BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

STT
TÊN DANH MỤC
GIÁ THU PHÍ
GIÁ BHYT
GIÁ DỊCH VỤ

1
BN đã mua siêu âm thường chuyển siêu âm qua đường âm đạo
137,100
0
0

2
Bóc nang tuyến Bactholin [A1]
0
0
8,000,000

3
Bóc nang tuyến Bartholin
1,274,000
1,274,000
0

4
Bóc nang tuyến Bartholin [TN]
0
0
6,000,000

5
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
2,721,000
2,721,000
0

6
Bóc nhân xơ vú
984,000
984,000
0

7
Bóc nhân xơ vú [A1]
0
0
8,000,000

8
Bóc nhân xơ vú [TN]
0
0
7,500,000

9
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [người lớn]
216,000
216,000
0

10
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [sơ sinh]
216,000
216,000
0

11
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
479,000
479,000
0

12
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IAD] [NG]
0
0
3,600,000

13
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IAD] [TN]
0
0
3,300,000

14
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IAH] [NG]
0
0
2,300,000

15
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IAH] [TN]
0
0
2,000,000

16
Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm [TN]
2,200,000
0
2,200,000

17
Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm [TN]
2,200,000
0
2,200,000

18
Bộ lây nhiễm
210,000
0
0

19
Bộ lây nhiễm
210,000
0
0

20
Bộ lây nhiễm
210,000
0
0

21
Bộ xét nghiệm khám hậu sản hậu Covid 20 chỉ số
909,400
909,400
1,850,000

22
Bộ xét nghiệm khám thai hậu Covid 18 chỉ số
844,800
844,800
1,550,000

23
BỮA CHÍNH
55,000
55,000
55,000

24
BỮA CHÍNH NN
55,000
55,000
55,000

25
BỮA PHỤ
35,000
35,000
35,000

26
BỮA PHỤ NN
35,000
35,000
35,000

27
CMV IgG miễn dịch tự động
113,000
113,000
0

28
CMV IgG miễn dịch tự động [TN]
0
0
200,000

29
CMV IgM miễn dịch tự động
130,000
0
0

30
CMV IgM miễn dịch tự động [TN]
0
0
280,000

31
Cel Bloc ( khối tế bào )
234,000
234,000
0

32
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [TN]
0
0
750,000

33
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [nội trú] [TN]
0
0
330,000

34
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgA]
178,000
178,000
0

35
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgG]
178,000
178,000
0

36
Chlamydia PCR
464,000
464,000
0

37
Chlamydia Real-time PCR
734,000
734,000
0

38
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động
734,000
734,000
0

39
Chlamydia test nhanh
71,600
71,600
0

40
Chlamydia test nhanh [TN]
0
0
160,000

41
Chuyển chụp cộng hưởng không tiêm tương phản sang chụp CHT có tiêm tương phản (thuốc đối quang từ)
1,000,000
0
0

42
Chuyển phôi [TN]
0
0
5,200,000

43
Chuyển siêu âm đầu dò âm đạo [NG]
0
0
50,000

44
Chuyển siêu âm đầu dò âm đạo [TN]
0
0
50,000

45
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
790,000
790,000
2,000,000

46
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh [khâu viền tránh tái dính] [TN]
0
0
3,200,000

47
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung
790,000
790,000
0

48
Chích Ápxe vú [A1]
0
0
6,000,000

49
Chích áp xe phần mềm lớn
186,000
186,000
0

50
Chích áp xe tuyến Bartholin
831,000
831,000
0

51
Chích áp xe tuyến Bartholin [A1]
0
0
4,000,000

52
Chích áp xe tuyến Bartholin [TN]
0
0
2,000,000

53
Chích áp xe tầng sinh môn
807,000
807,000
0

54
Chích áp xe vú
219,000
219,000
0

55
Chích áp xe vú [TN]
0
0
2,200,000

56
Chăm sóc lỗ mở khí quản
57,600
57,600
0

57
Chăm sóc rốn sơ sinh [bằng máy Plasma] [TN]
0
0
250,000

58
Chăm sóc trẻ sơ sinh bằng phương pháp Kangaroo (phòng 2 giường) [TN]
0
0
800,000

59
Chăm sóc trẻ sơ sinh bằng phương pháp Kangaroo (phòng 4 giường) [TN]
0
0
750,000

60
Chọc dò dịch màng phổi [người lớn]
137,000
137,000
0

61
Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh]
137,000
137,000
0

62
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [TN]
0
0
300,000

63
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn]
137,000
137,000
0

64
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh]
137,000
137,000
0

65
Chọc dò màng bụng sơ sinh
404,000
404,000
0

66
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
247,000
247,000
0

67
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh
107,000
107,000
0

68
Chọc dò túi cùng Douglas
280,000
280,000
0

69
Chọc dò ổ bụng cấp cứu.
137,000
137,000
0

70
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
880,000
880,000
0

71
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
597,000
597,000
0

72
Chọc dịch tuỷ sống
107,000
107,000
0

73
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
143,000
143,000
0

74
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
137,000
0
0

75
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
247,000
247,000
0

76
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
143,000
143,000
0

77
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
152,000
152,000
0

78
Chọc hút khí màng phổi [người lớn]
143,000
143,000
0

79
Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh]
143,000
143,000
0

80
Chọc hút kim nhỏ các hạch
258,000
258,000
0

81
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
258,000
258,000
0

82
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [TN]
0
0
380,000

83
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không hướng dẫn của siêu âm
555,000
0
0

84
Chọc hút nang cơ năng [TN]
0
0
3,000,000

85
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
177,000
177,000
0

86
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
431,000
431,000
0

87
Chọc hút noãn [TN]
0
0
7,800,000

88
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
110,000
110,000
0

89
Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng [PESA] [TN]
0
0
2,000,000

90
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000
152,000
0

91
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000
152,000
0

92
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000
152,000
0

93
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000
152,000
0

94
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
558,000
558,000
0

95
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
137,000
137,000
0

96
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
2,191,000
2,191,000
3,000,000

97
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)
1,560,000
1,560,000
0

98
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn]
176,000
176,000
0

99
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh]
176,000
176,000
0

100
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
137,000
137,000
500,000

101
Chọc thăm dò màng phổi
137,000
137,000
0

102
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm VTTH] [TN]
0
0
1,200,000

103
Chọc ối dưới hướng dẫn siêu âm
722,000
722,000
0

104
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
722,000
722,000
0

105
Chọc ối điều trị đa ối
722,000
722,000
1,500,000

106
Chọc, hút, XN tế bào các u/ tổn thương sâu [tuyến vú] [NG]
0
0
450,000

107
Chọc, hút, XN tế bào các u/ tổn thương sâu [tuyến vú] [TN]
0
0
380,000

108
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] [Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)]
69,200
69,200
0

109
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang số hóa 2 phim]
97,200
97,200
0

110
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)]
56,200
56,200
0

111
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim]
65,400
65,400
0

112
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim]
65,400
65,400
0

113
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim]
65,400
65,400
0

114
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim][TN]
0
0
150,000

115
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 2 phim]
97,200
97,200
0

116
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 2 phim][TN]
0
0
200,000

117
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)]
69,200
69,200
0

118
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
539,000
539,000
0

119
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa]
609,000
609,000
0

120
Chụp Xquang tuyến vú
94,200
94,200
0

121
Chụp Xquang tuyến vú [1 bên vú tư thế thẳng và chếch trong ngoài] [TN]
0
0
300,000

122
Chụp Xquang tuyến vú [2 bên vú tư thế thẳng và chếch trong ngoài] [TN]
0
0
600,000

123
Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim]
65,400
65,400
0

124
Chụp Xquang tại giường [TN]
0
0
360,000

125
Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim]
65,400
65,400
0

126
Chụp Xquang tử cung – vòi trứng (gồm cả thuốc)
371,000
371,000
0

127
Chụp Xquang tử cung – vòi trứng [số hóa]
411,000
411,000
0

128
Chụp Xquang tử cung – vòi trứng [số hóa][NG]
0
0
950,000

129
Chụp Xquang tử cung – vòi trứng [số hóa][TN]
0
0
900,000

130
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm (1 tư thế)]
50,200
50,200
0

131
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)]
56,200
56,200
0

132
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim]
65,400
65,400
0

133
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)]
69,200
69,200
0

134
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim]
97,200
97,200
0

135
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]
1,311,000
1,311,000
2,000,000

136
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

137
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]
1,311,000
1,311,000
2,000,000

138
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

139
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]
1,311,000
1,311,000
2,000,000

140
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

141
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]
1,311,000
1,311,000
2,000,000

142
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

143
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]
1,311,000
1,311,000
2,000,000

144
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

145
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]
1,311,000
1,311,000
2,000,000

146
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

147
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]
1,311,000
1,311,000
2,000,000

148
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

149
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)
3,165,000
3,165,000
3,500,000

150
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]
1,311,000
1,311,000
2,000,000

151
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

152
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]
1,311,000
1,311,000
2,000,000

153
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

154
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]
1,311,000
1,311,000
2,000,000

155
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

156
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

157
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

158
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)
1,311,000
1,311,000
2,000,000

159
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không tiêm chất tương phản]
1,311,000
1,311,000
2,500,000

160
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
2,214,000
2,214,000
3,000,000

161
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có thuốc cản quang]
2,214,000
2,214,000
2,500,000

162
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) [có thuốc cản quang]
2,214,000
2,214,000
2,500,000

163
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
14,900
14,900
0

164
Combined Test + Tư Vấn (NG)
0
0
650,000

165
Coronavirus Real-time PCR
734,000
734,000
0

166
Coronavirus Real-time PCR [người nhà]
734,000
734,000
0

167
Các phẫu thuật ruột thừa khác
2,561,000
2,561,000
0

168
Công chấm sùi mào gà [TN]
0
0
350,000

169
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối
1,193,000
1,193,000
0

170
Công thức nhiễm sắc thể [Dịch ối, mô cơ thể] [Đơn thai] [TN]
0
0
2,000,000

171
Công thức nhiễm sắc thể [Dịch ối, mô cơ thể][Thai thứ 2 trở lên]
0
0
2,000,000

172
Công thức nhiễm sắc thể [Microarray Trước sinh/ Sơ sinh] [TN]
0
0
8,000,000

173
Công thức nhiễm sắc thể [Máu] [TN]
0
0
800,000

174
Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu
17,000
17,000
0

175
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
5,914,000
5,914,000
0

176
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh]
479,000
479,000
0

177
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn]
479,000
479,000
0

178
Cấp giấy chứng thương [TN]
0
0
300,000

179
Cấp lại Giấy nghỉ bảo hiểm xã hội lần 2
0
0
100,000

180
Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 [TN]
0
0
100,000

181
Cấp lại giấy ra viện lần 2 [TN]
0
0
100,000

182
Cấy thuốc tránh thai [chưa bao gồm que cấy Implanon] [TN]
0
0
1,500,000

183
Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] [A1]
0
0
4,000,000

184
Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] [NG]
0
0
3,600,000

185
Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] [TN]
0
0
3,500,000

186
Cắm niệu quản bàng quang
2,851,000
2,851,000
0

187
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú
2,944,000
2,944,000
0

188
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài
1,242,000
0
0

189
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
2,321,000
2,321,000
0

190
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
9,029,000
9,029,000
0

191
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
2,761,000
2,761,000
0

192
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [cắt vết trắng] [A1]
0
0
8,000,000

193
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [cắt vết trằng – TN]
0
0
6,000,000

194
Cắt chỉ [ngoại trú]
32,900
0
0

195
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
117,000
117,000
0

196
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung [NG ]
0
0
500,000

197
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung [TN]
0
0
300,000

198
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
5,550,000
5,550,000
0

199
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
4,109,000
4,109,000
0

200
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
4,109,000
4,109,000
0

201
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
5,550,000
5,550,000
0

202
Cắt cụt cổ tử cung
2,747,000
2,747,000
0

203
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư
4,151,000
4,151,000
0

204
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên
4,151,000
4,151,000
0

205
Cắt hẹp bao quy đầu
1,242,000
0
0

206
Cắt hẹp bao quy đầu [TN]
0
0
1,000,000

207
Cắt hẹp bao quy đầu [mức độ III][TN]
0
0
5,000,000

208
Cắt hẹp bao quy đầu [mức độ II][TN]
0
0
4,000,000

209
Cắt hẹp bao quy đầu [mức độ I][TN]
0
0
3,000,000

210
Cắt nang thừng tinh hai bên
2,754,000
2,754,000
0

211
Cắt nang thừng tinh một bên
1,784,000
1,784,000
0

212
Cắt nhiều đoạn ruột non
4,629,000
4,629,000
0

213
Cắt nối niệu quản
3,044,000
3,044,000
0

214
Cắt phymosys [thủ thuật]
237,000
237,000
0

215
Cắt polyp cổ tử cung
1,935,000
1,935,000
0

216
Cắt polyp cổ tử cung [chân sâu rộng – Khám chuyên gia]
0
0
2,800,000

217
Cắt polyp cổ tử cung [chân sâu rộng – TN]
0
0
2,200,000

218
Cắt ruột thừa đơn thuần
2,561,000
2,561,000
0

219
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
2,561,000
2,561,000
0

220
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
6,130,000
6,130,000
0

221
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
3,876,000
3,876,000
0

222
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
4,470,000
4,470,000
0

223
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
6,145,000
6,145,000
0

224
Cắt u buồng trứng qua nội soi [hoặc bóc u]
5,071,000
5,071,000
0

225
Cắt u lành dương vật
1,965,000
1,965,000
0

226
Cắt u nang buồng trứng [hoặc bóc u]
2,944,000
2,944,000
0

227
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u]
2,944,000
2,944,000
0

