3 đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống thú vị nhất – Step Up English
3.3
(66.06%)
33
votes
“Tối nay ăn gì?” là câu hỏi cửa miệng của rất nhiều người. Quả thực mỗi ngày chúng mình đều có vô vàn lựa chọn cho mỗi bữa ăn, từ việc ăn ngoài hay tự nấu, đến việc ăn món gì, uống gì, hay ăn với ai. Không biết tiếng Anh giao tiếp có những cách diễn đạt nào để nói về việc ăn uống nhỉ? Hãy cùng Step Up khám phá những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống để có thể tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé.
1. Những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Để có thể giao tiếp một cách tự tin và tự nhiên, việc tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống rất hữu ích. Bạn có thể nhặt nhạnh những mẫu câu và từ vựng trong đoạn, sau đó dùng chính đoạn hội thoại làm ngữ cảnh và ví dụ để ghi nhớ được lâu hơn. Để có thể đọc hiểu và thực hành các đoạn hội thoại được tốt hơn, bạn có thể xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nhé.
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #1
Anne: Good afternoon, how can I help you?
(Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?)
Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce.
(Vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich thêm phô mai, bỏ rau xà lách)
Anne: Alright, do you want anything else?
(Vâng, anh còn muốn mua thêm gì không ạ?)
Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please.
(Để xem nào…hai cốc trà xanh và xuất hóa đơn cho tôi nhé)
Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.
(Vâng, tổng cộng 20 đô. Làm ơn đợi một chút trong lúc đơn hàng của anh được chuẩn bị nhé)
Broca: Thank you.
(Cảm ơn)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #2
Dave: Good morning!
(Chào buổi sáng!)
May: Hello, sir!
(Chào anh!)
Dave: An usual and a cup of tea, please.
(Tôi lấy một phần như mọi khi và một cốc trà)
May: Do you want two servings? We’re having a discount!
(Anh có muốn lấy hai phần không? Chúng tôi đang có chương trình giảm giá đấy!)
Dave: Yes please, I think I can probably handle two.
(Được, tôi nghĩ tôi ăn được hai suất thôi.)
May: Anything else, sir?
(Còn gì nữa không, thưa anh?)
Dave: Three packets of chips, please.
(Cho tôi thêm ba gói khoai tây chiên nhé)
May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir?
(Tổng cộng là 20 đô. Anh trả bằng thẻ hay tiền mặt ạ?
Dave: I’ll pay in cash. Here you are.
(Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé)
May: Thanks
(Cảm ơn anh.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #3:
Customer: We’d like a table for three.
(Chúng tôi muốn một bàn cho ba người.)
Hana: Sure, please follow me.
(Vâng, làm ơn hãy đi theo tôi.)
Hana: Can I take your order please?
(Mọi người muốn dùng món gì ạ?)
Customer: You see, it’s the first time we’ve been to this restaurant. What do you recommend?
(Vì đây là lần đầu tiên chúng tôi đến nhà hàng, bạn có đề xuất món nào không?)
Hana: We are famous for our pasta. Our veggie dishes are also well-liked.
(Nhà hàng chúng tôi có món mỳ Ý nổi tiếng. Các món chay của chúng tôi cũng rất được ưa chuộng.)
Customer: Alright, then we’ll have salad for starters.
(Vậy cho chúng tôi món salad làm khai vị nhé.)
Hana: Would you like some drinks?
(Mọi người có muốn uống gì không ạ?)
Customer: We’ll go for water today.
(Hôm nay chắc chúng tôi dùng nước lọc thôi.)
Hana: And, what about the main course?
(Thế, quý khách muốn gọi món chính nào ạ?)
Customer: Oh, we’ll try the pasta. We’d like some cheese with extra meatballs please.
(Ồ, chúng tôi sẽ thử món mỳ Ý. Chúng tôi muốn gọi thêm phô mai và thịt viên nữa.)
