99+ từ vựng tiếng Anh về nấu ăn thông dụng nhất

Đã bao giờ bạn gặp một công thức nấu ăn nhưng những nguyên liệu lại được ghi bằng tiếng Anh chưa? Nếu bạn là một người đam mê nấu ăn thì việc học hỏi những món ăn mới là điều không thể bỏ qua. Trong bài này, Yêu lại từ đầu tiếng Anh sẽ mang đến cho các bạn những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn thông dụng nhất. Từ đây các bạn có thể dễ dàng học hỏi và theo dõi những chương trình, công thức nấu ăn bằng tiếng Anh một cách dễ dàng.

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn cách chế biến nguyên liệu

Chủ đề từ vựng ngày hôm nay là một trong những chủ đề mà rất nhiều các bạn nữ yêu thích.

Nếu bạn nắm chắc bộ từ vựng về nấu ăn thì việc tham khảo những công thức nấu ăn bằng tiếng tiếng Anh sẽ thật là đơn giản.

Dưới đây là một số từ vựng về sơ chế nguyên liệu có thể bạn muốn biết.

  • Add: thêm vào

  • Crush: giã, băm nhỏ

  • Break: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra 

  • Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau

  • Defrost: rã đông

  • Chop: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ

  • Grate: xát, bào, mài

  • Dice: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ

  • Knead: nhồi, nhào (bột)

  • Measure: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu

  • Marinate: ướp

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nói về cách chế biến nguyên liệuTừ vựng tiếng Anh về nấu ăn nói về cách chế biến nguyên liệu

  • Melt: tan chảy

  • Mince: xay nhuyễn, băm (thịt)

  • Mash: nghiền

  • Slice: cắt lát nguyên liệu

  • Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)

  • Spread: phủ, phết

  • Mix: trộn, pha, hoà lẫn

  • Stuff: nhồi

  • Preheat: đun nóng trước

  • Wash: rửa (nguyên liệu)

  • Soak: ngâm

  • Squeeze: vắt

  • Strain: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc

  • Whisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)

Xem thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh về đồ gia dụng thường dùng nhất

Từ vựng tiếng Anh về gia vị nấu ăn

Một món ăn có ngon hay không phụ thuộc vào gia vị có được kết hợp hài hòa hay không? Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về gia vị thông dụng nhất. Cùng tìm hiểu nhé.

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nói về gia vịTừ vựng tiếng Anh về nấu ăn nói về gia vị

  • Spices : gia vị

  • Sugar :  đường

  • Salt :  muối

  • Vinegar :  giấm

  • MSG (monosodium Glutamate) : bột ngọt

  • Fish sauce : nước mắm

  • Pepper :hạt tiêu

  • Garlic : tỏi

  • Soy sauce :  nước tương

  • Mustard : mù tạt

  • Shrimp pasty: mắm tôm

  • Cooking oil : dầu ăn

  • Chilli : ớt

  • Chilli sauce : tương ớt

  • Curry powder: bột cà ri

  • Salsa nước xốt chua cay 

  • Olive oil dầu ô liu

  • Mayonnaise : sốt mai-ô-ne

  • Pasta sauce : nước sốt cà chua cho mì Ý

  • Green onion : hành lá

  • Salad dressing nước sốt salad (nói chung0

  • Ketchup : sốt cà chua

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn về phương pháp nấu ăn

Để có thể diễn tả được những phương pháp nấu ăn thì người đầu bếp cũng cần có vốn từ vựng về những bước hay những khâu để chế biến món ăn đó. Dưới đây chúng mình đã tổng hợp một số từ vựng về nấu ăn nói về phương pháp nấu ăn dành cho các bạn. 