228
Cắt u nang buồng trứng xoắn [hoặc bóc u]
2,944,000
2,944,000
0

229
Cắt u nang thừng tinh [TN]
0
0
8,200,000

230
Cắt u sùi đầu miệng sáo
1,206,000
0
0

231
Cắt u sùi đầu miệng sáo [TN]
0
0
2,000,000

232
Cắt u thành âm đạo
2,048,000
2,048,000
0

233
Cắt u thành âm đạo [u nang nước] [A1]
0
0
8,000,000

234
Cắt u thành âm đạo [u nang nước] [TN]
0
0
6,000,000

235
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
6,111,000
6,111,000
0

236
Cắt u vú lành tính
2,862,000
2,862,000
0

237
Cắt ung thư – buồng trứng lan rộng
6,130,000
6,130,000
0

238
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
8,063,000
8,063,000
0

239
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]
4,803,000
4,803,000
0

240
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính]
2,862,000
2,862,000
0

241
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên
4,803,000
4,803,000
0

242
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách
4,803,000
4,803,000
0

243
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
3,726,000
3,726,000
0

244
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
3,726,000
3,726,000
0

245
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư
3,726,000
3,726,000
0

246
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
4,629,000
4,629,000
0

247
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
4,629,000
4,629,000
0

248
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
4,629,000
4,629,000
0

249
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
4,470,000
4,470,000
0

250
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartman
4,470,000
4,470,000
0

251
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
4,470,000
4,470,000
0

252
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ. âm đạo, tầng sinh môn
682,000
682,000
1,500,000

253
Cố định lồng ngực do chấn thương gẫy xương sườn
49,900
49,900
0

254
Dengue virus NS1Ag test nhanh [dùng cho xét nghiệm NS1Ag]
130,000
130,000
0

255
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh [dùng cho xét nghiệm IgM/ IgG]
130,000
130,000
0

256
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
222,000
222,000
0

257
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
1,751,000
1,751,000
0

258
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
597,000
597,000
0

259
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
835,000
835,000
0

260
Dẫn lưu dịch, apxe, nang dưới hướng dẫn siêu âm [hút bằng bóng áp lực âm] [TN]
0
0
700,000

261
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
597,000
597,000
0

262
Dẫn lưu khí màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
185,000
185,000
0

263
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
185,000
185,000
0

264
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
596,000
596,000
0

265
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
1,751,000
1,751,000
0

266
Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius
1,751,000
1,751,000
0

267
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
2,832,000
2,832,000
0

268
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ
678,000
678,000
0

269
Dịch vụ Bác sĩ Hút buồng tử cung [A1]
3,000,000
0
3,000,000

270
Dịch vụ Bác sĩ Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ [A1]
0
0
5,000,000

271
Dịch vụ Bác sĩ hút thai chửa vết mổ [Khoa phụ A5]
0
0
6,000,000

272
Dịch vụ Bác sỹ bóc u tuyến Bartholin
2,000,000
0
2,000,000

273
Dịch vụ Bác sỹ chích apxe vú/ chích apxe tuyến Bartholin
1,000,000
0
1,000,000

274
Dịch vụ Bác sỹ hút thai khó (mổ cũ, chửa góc, thai lưu >10 tuần…)
0
0
4,000,000

275
Dịch vụ Bác sỹ nạo sót rau, sót thai sau đẻ, sau sẩy
1,000,000
0
1,000,000

276
Dịch vụ bác sĩ hút thai chửa vết mổ [A1]
8,000,000
0
8,000,000

277
Dịch vụ bác sỹ hút buồng tử cung
1,000,000
0
1,000,000

278
Dịch vụ bác sỹ hút thai trứng
2,000,000
0
2,000,000

279
Dịch vụ bác sỹ khâu thẩm mỹ tầng sinh môn
4,000,000
0
4,000,000

280
Dụng cụ bơm tinh trùng 17cm (Ấn độ)
36,000
0
0

281
Dụng cụ bơm tinh trùng loại mềm
137,000
0
0

282
Dụng cụ chuyển phôi Tulip(Catheter Tulip )
859,000
0
0

283
FISH chẩn đoán NST XY
3,329,000
3,329,000
0

284
FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
64,600
64,600
0

285
Forceps
952,000
952,000
0

286
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) – G2 phí sàng lọc
0
0
9,700,000

287
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi gói 1 (giá 1 phôi)
0
0
9,700,000

288
Genome – Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) – G1 trên tế bào phôi
0
0
10,300,000

289
Genome – Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) – G2 trên tế bào phôi
0
0
20,500,000

290
Genome – Xác định đột biến NST bằng phương pháp giải trình tự gen thế hệ 2
0
0
6,650,000

291
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh]
32,800
32,800
0

292
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn]
32,800
32,800
0

293
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản
162,000
162,000
0

294
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)
178,000
178,000
0

295
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) [TN]
0
0
470,000

296
Giác hút
952,000
952,000
0

297
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Phụ sản
427,000
427,000
0

298
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
303,800
303,800
0

299
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
276,500
276,500
0

300
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
241,700
241,700
0

301
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
216,500
216,500
0

302
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi[Sản]
226,500
226,500
0

303
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
203,600
203,600
0

304
Giường bạt 1 ngày [TN]
0
0
50,000

305
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH
6,759,000
6,759,000
0

306
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia
6,759,000
6,759,000
0

307
Giảm thiểu phôi [TN]
0
0
4,000,000

308
Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động thu bổ sung [TN]
2,100,000
0
2,100,000

309
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
649,000
649,000
0

310
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng [Gói dùng Bupivacain] [TN]
1,500,000
0
1,500,000

311
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng [Gói dùng Anaropin] [Áp dụng cho Phá thai từ 16 tuần đến hết tuần 22]
0
0
2,000,000

312
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng [Gói dùng Anaropin][TN]
2,000,000
0
2,000,000

313
Gonadortrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng
89,000
89,000
89,000

314
Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông foley [TN]
0
0
1,800,000

315
Gây chuyển dạ bằng thuốc [Propess] [TN]
0
0
1,800,000

316
Gói XN 3 bệnh [Định lượng G6PD, TSH, 17OHP] – VIMEC
0
0
300,000

317
Gói chi trả cho mẫu tinh trùng tự do (HTSS) [TN]
0
0
5,800,000

318
Gói chi trả cho phôi hiến tặng [TN]
0
0
8,000,000

319
Gói sàng lọc sơ sinh cơ bản [Bé trai]
909,200
59,200
2,160,000

320
Gói sàng lọc sơ sinh cơ bản [bé gái]
909,200
59,200
2,010,000

321
Gói sàng lọc sơ sinh nâng cao cho bé gái
909,200
59,200
2,980,000

322
Gói sàng lọc sơ sinh nâng cao cho bé trai
909,200
59,200
3,130,000

323
Gói thẩm mỹ tầng sinh môn, thành âm đạo [ngoại trú A1]
0
0
12,700,000

324
Gói tiêm phòng Ung thư Cổ tử cung (3 mũi tiêm) [TN]
0
0
8,000,000

325
Gói xét nghiệm 5 bệnh – BVPS Thiện An
0
0
510,000

326
Gói điều trị nghén nặng [TN]
0
0
600,000

327
Gội đầu cho người bệnh [Sau sinh] [Gội khô] [TN]
0
0
200,000

328
Gội đầu cho người bệnh [Trước sinh] [Gội khô] [TN]
0
0
200,000

329
Gội đầu cho người bệnh tại giường [Gội khô] [TN]
0
0
200,000

330
Gỡ dính sau mổ lại
2,498,000
2,498,000
0

331
HBV genotype Real-time PCR
1,564,000
0
0

332
HBV đo tải lượng Real-time PCR
664,000
0
0

333
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
1,314,000
0
0

334
HBeAg miễn dịch tự động
95,500
0
0

335
HBsAg test nhanh
53,600
0
70,000

336
HBsAg test nhanh [NG]
0
0
90,000

337
HCV Ab miễn dịch tự động
119,000
0
150,000

338
HIV (QTC)
0
0
1,000

339
HIV Ab test nhanh
53,600
53,600
70,000

340
HIV Ab test nhanh (2)
53,600
0
0

341
HIV Ab test nhanh [NG]
0
0
90,000

342
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
130,000
0
0

343
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động [NG]
0
0
180,000

344
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động [TN]
0
0
150,000

345
HIV khẳng định (*)
175,000
175,000
0

346
HIV đo tải lượng Real-time PCR
734,000
0
0

347
HPV genotype PCR hệ thống tự động
1,064,000
0
0

348
HPV genotype PCR hệ thống tự động [CLART HPV] [TN]
0
0
1,500,000

349
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] [NG]
0
0
800,000

350
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] [TN]
0
0
800,000

351
HPV genotype Real- time PCR
1,564,000
0
0

352
HPV real-time PCR
734,000
0
780,000

353
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
214,000
214,000
0

354
HSV 1 IgG miễn dịch tự động [TN]
0
0
200,000

355
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
214,000
214,000
0

356
HSV 2 IgG miễn dịch tự động [TN]
0
0
200,000

357
Haes – steril 6%
99,700
99,700
0

358
HbsAg miễn dịch tự động
74,700
0
0

359
HbsAg miễn dịch tự động [NG]
0
0
120,000

360
HbsAg miễn dịch tự động [TN]
0
0
90,000

361
HbsAg, HIV miễn dịch tự động
204,700
0
0

362
HbsAg, HIV test nhanh
107,200
0
0

363
Human Albumin 20% 50ml[Behering GmbH]
595,000
0
0

364
Huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ 250 ml máu toàn phần
212,000
212,000
0

365
Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần
233,000
233,000
0

366
Huyết tương giàu tiểu cầu 200ml từ 450ml máu toàn phần
254,000
254,000
0

367
Huyết tương tươi đông lạnh 100ml
157,000
157,000
0

368
Huyết tương tươi đông lạnh 150ml
181,000
181,000
0

369
Huyết tương tươi đông lạnh 200ml
285,000
285,000
0

370
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml
349,000
349,000
0

371
Huyết tương tươi đông lạnh 30ml
65,000
65,000
0

372
Huyết tương tươi đông lạnh 50ml
93,000
93,000
0

373
Huyết tương đông lạnh 100ml
122,000
122,000
0

374
Huyết tương đông lạnh 150ml
171,000
171,000
0

375
Huyết tương đông lạnh 200ml
225,000
225,000
0

376
Huyết tương đông lạnh 250ml
269,000
269,000
0

377
Huyết tương đông lạnh 30 ml
55,000
55,000
0

378
Huyết tương đông lạnh 50ml
78,000
78,000
0

379
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
69,300
69,300
0

380
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
69,300
69,300
0

381
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
65,800
65,800
0

382
Hàng tiêu hao XN sàng lọc tiền sản giật quý II (PLGF)
419,000
0
0

383
Hàng tiêu hao XN sàng lọc tiền sản giật quý II (sFlt – 1)
419,000
0
0

384
Hóa chất nhân bản WGA (trong TH không trả được KQSL phôi)
1,700,000
0
0

385
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
559,000
559,000
0

386
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
204,000
204,000
0

387
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC] [NG]
0
0
1,000,000

388
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC] [TN]
0
0
800,000

389
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC] [chuyên gia]
0
0
1,200,000

390
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [NG]
0
0
1,600,000

391
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [TN]
0
0
1,400,000

392
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ
2,860,000
0
0

393
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi [bệnh lý mẹ -con]
4,963,000
4,963,000
0

394
Hút thai dưới siêu âm [bệnh lý mẹ – con]
456,000
456,000
0

395
Hút đờm hầu họng [người lớn]
11,100
11,100
0

396
Hút đờm hầu họng [sơ sinh]
11,100
11,100
0

397
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy
11,100
11,100
0

398
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
459,000
459,000
0

399
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [sơ sinh]
317,000
317,000
0

400
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn]
317,000
317,000
0

401
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh]
317,000
317,000
0

402
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn]
11,100
11,100
0

403
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh]
11,100
11,100
0

404
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
11,100
11,100
0

405
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
110,000
110,000
0

406
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000
152,000
0

407
Hạ thân nhiệt chỉ huy
2,212,000
0
0

408
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ
2,321,000
2,321,000
0

409
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,300
23,300
0

410
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

411
Hỗ trợ phôi nở [làm tổ] [TN]
0
0
1,500,000

412
Hỗ trợ phôi thoát màng [TN]
0
0
1,300,000

413
Hội chẩn [ngoại trú -TN]
0
0
250,000

414
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( Chuyên gia/ ca: Chỉ áp dụng đối với TH mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh)
200,000
200,000
0

