AT ALL là gì? Cấu trúc, cách dùng như thế nào? Kiến Thức Tiếng Anh

Ví dụ:
– I have nothing at all to say with him. (Tôi chẳng còn gì để nói với anh ta cả.)
– Would you mind if i sat here? (Bạn không phiền khi tôi ngồi đây chứ?)
– No, I don’t mind at all. (Không, không (phiền) một tí nào.)
– His proposal wasn’t at all reasonable. That is why the director got angry. (Đề nghị của anh ta chẳng hợp lý một chút nào cả. Hèn gì mà giám đốc nổi giận.)
– His mother was admitted to hospital. However, she looks not at all worried about that. (Mẹ cô ta nhập viện rồi. Thế mà trông cô ta chẳng lo lắng gì về việc đó cả.)
– Do you have anything at all to eat? (Bạn còn cái gì để ăn không?)
– Is there any mistake at all in this report? (Có bất kỳ sai sót nào trong bản báo cái này không?)
– Do the police have any suspicion at all about her death? (Cảnh sát có nghi ngờ gì về cái chết của cô ta không?)