9 vai trò quan trọng của protein đối với cơ thể

Protein là yếu tố quyết định để có sức khỏe tốt.
Trên thực tế, cái tên này xuất phát từ tiếng Hy Lạp proteos, có nghĩa là “chính” hoặc “vị trí đầu tiên”.
Protein được tạo thành từ các axit amin liên kết với nhau để tạo chuỗi dài. Chúng ta có thể coi protein như một chuỗi hạt, trong đó mỗi hạt là một axit amin.

Video: Protein là gì? Protein có vai trò gì đối với cơ thể?

Có 20 loại axit amin giúp hình thành hàng nghìn loại protein khác nhau trong cơ thể của chúng ta.

Protein tham gia vào hầu hết hoạt động trong tế bào và thực hiện các nhiệm vụ khác nhau.

Dưới đây là 9 vai trò quan trọng của protein trong cơ thể.

Duy trì và phát triển 

Nguồn: nutraceuticalbusinessreview.com

Protein là chất cần thiết để duy phát triển cơ thể khỏe mạnh.

Nguồn: nutraceuticalbusinessreview.com

 Cơ thể cần protein để duy trì và phát triển các mô.

Cơ thể cần protein để duy trì và phát triển các mô.

Tuy nhiên, protein trong cơ thể của chúng ta luôn ở trạng thái thay đổi liên tục.

Bình thường, cơ thể tiêu hao cùng một lượng protein để xây dựng và tái tạo các mô. Một số trường hợp khác, nó phá hủy nhiều protein hơn mức cơ thể tạo ra khiến nhu cầu protein của cơ thể cũng tăng cao

Điều này thường xảy ra trong giai đoạn bị bệnh, khi mang thai và cho con bú.

Những người hồi phục sau chấn thương hoặc phẫu thuật, người lớn tuổi và vận động viên cần bổ sung nhiều protein hơn.

Tóm tắt

Protein cần thiết cho duy trì và phát tricác mô. Nhu cầu protein của cơ thể phụ thuộc vào sức khỏe và mức độ hoạt động của chúng ta.

Tạo ra các phản ứng sinh hóa

Các enzym bản chất là các protein, nó hỗ trợ hàng ngàn phản ứng sinh hóa xảy ra bên trong và bên ngoài tế bào.

Cấu trúc của các enzym cho phép chúng kết hợp với các phân tử khác bên trong tế bào được gọi là cơ chất, từ đó xúc tác các phản ứng cần thiết cho quá trình trao đổi chất của chúng ta.

Các enzym cũng có thể hoạt động bên ngoài tế bào bao gồm các enzym phân hủy như lactase và sucrase, giúp phân giải đường.

Một số enzym cần các phân tử khác, như các vitamin hoặc khoáng chất để phản ứng diễn ra.

Trong cơ thể có một số chức năng phụ thuộc vào các enzym bao gồm:

  • Tiêu hóa
  • Sản xuất năng lượng
  • Đông máu
  • Co thắt cơ

Nếu thiếu hụt enzym hoặc enzym không hoạt động đúng chức năng có thể dẫn đến các bệnh lý.

Tóm tắt

Enzyme là các protein cho phép các phản ứng hóa học quan trọng diễn ra trong cơ thể.

Hoạt động như một chất truyền tin

Một số protein là hormones, là chất truyền tín hiệu hóa học hỗ trợ giao tiếp giữa các tế bào, mô và cơ quan.

Chúng được tạo và tiết ra bởi các mô hoặc tuyến nội tiết, sau đó được vận chuyển trong máu đến các mô hoặc cơ quan đích của chúng, nơi chúng gắn với các thụ thể protein trên bề mặt tế bào.

Hormone được chia thành ba loại chính:

  • Protein và peptit: Chúng được tạo ra từ các chuỗi từ vài đến vài trăm axit amin.
  • Steroid: Chúng tạo thành từ cholesterol. Các hormone sinh dục, testosterone và estrogen, đều là các steroid.
  • Amin: Chúng được tạo thành từ các axit amin riêng lẻ tryptophan hoặc tyrosine, giúp tạo ra các hormone liên quan đến giấc ngủ và quá trình trao đổi chất.

       Protein và polypeptide tạo nên hầu hết các hormon trong cơ thể của chúng ta.