415
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó [Mức độ Trung tâm] [TN]
0
0
250,000

416
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó [Mức độ liên Bệnh viện] [TN]
0
0
500,000

417
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
2,407,000
2,407,000
0

418
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
2,741,000
2,741,000
0

419
Influenza virus A, B test nhanh
170,000
170,000
0

420
Influenza virus A, B test nhanh [TN]
0
0
200,000

421
Iảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng [Gói dùng Bupivacain] [Áp dụng cho Phá thai từ 16 tuần đến hết tuần 22]
0
0
1,500,000

422
Kedrialb 200g/l 50ml
672,800
0
0

423
Khoét chóp cổ tử cung
2,747,000
2,747,000
0

424
Khoét chóp cổ tử cung [TN]
0
0
3,200,000

425
Khoét chóp cổ tử cung [chuyên sâu]
0
0
3,800,000

426
Khám Phụ khoa [TN]
0
0
250,000

427
Khám Phụ sản [KHHGĐ]
38,700
0
0

428
Khám Phụ sản [Khám thai]
38,700
38,700
0

429
Khám Phụ sản [Khám vú]
38,700
38,700
0

430
Khám Phụ sản [Phụ khoa]
38,700
38,700
0

431
Khám Sơ sinh [ngoại trú lần 2] [TN]
0
0
200,000

432
Khám Sơ sinh [trước hoặc sau ra viện lần 1] [TN]
0
0
250,000

433
Khám dinh dưỡng [TN]
0
0
100,000

434
Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc [TN]
0
0
500,000

435
Khám nam khoa [TN]
0
0
200,000

436
Khám phụ khoa [KHHGĐ] [NG]
0
0
250,000

437
Khám phụ khoa [Khám vú][NG]
0
0
250,000

438
Khám phụ khoa [Khám vú][TN]
0
0
250,000

439
Khám phụ khoa [khám + tư vấn HTSS] [TN]
0
0
250,000

440
Khám phụ khoa [khám + tư vấn tiền hôn nhân/trước mang thai][TN]
0
0
300,000

441
Khám sơ sinh [tư vấn tiêm huyết thanh và theo dõi sau tiêm theo yêu cầu] [TN]
0
0
200,000

442
Khám thai + Đo tim thai bằng dopler
73,700
0
0

443
Khám thai [KHHGĐ] [TN]
0
0
250,000

444
Khám thai [NG]
0
0
250,000

445
Khám thai [TN]
0
0
250,000

446
Khám thai/phụ khoa[theo hẹn sau ra viện] [TN]
0
0
250,000

447
Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật [TN]
0
0
250,000

448
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa
160,000
0
0

449
Khám, tư vấn dinh dưỡng cho sản phụ và trẻ sơ sinh [TN]
0
0
300,000

450
Khám, tư vấn dinh dưỡng cho thai phụ [TN]
0
0
200,000

451
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
257,000
257,000
0

452
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [sau chích Abces vú] [TN]
0
0
1,200,000

453
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
3,579,000
3,579,000
0

454
Khâu lỗ thủng đại tràng
3,579,000
3,579,000
0

455
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
1,564,000
1,564,000
0

456
Khâu phục hồi rách âm đạo
1,564,000
0
0

457
Khâu rách cùng đồ âm đạo
1,898,000
1,898,000
6,000,000

458
Khâu tử cung do nạo thủng
2,782,000
2,782,000
0

459
Khâu vòng cổ tử cung
549,000
549,000
0

460
Khâu vòng cổ tử cung [A1]
0
0
4,000,000

461
Khâu vòng cổ tử cung [TN]
0
0
3,000,000

462
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]
305,000
0
0

463
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm [ngoại trú]
178,000
0
0

464
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >= 10cm [ngoại trú]
237,000
0
0

465
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm [ngoại trú]
257,000
0
0

466
Khâu vết thương thành bụng
1,965,000
1,965,000
0

467
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
257,000
257,000
0

468
Khí dung mũi họng [sơ sinh]
20,400
20,400
0

469
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
20,400
20,400
0

470
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
20,400
20,400
0

471
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
20,400
20,400
0

472
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/ LA) [TN]
0
0
850,000

473
Khẳng định kháng đông lupus(LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
244,000
0
0

474
Khối bạch cầu hạt pool (10×109 BC)
684,000
684,000
0

475
Khối bạch cầu hạt pool (5×109 BC)
342,000
342,000
0

476
Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần
282,000
282,000
0

477
Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần
406,000
406,000
0

478
Khối hồng cầu từ 200 ml máu toàn phần
525,000
525,000
0

479
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần
871,000
871,000
0

480
Khối hồng cầu từ 30ml máu toàn phần
115,000
115,000
0

481
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần
984,000
984,000
0

482
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần
1,077,000
1,077,000
0

483
Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần
163,000
163,000
0

484
Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250 ml máu toàn phần) {TC40}
141,000
141,000
0

485
Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ml máu toàn phần) {TC80}
293,000
293,000
0

486
Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ml máu toàn phần) { TC120 }
450,000
450,000
0

487
Khối tiểu cầu 4 đv( từ 1000 ml máu toàn phần) {TC150}
791,000
791,000
0

488
Khối tiểu cầu 8 đv từ 2.000ml máu toàn phần (đã bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) {TCL 250}
1,880,600
1,880,600
0

489
Khối tiểu cầu gạn tách 120ml ( đã bao gồm DC gạn tách) {TC A5}
1,991,000
1,991,000
0

490
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (đã bao gồm DC gạn tách) [TCA10]
3,878,000
3,878,000
0

491
Khối tiểu cầu gạn tách 500ml (đã bao gồm bộ DC gạn tách) {TCA20}
5,641,000
5,641,000
0

492
Kim chọc hút trứng dài 30cm
380,000
0
0

493
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Anaropin bơm truyền tự động] [TN]
0
0
3,500,000

494
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Bupivacain bơm truyền tự động] [TN]
2,900,000
0
2,900,000

495
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental [TN]
0
0
800,000

496
Kỹ thuật gây tê tủy sống [Bupivacain] [TN]
0
0
800,000

497
Kỹ thuật quang điện (Truscreen) trong phát hiện ung thư cổ tử cung [TN]
0
0
900,000

498
Làm hậu môn nhân tạo
2,514,000
2,514,000
0

499
Làm hồ sơ sinh [tại bệnh viện] [TN]
0
0
100,000

500
Làm hồ sơ sinh [tại các phòng khám SPK tư nhân] [TN]
0
0
200,000

501
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
1,482,000
1,482,000
0

502
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [thẩm mỹ – nội trú A1]
0
0
10,000,000

503
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [thẩm mỹ]
0
0
9,000,000

504
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa
2,612,000
2,612,000
0

505
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
85,600
85,600
0

506
Làm thuốc âm đạo (chưa bao gồm thuốc) [TN]
0
0
100,000

507
Lấy dị vật âm đạo
573,000
573,000
0

508
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
2,860,000
2,860,000
0

509
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
2,248,000
2,248,000
0

510
Lấy máu tụ tầng sinh môn
2,248,000
2,248,000
0

511
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)
1,541,000
1,541,000
0

512
Lọc rửa tinh trùng [Lựa chọn tinh trùng kỹ thuật P. ICSI] [TN]
0
0
3,500,000

513
Mai táng trọn gói 1 xe 1 thi hài theo yêu cầu của gia đình
1,500,000
0
0

514
Mai táng thai dưới 3 tháng hoặc có trọng lượng dưới 200g
450,000
450,000
450,000

515
Mai táng thai từ 3 đến 6 tháng hoặc có trọng lượng từ 200g đến 1000g
550,000
550,000
550,000

516
Mai táng thai từ 6 tháng trở lên hoặc có trọng lượng từ 1000g trỏ lên
850,000
850,000
850,000

517
Mammography (1 bên)
93,200
93,200
0

518
Massage cho trẻ sơ sinh [TN]
0
0
200,000

519
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
11,900
11,900
0

520
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
23,100
23,100
0

521
Máu toàn phần 100ml
292,000
292,000
0

522
Máu toàn phần 30ml
110,000
110,000
0

523
Máu toàn phần 350 ml
994,000
994,000
0

524
Máu toàn phần 450 ml
1,097,000
1,097,000
0

525
Mổ bóc nhân xơ vú
984,000
984,000
0

526
Mổ chửa ngoài tử cung dịch vụ Bác sỹ (C3)
5,000,000
0
0

527
Mổ chửa ngoài tử cung dịch vụ Bác sỹ (khoa thường)
5,000,000
0
0

528
Mổ dịch vụ Bác sỹ – Cắt tử cung do thai trứng (khoa thường)
7,000,000
0
7,000,000

529
Mổ mở phụ khoa dịch vụ Bác sỹ
16,000,000
0
0

530
Mổ nam khoa dịch vụ (khoa thường A5)
7,000,000
0
0

531
Mổ phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (C3)
6,000,000
0
0

532
Mổ phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (khoa thường)
6,000,000
0
0

533
Mổ phụ khoa dịch vụ Bác sỹ – Cắt tử cung qua nội soi (A5, E5)
7,000,000
0
0

534
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ Bác sỹ
17,000,000
0
0

535
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ Bác sỹ – Cắt tử cung/Bóc nhân xơ/Chửa trên vết mổ (C3)
7,000,000
0
0

536
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ Bác sỹ – Cắt tử cung/Bóc nhân xơ/Chửa trên vết mổ (khoa thường)
7,000,000
0
7,000,000

537
Mổ ung thư phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (khoa dịch vụ)
18,000,000
0
18,000,000

538
Mổ ung thư phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (khoa thường)
8,000,000
0
8,000,000

539
Mổ đẻ dịch vụ – Chủ động (C3)
6,000,000
0
0

540
Mổ đẻ dịch vụ – Chủ động (khoa thường)
5,000,000
0
0

541
Mổ đẻ dịch vụ – Cấp cứu (C3)
4,000,000
0
0

542
Mổ đẻ dịch vụ – Cấp cứu (khoa thường)
3,500,000
0
0

543
Mổ đẻ dịch vụ – Đa thai (C3)
7,000,000
0
0

544
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – Rau cài răng lược (Khoa dịch vụ)
21,000,000
0
0

545
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – Rau cài răng lược (khoa thường)
7,000,000
0
0

546
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – Rau tiền đạo/ Tiền sản giật (Khoa dịch vụ)
18,000,000
0
0

547
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – Rau tiền đạo/ Tiền sản giật (khoa thường)
6,000,000
0
0

548
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa dịch vụ)
18,000,000
0
0

549
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) khoa dịch vụ
16,000,000
0
0

550
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ khoa – Đa thai (khoa thường)
6,000,000
0
0

551
Mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói người nước ngoài
25,000,000
0
0

552
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
3,406,000
3,406,000
0

553
Mở khí quản cấp cứu
719,000
719,000
0

554
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
719,000
719,000
0

555
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
719,000
719,000
0

556
Mở khí quản thường quy
719,000
719,000
0

557
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
596,000
596,000
0

558
Mở rộng lỗ sáo
1,242,000
1,242,000
0

559
Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại chỗ]
373,000
373,000
0

560
Mở thông dạ dày bằng nội soi
2,697,000
2,697,000
0

561
Neisseria + Chlamydia Real-time PCR [Cty. Roche] [TN]
0
0
800,000

562
Neisseria gonorrhoeae PCR
464,000
464,000
0

563
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
734,000
734,000
0

564
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động
734,000
734,000
0

565
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
68,000
68,000
0

566
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297,000
297,000
0

567
Neisseria meningitidis PCR
800,000
0
0

568
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
80,800
80,800
0

569
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con]
80,800
80,800
0

570
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
80,800
80,800
0

571
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ]
80,800
0
0

572
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con]
80,800
80,800
0

573
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
80,800
80,800
0

574
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ]
80,800
80,800
0

575
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
160,000
160,000
0

576
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
160,000
160,000
0

577
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
160,000
160,000
0

578
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
220,000
0
220,000

579
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén [NG]
0
0
250,000

580
Nghiệm pháp rượu (Ethanol Test)
28,800
28,800
0

581
Ngày giường điều trị hồi sức tích cực (ICU)
705,000
705,000
0

582
Người đến tư vấn để được giải thích về các kết quả đã phát hiện [CĐTS] [TN]
0
0
200,000

583
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
282,000
282,000
0

584
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
196,000
196,000
0

585
Nhuộm May Grunwald-Giemsa
159,000
159,000
0

586
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
388,000
388,000
0

587
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
328,000
328,000
0

588
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
436,000
436,000
0

589
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [ER] [TN]
0
0
750,000

590
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Her2] [TN]
0
0
750,000

591
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Ki67] [TN]
0
0
750,000

592
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [P16] [TN]
0
0
750,000

593
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [PR] [TN]
0
0
750,000

594
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan
411,000
411,000
0

595
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick
411,000
411,000
0

596
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
349,000
0
0

597
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [TN]
0
0
380,000

598
Nhuộm xanh Alcian
434,000
434,000
0

599
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
580,000
580,000
0

600
Nong cổ tử cung [TN]
0
0
500,000

601
Nong cổ tử cung [tách dính buồng tử cung] [TN]
0
0
500,000

602
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
281,000
281,000
0

603
Nong niệu đạo
241,000
241,000
0

604
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
241,000
241,000
0

605
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung
170,000
0
0

606
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung [TN]
0
0
2,000,000

607
Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung [NG]
0
0
2,200,000

608
Nuôi cấy phôi [Nuôi phôi Blastocyst ngày 5] [TN]
0
0
2,300,000

609
Nuôi cấy phôi [Nuôi phôi đến ngày 3] [TN]
0
0
6,500,000

610
Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse tối đa 16 trứng] [TN]
0
0
13,800,000

