Although my parents are busy at work

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to choose the sentence which is closest in meaning to the one in bold.

Although my parents are busy at work, they try to find time for their children

A. My parents are so busy at work that they cannot find time for their children.

B. Busy at work as my parents are, they try to find time for their children.

C. My parents are too busy at work to find time for their children.

D. My friends rarely have time for their children because they are busy at work.

Trả lời:

Đáp án đúng: A. My parents are so busy at work that they cannot find time for their children

Although my parents are busy at work, they try to find time for their children. My parents are so busy at work that they cannot find time for their children.

Giải thích:

+ Hai cấu trúc tương đương “ mặc dù … nhưng …” : 

Adj/Adv + as + S1 + V1, S2+ V2 = Although S1 + V1 + adj/adv, S2+ V2

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về cấu trúc Although nhé!

– ”Although” /ɔːlˈðəʊ/ phiên âm theo Anh-Anh, /ɑːlˈðoʊ/ phiên âm theo Anh-Mỹ.

– ”Although” được dùng với nghĩa “mặc dù”, “dẫu cho”, liên kết hai vế của câu biểu thị hai hành động đối ngược nhau về mặt logic, chỉ sự nhượng bộ.

Ví dụ:

+ Although her job is hard, her salary is low. 

(Mặc dù công việc vất vả nhưng lương của cô ấy lại thấp)

+ Although he worked very hard, he didn’t manage to pass the exam. 

(Cho dù học chăm nhưng cậu ấy vẫn không thể qua nổi kỳ thi.)

Although my parents are busy at work

– Although thường đứng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu. 

– Tuy nhiên, tùy vào vị trí của Although, chúng đem lại sắc thái và cấu trúc khác nhau. 

– Nếu đứng ở vị trí đầu câu, Although sẽ giúp câu thêm phần trang trọng.

– Nếu đứng ở vị trí giữa câu, hai vế câu sẽ được nhấn mạnh hơn sự tương phản về mặt ý nghĩa.

Ví dụ:

+ Although it rained yesterday, I still played football with my friends.

(Mặc dù hôm qua trời mưa, tôi vẫn chơi đá bóng với bạn của tôi)

+ I failed the exam although I studied hard.

(Tôi trượt bài kiểm tra mặc dù tôi đã học bài chăm chỉ)

– Sau “Although” là một mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ.

Although + S + V, S + V +….

S + V although S + V 

Ví dụ:

+ Although Peter stayed up late to do his homework last night, he got up early to do exercises today.

(Mặc dù đêm qua Peter thức khuya để làm bài tập nhưng hôm nay anh ấy vẫn dậy sớm để tập thể dục)

+ Lan still came to visit me although she was very busy.

(Lan vẫn đến thăm tôi mặc dù cô ấy rất bận)

+ Although it rained yesterday, they went camping. 

(Cho dù hôm qua trời mưa nhưng họ vẫn đi cắm trại)

+ Lan still came to visit me although she was very busy. 

(Lan vẫn đến thăm tôi mặc dù cô ấy rất bận)

+ Although Peter stayed up late to do his homework last night, he got up early to do exercises today. 

(Mặc dù đêm qua Peter thức khuya để làm bài tập nhưng hôm nay anh ấy vẫn dậy sớm để tập thể dục)

– Như đã nói ở trên, đằng sau Although luôn là một mệnh đề. Tuy nhiên, trong các tình huống trang trọng, người ta thường hay rút gọn mệnh đề ở vế “Although”. Chú ý chỉ rút gọn được khi chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau. 

Ví dụ:

+ Although stressed, Jack decided to keep the job.

(Dù áp lực và căng thẳng nhưng Jack vẫn quyết định tiếp tục công việc)

+ Although a hard-working student, Alice can’t pass the test.

(Mặc dù là một học sinh chăm chỉ nhưng Alice vẫn không qua được bài kiểm tra)

+ Although working harder this term, Peter still needs to put more work into science. 

(Dù Peter đã học chăm chỉ hơn vào học kỳ này nhưng vẫn cần phải tập trung nhiều hơn vào môn khoa học)