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nói về phương pháp nấu ănTừ vựng tiếng Anh về nấu ăn nói về phương pháp nấu ăn

  • Bake: bỏ lò, đút lò, nướng

  • Beat:  trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)

  • Barbecue: dùng vỉ nướng và than nướng (thịt) 

  • Carve: thái lát thịt 

  • Boil: đun sôi (nước) và luộc (nguyên liệu khác)

  • Crush: băm nhỏ, nghiền, giã (hành, tỏi)

  • Break: bẻ, đập vỡ nguyên liệu 

  • Air-fry: chiên, rán (không dùng dầu mỡ)

  • Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau

  • Grease: dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng

  • Cut: cắt

  • Fry: chiên, rán (dùng dầu mỡ)

  • Knead: ấn nén để trải ra, nhào (bột)

  • Grate: bào nguyên liệu (phô mai, đá)

  • Melt: làm chảy, làm tan

  • Grill: dùng vỉ nướng nguyên liệu (gần nghĩa với barbecue)

  • Mince: xay hoặc băm nhỏ (thịt)

  • Measure: cân đo lượng nguyên liệu

  • Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)

  • Microwave: dùng lò vi sóng

  • Mix: trộn lẫn 2 nguyên liệu trở lên 

  • Put: đặt, để vào đâu đó

  • Pour: đổ, rót, chan

  • Steam: hấp cách thủy, hơi nước

  • Roast: quay (thịt)

  • To do the washing up : rửa bát

  • Sauté: xào qua, áp chảo,

  • Slice: cắt lát

  • Washing-up liquid: nước rửa bát

  • Stir fry: xào, đảo qua

  • To set the table/to lay the table : chuẩn bị bàn ăn

Xem thêm: 99+ từ vựng tiếng Anh về văn phòng thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn về dụng cụ nấu nướng

Một số từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nói về dụng cụ nấu nướng thông dụng nhất.

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nói về dụng cụ nấu nướngTừ vựng tiếng Anh về nấu ăn nói về dụng cụ nấu nướng

  • Apron: Tạp dề

  • Coffee maker: Máy pha cafe

  • Blender: Máy xay sinh tố

  • Chopping board: Thớt

  • Garlic press: Máy xay tỏi

  • Colander: Cái rổ

  • Cookery book: sách nấu ăn

  • Jar : lọ thủy tinh

  • Dishwasher: Máy rửa bát

  • Grill: Vỉ nướng

  • Frying pan: Chảo rán

  • Juicer: Máy ép hoa quả

  • Grater: Cái nạo

  • Kitchen scales: Cân thực phẩm

  • Grill: vỉ nướng

  • Mixer: Máy trộn

  • Jar: Lọ thủy tinh

  • Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi

  • Kettle: Ấm đun nước

  • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả

  • Microwave: Lò vi sóng

  • Pot: Nồi to

  • Oven cloth: Khăn lót lò

  • Saucepan: Cái nồi

  • Oven: Lò nướng

  • Soup spoon: Thìa ăn súp

  • Pot holder: Miếng lót nồi

  • Scouring pad:  Miếng rửa bát

  • Rice cooker: Nồi cơm điện

  • Pressure: Nồi áp suất

  • Sink: Bồn rửa

  • Rolling pin: Cái cán bột

  • Steamer: Nồi hấp

  • Teapot: ấm trà

  • Sieve: Cái rây

  • Tablespoon: Thìa to

  • Toaster: Máy nướng bánh mỳ

  • Spatula: Dụng cụ trộn bột

  • Spoon: Thìa

  • Washing-up liquid: Nước rửa bát

  • Stove: Bếp nấu

  • Tray: Cái khay, mâm

  • Tongs: Cái kẹp

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn về các món ăn

Dưới đây là một số món ăn với tên bằng tiếng Anh có thể bạn chưa biết!!

