5 phút tổng hợp tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh
Bằng việc sử dụng tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh, bạn có thể giúp người đọc, người nghe cảm nhận được mùi vị & độ ngon của món đó. Hãy cùng Monkey điểm list tính từ về mùi vị món ăn cùng một số thực phẩm chế biến trong bài viết này nhé!
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã giỏi tiếng Anh như người bản xứ & phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua các app của Monkey
Nội Dung Chính
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh
Với một món ăn, để đối phương có thể cảm nhận được độ ngon, bạn cần mô tả về mùi vị, tính chất của món đó. Ngoài ra, hãy bổ sung thêm phần nguyên liệu là những thực phẩm chế biến nên món ăn.
Mùi vị món ăn
STT
Tính từ
Ý nghĩa
1
Acerbity
vị chua
2
Acrid
chát
3
Aromatic
thơm ngon
4
Bitter
đắng
5
Bittersweet
vừa đắng vừa ngọt
6
Bland
nhạt nhẽo
7
Buttery
có vị bơ
8
Cheesy
béo vị phô mai
9
Chocolaty
có vị socola
10
Creamy
nhiều kem
11
Crispy/ Crunchy
giòn
12
Crumbly
vụn nhỏ
13
Delicious
thơm ngon
14
Fragrant
thơm
15
Garlicky
có vị tỏi
16
Greasy
nhiều dầu mỡ
17
Harsh
vị chát của trà
18
Highly-seasoned
đậm đà, đậm vị
19
Honeyed sugary
ngọt vị mật ong
20
Horrible
mùi khó chịu
21
Hot
cay nồng, nóng
22
Insipid
vị nhạt
23
Luscious
ngon ngọt
24
Mild sweet
ngọt thanh
25
Mild
mùi nhẹ
26
Minty
vị bạc hà
27
Mouth-watering
ngon chảy nước miếng
28
Poor
chất lượng kém
29
Salty
vị mặn (muối)
30
Savory
mặn
31
Sickly
mùi tanh
32
Smoky
vị xông khói
33
Soft
mềm
34
Sour
chua, ôi thiu
35
Spicy
cay
36
Stinging
chua cay
37
Sugary
nhiều đường
38
Sweet
ngọt
39
Sweet-and-sour
chua ngọt
40
Tangy
có mùi thơm
41
Tasty
ngon, đầy hương vị
42
Unseasoned
chưa nêm gia vị
43
Yucky
kinh tởm
Tính chất món ăn
Một số tính từ về tình trạng món ăn khi bạn muốn đánh giá một món ăn của cửa hàng hay của ai đó.
STT
Tính từ
Ý nghĩa
1
Cool
nguội
2
Cooked
chín
3
Off
bị ôi, ương
4
Over-done/over-cooked
nấu quá chín
5
Raw
sống
6
Rancid
bị hỏng (bơ)
7
Ripe
chín
8
Stale
ôi, thiu
9
Tainted
có mùi hôi
10
Tender
mềm, không dai
11
Tough
dai; khó nhai, khó cắt
12
Under-done
nửa sống nửa chín; chưa thật chín; tái
13
Unripe
chưa chín
14
Well done
chín kỹ
Ngoài ra, khi nói về món ăn, bạn có thể đề cập đến tình trạng các loại thực phẩm kèm quá trình nấu nướng để người thưởng thức cảm thấy tôn trọng món ăn và người chế biến ra nó.
STT
Tính từ
Ý nghĩa
1
Dry
khô
2
Fresh
tươi sống (rau củ)
3
Juicy
mọng nước
4
Go off
bị hỏng
5
Mouldy
bị mốc
6
Rotten
thối, rữa, hỏng (thịt, trái cây)
7
Seedless
không có hạt
8
Stale
hỏng (bánh mì)
9
Skinless
không có da
10
Wilted
héo
Tục ngữ và thành ngữ về mùi vị trong tiếng anh
Để bài viết, câu nói thêm phần phong phú, bạn có thể sử dụng tục ngữ hoặc các thành ngữ thay cho tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh dưới đây:
-
Smell fishy: đáng nghi ngờ
-
Leave a bad taste (in the mouth): để lại kỷ niệm, ấn tượng không tốt
-
A taste of one’s own medicine: gậy ông đập lưng ông.
-
Bad egg: Người xấu, kẻ lừa đảo
-
Take a grain of salt: biết một sự việc hoặc điều gì đó là sai
-
Sour grape: đố kỵ
-
Have a sweet tooth: người hảo ngọt
Một số mẫu câu miêu tả món ăn thường dùng trong tiếng anh
Trong phần này, Monkey sẽ chia sẻ một số tục ngữ, thành ngữ và các câu đơn giản giúp bạn thể hiện đánh giá món ăn một cách dễ dàng.
Nói về một món ăn ngon
1. “This is so delicious, wow!” – Ôi! Món ăn này quá ngon
2. “This dish is amazing!” – Món này vị tuyệt quá đi mất!
3. “Eating this feels like I’m in heaven.”
Ăn món này cảm giác như ở trên thiên đường vậy.
4. “This is such a yummy dish, can I have the recipe, please?”
Món này ngon thật, bạn có thể cho tôi công thức nấu, có được không?
5. “This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address?”
Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không?
6. “This Italian restaurant’s food is out of this world!”
Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!
Nói về một món ăn không ngon
1. “I’m sorry, the food’s disgusting.”
Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê quá.
2. “I’m not a fan of this.”
Đây không phải món khoái khẩu của tôi.
3. “Ew, get that away from me.”
Eo, hãy để món đó ra xa tôi một chút đi.
Diễn tả mùi vị món ăn
1. “Look at the fruits. They’re perfectly riped”
Hãy nhìn những trái cây này. Chúng vừa chín tới.
2. “This cake is the perfect combination of sweet and sour.”
Chiếc bánh ngọt này là sự kết hợp hoàn hảo của vị ngọt và chua.
3. “The fishes are so fresh.”
Cá tươi thật đấy.
4. “This pho has a rich flavour.”
Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú.
5. “Is it just me or this is kind of bland?”
Có lẽ mình tôi thấy món này hơi nhạt thì phải?
6. “This dish is so bland, I can’t taste anything at all.”
Món này nhạt quá, tôi chẳng thấy vị gì cả.
7. “The macarons are too sugary sweet for me.”
Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi.
8. “This is super spicy.”
Món này cay cực kỳ.
9. “It tastes really salty.”
Món này mặn quá đi mất.
Trên đây là tổng hợp các tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh cùng các câu tục ngữ, thành ngữ và cấu trúc câu đơn giản. Bạn hãy note lại và luyện tập đặt câu, viết bài để ghi nhớ từ vựng nhé!
Chúc các bạn học tốt!