230 biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất – Hack Não Từ Vựng

Số thứ tự


Biệt danh tiếng Anh


Nghĩa tiếng Việt

1

Agnes

Tinh khiết, nhẹ nhàng

2

Amore Mio

Người tôi yêu

3

Angel face

Gương mặt thiên thần

4

Angel

Thiên thần

5

Babe

Bé yêu

6

Bear

Con gấu

7

Beautiful

Xinh đẹp

8

Binky

Rất dễ thương

9

Bug Bug

Đáng yêu

10

Bun

Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho

11

Button

Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương

12

Candy

Kẹo

13

Cuddle Bunch

Âu yếm

14

Cuddles

Sự ôm ấp dễ thương

15

Cuddly Bear

Con gấu âu yếm

16

Cuppycakers

Ngọt ngào nhất thế gian

17

Cutie Patootie

Dễ thương, đáng yêu

18

Cutie Pie

Bánh nướng dễ thương

19

Charming

Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê

20

Cherub

Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương

21

Chicken

Con gà

22

Chiquito

Đẹp lạ kì

23

Dearie

Người yêu dấu

24

Doll

Búp bê

25

Everything

Tất cả mọi thứ

26

Fluffer Nutter

Ngọt ngào, đáng yêu

27

Fruit Loops

Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ

28

Funny Hunny

Người yêu của chàng hề

29

Gumdrop

Dịu dàng, ngọt ngào

30

Lamb

Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất

31

Laverna

Mùa xuân

32

Madge

Một viên ngọc

33

Maia

Một ngôi sao

34

My Apple

Trái táo của anh

35

Nadia

Niềm hi vọng

36

Olga

Thánh thiện

37

Pamela

Ngọt ngào như mật ong

38

Patricia

Kiên nhẫn và đức hạnh

39

Primrose

Nơi mùa xuân bắt đầu

40

Quintessa

Tinh hoa

41

Regina

Hoàng hậu

42

Rita

Viên ngọc quý

43

Ruby

Viên hồng ngọ

44

Sharon

Bình yên

45

Sugar

Ngọt ngào

46

Tanya

Nữ hoàng

47

Twinkie

Tên của một loại kem

48

Thora

Sấm

49

Zelda

Hạnh phúc

50

Zelene

Ánh mặt trời