       Một số ví dụ bao gồm:

  • Insulin: Tín hiệu giúp hấp thu glucose hoặc đường vào tế bào.
  • Glucagon: Tín hiệu giúp sự phân hủy glucose dự trữ trong gan.
  • hGH (hormone tăng trưởng ở người): Kích thích sự phát triển của các mô khác nhau, bao gồm cả xương.
  • ADH (hormone chống bài niệu): Tín hiệu giúp cho thận tái hấp thu nước.
  • ACTH (hormone vỏ thượng thận): Kích thích giải phóng cortisol, một yếu tố chính trong quá trình trao đổi chất.

Tóm tắt

Các chuỗi axit amin có độ dài khác nhau hình thành các protein và peptit, tạo nên một số hormone trong cơ thể và truyền tín hiệu giữa các tế bào, mô và cơ quan của chúng ta.

Định hình cấu trúc tế bào

Một số protein dạng sợi và giúp tạo độ cứng và đàn hồi cho các tế bào và mô.

Các protein này bao gồm keratin, collagen và elastin, giúp hình thành khung liên kết các cấu trúc nhất định trong cơ thể.

Keratin là một loại protein cấu trúc được tìm thấy trong da, tóc và móng tay.

Collagen là loại protein dồi dào nhất trong cơ thể đóng vai trò là protein cấu trúc của xương, gân, dây chằng và da.

Elastin linh hoạt hơn collagen vài trăm lần. Độ đàn hồi cao của nó cho phép nhiều mô trong cơ thể chúng ta trở lại hình dạng ban đầu sau khi kéo căng hoặc co lại, như tử cung, phổi và động mạch.

Tóm tắt

Protein dạng sợi giúp định hình cấu trúc, sức mạnh và độ đàn hồi của các bộ phận khác nhau trong cơ thể.

Duy trì độ pH thích hợp

Protein đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ axit và bazơ trong máu và các chất dịch khác của cơ thể.

Sự cân bằng giữa axit và bazơ được đo bằng thang pH. Nó nằm trong khoảng từ 0 đến 14, với 0 là axit mạnh nhất, 7 trung tính và 14 là kiềm nhất.

Ví dụ giá trị pH của các chất thông thường bao gồm:

  • pH 2: Axit dạ dày
  • pH 4: Nước ép cà chua
  • pH 5: Cà phê đen
  • pH 7.4: Máu người
  • pH 10: Sữa magie
  • pH 12: Nước xà phòng

Rất nhiều hệ thống đệm cho phép chất lỏng trong cơ thể duy trì khoảng pH bình thường.

Độ pH ổn định là cần thiết, vì ngay cả một sự thay đổi nhỏ về độ pH cũng có thể gây hại hoặc có thể gây chết người.

Một cách cơ thể chúng ta điều chỉnh độ pH là sử dụng protein. Ví dụ hemoglobin là một loại protein tạo nên các tế bào hồng cầu.

Hemoglobin liên kết với một lượng nhỏ axit, giúp duy trì giá trị pH bình thường trong máu của chúng ta.

Các hệ thống đệm khác trong cơ thể của chúng ta bao gồm hệ đệm phosphate và hệ đệm bicarbonate.

Tóm tắt

Protein hoạt động như một hệ thống đệm, giúp cơ thể duy trì các giá trị pH thích hợp của máu và các dịch khác trong cơ thể.

Cân bằng thể dịch

Protein điều chỉnh các quá trình của cơ thể để duy trì sự cân bằng thể dịch.

Albumin và globulin là các protein trong máu giúp duy trì sự cân bằng thể dịch bằng cách hút và giữ nước.

Nếu chúng ta không ăn đủ protein, nồng độ albumin và globulin trong cơ thể sẽ giảm dần.

Do đó, những protein này không thể giữ được trong lòng mạch máu, nên dịch sẽ bị thoát ra khoảng gian bào.

Khi lượng dịch trong khoảng gian bào tích tụ nhiều sẽ gây hiện phù, đặc biệt là ở vùng bụng.

Đây là một dạng suy dinh dưỡng protein nghiêm trọng được gọi là kwashiorkor, xuất hiện khi một người tiêu thụ đủ calo nhưng không tiêu thụ đủ protein.

Kwashiorkor hiếm gặp ở các khu vực phát triển trên thế giới và xảy ra thường xuyên hơn ở các vùng nghèo đói.

Tóm tắt

Protein trong máu duy trì sự cân bằng thể dịch giữa máu và các mô xung quanh.

Tăng cường hệ miễn dịch

Protein giúp hình thành các globulin miễn dịch hoặc kháng thể để chống lại nhiễm trùng.

Kháng thể là các protein trong máu giúp bảo vệ cơ thể khỏi những tấn công có hại từ vi khuẩn và vi rút.

Khi các yếu tố ngoại lai này xâm nhập vào các tế bào, cơ thể chúng ta sẽ sản sinh ra các kháng thể giúp loại bỏ chúng.

