66+ Biệt Danh Cho Người Yêu, Crush Bằng Tiếng Anh Chất Ngất
Bạn nghĩ sao về việc gọi người yêu bằng tên thân mật? Nếu bạn muốn tạo dấu ấn riêng cho cặp đôi của mình, hãy tham khảo ngay danh sách những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực hot sau đây nhé! Bạn có thể tham khảo để đặt biệt danh cho người yêu, crush thêm ấn tượng nhé.
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh “bao ngọt”
Biệt danh cho người yêu từ tên món ăn có thể xuất phát từ sự ngọt ngào của món ăn, dựa trên món ăn yêu thích của bạn hoặc người ấy, hay chỉ đơn giản là những món ngon gắn với kỷ niệm giữa hai người. Một số món ăn thường được gọi tên làm cameo cho các cặp đôi yêu nhau gồm có:
1. Apple: quả táo
2. Butter Candy: kẹo bơ
3. Cake: bánh gato
4. Candy: kẹo ngọt
5. Cheesecake: bánh phô mai
6. Cherry: quả anh đào
7. Cookie: bánh quy
8. Cupcake: bánh kem mini, bánh nướng nhỏ
9. Cutie Pie: bánh ngọt dễ thương
10. Dumpling: bánh bao
11. Fruitcake: bánh trái cây
12. Gummy Bear: kẹo dẻo hình gấu
13. Honey Bun: bánh mật ong
14. Hot Chocolate: một tách sô-cô-la nóng
15. Lollipop: kẹo mút
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh “ngọt ngào” nhất (Ảnh: Internet)
16. Marshmallow: kẹo xốp
17. Milk Tea: trà sữa
18. Mint Chocolate: sô-cô-la bạc hà
19. Muffin: bánh nướng nhỏ
20. Pancake: bánh kếp
21. Peach: quả đào
22. Peanut: đậu phộng
23. Pudding: bánh pudding
24. Soda: nước ngọt có ga
25. Sweet Tea: trà ngọt
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến
1. Angel: thiên thần
2. Babe: bé yêu, em yêu
3. Bae: cưng, bé cưng, bé yêu, tương tự như Babe
4. Buddy: bạn rất thân
5. Cutie: cô em xinh xắn
6. Darling: người yêu, cục cưng
7. Dear: người yêu dấu
8. Destiny: định mệnh, “you are my destiny” có nghĩa là “anh/em là định mệnh của tôi”
9. Diamond: viên kim cương quý giá
10. Doll: búp bê
11. Hero: anh hùng
12. Honey: ngoài nghĩa gốc là “mật ong” thì từ này còn được dùng để gọi người yêu với ý nghĩa tương tự như Darling
13. Love: tình yêu của tôi
14. Lover: người yêu
15. Mine: của tôi
16. My Beloved: người tôi yêu
17. My Boy/Girl: chàng trai/cô gái của tôi
18. Pet: thú cưng
19. Precious: vật đáng giá nhất, cục vàng
20. Soul Mate: tri kỷ
21. Spring: mùa xuân, người đem lại niềm vui và năng lượng cho cuộc sống của bạn
22. Star: ngôi sao
23. Sugar: một cách gọi người yêu khá được ưa chuộng, có ý nghĩa như “cục cưng”
24. Sunshine: ánh nắng của tôi
25. Superman: siêu nhân
26. Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ “sweet” (ngọt ngào) và chữ “heart” (trái tim)
27. Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ “sweet” (ngọt ngào)
28. Teddy Bear: gấu bông
29. Treasure: kho báu
30. True Love: tình yêu đích thực
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cả hai giới
Amanda (Dễ thương), Candy (Kẹo ngọt), Deorling (Cục cưng), Dora (Món quà),… Một vài biệt danh tiếng Anh dành cho người yêu cực đáng yêu phải không nào? Cùng tham khảo các biệt danh ý nghĩa và siêu dễ thương ngay dưới đây nhé.