  • Soup: món súp ( súp bí đỏ)

  • Salad: món rau trộn

  • Baguette : bánh mì Pháp

  • Bread : bánh mì

  • Hamburger : bánh kẹp có nhân

  • Pizza : pizza

  • Chips : khoai tây chiên

  • Ham : giăm bông

  • Pate : pa-tê

  • Toast : bánh mì nướng

  • Mashed Potatoes : khoai tây nghiền

  • Spaghetti Bolognese : Mì Ý sốt bò bằm

  • Foie gras :Gan ngỗng

  • Australian rib eye beef with black pepper sauce : Bò Úc sốt tiêu đen

  • Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

  • Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang

  • Ground beef (graʊnd biːf): Thịt bò xay

Trên đây là một số món ăn có nguồn gốc từ phương Tây. Bây giờ chúng mình cùng đến với những món ăn phổ biến ở Việt Nam nhé. Để xem người người ngoài họ sẽ gọi tên những món ăn việt Nam là gì nào.

    • Rice noodle soup with beef: Phở bò (người ta có thể gọi luôn là “Pho”)

    • Noodle soup with sliced – chicken: Phở gà

    • Steamed “Pho” paper rolls: Phở cuốn

    • Hue style beef noodles: Bún bò Huế

    • Snail rice noodles: Bún ốc

    • Kebab rice noodles Bún chả

    • Hot rice noodle soup: Bún Thang

    • Eel soya noodles: Miến lươn

    • Rice gruel: Cháo

    • Soya noodles: Miến (gà)

    • Sausage: Xúc xích

    • Roast: Thịt quay

    • Fish cooked with fish sauce bowl: Cá kho tộ

    • Stewing meat: Thịt Kho

    • Beef soaked in boiling vinegar: Bò nhúng dấm

    • Chops: Thịt sườn

    • Swamp-eel in salad: Gỏi lươn

    • Blood pudding: Tiết canh

    • Pork cooked with caramel : Thịt kho tàu

    • Pickles: DƯa chua

    • Chinese sausage: Lạp xưởng

    • Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt

    • Tender beef fried with bitter melon : Bò xào khổ qua

    • Stuffed pancake : Bánh cuốn

    • Beef seasoned with chili oil and broiled: bò nướng sa tết

    • Chicken fried with citronella: Gà xào sả ớt

  • Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh Đúc

  • Crab fried with tamarind : Cua rang me

  • Fresh-water crab soup : Riêu cua

Công thức nấu ăn bằng tiếng Anh, nguyên liệu, quy trình

Một trong những cách để các bạn ghi  nhớ từ vựng tiếng Anh về nấu ăn một cách nhanh nhất chính là học qua các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh.

Cùng thử với ví dụ về công thức nấu món món gà om nấm nhé.

The ingredients need to be prepared:

– Chicken: about 1 kilogram of one chicken

– Fresh shiitake mushrooms: 1 bag (30-50 grams of dried shiitake mushrooms)

– Mushroom needle: 1 – 2 bags

– Carrots: 1- 2 bulbs

– Ginger, garlic, oyster oil, tapioca flour

How to cook braised chicken with mushrooms

Step 1: Chicken cut into pieces about 1 match bag then marinated with minced garlic ginger, 1 teaspoon of oyster oil, and seasoning seeds for about 15-20 minutes to infuse.

Step 2: Mushrooms and needles need to cut off the legs then rinse, drain. For the needle mushroom, tear it into small pieces.

Step 3: Carrots prune flowers and cut into 1cm-thick chunks.

Step 4: Proceed to stir-fry the chicken, wait until the meat is about 70% cooked, then pour the water, tattoo, and simmer.

Step 5: Depending on each type of chicken, braising time is different, pay attention when the meat starts to soften, then you drop the carrots in the pot.

Step 6: Boil until carrots are almost tender, then add 2 types of mushrooms.

Step 7: When the water is about ½ compared to the original, continue to mix flour / cornstarch with water and slowly put it in the pot. Until the chicken broth is thick and thick, taste one last time to taste it and then roll it down.

Trên đây chúng mình đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn thông dụng và cơ bản đầy đủ nhất. Với vốn từ vựng này các bạn có thể dễ dàng hiểu được các công thức nấu ăn của nước ngoài. Hay các bạn có thể giới thiệu quy trình chế biến món ăn Việt Nam tới một người bạn nước ngoài nào đó. Chúc các bạn thành công!