3 phương pháp định giá doanh nghiệp – Babuki JSC

Định giá doanh nghiệp là một giai đoạn quan trọng trong thương vụ M&A. Các công ty thường cần hỗ trợ chuyên nghiệp từ các đơn vị tư vấn M&A hoặc ngân hàng đầu tư trong vấn đề này. Việc định giá doanh nghiệp nhằm xác định giá mua và giá bán, cũng như xác nhận công ty có các công cụ chính xác và có đủ nguồn lực để hoàn thành thương vụ hay không.

Có nhiều phương pháp định giá doanh nghiệp trong quá trình thỏa thuận M&A, phổ biến nhất là 3 phương pháp: Định giá Tài sản, Dòng tiền chiết khấu và Bội số.

Phương pháp “Định giá tài sản”

Định nghĩa

Định giá tài sản là phương pháp định giá doanh nghiệp, trong đó giá trị được gán cho một tài sản cụ thể, bao gồm cổ phiếu, quyền chọn, trái phiếu, tòa nhà, máy móc hoặc đất. Phương pháp định giá doanh nghiệp này thường được tiến hành khi một công ty hoặc tài sản được bán, bảo hiểm hoặc mua lại.

Các tài sản có thể được phân loại thành tài sản hữu hình và vô hình. Định giá có thể được thực hiện trên một tài sản hoặc một khoản nợ, chẳng hạn như trái phiếu do một công ty phát hành.

  • Tài sản hữu hình là tài sản vật chất hoặc có thể nhìn thấy, được mua bởi một tổ chức để sản xuất sản phẩm hoặc hàng hóa của mình hoặc để cung cấp các dịch vụ. Tài sản hữu hình có thể được phân loại thành dài hạn, chẳng hạn như cấu trúc, đất đai và máy móc, hoặc ngắn hạn, chẳng hạn như tiền mặt. Các ví dụ khác về tài sản là xe của công ty, thiết bị CNTT, đầu tư, thanh toán và cổ phiếu có sẵn, cũng như các đơn đặt hàng đã được xác nhận.
  • Tài sản vô hình là tài sản không có hình thức vật lý. Chúng có thể bao gồm bằng sáng chế, logo, nhượng quyền thương hiệu và thương hiệu. Ví dụ, một công ty có tài sản trị giá 15 tỷ đô la bị phá sản và không còn tài sản hữu hình nào. Công ty vẫn có thể có giá trị vì tài sản vô hình của nó, chẳng hạn như logo và bằng sáng chế, mà nhiều nhà đầu tư và các công ty khác có thể quan tâm đến việc mua lại.

Các phương pháp định giá tài sản

Định giá tài sản có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Phương pháp chi phí: là cách dễ nhất để định giá tài sản. Nó được thực hiện bằng cách dựa trên giá mà tài sản được mua.
  • Phương pháp giá trị thị trường: dựa trên giá trị của tài sản trên thị trường hoặc giá dự kiến của nó khi được bán trên thị trường mở. Trong trường hợp không có tài sản tương tự trên thị trường mở, phương pháp giá trị thay thế hoặc phương pháp giá trị thuần có thể thực hiện được sử dụng.
  • Phương pháp chứng khoán cơ sở: đòi hỏi một công ty phải giữ một mức cổ phiếu nhất định có giá trị và được đánh giá dựa trên giá trị của cổ phiếu cơ sở.
  • Phương pháp chi phí tiêu chuẩn: sử dụng chi phí dự kiến thay vì chi phí thực tế, thường dựa trên kinh nghiệm trước đây của công ty. Các chi phí có được bằng cách ghi lại sự khác biệt giữa chi phí dự kiến và thực tế.

Định giá tài sản giúp xác định giá phù hợp cho một tài sản, đặc biệt là khi công ty tham gia M&A. Điều này có lợi cho cả người mua và người bán vì nó đảm bảo không bên nào sẽ chịu thiệt hoặc được lợi quá nhiều.

Phương pháp “Dòng tiền chiết khấu”

Định nghĩa

Dòng tiền chiết khấu (discounted cash flow – DCF) là một phương pháp định giá được sử dụng để ước tính giá trị của khoản đầu tư dựa trên dòng tiền trong tương lai của nó. Phân tích DCF cố gắng tìm ra giá trị của một công ty ngày hôm nay, dựa trên dự đoán về việc công ty sẽ tạo ra bao nhiêu tiền trong tương lai.

định giá doanh nghiệp

Định giá doanh nghiệp – dòng tiền chiết khấu

Công thức DCF được sử dụng để xác định giá trị của một doanh nghiệp hoặc bảo mật. Nó đại diện cho giá trị mà một nhà đầu tư sẽ sẵn sàng trả cho một khoản đầu tư, với tỷ lệ lợi tức yêu cầu cho khoản đầu tư của họ (tỷ lệ chiết khấu).

