tay điện tử

Euro NCAP Rating

5 sao

Số túi khí

6

Túi khí cho ghế lái / hành khách phía trước

x/x 

Túi khí bên trước / sau

x/x 

Túi khí rèm trước / sau

x/x 

Nhắc nhở thắt dây an toàn

x

ABS / EBD

x

Khởi hành ngang dốc (HAC)

x

Cân bằng điện tử (ESC)

x

Khóa an toàn trẻ em

x

ISOFIX

x

Hệ thống báo động

x

Hệ thống chống trộm (Immobilizer)

x

Cảm biến trước

x

Cảm biến sau

x

Camera trước

x

Camera sau

x

Camera 360

x

Điều khiển hành trình (Cruise Control)

x

Đỗ xe tự động

x

Tự động tắt/mở (Auto Start/Stop)

x

Khóa cửa

x

Gập gương

x

Gương chiếu hậu chỉnh điện

x

Gạt mưa tự động

x

Đèn pha

BMW Laserlight

Đèn hậu

Led

Đèn chạy ban ngày

x

Đèn sương mù phía trước

x

Đèn sương mù phía sau

x

Đèn pha tự động

x

Cửa sổ trời

x

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện

Điều chỉnh ghế hành khách(phía trước)

Chỉnh điện

Máy lạnh phía trước

x

Máy lạnh phía sau

x

Lấy chuyển số trên vô lăng

x

Vô lăng đa chức năng

x

Vô lăng thụt thò

x

Vô lăng gật gù

x

Trợ lực lái điện

x

Khởi động động cơ

Đề

Màn hình HUD

x

Màn hình giải trí phía trước

x

Loại màn hình giải trí

Màn hình cảm ứng

Kích thước màn hình (in)

12.3

Bluetooth

x

USB

x

AUX

x

Loại loa

Harman Kardon surround

Số loa

16