Nếu không có các kháng thể này, vi khuẩn và vi rút sẽ tự do nhân lên và lấn át cơ thể với các bệnh mà chúng gây ra.

Khi cơ thể chúng ta đã tạo ra kháng thể chống lại một loại vi khuẩn hoặc vi rút cụ thể, các tế bào của chúng ta sẽ ghi nhớ cách tạo ra chúng.

Nhờ đó các kháng thể sẽ phản ứng nhanh chóng vào lần tiếp theo khi một tác nhân gây bệnh cụ thể xâm nhập vào cơ thể.

Chính vì thế, cơ thể chúng ta có khả năng miễn dịch chống lại các bệnh mà nó từng tiếp xúc.

Tóm tắt

Protein tạo thành các kháng thể để bảo vệ cơ thể chúng ta khỏi những tác nhân bên ngoài như vi khuẩn và vi rút gây bệnh.

Vận chuyển và dự trữ chất dinh dưỡng

Các protein vận chuyển mang các chất trong máu ra, vào tế bào.

Các chất dinh dưỡng được vận chuyển bởi protein như vitamin hoặc khoáng chất, đường máu, cholesterol và oxy.

Ví dụ, hemoglobin là một protein mang oxy từ phổi của chúng ta đến các mô của cơ thể. Chất vận chuyển glucose (Glucose transporters – GLUT) di chuyển glucose đến các tế bào của chúng ta, trong khi lipoprotein vận chuyển cholesterol và các chất béo khác vào trong máu.

Mỗi protein vận chuyển là đặc hiệu, có nghĩa là chúng sẽ chỉ liên kết với các chất cụ thể. Nói cách khác, một protein vận chuyển glucose sẽ không vận chuyển cholesterol.

Protein cũng có vai trò dự trữ. Ferritin là một loại protein dự trữ sắt.

Một loại protein dự trữ khác là casein, là loại protein chủ yếu trong sữa giúp trẻ sơ sinh phát triển.

Tóm tắt

Một số protein vận chuyển chất dinh dưỡng khắp toàn bộ cơ thể, trong khi một số khác có vai trò dự trữ.

Cung cấp năng lượng

Protein có thể cung cấp năng lượng cho cơ thể chúng ta.

Mỗi gam protein chứa 4 calo bằng lượng năng lượng mà carbohydrates cung cấp. Chất béo cung cấp nhiều năng lượng nhất với 9 calo mỗi gam.

Tuy nhiên, chất cuối cùng mà cơ thể muốn sử dụng để tạo năng lượng là protein vì thế chất dinh dưỡng giá trị này được sử dụng rộng rãi khắp cơ thể.

Tinh bột và chất béo phù hợp để cung cấp năng lượng hơn vì cơ thể dùng để. Hơn nữa, chúng chuyển hóa hiệu quả hơn so với protein.

Trên thực tế, protein cung cấp cho cơ thể rất ít năng lượng trong những trường hợp bình thường.

Tuy nhiên, ở trạng thái nhịn ăn (18–48 giờ không ăn), cơ thể sẽ phá hủy cơ xương để tạo các axit amin có thể cung cấp năng lượng cho chúng ta.

Cơ thể của chúng ta cũng sử dụng các axit amin từ cơ xương bị phân hủy nếu lượng carbohydrate dự trữ thấp. Điều này có thể xảy ra sau khi tập thể dục quá sức hoặc khi chúng ta không tiêu thụ đủ lượng calo.

Tóm tắt

Protein có thể đóng vai trò như một nguồn năng lượng quý giá nhưng chỉ trong trường hợp nhịn ăn, tập thể dục quá sức hoặc cung cấp không đủ lượng calo.

Kết luận

Protein có nhiều vai trò trong cơ thể chúng ta.

Nó giúp tái tạo và xây dựng các mô của cơ thể chúng ta, thúc đẩy các phản ứng trao đổi chất diễn ra và điều hòa các chức năng của cơ thể.

Ngoài việc cấu tạo bộ khung của cơ thể, protein còn duy trì sự cân bằng độ pH và phân bố dịch trong cơ thể.

Cuối cùng, chúng giữ cho hệ thống miễn dịch của chúng ta vững chắc, vận chuyển và dự trữ các chất dinh dưỡng và có thể đóng vai trò như một nguồn năng lượng khi cần.

Nói chung, những chức năng này khiến cho protein trở thành một trong những chất dinh dưỡng quan trọng nhất đối với sức khỏe của chúng ta. 

Xem thêm: