At ease nghĩa là gì?

Các ví dụ của at ease

Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến “at ease”:

At ease!

Mệnh lệnh của quân đội nghỉ! Ở tư thế chân tách ra và tay chắp sau lưng.

Set someone at ease

Làm cho ai đỡ ngượng

Ill at ease

Không thoải mái

Be at ease.

Thấy dễ chịu.

I feel at ease

Tôi cảm thấy khoan khoái

Stand at ease

Trong tư thế nghỉ.

He put me at ease.

Anh ta làm cho tôi thoải mái hơn.

Set somebody’s mind at ease

Làm cho ai thở phào nhẹ nhõm

You can work at ease.

Bạn có thể làm việc thoải mái.

Put somebody’s mind at ease

Làm cho ai thở phào nhẹ nhõm

They were ill at ease.

Họ không thoải mái.

You need to work at ease.

Bạn cần phải làm việc thoải mái.

Natural scenery make people feel at ease.

Cảnh vật thiên nhiên làm cho chúng ta cảm thấy thanh thản.

I will stand at ease if possible.

Tôi sẽ đứng ở tư thế nghỉ nếu được phép.

She never feels at ease in company.

Cô ta không bao giờ cảm thấy tự nhiên trước đám đông.

I must set him at ease.

Tôi phải làm cho anh ta yên tâm.

It makes me feel at ease.

Điều đó làm tôi cảm thấy dễ chịu.

I feel more at ease now.

Bây giờ tôi cảm thấy thoải mái hơn rồi.

Instead, it put her at ease.

Thay vào đó, nó làm cô dễ chịu.

His daughter set his mind at ease.

Con gái của ông ta trấn an ông ta.