611
Nuôi cấy tế bào [dịch ối]
400,000
0
0

612
Nôi soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
525,000
525,000
0

613
Nôi soi vá rò bàng quang – âm đạo
2,167,000
2,167,000
0

614
Nạo hút thai trứng
772,000
772,000
0

615
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
344,000
344,000
0

616
Nạo sót thai, sót rau sau sẩy, sau đẻ [NG]
0
0
2,600,000

617
Nạo sót thai, sót rau sau sẩy, sau đẻ [TN]
0
0
2,400,000

618
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
4,394,000
4,394,000
0

619
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
4,394,000
4,394,000
0

620
Nội soi buồng tử cung can thiệp
4,394,000
4,394,000
0

621
Nội soi buồng tử cung can thiệp [Sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu]
0
0
1,500,000

622
Nội soi buồng tử cung can thiệp [TN]
0
0
4,700,000

623
Nội soi buồng tử cung can thiệp [cắt polyp, tách dính, lấy dị vật][thủ thuật ngoại trú-TN]
0
0
1,500,000

624
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
2,828,000
2,828,000
0

625
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [TN]
0
0
3,000,000

626
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [thủ thuật ngoại trú-TN]
0
0
1,500,000

627
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
1,482,000
1,482,000
0

628
Nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối [TN]
45,000,000
0
45,000,000

629
Nội soi buồng ối điều trị hội chứng song thai không tim [TN]
45,000,000
0
45,000,000

630
Nội soi buồng ối đốt thông nối mạch máu bằng laser trong điều trị hội chứng truyền máu song thai
45,000,000
0
45,000,000

631
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật
893,000
893,000
0

632
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU
5,005,000
5,005,000
0

633
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
1,456,000
1,456,000
0

634
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ [Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)]
917,000
917,000
0

635
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
1,456,000
1,456,000
0

636
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
982,000
982,000
0

637
Nội xoay thai
1,406,000
1,406,000
0

638
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
74,800
74,800
0

639
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[5]
74,800
74,800
0

640
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
74,800
74,800
0

641
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
68,000
68,000
0

642
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
41,700
41,700
0

643
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
41,700
41,700
0

644
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 16 [TN]
0
0
5,000,000

645
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 16 [mổ cũ -TN]
0
0
6,000,000

646
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 16 [song thai -TN]
0
0
6,000,000

647
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 16 [thai lưu -TN]
0
0
6,000,000

648
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 [bệnh lý mẹ -con]
1,152,000
1,152,000
0

649
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 [bệnh lý mẹ – con]
545,000
545,000
0

650
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 16 tuần đến hết tuần 22 [TN]
0
0
8,000,000

651
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 16 tuần đến hết tuần 22 [mổ cũ] [TN]
0
0
10,000,000

652
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 16 tuần đến hết tuần 22 [song thai] [TN]
0
0
10,000,000

653
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [TN]
0
0
1,700,000

654
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [bệnh lý mẹ-con]
183,000
183,000
0

655
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [bệnh lý mẹ-con]
302,000
302,000
0

656
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [bệnh lý mẹ -con]
302,000
302,000
0

657
Phá thai bệnh lý [chửa vết mổ thai 6-8 tuần] [NG]
0
0
4,200,000

658
Phá thai bệnh lý [chửa vết mổ thai 6-8 tuần] [TN]
4,000,000
0
4,000,000

659
Phá thai bệnh lý [chửa vết mổ thai đến 6 tuần] [NG]
0
0
3,700,000

660
Phá thai bệnh lý [chửa vết mổ thai đến 6 tuần] [TN]
0
0
3,500,000

661
Phá thai bệnh lý [hoặc người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [đến 10 tuần] [TN]
0
0
2,700,000

662
Phá thai bệnh lý [hoặc người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ] [đến 10 tuần][NG]
0
0
2,900,000

663
Phá thai bệnh lý [thai lưu/ thai trứng 8-10 tuần][NG]
0
0
3,400,000

664
Phá thai bệnh lý [thai lưu/thai trứng 8-12 tuần] [TN]
0
0
3,200,000

665
Phá thai bệnh lý [thai lưu/thai trứng dưới 8 tuần] [NG]
0
0
2,900,000

666
Phá thai bệnh lý [thai lưu/thai trứng dưới 8 tuần] [TN]
0
0
2,700,000

667
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [bệnh lý mẹ – con]
587,000
587,000
0

668
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [hoặc song thai] [từ 10 – 12 tuần] [TN]
0
0
3,200,000

669
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai trên vết mổ bằng tiêm MTX tại chỗ] [TN]
0
0
3,000,000

670
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai trên vết mổ bằng tiêm MTX đường toàn thân] [TN]
0
0
3,000,000

671
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước [bệnh lý mẹ – con]
1,040,000
1,040,000
0

672
Phá thai từ tuần thứ 10 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [TN]
0
0
2,700,000

673
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 10 tuần bằng phương pháp hút chân không [NG]
0
0
2,400,000

674
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 10 tuần bằng phương pháp hút chân không [TN]
0
0
2,200,000

675
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [bệnh lý mẹ – con]
396,000
396,000
0

676
Phá thai đến 6 tuần bằng phương pháp hút chân không [NG]
0
0
1,900,000

677
Phá thai đến 6 tuần bằng phương pháp hút chân không [TN]
0
0
1,700,000

678
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [bệnh lý mẹ-con]
384,000
384,000
0

679
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR – RFLP
592,000
592,000
0

680
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)
1,064,000
1,064,000
0

681
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
244,000
244,000
0

682
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
80,800
80,800
0

683
Phát hiện kháng đông nội sinh ( Tên khác: Mix test)
115,000
0
0

684
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
1,375,000
0
0

685
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
1,064,000
0
0

686
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu
5,385,000
5,385,000
0

687
Phản ứng Pandy [dịch]
8,500
8,500
0

688
Phản ứng Rivalta [dịch]
8,500
8,500
0

689
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
68,000
68,000
0

690
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) [4]
28,800
28,800
0

691
Phẫu thuật Crossen
4,012,000
4,012,000
0

692
Phẫu thuật Labhart
2,783,000
2,783,000
0

693
Phẫu thuật Lefort
2,783,000
2,783,000
0

694
Phẫu thuật Manchester
3,681,000
3,681,000
0

695
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
4,083,000
4,083,000
0

696
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
5,385,000
5,385,000
0

697
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
6,191,000
6,191,000
0

698
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
2,677,000
2,677,000
0

699
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [TN]
0
0
8,000,000

700
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
4,838,000
4,838,000
0

701
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú
4,803,000
4,803,000
0

702
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
3,710,000
3,710,000
0

703
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
2,944,000
2,944,000
0

704
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
3,766,000
3,766,000
0

705
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
3,725,000
3,725,000
0

706
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
3,044,000
3,044,000
0

707
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
4,151,000
4,151,000
0

708
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú
4,803,000
4,803,000
0

709
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú lành tính philoid
2,862,000
0
0

710
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
2,862,000
0
0

711
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
2,862,000
0
0

712
Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
2,660,000
0
0

713
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
2,862,000
0
0

714
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
2,619,000
0
0

715
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn – trực tràng, làm lại niệu đạo
3,044,000
3,044,000
0

716
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
4,803,000
4,803,000
0

717
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
4,585,000
4,585,000
0

718
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
4,616,000
4,616,000
0

719
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
2,862,000
2,862,000
0

720
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
3,668,000
3,668,000
0

721
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
1,935,000
1,935,000
0

722
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
2,729,000
2,729,000
0

723
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
9,564,000
9,564,000
0

724
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
7,397,000
7,397,000
0

725
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
3,736,000
3,736,000
0

726
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
5,910,000
5,910,000
0

727
Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
6,130,000
6,130,000
0

728
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
2,660,000
2,660,000
0

729
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
2,619,000
2,619,000
0

730
Phẫu thuật dò bàng quang – âm đạo, bàng quang – tử cung, trực tràng
4,415,000
4,415,000
0

731
Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh
3,044,000
3,044,000
0

732
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
2,612,000
2,612,000
0

733
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
3,322,000
3,322,000
0

734
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
2,844,000
2,844,000
0

735
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung
6,111,000
6,111,000
0

736
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
4,202,000
4,202,000
0

737
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…)
4,307,000
4,307,000
0

738
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [rau bong non – thai lần đầu]
4,307,000
4,307,000
0

739
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [rau tiền đạo – thai lần đầu]
4,307,000
4,307,000
0

740
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [rau tiền đạo, rau cài răng lược – thai lần đầu]
4,307,000
4,307,000
0

741
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [tiền sản giật – thai lần đầu]
4,307,000
4,307,000
0

742
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
2,945,000
2,945,000
0

743
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
2,332,000
2,332,000
0

744
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…)
5,929,000
5,929,000
0

745
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) [HIV, Viêm gan tiến triển…thai lần đầu]
5,929,000
5,929,000
0

746
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
4,027,000
4,027,000
0

747
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…)
4,307,000
4,307,000
0

748
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) [thai lần đầu]
4,307,000
4,307,000
0

749
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
7,919,000
7,919,000
0

750
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
3,355,000
3,355,000
0

751
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
3,507,000
3,507,000
0

752
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
3,876,000
3,876,000
0

753
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
3,876,000
3,876,000
0

754
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
3,876,000
3,876,000
0

755
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
6,145,000
6,145,000
0

756
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [hoặc bóc u]
2,944,000
2,944,000
0

757
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
2,944,000
2,944,000
0

758
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
2,782,000
2,782,000
0

759
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
4,750,000
4,750,000
0

760
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
4,289,000
4,289,000
0

761
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
2,167,000
2,167,000
0

762
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
5,558,000
5,558,000
0

763
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
5,558,000
5,558,000
0

764
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
5,558,000
5,558,000
0

765
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [buồng tử cung]
5,558,000
5,558,000
0

766
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
5,558,000
5,558,000
0

767
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
5,558,000
5,558,000
0

768
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
5,558,000
5,558,000
0

769
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
5,558,000
5,558,000
0

770
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
5,558,000
5,558,000
0

771
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
5,071,000
5,071,000
0

772
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
6,116,000
6,116,000
0

773
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán ( u vú)
3,718,000
3,718,000
0

774
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
2,167,000
2,167,000
0

775
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng
5,071,000
5,071,000
0

776
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
6,116,000
6,116,000
0

777
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
5,914,000
5,914,000
0

778
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
2,167,000
2,167,000
0

779
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
2,564,000
2,564,000
0

780
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
5,071,000
5,071,000
0

781
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
2,564,000
2,564,000
0

782
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
2,564,000
2,564,000
0

783
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
4,241,000
4,241,000
0

784
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
5,914,000
5,914,000
0

785
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
5,914,000
5,914,000
0

786
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
5,914,000
5,914,000
0

787
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
7,923,000
7,923,000
0

788
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ
5,071,000
5,071,000
0

789
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
5,914,000
5,914,000
0

790
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u]
5,071,000
5,071,000
0

791
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [hoặc bóc u]
5,071,000
5,071,000
0

792
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
5,071,000
5,071,000
0

793
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung[hoặc bóc u]
5,071,000
5,071,000
0

794
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [hoặc bóc u]
5,071,000
5,071,000
0