Công thức DCF

Công thức DCF bằng tổng dòng tiền trong mỗi thời kỳ chia cho 1 cộng với tỷ lệ chiết khấu (WACC) được tăng lên theo cấp lũy thừa của số thời kỳ. Cụ thể như sau:

Trong đó:

  • CF: dòng tiền trong kỳ;
  • r: lãi suất hoặc lãi suất bảo đảm;
  • n: số kỳ.

Dòng tiền (CF)

Dòng tiền (CF) thể hiện các khoản thanh toán tiền mặt miễn phí mà nhà đầu tư nhận được trong một khoảng thời gian nhất định để sở hữu một bảo đảm nhất định (trái phiếu, cổ phiếu, …)

Khi xây dựng mô hình tài chính của một công ty, CF thường là dòng tiền tự do chưa được kiểm soát. Khi định giá trái phiếu, CF sẽ là tiền lãi và tiền gốc.

Tỷ lệ chiết khấu (r)

Đối với mục đích định giá doanh nghiệp, tỷ lệ chiết khấu thường là Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) của một công ty. Các nhà đầu tư sử dụng WACC vì nó thể hiện tỷ lệ lợi nhuận cần thiết mà các nhà đầu tư mong đợi từ việc đầu tư vào công ty.

Đối với trái phiếu, lãi suất chiết khấu sẽ bằng lãi suất bảo đảm.

Số kỳ (n)

Mỗi dòng tiền lưu chuyển trong một khoảng thời gian, thường là năm, quý hoặc tháng. Các khoảng thời gian có thể bằng nhau, hoặc khác nhau. Nếu khác nhau, chúng được biểu thị dưới dạng số thập phân.

Phương pháp “Bội số”

Định nghĩa

Bội số là công cụ đo lường tài chính đánh giá một chỉ số tài chính theo tỷ lệ của một tỷ lệ khác, để làm cho việc so sánh các công ty khác nhau có thể dễ dàng hơn.

Bội số là tỷ lệ của một số liệu tài chính (ví dụ: Giá cổ phiếu) với một số liệu tài chính khác (ví dụ: Thu nhập trên mỗi cổ phần). Đây là một cách dễ dàng để tính toán giá trị của công ty và so sánh nó với các công ty khác.

định giá doanh nghiệp

Định giá doanh nghiệp thông qua bội số

Sử dụng bội số trong phân tích định giá doanh nghiệp giúp đưa ra những đánh giá hợp lý cho người bán và người mua. Điều này đặc biệt đúng khi bội số được sử dụng một cách thích hợp vì chúng cung cấp thông tin có giá trị về tình trạng tài chính của công ty.

Hơn nữa, bội số xoay quanh các số liệu thống kê quan trọng liên quan đến quyết định đầu tư. Cuối cùng, sự đơn giản của bội số giúp chúng dễ sử dụng và dễ hiểu cho cả hai bên.

Tuy nhiên, sự đơn giản này cũng có thể được coi là một bất lợi vì thực tế là nó đơn giản hóa thông tin phức tạp thành một giá trị duy nhất. Sự đơn giản hóa này có thể dẫn đến việc giải thích sai và khó khăn trong việc đánh giá các tác động của các yếu tố khác nhau.

Hơn nữa, bội số biểu thị một trạng thái tại một thời điểm của công ty thay vì một khoảng thời gian. Như vậy, chúng không dễ dàng cho thấy một công ty phát triển hay tăng trưởng như thế nào.

Ngoài ra, bội số phản ánh dữ liệu ngắn hạn thay vì dữ liệu dài hạn. Do đó, các giá trị kết quả chỉ có thể được áp dụng trong ngắn hạn và không áp dụng trong tương lai dài hơn.

Tuy nhiên không thể phủ nhận rằng bội số là một công cụ hữu ích trong việc định giá doanh nghiệp trong các thương vụ M&A.

Hãy cùng xem các loại bội số khác nhau được sử dụng như thế nào trong định giá doanh nghiệp.

Phân loại

Có hai loại bội số chính dùng để định giá doanh nghiệp:

  • Bội số vốn chủ sở hữu;
  • Bội số giá trị doanh nghiệp.

Bội số vốn chủ sở hữu

Thương vụ M&A thường sử dụng bội số vốn chủ sở hữu. Dưới đây liệt kê một số bội số vốn chủ sở hữu phổ biến được sử dụng trong phân tích định giá doanh nghiệp.

Tỷ lệ P / E

Đây là bội số vốn chủ sở hữu được sử dụng phổ biến nhất.

