42 từ vựng tiếng anh chuyên ngành nấu ăn

STT

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

1

dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/

máy rửa bát

2

steamer

/ˈstiː.məʳ/

rá để hấp

3

frying pan

/fraɪ.ɪŋpæn/

chảo rán

4

colander

/ˈkʌl.ɪn.dəʳ/

cái chao

5

lid

/lɪd/

nắp, vung

6

scouring pad

/skaʊəʳɪŋpæd/

miếng cọ rửa

7

pot

/pɒt/

hũ, vại, nồi to dài

8

canister

/ˈkæn.ɪ.stəʳ/

hộp nhỏ

9

roasting pan

/ˈrəʊ.stɪŋpæn/

chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò

10

refrigerator

/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/

tủ lạnh

11

ice tray

/aɪstreɪ/

khay đá

12

microwave oven

/ˈmaɪ.krəʊ.weɪvˈʌv.ən/

lò vi sóng

13

rolling pin

/ˈrəʊ.lɪŋpɪn/

trục cán bột

14

counter

/ˈkaʊn.təʳ/

bề mặt chỗ nấu ăn

15

burner

/ˈbɜː.nəʳ/

bếp

16

coffee maker

/ˈkɔfiˈmeɪkə/

máy pha cà phê

17

broiler

/ˈbrɔɪ.ləʳ/

vỉ nướng

18

timer

/ˈkɪtʃ.ənˈtaɪ.məʳ/

đồng hồ để trong bếp

19

jar

/dʒɑːʳ/

vại, bình, lọ

20

food processor

/fuːdˈprəʊ.ses.əʳ/

máy chế biến t hực phẩm

21

dishes

/dɪʃiz/                                

Cái đĩa, món ăn 

22

sponge

/spʌndʒ/

bọt biển, xốp

23

cabinet

/ˈkæbɪnət/

tủ có ngăn

24

china

china /’tʃainə/đồsứ

china /’tʃainə/ đồ sứ

25

pan

/pæn/

chảo

26

cooker

/kʊkəʳ/

cái nồi

27

dish drainer

/dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/

rá đựng bát

28

can opener

/kæn ˈəʊ.pən.əʳ/

cái mở đồ hộp

29

bottle opener

/ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/

cái mở nắp chai

30

saucepan

/ˈsɔː.spæn/

cái xoong

31

dishwashing liquid

/ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/

nước rửa bát

32

blender

/ˈblen.dəʳ/

máy xay sinh tố

33

casserole dish

/ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/

nồi hầm

34

toaster

/ˈtəʊ.stəʳ/

lò nướng bánh

35

dishtowel

/dɪʃ taʊəl/

khăn lau bát đĩa

36

freezer

/ˈfriː.zəʳ/

ngăn lạnh

37

cabinet

/ˈkæb.ɪ.nət/

tủ nhiều ngăn

38

mixing bowl

/mɪksɪŋ bəʊl/

bát to để trộn

39

cutting board

/ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/

thớt

40

teakettle

/tiːket.ļ/

ấm đun nước pha trà

41

stove

/stəʊv/

bếp ga

42

oven

/ˈʌv.ən/

lò hấp