Hana: No problem. Will that be all?
(Không thành vấn đề. Quý khách đã gọi món xong rồi đúng không ạ?)
Customer: Well, I think that’s a handful for us three, so yeah.
(Chà, tôi nghĩ là gọi như thế hơi nhiều cho ba người rồi, nên đúng vậy.)
Hana: Thank you. Please wait kindly while we’re preparing your orders.
(Cảm ơn quý khách. Làm ơn hãy kiên nhẫn đợi một chút trong khi chúng tôi chuẩn bị đồ ăn nhé.)
2. Những mẫu câu phổ biến trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, các mẫu câu có sẵn sẽ trở nên rất hữu dụng vì chúng có chứa cách diễn đạt tự nhiên mà người bản xứ hay dùng. Cùng tham khảo các mẫu câu nói hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống nhé.
Both offer a meal!
Mời cả nhà ăn cơm!
Call everyone to the table.
Gọi mọi người đến ăn cơm nào.
Could I have seconds, please? This is too yummy.
Làm ơn cho thêm một suất nữa với. Hôm nay ăn ngon quá đi.
Could you have some more rice/ a cup of milk tea/ a cup tea, salad…
Cho tôi xin thêm ít cơm/một cốc trà sữa/rau trộn…nữa.
Splendid!
Ngon tuyệt vời!
Did you enjoy your lunch?
Bạn ăn trưa có ngon không?
Did you have your breakfast?
Bạn đã ăn sáng chưa?
Do you happen to know a good place to eat in this town?
Cậu có tình cờ biết chỗ nào ăn ngon trong thị trấn này không?
Don’t drink milk spilled out of the carton.
Đừng uống sữa tràn ra ngoài hộp.
You shouldn’t talk with your mouth full. Finish chewing, then talk.
Đừng nói chuyện khi đang nhai. Nhai xong hãy nói.
Enjoy your meal!
Chúc quý khách ngon miệng!
You’re too polite. Help yourself.
Bạn khách sáo quá rồi. Cứ tự nhiên như ở nhà.
I feel stuffed.
Tôi cảm thấy no căng bụng rồi.
I like eating chicken/pork/ beef…
Tôi thích ăn thịt gà/heo/thịt bò…
I’m starving, is the food ready yet?
Tôi đói quá, có cơm chưa?
I finished my serving but I’m still hungry. Is there any more to eat?
Ăn xong suất của mình rồi mà tôi vẫn cảm thấy đói. Nhà hàng mình còn gì ăn không?
It’s almost done, coming.
Sắp xong món đó rồi, đến đây.
It’s time to tuck in!
Giờ ăn đến rồi!
Clean up after yourself.
Ăn xong nhớ dọn dẹp nhé.
The meal today is particularly very delicious.
Bữa ăn hôm nay đặc biệt ngon.
Give me more sugar, please.
Làm ơn cho tôi thêm một chút đường nữa.
Father is an awesome cook.
Bố là một đầu bếp tuyệt vời.
TV makes your digestive system distracted, so no TV during eating.
Xem tivi khiến hệ tiêu hóa hoạt động không hiệu quá, nên không vừa xem vừa ăn nhé.
3. Từ vựng thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Không chỉ có các mẫu câu, những từ vựng sau sẽ trở nên vô cùng hữu ích cho bạn bất cứ khi nào bạn cần giao tiếp về chủ đề ăn uống. Cùng tìm hiểu từ vựng của những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống dưới đây nhé. Bạn cũng có thể tham khảo các từ vựng chỉ mùi vị tiếng Anh hay tên các món ăn trong tiếng Anh để mở rộng thêm về chủ đề này.
FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng về chủ đề dụng cụ ăn uống
Bowl: tô
Cup: cái tách uống trà
Chopsticks: đũa
Fork : nĩa
Glass: cái ly
Goblet: ly uống rượu vang
Knife: dao
Ladle: cái vá múc canh
Mug: cái ly nhỏ có quai
Napkin: khăn ăn
Pepper shaker: lọ xóc tiêu
Pitcher: bình nước
Plate: đĩa
Saucer: đĩa lót tách
Spoon: muỗng
Straw: ống hút
Tablecloth: khăn trải bàn
Teapot: ấm trà
Tongs: cái kẹp gắp
Từ vựng về chủ đề đồ ăn
Appetizers/ starter: món khai vị
Baked potato: khoai tây đút lò
Beans: đậu
Beef: thịt bò
Beefsteak: bít tết
Butter: bơ
Crab: cua
Crepe: bánh kếp
Curry: cà ri
Cheese: phô mai
Chicken breast: ức gà
Chicken: thịt gà
Dairy product: sản phẩm làm từ sữa
Dessert: món tráng miệng
Fish: cá
French fries: khoai tây chiên kiểu Pháp
Fried food: đồ chiên
Fried rice: cơm chiên
Grilled food: đồ nướng
Gruel: chè
Hamburger: hăm-bơ-gơ
Hotpot: lẩu
Ice-cream: kem
Jam: mứt
Main course: món chính
Medium: món chín vừa
Noodles: món mì
Nut: đậu phộng
Octopus: bạch tuộc
Peas: đậu hạt tròn
Pie: bánh có nhân
Pizza: bánh pi-za
Pork: thịt lợn
Rare: món tái
Roasted food: đồ quay
Salad: món trộn, gỏi
Sandwich: món kẹp
Sauce: xốt
Sausage: xúc xích
Saute: đồ xào, áp chảo
Seafood: hải sản
Shellfish: hải sản có vỏ
Shrimps: tôm
Snails: ốc
Soup: súp
Spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
Squid: mực
Steam food: đồ hấp
Stew: đồ hầm, ninh, canh
Tart: bánh trứng
Vegetable: rau
Waffle: bánh tổ ong
Well done: món chín kỹ
Wheat: bột mì
Từ vựng về chủ đề đồ uống
Alcohol: đồ có cồn
Beer: bia
Cocktail: rượu cốc-tai
Coffee: cà phê
Coke: nước ngọt
Champagne: rượu sâm-panh
Iced tea: trà đá
Juice/ squash: nước ép
Lemonade: nước chanh
Milk: sữa
Mineral water: nước khoáng
Smoothie: sinh tố
Soda: nước sô-đa
Tea: trà
Wine: rượu
Các cụm từ thông dụng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
A quick snack: bữa ăn vặt
Additives: chất phụ gia
Allergies: dị ứng
Appetite: sự thèm ăn
Eat a balanced diet: ăn theo chế độ dinh dưỡng cân bằng
Eat in moderation: ăn uống điều độ
Eat light meals: ăn nhẹ
Eat like a bird: ăn ít/ ăn như mèo hửi
Eat like a horse: ăn nhiều/ sức ăn mạnh
Eating habits: thói quen ăn uống
Fast Food: thức ăn nhanh
Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
Fresh produce: sản phẩm tươi sạch
Go on a diet: ăn theo chế độ
Have a sweet tooth: hảo ngọt
Home – cooked meal: thức ăn nấu tại nhà
Junk food: các loại đồ ăn vặt
Meal: bữa ăn
Nourishing meals: bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
Organic foods: thực phẩm hữu cơ
Overweight/obese: mập, thừa cân
Processed foods: thực phẩm chế biến sẵn
Take away: đồ ăn/thức uống mang đi
Vegetarian: người ăn chay
Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Xem thêm bộ đôivàvới phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhàso với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài viết tổng hợp chủ đề ẩm thực với các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã tích lũy thêm được nhiều từ vựng và mẫu câu để có thể dễ dàng giao tiếp trôi chảy. Bạn có thể tham khảo thêm những cách học tiếng Anh giao tiếp cực kỳ hiệu quả.