Số thứ tự
Biệt danh tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
Abigail
Nguồn vui
2
Agatha
Điều tốt đẹp
3
Agnes
Tinh khiết, nhẹ nhàng
4
Amanda
Dễ thương
5
Amazing One
Người gây bất ngờ, ngạc nhiên
6
Amore Mio
Người tôi yêu
7
Anastasia
Người tái sinh
8
Aneurin
Người yêu thương
9
Belle
Hoa khôi
10
Beloved
Yêu dấu
11
Bettina
Ánh sáng huy hoàng
12
Candy
Kẹo
13
Coral
Viên đá nhỏ
14
Cuddle bug
Chỉ một người thích được ôm ấp
15
Darling
Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở
16
Dear Heart
Trái tim yêu mến
17
Dearie
Người yêu dấu
18
Deorling
Cục cưng
19
Dora
Món quà
20
Erastus
Người yêu dấu
21
Everything
Tất cả mọi thứ
22
Favorite
Yêu thích
23
Gale
Cuộc sống
24
Geraldine
Người vĩ đại
25
Grainne
Tình yêu
26
Guinevere
Tinh khiết
27
Honey
Mật ong, ngọt ngào
28
Honey Badger
Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương
29
Honey Bee
Ong mật, siêng năng, cần cù
30
Honey Buns
Bánh bao ngọt ngào
31
Hot Chocolate
Sô cô la nóng
32
Hot Stuff
Quá nóng bỏng
33
Hugs McGee
Cái ôm ấm áp
34
Iris
Cầu vồng
35
Ivy
Quà tặng của thiên chúa
36
Jemima
Chú chim bồ câu
37
Karen
Đôi mắt
38
Kiddo
Đáng yêu, chu đáo
39
Kyla
Đáng yêu
40
Laverna
Mùa xuân
41
Leticia
Niềm vui
42
Love bug
Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương
43
Lover
Người yêu
44
Lovie
Người yêu
45
Luv
Người yêu
46
Mandy
Hòa đồng, vui vẻ
47
Mercy
Rộng lượng và từ bi
48
Mi amor
Tình yêu của tôi
49
Mirabelle
Kì diệu và đẹp đẽ
50
Miranda
Người đáng ngưỡng mộ
51
Mon coeur
Trái tim của bạn
52
My apple
Quả táo của em/ anh
53
Myra
Tuyệt vời
54
Nemo
Không bao giờ đánh mất
55
Ophelia
Chòm sao thiên hà
56
Oreo
Bánh Oreo
57
Peach
Quả đào
58
Poppet
Hình múa rối
59
Pudding Pie
Bánh Pudding
60
Pumpkin
Quả bí ngô
61
Pup
Chó con
62
Quackers
Dễ thương nhưng hơi khó hiểu
63
Roxanne
Bình minh
64
Snapper
Cá chỉ vàng
65
Snoochie Boochie
Quá dễ thương
66
Snuggler
Ôm ấp
67
Soda Pop
Ngọt ngào và tươi mới
68
Soul Mate
Anh/ em là định mệnh
69
Sugar
Ngọt ngào
70
Sunny
Ánh mặt trời
71
Sunny hunny
Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong
72
Sweet pea
Rất ngọt ngào
73
Sweetie
Kẹo/ cưng
74
Sweetheart
Trái tim ngọt ngào
75
Tammy
Hoàn hảo
76
Tesoro
Trái tim ngọt ngào
77
Twinkie
Tên của một loại kem
78
Thalia
Niềm vui
79
Ulrica
Thước đo cho tất cả
80
Zea
Lương thực
81
Zelda
Hạnh phúc
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ
Bên cạnh những biệt danh phổ biến phía trên, nếu bạn muốn lựa chọn cho người yêu mình một biệt danh không đụng hàng để lưu vào điện thoại, hãy thử tham khảo một số biệt danh độc đáo sau đây:
1. Apple of My Eye: cụm từ tiếng Anh dùng để nói về người mà bạn yêu thương và tự hào nhất
2. Cherry Blossom: hoa anh đào, giống như vận đào hoa, gặp người yêu tức là gặp hoa đào
3. Dream Guy/Girl: chàng trai/cô gái trong mơ
4. Goat: G.O.A.T – viết tắt của “greatest of all time”, tuy nhiên tên gọi này cần hỏi ý đối tác trước khi sử dụng vì từ “goat” trong tiếng Anh còn có nghĩa là “con dê”
5. Kind Witch: phù thủy tốt bụng đã mê hoặc tôi
6. Kindred Spirit: tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình
7. K.O: knockout , có thể hiểu theo nghĩa chủ động là “người bị tôi tán đổ” hay theo nghĩa bị động là “người đã đánh gục tôi” đều được