định giá doanh nghiệp

Định giá doanh nghiệp – Bội số vốn chủ sở hữu

Có hai công thức thường được sử dụng:

  • P / E = Giá mỗi cổ phiếu / Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
  • hoặc là: P / E = Tổng vốn hóa thị trường / Tổng thu nhập ròng

Tỷ lệ P / E là mối quan hệ giữa giá cổ phiếu của công ty và thu nhập trên mỗi cổ phiếu. Đây là một tỷ lệ mang lại cho các người mua cảm nhận tốt hơn về giá trị của công ty. Tỷ lệ P / E cho thấy kỳ vọng của thị trường và là mức giá phải trả cho mỗi đơn vị thu nhập hiện tại (hoặc thu nhập trong tương lai, tùy theo từng trường hợp).

Tỷ lệ giá thực / giá sổ sách: Tỷ lệ này sẽ hữu ích nếu tài sản chủ yếu mang mục đích thúc đẩy doanh thu. Nó được tính là tỷ lệ của giá cổ phiếu trên giá trị sổ sách của mỗi cổ phiếu.

Tỷ lệ cổ tức: Tỷ lệ này được sử dụng để so sánh giữa lợi nhuận tiền mặt và các loại đầu tư. Nó được tính theo tỷ lệ cổ tức trên mỗi cổ phần chia cho giá cổ phiếu.

Chi phí / Giá bán: Tỷ lệ này được sử dụng cho các công ty thua lỗ. Nó được dùng để ước tính nhanh chóng tỷ lệ của giá trị cổ phiếu trên doanh thu của mỗi cổ phiếu là bao nhiêu. Tuy nhiên, cũng phải tính đến việc các công ty có mức nợ khác nhau, điều đó có thể ảnh hưởng đến bội số vốn chủ sở hữu.

Bội số giá trị doanh nghiệp

Khi cần đưa ra các quyết định liên quan đến sáp nhập và mua lại, bội số giá trị doanh nghiệp là bội số thích hợp để sử dụng. Danh sách dưới đây chỉ ra một số bội số giá trị doanh nghiệp phổ biến được sử dụng trong phân tích định giá doanh nghiệp.

Giá trị doanh nghiệp / Doanh thu: Tỷ lệ này bị ảnh hưởng đôi chút bởi sự khác biệt trong kế toán. Nó được tính là tỷ lệ của Giá trị doanh nghiệp trên Doanh thu.

Giá trị doanh nghiệp / EBITDAR: Tỷ lệ này được sử dụng nhiều nhất trong các ngành công nghiệp thuộc lĩnh vực khách sạn và vận tải. Nó được tính là tỷ lệ của Giá trị doanh nghiệp so với Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và chi phí cho thuê.

Giá trị doanh nghiệp / EBITDA: EBITDA có thể được sử dụng thay thế cho dòng tiền tự do. Đây là loại bội số giá trị doanh nghiệp được sử dụng nhiều nhất. Nó được tính là tỷ lệ của Giá trị doanh nghiệp so với Thu nhập trước lãi vay, thuế, và khấu hao.

Giá trị doanh nghiệp / Vốn đầu tư: Tỷ lệ này được sử dụng cho các ngành thâm dụng vốn. Nó được tính bằng tỷ lệ Giá trị doanh nghiệp trên Vốn đầu tư.

Tất cả các bội số  trên có thể được phân tích với hai cách tiếp cận phổ biến:

  • Phân tích công ty so sánh: phân tích các công ty đại chúng tương tự như công ty đang được định giá. Người phân tích sẽ thu thập giá cổ phiếu, vốn hóa thị trường, cấu trúc vốn, doanh thu, EBITDA và thu nhập của mỗi công ty.
  • Phân tích các giao dịch M&A tiền lệ: phân tích các thương vụ M&A trong quá khứ cho các công ty trong cùng ngành, từ đó sử dụng làm điểm tham chiếu cho công ty đang được định giá.

Kết

Định giá doanh nghiệp là quá trình phức tạp và cần được thực hiện cẩn thận. Có nhiều phương pháp nhưng mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm và phù hợp với từng đối tượng khác nhau. Vì vậy cần phối hợp các phương pháp để có thể định giá doanh nghiệp một cách tốt nhất.

Định giá doanh nghiệp chính xác sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên trong thương vụ M&A. Vì vậy hãy cẩn trọng, và nếu cần thiết hãy xin hỗ trợ từ các đơn vị tư vấn M&A hoặc các ngân hàng đầu tư.

Tham khảo thêm các nội dung hữu ích về mua bán, sáp nhập và gọi vốn:

Babuki sẵn lòng hỗ trợ, tư vấn anh/ chị về các thông tin thị trường hữu ích, đầu tư/ gọi vốn và giải pháp công nghệ. Anh/ chị có thể BẤM ĐỂ GỬI YÊU CẦU TỚI BABUKI.