795
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
3,634,000
3,634,000
0

796
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
8,063,000
8,063,000
0

797
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
4,241,000
4,241,000
0

798
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
2,167,000
2,167,000
0

799
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
2,448,000
2,448,000
0

800
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
5,089,000
5,089,000
0

801
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
2,664,000
2,664,000
0

802
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
2,561,000
2,561,000
0

803
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo
3,241,000
3,241,000
0

804
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
2,561,000
2,561,000
0

805
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo
3,241,000
3,241,000
0

806
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
3,241,000
3,241,000
0

807
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
2,167,000
2,167,000
0

808
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
2,561,000
2,561,000
0

809
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
3,241,000
3,241,000
0

810
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
2,561,000
2,561,000
0

811
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
2,167,000
2,167,000
0

812
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
5,528,000
5,528,000
0

813
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
3,680,000
3,680,000
0

814
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
2,167,000
2,167,000
0

815
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
9,153,000
9,153,000
0

816
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
1,456,000
1,456,000
0

817
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
5,071,000
5,071,000
0

818
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
5,071,000
5,071,000
0

819
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
5,071,000
5,071,000
0

820
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
1,456,000
1,456,000
0

821
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
5,546,000
5,546,000
0

822
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
4,744,000
0
0

823
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
5,071,000
5,071,000
0

824
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
5,071,000
5,071,000
0

825
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
2,896,000
2,896,000
0

826
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
6,575,000
6,575,000
0

827
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
6,533,000
6,533,000
0

828
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
6,575,000
6,575,000
0

829
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
6,575,000
6,575,000
0

830
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
9,153,000
9,153,000
0

831
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
6,023,000
0
0

832
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
2,564,000
2,564,000
0

833
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
4,241,000
4,241,000
0

834
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
5,005,000
5,005,000
0

835
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
4,963,000
4,963,000
0

836
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
4,963,000
4,963,000
0

837
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
5,528,000
5,528,000
0

838
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo
4,415,000
4,415,000
0

839
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
4,151,000
4,151,000
0

840
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5cm trở lên
682,000
682,000
0

841
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại
3,325,000
0
0

842
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
4,867,000
4,867,000
0

843
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
3,342,000
3,342,000
0

844
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
4,121,000
4,121,000
0

845
Phẫu thuật treo tử cung
2,859,000
2,859,000
0

846
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
1,242,000
1,242,000
0

847
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [TN]
0
0
8,200,000

848
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân
3,325,000
3,325,000
0

849
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch
4,770,000
0
0

850
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥ 10cm2]
4,228,000
0
0

851
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10cm2]
2,790,000
0
0

852
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi
4,228,000
0
0

853
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân
4,907,000
0
0

854
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống
3,601,000
0
0

855
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
4,660,000
4,660,000
0

856
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
5,976,000
5,976,000
0

857
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
3,610,000
3,610,000
0

858
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới
3,610,000
0
0

859
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi
6,533,000
6,533,000
0

860
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
4,770,000
0
0

861
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
4,770,000
0
0

862
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch xuyên vùng kế cận
4,770,000
0
0

863
Phẫu thuật điều trị són tiểu
1,965,000
1,965,000
0

864
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da
3,895,000
0
0

865
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch
4,770,000
0
0

866
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
3,258,000
3,258,000
0

867
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
3,258,000
3,258,000
0

868
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
4,770,000
0
0

869
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ
4,770,000
0
0

870
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu
12,653,000
12,653,000
0

871
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
2,832,000
2,832,000
0

872
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
1,965,000
1,965,000
0

873
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
31,700
0
0

874
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
32,100
32,100
0

875
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)
297,000
297,000
0

876
Rapid warm cleave
11,448,800
0
0

877
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
119,000
119,000
0

878
Rubella virus IgG miễn dịch tự động [Cobas TN]
0
0
230,000

879
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
143,000
143,000
0

880
Rubella virus IgM miễn dịch tự động [Cobas TN]
0
0
230,000

881
Rubella virus Real-time PCR
734,000
734,000
0

882
Rã đông noãn [TN]
0
0
3,000,000

883
Rã đông phôi [TN]
0
0
2,600,000

884
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang
893,000
893,000
0

885
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
178,000
178,000
0

886
Rửa bàng quang
198,000
198,000
0

887
Rửa bàng quang lấy máu cục
198,000
198,000
0

888
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc
198,000
198,000
0

889
Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn]
119,000
119,000
0

890
Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh]
119,000
119,000
0

891
Rửa dạ dày sơ sinh
119,000
119,000
0

892
SGOT/SGPT
0
0
90,000

893
Sao chứng sinh [TN]
0
0
100,000

894
Sao kết quả xét nghiệm
20,000
0
20,000

895
Sarcoptes Scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
41,700
41,700
0

896
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
382,000
382,000
0

897
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo [TN]
0
0
500,000

898
Sinh thiết gai rau
1,149,000
1,149,000
2,000,000

899
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
828,000
828,000
0

900
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
2,207,000
2,207,000
0

901
Sinh thiết phôi chẩn đoán [ngày 3 thêm 1 phôi] [TN]
0
0
3,000,000

902
Sinh thiết phôi chẩn đoán [ngày 3-1 phôi][TN]
0
0
4,200,000

903
Sinh thiết phôi chẩn đoán [ngày 5] [TN]
0
0
3,000,000

904
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
828,000
828,000
0

905
Sinh thiết tinh hoàn [TESE- chẩn đoán] [TN]
0
0
8,200,000

906
Sinh thiết tinh hoàn [TESE-ICSI] [TN]
0
0
2,700,000

907
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh [lấy tinh trùng]
2,553,000
0
0

908
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của siêu âm [TN]
0
0
2,000,000

909
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
828,000
828,000
0

910
Siêu tinh hoàn hai bên [Siêu âm 3D-4D] [TN]
0
0
370,000

911
Siêu âm 3D/4D thai nhi [thai, rau, ối + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC] [TN]
0
0
480,000

912
Siêu âm 3D/4D thai nhi [CĐTS] [TN]
0
0
500,000

913
Siêu âm 3D/4D thai nhi [NG]
0
0
400,000

914
Siêu âm 3D/4D thai nhi [TN]
0
0
370,000

915
Siêu âm 3D/4D thai nhi [thai đôi trở lên] [NG]
0
0
580,000

916
Siêu âm 3D/4D thai nhi [thai đôi trở lên] [TN]
0
0
550,000

917
Siêu âm Doppler dương vật
82,300
82,300
0

918
Siêu âm Doppler mạch máu
222,000
222,000
280,000

919
Siêu âm Doppler thai nhi [NG]
0
0
250,000

920
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
82,300
82,300
0

921
Siêu âm Doppler thai nhi [ Doppler động mạch rốn] [TN]
0
0
220,000

922
Siêu âm Doppler thai nhi [ bổ sung cho thai thứ 2 trở lên] [TN]
0
0
50,000

923
Siêu âm Doppler thai nhi [TN]
0
0
220,000

924
Siêu âm Doppler thai nhi [thai đôi trở lên] TN]
0
0
270,000

925
Siêu âm Doppler thai nhi [thai đôi trở lên] [NG]
0
0
350,000

926
Siêu âm Doppler tim
222,000
222,000
0

927
Siêu âm Doppler tim [CĐTS-chuyên sâu]
0
0
450,000

928
Siêu âm Doppler tim [TN]
0
0
320,000

929
Siêu âm Doppler tim [sơ sinh-chuyên sâu]
0
0
450,000

930
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
82,300
82,300
0

931
Siêu âm Doppler tuyến vú
82,300
82,300
0

932
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
82,300
82,300
0

933
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
82,300
82,300
0

934
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
222,000
222,000
0

935
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
222,000
222,000
0

936
Siêu âm bơm nước buồng tử cung [TN]
0
0
800,000

937
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
176,000
176,000
0

938
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
558,000
558,000
0

939
Siêu âm cấp cứu tại giường
43,900
43,900
0

940
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
82,300
82,300
0

941
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
82,300
82,300
0

942
Siêu âm dương vật
43,900
43,900
0

943
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
43,900
43,900
0

944
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
43,900
43,900
0

945
Siêu âm hạch vùng cổ
43,900
43,900
0

946
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
43,900
43,900
0

947
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
43,900
43,900
0

948
Siêu âm màng phổi
43,900
43,900
0

949
Siêu âm màng phổi cấp cứu
43,900
43,900
0

950
Siêu âm qua thóp
43,900
43,900
170,000

951
Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối)
43,900
43,900
0

952
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [Siêu âm 2D] [NG]
0
0
200,000

953
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [Siêu âm 2D] [TN]
0
0
170,000

954
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [siêu âm 2D + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC] [NG]
0
0
300,000

955
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [siêu âm 2D + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC] [TN]
0
0
280,000

956
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [siêu âm 2D thai đôi trở lên] [NG]
0
0
330,000

957
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [siêu âm 2D thai đôi trở lên] [TN]
0
0
300,000

958
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [thu bổ sung siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài cổ tử cung sau siêu âm thai] [TN]
0
0
110,000

959
Siêu âm thai [2D bổ sung cho thai thứ 2 trở lên] [TN]
0
0
130,000

960
Siêu âm thai [2D-CĐTS] [TN]
0
0
220,000

961
Siêu âm thai [3D/4D bổ sung cho thai thứ 2 trở lên] [TN]
0
0
180,000

962
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
43,900
43,900
0

963
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
43,900
43,900
0

964
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
43,900
43,900
0

965
Siêu âm tim Doppler
222,000
0
0

966
Siêu âm tim Doppler tại giường
222,000
0
0

967
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
222,000
222,000
0

968
Siêu âm tim thai qua thành bụng
222,000
222,000
0

969
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo
181,000
181,000
0

970
Siêu âm tinh hoàn hai bên
43,900
43,900
0

971
Siêu âm tinh hoàn hai bên [NG]
0
0
200,000

972
Siêu âm tinh hoàn hai bên [TN]
0
0
170,000

973
Siêu âm tuyến giáp
43,900
43,900
0

974
Siêu âm tuyến giáp [TN]
0
0
220,000

975
Siêu âm tuyến vú hai bên
43,900
43,900
0

976
Siêu âm tuyến vú hai bên [3D-tự động] [TN]
0
0
500,000

977
Siêu âm tuyến vú hai bên [NG]
0
0
250,000

978
Siêu âm tuyến vú hai bên [TN]
0
0
220,000

979
Siêu âm tại giường
43,900
43,900
0

980
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
43,900
43,900
0

981
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng [TN]
0
0
170,000

982
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
181,000
181,000
0

983
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [NG]
0
0
250,000

984
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [TN]
0
0
220,000

985
Siêu âm tử cung phần phụ
43,900
43,900
0

986
Siêu âm đàn hồi mô vú
82,300
82,300
0

987
Siêu âm đàn hồi mô vú [TN]
0
0
300,000

988
Siêu âm ổ bụng
43,900
43,900
0

989
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
43,900
43,900
0

990
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [NG]
0
0
300,000

991
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Sơ sinh] [TN]
0
0
250,000

992
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [TN]
0
0
250,000

993
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
43,900
43,900
0

994
Soi cổ tử cung
61,500
61,500
0

995
Soi cổ tử cung [có ảnh-NG]
0
0
300,000

996
Soi cổ tử cung [có ảnh-TN]
0
0
280,000

997
Soi ối
48,500
0
0

998
Soi ối [thai quá ngày sinh]
0
48,500
0

999
Suất ăn dịch vụ
81,000
81,000
81,000

1000
Sàng lọc bệnh xơ nang bẩm sinh [Định lượng ImmunoReactive Trypsinogen] [TN]
0
0
150,000

1001
Sàng lọc bệnh xơ nang bẩm sinh [Định lượng Immunoreactive Trypsinogen] – BVPS Thiện An
0
0
128,000

1002
Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh [Định lượng T-cell Receptor Excision Circle] [TN]
0
0
700,000

1003
Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh [Định lượng TREC] – BVPS Thiện An
0
0
595,000

1004
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
244,000
244,000
0

1005
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
92,400
92,400
0

1006
Sàng lọc rối loạn chuyển hoá bẩm sinh MSMS
850,000
0
850,000

1007
Sàng lọc rối loạn chuyển hoá thiếu men GALT [Galactose-1 phosphate uridyltransferase] [TN]
0
0
120,000

1008
Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thiếu men Biotinidase [Định lượng Biotinidase] [TN]
0
0
120,000

1009
Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thiếu men biotindase [định lượng Biotinidase] – BVPS Thiện An
0
0
102,000

1010
Sàng lọc tiền sản giật quý I [Tư vấn, SA Doppler, Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu]
222,000
222,000
1,380,000

1011
Sử dụng gel chứa HYALURONATE chống dính và tái dính trong phẫu thuật sản phụ khoa [TN]
0
0
4,000,000

1012
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
65,600
65,600
0

1013
Thay băng [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm-30cm][Áp dụng cho mổ đẻ 1 lần/ngày x 3 ngày]
82,400
82,400
0