8. Lucky Charm: bùa may mắn, bùa hộ mệnh
9. My Everything: có nghĩa “người đó là tất cả của tôi”
10. Old Man/Lady: ông/bà già, mang hàm ý là “lão già nhà tôi”, “bà già nhà tôi”
11. One and Only: anh/em là duy nhất, một và chỉ một
12. Other Half: nửa còn lại, nửa kia
13. Pumpkin: bí ngô – cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu, tương tự như Sweetheart hay Darling
14. Smile Maker: người khiến tôi cười, người đem lại niềm vui cho tôi
15. Trouble: nghĩa gốc của từ này là “rắc rối, trở ngại”, tuy nhiên nó cũng có thể dùng để gọi người yêu với sắc thái hài hước, trêu chọc
Biệt danh cho người yêu từ tên các con vật dễ thương
Đặt biệt danh cho người yêu bằng tên loài vật cũng khá phổ biến trong giới trẻ. Cách đặt tên này thường dựa trên sự liên tưởng từ ngoại hình, tính cách của người đó để gắn cho họ những nickname dễ thương. Một số biệt danh phổ biến theo cách gọi này có thể kể đến như:
1. Bear: con gấu, cũng giống với cách gọi “gấu yêu”, “gấu cưng” trong tiếng Việt
2. Bunny: thỏ con
3. Cat: con mèo
4. Chipmunk: sóc chuột lém lỉnh, hoạt bát
5. Dolphin: cá heo
6. Dove: bồ câu – dành cho những cô gái có đôi mắt đẹp
7. Duck: con vịt
8. Eagle: đại bàng nhanh nhẹn và có đôi mắt sắc bén
9. Fox: con cáo, những bạn người yêu lém lỉnh, lắm chiêu
10. Honey Bee: ong mật, ý chỉ những người yêu siêng năng, chăm chỉ
11. Jonah: có nghĩa là “chim bồ câu” trong tiếng Do Thái, giống với Dove
12. Kitty: mèo con, mèo nhỏ
13. Lion: sư tử, biệt danh dành cho những chàng trai và cô nàng mạnh mẽ
14. Night Owl: cú đêm, người thường xuyên thức khuya nhắn tin cùng bạn
15. Oisin: có nghĩa là “con nai nhỏ” theo ngôn ngữ Ireland
16. Panda: gấu trúc
17. Penguin: chim cánh cụt
18. Puppy: chó con, cún yêu
19. Sparrow: chim sẻ
20. Tiger: con hổ, thường dùng cho những hình mẫu người yêu mạnh mẽ, giống với Lion
Biệt danh đôi cực ấn tượng
Bên cạnh những nickname dễ thương, lãng mạn, một số cặp đôi còn lựa chọn cho couple của mình những cặp biệt danh song song vô cùng độc đáo như:
1. Beast/Beauty: như trong “Beauty and the Beast” (người đẹp và quái vật)
2. Bow/Arrow: cây cung và mũi tên
3. Chip/Dale: anh em nhà sóc trong hoạt hình của Walt Disney
4. Fire/Ice: lửa và băng
5. Ken/Barbie: búp bê Ken và búp bê Barbie
6. King/Queen: vua và hoàng hậu
7. Mickey/Minnie: chuột Mickey và bạn gái Minnie
8. Milk/Cookies: sữa và bánh quy
9. Prince/Princess: hoàng tử và công chúa
10. Romeo/Juliet: cặp đôi nổi tiếng trong vở kịch của nhà văn người Anh William Shakespeare
11. Salt/Pepper: muối và tiêu
12. Sugar Daddy/Sugar Baby: bố đường và bé cưng (cách gọi đùa vui)
13. Thunder/Lightning: sấm sét và tia chớp
14. Tom/Jerry: cặp đôi mèo – chuột thường xuyên chọc phá nhau trong bộ phim hoạt hình “Tom và Jerry”
15. Wolf/Lamb: sói và cừu
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nam
Đối với phái đẹp, họ luôn đặt cho người mình yêu một cái tên thật độc đáo và thú vị để có thể bày tỏ tình yêu đối với “nửa kia” của mình. Các nàng hãy tìm kiếm và đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh, chắc chắn nó sẽ thể hiện sự ấn tượng cũng như ý nghĩa hơn nhiều đấy.