1014
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
240,000
240,000
0

1015
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng]
179,000
179,000
0

1016
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng]
134,000
134,000
0

1017
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm]
112,000
112,000
0

1018
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
179,000
179,000
0

1019
Thay băng, cắt chỉ / làm thuốc âm đạo [không thuốc] [NG]
0
0
150,000

1020
Thay băng, cắt chỉ [TN]
0
0
100,000

1021
Thay băng, cắt chỉ, rút dẫn lưu [TN]
0
0
300,000

1022
Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm]
57,600
57,600
0

1023
Thay canuyn mở khí quản
247,000
247,000
0

1024
Thay máu sơ sinh
587,000
587,000
0

1025
Thay ống nội khí quản [người lớn]
568,000
568,000
0

1026
Thay ống nội khí quản [sơ sinh]
568,000
568,000
0

1027
Theo dõi SpO2 [qua da để sàng lọc – bệnh lý tim bẩm sinh] – BVPS Thiện An
0
0
187,000

1028
Theo dõi SpO2 [qua da để sàng lọc – bệnh lý tim bẩm sinh] [TN]
0
0
220,000

1029
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
55,000
55,000
0

1030
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi-NG]
0
0
350,000

1031
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi-TN]
0
0
330,000

1032
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đơn-NG]
0
0
250,000

1033
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đơn-TN]
0
0
220,000

1034
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ
198,000
198,000
0

1035
Thu bổ sung chuyển đẻ thường sang mổ đẻ (Khoa dịch vụ)
2,000,000
0
0

1036
Thu bổ sung mổ đẻ thai đôi trở lên (Khoa dịch vụ)
2,000,000
0
0

1037
Thuốc tiêm HbSAg ngoại tỉnh ( Mẹ bị VG B)
214,600
214,600
214,600

1038
Thuốc tiêm vaccin HBsAg ( Mẹ không bị VG B)
80,200
80,200
80,200

1039
Tháo dụng cụ tử cung [NG]
0
0
500,000

1040
Tháo dụng cụ tử cung [TN]
0
0
300,000

1041
Tháo dụng cụ tử cung [trường hợp khó – NG]
0
0
1,700,000

1042
Tháo dụng cụ tử cung [trường hợp khó – TN]
0
0
1,600,000

1043
Tháo thuốc tránh thai [Implanon] [NG]
0
0
700,000

1044
Tháo thuốc tránh thai [Implanon] [TN]
0
0
600,000

1045
Thông bàng quang [1]
90,100
90,100
0

1046
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1047
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1048
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1049
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,290
23,290
0

1050
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1051
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1052
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1053
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị sơ sinh]
23,290
23,290
0

1054
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1055
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1056
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1057
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,290
23,290
0

1058
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1059
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1060
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thủy tích (VCV+hay MMV+ Assure)
559,000
559,000
0

1061
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
559,000
559,000
0

1062
Thông khí nhân tạo với khí NO
559,000
559,000
0

1063
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1064
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,290
23,290
0

1065
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1066
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1067
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]
559,000
559,000
0

1068
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]
559,000
559,000
0

1069
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1070
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,290
23,290
0

1071
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1072
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1073
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1074
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1075
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,290
23,290
0

1076
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1077
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế]
559,000
559,000
0

1078
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1079
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,290
23,290
0

1080
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1081
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1082
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1083
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,290
23,290
0

1084
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1085
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1086
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1087
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,290
23,290
0

1088
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1089
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1090
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]
23,300
23,300
0

1091
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,290
23,290
0

1092
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]
559,000
559,000
0

1093
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1094
Thông tiểu [người lớn]
90,100
90,100
0

1095
Thông tiểu [sơ sinh]
90,100
90,100
0

1096
Thông vòi tử cung qua nội soi
1,456,000
0
0

1097
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
1,242,000
1,242,000
0

1098
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng [TN]
0
0
8,200,000

1099
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
12,600
12,600
0

1100
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
48,400
48,400
0

1101
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
63,500
63,500
70,000

1102
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
55,300
55,300
0

1103
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
40,400
40,400
60,000

1104
Thở máy bằng xâm nhập [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,300
23,300
0

1105
Thở máy bằng xâm nhập [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1106
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 giờ điều trị sơ sinh]
23,300
23,300
0

1107
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 ngày điều trị sơ sinh]
559,000
559,000
0

1108
Thở máy với tần số cao (HFO) [ 1 ngày]
1,233,000
1,233,000
0

1109
Thở máy với tần số cao (HFO) [01 ngày]
1,233,000
0
0

1110
Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ]
51,300
51,300
0

1111
Thụt giữ
82,100
82,100
0

1112
Thụt tháo
82,100
82,100
0

1113
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
82,100
82,100
0

1114
Thụt tháo phân [người lớn]
82,100
82,100
0

1115
Thụt tháo phân [sơ sinh]
82,100
82,100
0

1116
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
1,127,000
1,127,000
0

1117
Thủ thuật LEEP [NG]
0
0
2,500,000

1118
Thủ thuật LEEP [TN]
0
0
2,200,000

1119
Thủ thuật LEEP [chuyên sâu]
0
0
2,700,000

1120
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
587,000
587,000
0

1121
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [xoắn hoặc cắt polip âm hộ, âm đạo, cổ tử cung]
388,000
388,000
1,500,000

1122
Tinh dịch đồ [NG]
0
0
360,000

1123
Tinh dịch đồ [TN]
330,000
0
330,000

1124
Tiêm bắp [Diprospan] [TN]
0
0
800,000

1125
Tiêm bắp [Methotrexat] [TN]
0
0
600,000

1126
Tiêm bắp [hoặc tĩnh mạch/trong da/dưới da..] [TN]
0
0
100,000

1127
Tiêm bắp thịt [ngoại trú]
11,400
11,400
0

1128
Tiêm dưới da [Hoặc tiêm bắp] [kích buồng trứng một chu kỳ] [TN]
0
0
400,000

1129
Tiêm dưới da [ngoại trú]
11,400
11,400
0

1130
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
250,000
250,000
0

1131
Tiêm nhân Chorio
238,000
238,000
0

1132
Tiêm phòng Ung thư Cổ tử cung [TN]
0
0
2,000,000

1133
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [Hoạt hóa noãn] [TN]
0
0
2,200,000

1134
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [ICSI] [TN]
0
0
6,200,000

1135
Tiêm trong da [ngoại trú]
11,400
11,400
0

1136
Tiêm tĩnh mạch [ngoại trú]
11,400
11,400
0

1137
Tiêm vacxin uốn ván [TN]
0
0
100,000

1138
Tiêm vacxin uốn ván thai phụ [NG]
0
0
150,000

1139
Tiêu hao khí máu
138,000
0
0

1140
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
119,000
119,000
0

1141
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
119,000
119,000
0

1142
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động [TN]
0
0
200,000

1143
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động [TN]
0
0
250,000

1144
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ
1,965,000
1,965,000
0

1145
Treponema pallidum RPR định lượng
87,100
87,100
0

1146
Treponema pallidum RPR định tính
38,200
38,200
0

1147
Treponema pallidum TPHA định lượng
178,000
0
0

1148
Treponema pallidum TPHA định tính
53,600
0
70,000

1149
Treponema pallidum TPHA định tính [NG]
0
0
80,000

1150
Treponema pallidum test nhanh
238,000
238,000
0

1151
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
41,700
41,700
0

1152
Trichomonas vaginalis soi tươi
41,700
41,700
0

1153
Triple Test + Tư vấn (NG)
0
0
650,000

1154
Triệt sản nam
1,274,000
0
0

1155
Triệt sản nam [TN]
0
0
8,200,000

1156
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
2,860,000
0
0

1157
Truyền dịch vào buồng ối điều trị thiểu ối [TN]
0
0
11,500,000

1158
Truyền hoá chất tĩnh mạch (không bao gồm thuốc) [công dịch vụ]
0
0
200,000

1159
Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú]
127,000
127,000
0

1160
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
155,000
155,000
0

1161
Truyền tĩnh mạch [bao gồm thuốc truyền] [TN]
0
0
400,000

1162
Truyền tĩnh mạch [không bao gồm thuốc] [TN]
0
0
350,000

1163
Truyền tĩnh mạch [ngoại trú]
21,400
21,400
0

1164
Trích sao hồ sơ bệnh án
0
0
300,000

1165
Trữ lạnh noãn [1 cọng] [TN]
0
0
6,000,000

1166
Trữ lạnh phôi [1 cọng] [TN]
0
0
5,800,000

1167
Trữ lạnh phôi, noãn [thêm 1 cọng] [TN]
0
0
1,800,000

1168
Trữ lạnh tinh trùng [NG]
0
0
2,000,000

1169
Trữ lạnh tinh trùng [TN]
0
0
1,800,000

1170
Tách DNA từ mẫu bệnh phẩm (HC,tiêu hao)
180,000
0
0

1171
Tách màng ngăn âm hộ
2,660,000
2,660,000
0

1172
Tách màng ngăn âm hộ [Tách dính hai môi bé] [TN]
0
0
2,000,000

1173
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
4,957,000
0
0

1174
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú
3,325,000
3,325,000
0

1175
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ [bằng máy]
17,300
17,300
0

1176
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
36,900
0
0

1177
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
17,300
17,300
0

1178
Túi máu ACD
22,995
22,995
22,995

1179
Tư vấn dinh dưỡng [TN]
0
0
200,000

1180
Tư vấn về các bệnh sản phụ khoa [TN]
0
0
150,000

1181
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh [NG]
0
0
170,000

1182
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh [TN]
0
0
150,000

1183
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới
2,321,000
2,321,000
0

1184
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
4,957,000
0
0

1185
Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
4,957,000
0
0

1186
Tập mạch cơ đáy chậu( cơ sản chậu, Pelvis floor)
300,000
300,000
0

1187
Tập mạnh cơ đáy chậu [BIOFEEDBACK] [03 lần] [TN]
0
0
1,200,000

1188
Tập mạnh cơ đáy chậu [BIOFEEDBACK] [TN]
0
0
500,000

1189
Tập thể dục/ Tư vấn trước sinh [TN]
0
0
100,000

1190
Tắm cho người bệnh tại giường [TN]
0
0
180,000

1191
Tắm sơ sinh [TN]
0
0
50,000

1192
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
159,000
159,000
0

1193
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
159,000
159,000
0

1194
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) (XN nhanh tại khoa) [TN]
0
0
50,000

1195
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [NG]
0
0
50,000

1196
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động)
27,400
27,400
50,000

1197
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
46,200
46,200
70,000

1198
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) [NG]
0
0
70,000

1199
Tủa lạnh thể tích 10 ml ( từ 250 ml máu toàn phần )
79,000
79,000
0

1200
Tủa lạnh thể tích 100ml ( từ 2.000 ml máu toàn phần )
644,000
644,000
0

1201
Tủa lạnh thể tích 50ml ( từ 1.000 ml máu toàn phần )
362,000
362,000
0

1202
Vi khuẩn Real-time PCR
734,000
734,000
0

1203
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
184,000
184,000
0

1204
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
196,000
196,000
0

1205
Vi khuẩn kháng thuốc định tính [TN]
0
0
250,000

1206
Vi khuẩn nhuộm soi
67,200
67,200
0

1207
Vi khuẩn nhuộm soi [Soi tươi+nhuộm tiêu bản+ống tăm bông vô trùng] [TN]
0
0
90,000

1208
Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi]
68,000
68,000
0

1209
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
297,000
297,000
350,000

1210
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch khác]
297,000
297,000
0

1211
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch não tuỷ]
297,000
297,000
0

1212
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch nội khí quản]
297,000
297,000
0

1213
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [nước tiểu]
297,000
297,000
0

1214
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
238,000
238,000
0

1215
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [TN]
0
0
290,000

1216
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [liên cầu nhóm B] [TN]
0
0
250,000

1217
Vi khuẩn test nhanh
238,000
238,000
0

1218
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC- cho 1 loại kháng sinh)
184,000
0
0

1219
Vi nấm nhuộm soi
41,700
41,700
0

1220
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
238,000
238,000
0

1221
Vi nấm soi tươi
41,700
41,700
90,000

1222
Vi nấm test nhanh
238,000
238,000
0

1223
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
6,855,000
0
0

1224
Vibrio cholerae nhuộm soi
68,000
68,000
0

1225
Vibrio cholerae soi tươi
68,000
68,000
0

1226
Virus test nhanh [RSV – Respiratory Syncytial Virus] [TN]
0
0
250,000

1227
Virus test nhanh [RSV-Respiratory Syncytial Virus]
238,000
238,000
0

1228
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2]
238,000
0
0

1229
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] [người nhà]
238,000
0
0

1230
XN-001
1,000
1,000
1,000

1231
Xoa bóp phòng chống loét [Sơ sinh non tháng và bệnh lý] [TN]
0
0
250,000

1232
Xoa bóp vai-cổ-gáy [TN]
0
0
200,000

1233
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
173,000
173,000
0

1234
Xác định kháng nguyên D yếu hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
173,000
173,000
0

1235
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH
3,329,000
0
0

1236
Xét nghiêm phụ khoa ( THU PHÍ) [ Không bệnh lý]
571,500
518,300
800,000

1237
Xét nghiệm cơ bản về sản khoa (TN)
0
0
1,350,000

1238
Xét nghiệm FISH
5,614,000
0
0

1239
Xét nghiệm HIV khẳng định 2
305,000
0
0

1240
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
215,000
215,000
0

1241
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu mao mạch sơ sinh]
215,000
215,000
0