Số thứ tự
Biệt danh tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
Baby Boy
Chàng trai bé bỏng
2
Boo
Người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước)
3
Book Worm
Anh chàng ăn diện
4
Captain
Liên quan đến biển
5
Casanova
Quyến rũ, lãng mạn
6
Cookie
Bánh quy, ngọt và ngon
7
Cowboy
Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh
8
Cute Pants
Chiếc quần dễ thương
9
Chief
Người đứng đầu
10
Daredevil
Người táo bạo và thích phiêu lưu
11
Duck
Con vịt
12
Dumpling
Bánh bao
13
Ecstasy
Mê ly, ngọt ngào
14
Emperor
Hoàng đế
15
Firecracker
Lý thú, bất ngờ
16
Flame
Ngọn lửa
17
Foxy
Láu cá
18
G-Man
Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ
19
Good Looking
Ngoại hình đẹp
20
Gorgeous
Hoa mỹ
21
Giggles
Luôn tươi cười, vui vẻ
22
Handsome
Đẹp trai
23
Heart Throb
Sự rộn ràng của trái tim
24
Hercules
Khỏe khoắn
25
Hero
Người dũng cảm
26
Hero
Anh hùng
27
Hubby
Chồng yêu
28
Ibex
Ưa thích sự mạo hiểm
29
Ice Man
Người băng, lạnh lùng
30
Iron Man
Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm
31
Jammy
Dễ dàng
32
Jay Bird
Giọng hát hay
33
Jellybean
Kẹo dẻo
34
Jock
Yêu thích thể thao
35
Knight In Shining Armor
Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói
36
Lovey
Cục cưng
37
Marshmallow
Kẹo dẻo
38
Misiu
Chú gấu Teddy cực chất
39
Monkey
Con khỉ
40
Mooi
Một anh chàng điển trai
41
My All
Tất cả mọi thứ của tôi
42
My Sunshine
Ánh dương của tôi.
43
Nemo
Không bao giờ đánh mất
44
Night Light
Ánh sáng ban đêm
45
Other Half
Không thể sống thiếu anh
46
Prince Charming
Chàng hoàng tử quyến rũ
47
Quackers
Dễ thương nhưng hơi khó hiểu
48
Randy
Bất kham
49
Rocky
Vững như đá, gan dạ, can trường
50
Rum-Rum
Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa
51
Sparkie
Tia lửa sáng chói
52
Sugar Lips
Đôi môi ngọt ngào
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nữ
Còn với phái mạnh thì sao? Đừng bỏ lỡ những biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh siêu đáng yêu dưới đây nhé. Mỗi biệt danh tiếng Anh đều ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp giúp bạn bày tỏ tình cảm của bản thân tới cô ấy.
Số thứ tự
Biệt danh tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
Agnes
Tinh khiết, nhẹ nhàng
2
Amore Mio
Người tôi yêu
3
Angel face
Gương mặt thiên thần
4
Angel
Thiên thần
5
Babe
Bé yêu
6
Bear
Con gấu
7
Beautiful
Xinh đẹp
8
Binky
Rất dễ thương
9
Bug Bug
Đáng yêu
10
Bun
Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho
11
Button
Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương
12
Candy
Kẹo
13
Cuddle Bunch
Âu yếm
14
Cuddles
Sự ôm ấp dễ thương
15
Cuddly Bear
Con gấu âu yếm
16
Cuppycakers
Ngọt ngào nhất thế gian
17
Cutie Patootie
Dễ thương, đáng yêu
18
Cutie Pie
Bánh nướng dễ thương
19
Charming
Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê
20
Cherub
Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương
21
Chicken
Con gà
22
Chiquito
Đẹp lạ kì
23
Dearie
Người yêu dấu
24
Doll
Búp bê
25
Everything
Tất cả mọi thứ
26
Fluffer Nutter
Ngọt ngào, đáng yêu
27
Fruit Loops
Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ
28
Funny Hunny
Người yêu của chàng hề
29
Gumdrop
Dịu dàng, ngọt ngào
30
Lamb
Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất
31
Laverna
Mùa xuân
32
Madge
Một viên ngọc
33
Maia
Một ngôi sao
34
My Apple
Trái táo của anh
35
Nadia
Niềm hi vọng
36
Olga
Thánh thiện
37
Pamela
Ngọt ngào như mật ong
38
Patricia
Kiên nhẫn và đức hạnh
39
Primrose
Nơi mùa xuân bắt đầu
40
Quintessa
Tinh hoa
41
Regina
Hoàng hậu
42
Rita
Viên ngọc quý
43
Ruby
Viên hồng ngọ
44
Sharon
Bình yên
45
Sugar
Ngọt ngào
46
Tanya
Nữ hoàng
47
Twinkie
Tên của một loại kem
48
Thora
Sấm
49
Zelda
Hạnh phúc
50
Zelene
Ánh mặt trời
Trên đây là những biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh hay ấn tượng. Bạn có thể tuỳ ý chọn lựa những biệt danh ý nghĩa để đặt cho người yêu mình luôn mang lại cảm giác thân thiện và độc nhất trong tình yêu.