1242
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu tĩnh mạch sơ sinh]
215,000
215,000
0

1243
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu động mạch sơ sinh]
215,000
215,000
0

1244
Xét nghiệm SISH
5,414,000
5,414,000
0

1245
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học [Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng] [TN]
0
0
2,000,000

1246
Xét nghiệm cơ bản phụ khoa (NG)
0
0
1,450,000

1247
Xét nghiệm cơ bản sản khoa (NG)
0
0
1,450,000

1248
Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa
645,100
591,900
920,000

1249
Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa (TN)
0
0
1,350,000

1250
Xét nghiệm cơ bản về sản khoa
674,100
620,900
980,000

1251
Xét nghiệm cặn dư phân
53,600
53,600
0

1252
Xét nghiệm giải trình tự gen [Chẩn đoán di truyền PGD – trả KQ 15-30 ngày] [TN]
0
0
10,000,000

1253
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2
8,059,000
8,059,000
0

1254
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Chẩn đoán di truyền 24 nhiễm sắc thể PGS-PGD [trả KQ từ 15-30 ngày]] [TN]
0
0
15,000,000

1255
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [NIPS- sàng lọc dị bội 23 cặp NST] [Song thai][TN]
0
0
9,000,000

1256
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [NIPS- sàng lọc dị bội 23 cặp NST][Đơn thai] [TN]
0
0
8,000,000

1257
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [NIPS- sàng lọc dị bội NST 13,18,21] [Song thai][TN]
0
0
7,000,000

1258
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [NIPS- sàng lọc dị bội NST 13,18,21][Đơn thai] [TN]
0
0
6,000,000

1259
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [PGS- Array CGH trả KQ từ 3-5 ngày] [TN]
0
0
8,000,000

1260
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [PGS-Karyolite BoBs – trả KQ trong 24h] [TN]
0
0
8,500,000

1261
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [PGS-Karyolite BoBs – trả KQ trong 3-5 ngày] [TN]
0
0
6,500,000

1262
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Prenatal BoBs từ tế bào ối] [TN]
0
0
5,500,000

1263
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq
8,059,000
8,059,000
0

1264
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq [PGS-sàng lọc phôi tiền làm tổ- trả KQ trong 24h] [TN]
0
0
15,000,000

1265
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq [PGS-sàng lọc phôi tiền làm tổ- trả KQ trong 3 – 5 ngày] [TN]
0
0
8,000,000

1266
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq [PGS-sàng lọc phôi tiền làm tổ] [trả kết quả trong 5-7 ngày sau khi làm PGS không đủ tiêu chuẩn] [TN]
0
0
8,000,000

1267
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
26,400
26,400
0

1268
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu ( CISH )
5,414,000
5,414,000
0

1269
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
321,000
321,000
0

1270
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin]
328,000
328,000
0

1271
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [nhuộm Hemtoxylin Eosin] [TN]
0
0
380,000

1272
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [8 loại α từ dịch ối]
0
0
2,200,000

1273
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [8 loại α từ máu ngoại vi]
0
0
1,800,000

1274
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [9 loại β từ dịch ối]
0
0
2,000,000

1275
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [9 loại β từ máu ngoại vi]
0
0
1,500,000

1276
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR
864,000
864,000
0

1277
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [9 đột biến liên quan đến sảy thai và thai lưu tái diễn] [TN]
0
0
3,500,000

1278
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [Đột biến gen MTHER liên quan đến sảy thai và thai lưu tái diễn] [TN]
0
0
1,200,000

1279
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR
1,064,000
0
0

1280
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR
592,000
592,000
0

1281
Xét nghiệm phụ khoa (BHYT) [ Có bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu]
0
419,700
0

1282
Xét nghiệm phụ khoa (THU PHÍ) [ Bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu]
209,400
0
0

1283
Xét nghiệm sản khoa ( THU PHÍ) [Không bệnh lý]
492,800
0
0

1284
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) [Không bệnh lý)
181,700
181,700
315,000

1285
Xét nghiệm sản khoa (THU PHÍ) [ Có bệnh lý: Cao HA,TSG/SG]
107,400
0
0

1286
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
533,000
533,000
0

1287
Xét nghiệm sàng lọc trên 20 bệnh RLCH acid amin, acid hữu cơ – BVPS Thiện An
0
0
723,000

1288
Xét nghiệm sàng lọc trên 20 bệnh RLCH acid amin, acid hữu cơ – VIMEC
0
0
850,000

1289
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) – [ Có bệnh lý: Cao HA, TSG/SG ]
0
550,700
0

1290
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
34,300
34,300
0

1291
Xét nghiệm tại chỗ bạc hai màu (Dual – ISH)
4,714,000
4,714,000
0

1292
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep
564,000
564,000
0

1293
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [trên hệ thống máy BD Totalys] [NG]
0
0
680,000

1294
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [trên hệ thống máy BD Totalys] [TN]
0
0
680,000

1295
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
159,000
159,000
0

1296
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
56,000
56,000
0

1297
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
1,246,000
1,246,000
0

1298
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)
4,378,000
4,378,000
0

1299
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia [21 đột biến α-Thalassemia] [TN]
0
0
5,000,000

1300
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia [22 đột biến β-Thalassemia] [TN]
0
0
6,000,000

1301
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR – RFLP
864,000
864,000
0

1302
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
12,600
12,600
0

1303
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)[người lớn]
15,200
15,200
0

1304
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh]
15,200
15,200
0

1305
Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] (không bao gồm tinh dầu) [TN]
0
0
150,000

1306
Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] [TN]
0
0
200,000

1307
Yêu cầu Bác sỹ – Nội soi buồng tử cung chẩn đoán/ can thiệp
0
0
1,000,000

1308
Yêu cầu Khoa HTSS – Giảm thiểu phôi
0
0
6,000,000

1309
Yêu cầu bác sỹ – Chuyển Phôi
0
0
2,000,000

1310
Yêu cầu bác sỹ – Giảm thiểu phôi
0
0
6,000,000

1311
Yêu cầu bác sỹ – chọc hút nang cơ năng
0
0
2,500,000

1312
Yêu cầu bác sỹ – chọc hút noãn
0
0
2,500,000

1313
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện (IAD)
0
0
1,000,000

1314
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện (IAH)
1,000,000
0
1,000,000

1315
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện IAD [NG]
0
0
1,000,000

1316
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện IAH [NG]
0
0
1,000,000

1317
Điều trị Chửa ngoài tử cung nội khoa [TN]
0
0
3,500,000

1318
Điều trị bằng oxy cao áp
233,000
233,000
0

1319
Điều trị bằng siêu âm [tắc tia sữa]
0
0
300,000

1320
Điều trị nội khoa chửa ngoài tử cung bằng Methotrexat đường toàn thân [TN]
0
0
3,000,000

1321
Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladex) [TN]
0
0
4,200,000

1322
Điều trị sùi mào gà bằng Lasez CO2
682,000
682,000
0

1323
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
333,000
333,000
0

1324
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [nam mức độ 1 – TN]
0
0
1,000,000

1325
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [nam mức độ 2 – TN]
0
0
2,000,000

1326
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [nam mức độ 3 – TN]
0
0
3,000,000

1327
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [nam mức độ 4 – TN]
0
0
3,500,000

1328
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
35,200
0
0

1329
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [một bên vú – TN]
0
0
300,000

1330
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện [lộ tuyến] [TN]
0
0
1,500,000

1331
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…
159,000
159,000
0

1332
Điều trị và chăm sóc sản phụ dưỡng thai đặc biệt (phòng 3 giường) [TN]
0
0
700,000

1333
Điều trị và chăm sóc sản phụ dưỡng thai đặc biệt (phòng 6 giường) [TN]
0
0
500,000

1334
Điều trị và chăm sóc đặc biệt sản phụ đái tháo đường thai kì sau tiêm Corticoid trưởng thành phổi [TN]
0
0
600,000

1335
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma [TN]
0
0
300,000

1336
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
1,965,000
1,965,000
0

1337
Điều trị đích trong ung thư
874,000
874,000
0

1338
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
161,000
161,000
0

1339
Điện di huyết sắc tố [Sàng lọc thalasemia] – BVPS Thiện An
0
0
468,000

1340
Điện di huyết sắc tố [Sàng lọc thalassemia] [Sơ sinh] [TN]
0
0
550,000

1341
Điện di huyết sắc tố [Sàng lọc thalassemia] [Người lớn] [TN]
0
0
550,000

1342
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
29,000
29,000
0

1343
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
29,000
29,000
60,000

1344
Điện tim thường
32,800
32,800
0

1345
Điện tim thường [TN]
0
0
120,000

1346
Đo các chất khí trong máu [người lớn]
215,000
215,000
0

1347
Đo các chất khí trong máu [sơ sinh]
215,000
215,000
0

1348
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
21,500
21,500
0

1349
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
21,500
21,500
45,000

1350
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
21,500
21,500
45,000

1351
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
21,500
21,500
0

1352
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
26,900
26,900
0

1353
Đo hoạt độ CK [Định lượng CK-MM Sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne] [TN]
0
0
150,000

1354
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
37,700
37,700
0

1355
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
26,900
26,900
0

1356
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
80,800
80,800
0

1357
Đo hoạt độ G6PD [TN]
0
0
120,000

1358
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
19,200
19,200
0

1359
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]
96,900
96,900
0

1360
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]
96,900
96,900
0

1361
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
26,900
26,900
45,000

1362
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
26,900
26,900
0

1363
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
59,200
59,200
0

1364
Đo hoạt độ MPO [Máu]
434,000
434,000
0

1365
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
64,600
64,600
0

1366
Đo lactat trong máu
96,900
96,900
0

1367
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí]
82,300
0
0

1368
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí]
141,000
0
0

1369
Đo niệu dòng đồ
0
0
150,000

1370
Đo niệu dòng đồ
58,200
58,200
0

1371
Đo tim thai bằng Doppler
35,000
0
0

1372
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
37,500
37,500
0

1373
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước
502,000
502,000
0

1374
Đo áp lực bàng quang bằng máy [TN]
0
0
2,000,000

1375
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học
1,980,000
1,980,000
0

1376
Đo áp lực niệu đạo bằng máy
136,000
0
0

1377
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
54,800
54,800
0

1378
Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc [TN]
0
0
170,000

1379
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
415,000
415,000
0

1380
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
415,000
415,000
0

1381
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
541,000
541,000
0

1382
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
541,000
541,000
0

1383
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
541,000
541,000
0

1384
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt động mạch chậu trong
2,634,000
2,634,000
0

1385
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
32,000
32,000
0

1386
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
247,000
247,000
0

1387
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
1,126,000
1,126,000
0

1388
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
653,000
653,000
0

1389
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
21,400
21,400
0

1390
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng]
653,000
653,000
0

1391
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
1,126,000
1,126,000
0

1392
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
1,126,000
1,126,000
0

1393
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
653,000
653,000
0

1394
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
1,126,000
1,126,000
0

1395
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [người lớn]
1,367,000
1,367,000
0

1396
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [sơ sinh]
1,367,000
1,367,000
0

1397
Đặt catheter động mạch [động mạch quay] [sơ sinh]
546,000
546,000
0

1398
Đặt dụng cụ tử cung [Mirena] [TN]
0
0
4,500,000

1399
Đặt dụng cụ tử cung [NG]
0
0
600,000

1400
Đặt dụng cụ tử cung [TN]
0
0
500,000

1401
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
6,045,000
6,045,000
0

1402
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
762,000
762,000
0

1403
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
762,000
762,000
0

1404
Đặt sonde bàng quang [người lớn]
90,100
90,100
0

1405
Đặt sonde bàng quang [sơ sinh]
90,100
90,100
0

1406
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
82,100
82,100
0

1407
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
222,000
0
0

1408
Đặt vòng nâng Perssary [TN]
0
0
2,300,000

1409
Đặt vòng nâng Perssary [đặt thử – chưa bao gồm vòng nâng] [TN]
0
0
550,000

1410
Đặt vòng nâng Pessary [Chuyên sâu]
0
0
3,300,000

1411
Đặt ống nội khí quản [người lớn]
568,000
568,000
0

1412
Đặt ống nội khí quản [sơ sinh]
568,000
568,000
0

1413
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
568,000
568,000
0

1414
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
90,100
90,100
0

1415
Đặt ống thông dạ dày [người lớn]
90,100
90,100
0

1416
Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh]
90,100
90,100
0

1417
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
90,100
90,100
0

1418
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [gây tê tại chỗ]
373,000
373,000
0

1419
Đặt ống thông hậu môn
82,100
82,100
0

1420
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [catheter tĩnh mạch rốn]
653,000
653,000
0

1421
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [catheter tĩnh mạch ltrung tâm]
653,000
653,000
0

1422
Đẻ thường dịch vụ (C3)
3,500,000
0
0

1423
Đẻ thường dịch vụ (khoa thường)
2,500,000
0
2,500,000

1424
Đẻ thường dịch vụ Bác sỹ , dịch vụ Khoa (đa thai) (khoa dịch vụ)
16,000,000
0
0

1425
Đẻ thường dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D3)
14,000,000
0
14,000,000

1426
Đẻ thường trọn gói người nước ngoài (khoa dịch vụ)
20,000,000
0
0

1427
Đếm số nang noãn trên giải phẫu bệnh
581,000
581,000
0

1428
Địn lượng sắt [Máu]
32,300
32,300
0

1429
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
1,164,000
0
0

1430
Định lượng 17α-OH-P [17α-Hydroxyprogesterone] [Sàng lọc bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh]
0
0
120,000

1431
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
290,000
290,000
0

1432
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
80,800
80,800
0

1433
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]
145,000
145,000
0

1434
Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein) [Triple Test][TN]
0
0
220,000

1435
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
91,600
91,600
220,000

1436
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [TN]
0
0
900,000

1437
Định lượng Acid Uric [Máu]
21,500
21,500
45,000

1438
Định lượng Albumin [Máu]
21,500
21,500
45,000

1439
Định lượng Aldosteron
45,000
45,000
45,000

1440
Định lượng Aldosteron [Máu]
521,000
521,000
0

1441
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
64,600
64,600
0

1442
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
75,400
75,400
0

1443
Định lượng Amylase (dịch)
21,500
21,500
0

1444
Định lượng Amylase (niệu)
37,700
37,700
0

1445
Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
204,000
204,000
0

1446
Định lượng Anti CCP [Máu]
312,000
312,000
0

1447
Định lượng Anti β2 GPI IgG bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang [TN]
0
0
900,000

1448
Định lượng Anti β2 GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang [TN]
0
0
900,000

1449
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
269,000
269,000
0

1450
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) [Máu]
48,400
48,400
0

1451
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu].
48,400
48,400
0

1452
Định lượng Axit Uric (niệu)
16,100
16,100
0

1453
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]
581,000
581,000
0

1454
Định lượng Benzodiazepin (niệu)
37,700
37,700
0

1455
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
139,000
139,000
0

1456
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
21,500
0
0

1457
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
21,500
21,500
80,000

1458
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
21,500
21,500
0

1459
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
21,500
21,500
80,000

1460
Định lượng C- Peptid [Máu]
171,000
171,000
0

1461
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
150,000
150,000
280,000

1462
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
139,000
139,000
0

1463
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
134,000
134,000
0

1464
Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] [TN]
0
0
280,000

1465
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
139,000
139,000
0

1466
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
86,200
86,200
0

1467
Định lượng CK-MB mass [Máu]
37,700
37,700
0

1468
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
53,800
53,800
70,000

1469
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
16,100
0
60,000

1470
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
12,900
12,900
0

1471
Định lượng Calcitonin [Máu]
134,000
134,000
0

1472
Định lượng Canxi (niệu)
24,600
24,600
0

1473
Định lượng Catecholamin (niệu)
419,000
419,000
0

1474
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
70,000
70,000
0

1475
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)
26,900
26,900
0

1476
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
26,900
26,900
45,000

1477
Định lượng Clo (dịch não tuỷ)
22,500
22,500
0

1478
Định lượng Cortisol (niệu)
91,600
91,600
0

1479
Định lượng Cortisol [Máu]
91,600
91,600
0

1480
Định lượng Creatinin (dịch)
21,500
21,500
0

1481
Định lượng Creatinin (máu)
21,500
21,500
45,000

1482
Định lượng Creatinin (niệu)
16,100
16,100
0

1483
Định lượng Cyclosporin [Máu]
323,000
323,000
0

1484
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]
96,900
96,900
0

1485
Định lượng Cystatine C [Máu]
86,200
86,200
0

1486
Định lượng D-Dimer [Máu]
253,000
253,000
350,000

1487
Định lượng D-Dimer bằng Kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang
516,000
516,000
0

1488
Định lượng Digoxin [Máu]
86,200
86,200
0

1489
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
26,900
26,900
0

1490
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]
182,000
182,000
0

1491
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Triple Test] [TN]
0
0
220,000

1492
Định lượng Estradiol [Máu]
80,800
80,800
0

1493
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
32,300
32,300
0

1494
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
80,800
80,800
0

1495
Định lượng FSH [NG]
0
0
170,000

1496
Định lượng FSH [TN]
0
0
170,000

1497
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
64,600
64,600
130,000

1498
Định lượng Ferritin [Máu]
80,800
80,800
170,000

1499
Định lượng Ferritin [NG]
0
0
170,000

1500
Định lượng Fibrinogen ( Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động [TN]
0
0
130,000

1501
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
102,000
102,000
0

1502
Định lượng Folate [Máu]
86,200
86,200
0

1503
Định lượng Fructosamin [Máu]
91,600
91,600
0

1504
Định lượng G6PD
80,800
80,800
0

1505
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]
161,000
161,000
0

1506
Định lượng Gentamicin [Máu]
96,900
96,900
0

1507
Định lượng Globulin [Máu]
21,500
0
0

1508
Định lượng Glucose (XN nhanh tại khoa) [TN]
0
0
60,000

1509
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)
12,900
12,900
0

1510
Định lượng Glucose (niệu)
13,900
13,900
0

1511
Định lượng Glucose [Máu]
21,500
21,500
45,000

1512
Định lượng Glucose [Máu] (sau ăn 1 giờ)[TN]
0
0
45,000

1513
Định lượng Glucose [Máu] (sau ăn 2 giờ) [TN]
0
0
45,000

1514
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
12,900
12,900
0

1515
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]
471,000
471,000
550,000

1516
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
26,900
26,900
0

1517
Định lượng HE4 [Máu] [TN]
0
0
600,000

1518
Định lượng Haptoglobulin [Máu]
96,900
96,900
0

1519
Định lượng HbA1c [Máu]
101,000
101,000
170,000

1520
Định lượng Homocystein [Máu]
145,000
145,000
0

1521
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]
349,000
349,000
0

1522
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]
768,000
768,000
0

1523
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]
768,000
768,000
0

1524
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]
768,000
768,000
0

1525
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]
768,000
768,000
0

1526
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]
768,000
768,000
0

1527
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
64,600
64,600
0

1528
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
64,600
64,600
0

1529
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]
562,000
562,000
0

1530
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
64,600
64,600
0

1531
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
64,600
64,600
0

1532
Định lượng Insulin [Máu]
80,800
80,800
0

1533
Định lượng Kappa [Máu]
96,900
96,900
0

1534
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]
521,000
521,000
0

1535
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol)
26,900
26,900
0

1536
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
80,800
80,800
0

1537
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
96,900
96,900
0

1538
Định lượng Lambda [Máu]
96,900
96,900
0

1539
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]
521,000
521,000
0

1540
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]
43,100
43,100
0

1541
Định lượng Mg [Máu]
32,300
32,300
45,000

1542
Định lượng Myoglobin [Máu]
91,600
91,600
0

1543
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
192,000
192,000
0

1544
Định lượng PAPP-A [Conbined Test] [TN]
0
0
350,000

1545
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
91,600
91,600
0

1546
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
86,200
86,200
0

1547
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
236,000
236,000
0

1548
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
581,000
581,000
0

1549
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
581,000
581,000
0

1550
Định lượng Phenytoin [Máu]
80,800
80,800
0

1551
Định lượng Phospho (máu)
21,500
21,500
0

1552
Định lượng Phospho (niệu)
20,400
20,400
0

1553
Định lượng Pre-albumin [Máu]
96,900
96,900
0

1554
Định lượng Pro- Calcitonin [TN]
0
0
600,000

1555
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]
349,000
349,000
0

1556
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
398,000
398,000
0

1557
Định lượng ProBNP (NT-pro BNP) [Máu]
408,000
408,000
0

1558
Định lượng Progesteron [Máu]
80,800
80,800
0

1559
Định lượng Prolactin [Máu]
75,400
75,400
0

1560
Định lượng Prolactin [Máu] [NG]
0
0
170,000

1561
Định lượng Prolactin [Máu] [TN]
0
0
170,000

1562
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
21,500
21,500
0

1563
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)
10,700
10,700
0

1564
Định lượng Protein (niệu)
13,900
13,900
0

1565
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
21,500
21,500
45,000

1566
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]
37,700
37,700
0

1567
Định lượng Renin activity [Máu]
521,000
521,000
0

1568
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]
204,000
204,000
320,000

1569
Định lượng T4 (Thyroxine) [TN]
0
0
130,000

1570
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
408,000
408,000
0

1571
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu][NG]
0
0
170,000

1572
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu][TN]
0
0
170,000

1573
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [sàng lọc 5 bệnh]
59,200
59,200
120,000

1574
Định lượng Tacrolimus [Máu]
724,000
724,000
0

1575
Định lượng Testosterol [Máu]
93,700
93,700
0

1576
Định lượng Testosterol [NG]
0
0
170,000

1577
Định lượng Testosterol [TN]
0
0
170,000

1578
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
176,000
176,000
0

1579
Định lượng Theophylline [Máu]
80,800
80,800
0

1580
Định lượng Tobramycin [Máu]
96,900
96,900
0

1581
Định lượng Transferin [Máu]
64,600
64,600
0

1582
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)
26,900
26,900
0

1583
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
26,900
26,900
45,000

1584
Định lượng Troponin I [Máu]
75,400
75,400
0

1585
Định lượng Troponin T [Máu]
75,400
75,400
0

1586
Định lượng Troponin Ths [Máu]
75,400
75,400
100,000

1587
Định lượng Urê (dịch)
21,500
21,500
0

1588
Định lượng Urê (niệu)
16,100
16,100
0

1589
Định lượng Urê máu [Máu]
21,500
21,500
45,000

1590
Định lượng Vancomycin [Máu]
75,400
75,400
0

1591
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
75,400
75,400
0

1592
Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang [TN]
0
0
900,000

1593
Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang
581,000
0
0

1594
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang [TN]
0
0
900,000

1595
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang
581,000
0
0

1596
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
86,200
86,200
0

1597
Định lượng bổ phế C3 [Máu]
59,200
59,200
0

1598
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
59,200
59,200
0

1599
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
12,900
12,900
0

1600
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
182,000
182,000
0

1601
Định lượng free βhCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Combined Test] [TN]
0
0
250,000

1602
Định lượng sắt huyết thanh
32,300
32,300
50,000

1603
Định lượng thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
42,900
42,900
0

1604
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Sàng lọc TSG quý II] [TN]
0
0
1,150,000

1605
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrsinkinasa-1) [Máu]
731,000
731,000
0

1606
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu]
731,000
731,000
0

1607
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PlGF- Placental Growth Factor)[Máu] [Sàng lọc TSG quý I] [TN]
0
0
900,000

1608
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
75,400
0
0

1609
Định lượng βhCG (Human Chorionic Gonadotropin) [Triple Test] [TN]
0
0
160,000

1610
Định lượng Estradiol [NG]
0
0
170,000

1611
Định lượng Estradiol [TN]
0
0
170,000

1612
Định lượng LH [NG]
0
0
170,000

1613
Định lượng LH [TN]
0
0
170,000

1614
Định lượng Progesteron [NG]
0
0
170,000

1615
Định lượng Progesteron [TN]
0
0
170,000

1616
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [NG]
0
0
170,000

1617
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [TN]
170,000
0
170,000

1618
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [TN] – lần 2
0
0
170,000

1619
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1]
39,100
39,100
0

1620
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [1]
39,100
39,100
0

1621
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [3]
39,100
39,100
0

1622
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[8]
20,700
20,700
0

1623
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương [8]
28,800
28,800
0

1624
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [6]
46,200
46,200
0

1625
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [7]
46,200
46,200
0

1626
Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) [NG]
0
0
180,000

1627
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
86,600
86,600
150,000

1628
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2]
31,100
31,100
0

1629
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) [2]
31,100
31,100
0

1630
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
207,000
207,000
0

1631
Định nhóm máu tại giường
39,100
39,100
0

1632
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[6]
23,100
23,100
0

1633
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[7]
23,100
23,100
0

1634
Định nhóm máu và xét nghiệm hòa hợp (từ đơn vị máu thứ 2 )
132,000
132,000
0

1635
Định nhóm máu và xét nghiệm hòa hợp (đơn vị máu thứ nhất )
196,000
196,000
0

1636
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
43,100
43,100
0

1637
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
43,100
43,100
0

1638
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
21,500
21,500
0

1639
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
43,100
43,100
0

1640
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
43,100
43,100
0

1641
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
43,100
43,100
0

1642
Định tính Phospho hữu cơ (niệu)
6,300
6,300
0

1643
Định tính Porphyrin [niệu]
53,100
53,100
0

1644
Định tính Protein Bence -jones [niệu]
21,500
21,500
0

1645
Định tính beta hCG (test nhanh) [TN]
0
0
40,000

1646
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
1,002,000
1,002,000
0

1647
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
706,000
706,000
0

1648
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
1,227,000
1,227,000
0

1649
Ống xét nghiệm
2,000
0
0