200+ từ vựng tiếng anh chủ đề nhà bếp thông dụng nhất – AMA – Anh Ngữ AMA
5/5 – (1 vote)
Nấu ăn là một công việc phổ biến và diễn ra hàng ngày. Ngay trong căn bếp nhỏ quen thuộc của gia đình, bạn không chỉ là được thỏa sức chế biên các món ăn ngon, mà còn tự do thể hiện những kỹ năng nấu nướng “siêu ngon” mà còn có thể cùng một lúc tích góp nhiều kiến thức tiếng Anh gần gũi, bổ ích.
từ vựng tiếng anh chủ đề nhà bếp là một trong những kiến thức rất là quan trọng mà chúng ta cần định hướng cho học ngay từ đầu, bởi nó không chỉ là những đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đa dạng mà còn khi trong giao tiếp nó còn là một kiến thức nền để nắm vững áp dụng vào những kiến thức nặng hơn sau này. Hãy cùng nhau bắt đầu đi sâu vào tìm hiểu các từ vựng này nhé.
“
”
Từ vựng về thiết bị nhà bếp
– fridge (viết tắt của từ refrigerator): cái tủ lạnh
– coffee pot: cái bình pha cà phê
– cooker: cái bếp nấu
– dishwasher: cái máy rửa bát
– freezer: cái tủ đá
– kettle: cái ấm đun nước
– oven: cái lò nướng
– stove: cái bếp nấu
– toaster: cái lò nướng bánh mì
– washing machine: cái máy giặt
Tham khảo từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp
– bottle opener: cái đồ mở chai bia
– chopping board: thớt
– colander: cái rổ
– corkscrew: cái mở chai rượu
– frying pan: chảo rán
– grater hoặc là cheese grater: cái bàn nạo
– juicer: máy ép hoa quả
– kitchen foil: màn giấy bạc gói thức ăn
– kitchen scales: cái cân thực phẩm
– ladle: cái môi múc canh
– mixing bowl: chen trộn thức ăn
– oven cloth: khăn lót lò
– oven gloves: găng tay dùng để cho lò sưởi
– rolling pin: cái cán bột
– saucepan: nồi
– scouring pad hoặc scourer: cái miếng rửa bát
– sieve: cái rây
– tin opener: cái mở hộp
– tongs: cái kẹp
– tray: cái khay, mâm
– whisk: cái đánh trứng
– wooden spoon: thìa gỗ
– knife: dao
– fork: dĩa
– spoon: thìa
– dessert spoon: cái muỗng ăn đồ tráng miệng
– soup spoon: thìa ăn súp
– tablespoon: thìa to
– teaspoon: thìa nhỏ
– carving knife: dao lạng thịt
– chopsticks: đũa
– cup: chén
– bowl: bát
– crockery: bát đĩa sứ
– glass: cốc thủy tinh
– jar: lọ thủy tinh
– jug: cái bình rót
– mug: cốc cà phê
– plate: đĩa
– saucer: đĩa đựng chén
– sugar bowl: bát đựng đường
– teapot: ấm trà
– wine glass: cốc uống rượu
– bin: thùng rác
– cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn
– cookery book: sách nấu ăn
– dishcloth: khăn lau bát
– draining board: để mặt nghiêng để ráo nước
– grill: vỉ nướng
– kitchen roll: giấy lau bếp
– plug: phích cắm điện
– tea towel: khăn lau chén
– shelf: giá đựng
– sink: bồn rửa
– tablecloth: khăn trải bàn
– washing-up liquid: nước rửa chén
Xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống
“
”
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống
Wooden spoon: Thìa gỗ
Teaspoon: Thìa nhỏ
Tablespoon: Thìa to
Spoon: Thìa
Soup spoon: Thìa ăn súp
Soup ladle: Cái môi (để cho múc canh)
Saucer: Đĩa đựng chén
Plate: Đĩa
Mug: Cốc cà phê
Glass: Cốc thủy tinh
Fork: Dĩa
Dessert spoon: Muỗng ăn đồ tráng miệng
Cup: Chén
Crockery: Bát đĩa sứ
Chopsticks: Đũa
Bowl: Bát
Các từ vựng tiếng Anh về trạng thái món ăn
Fresh: Tươi, tươi sống
Rotten: Thối rữa, đã hỏng
Off: Ôi, ương
Stale: Cũ, để đã lâu
Mouldy: Bị mốc, lên meo
Tender: Không dai, mềm
Tough: Dai, khó cắt, khó nhai
Under-done: Chưa thật là chín,còn tái
Over-done or over-cooked: Nấu chín quá lâu; nấu lâu quá chín
Các từ vựng tiếng Anh về mùi vị món ăn
Tasty: Ngon, đầy hương vị
Sweet: Ngọt, có mùi thơm
Spicy: Cay
Sour: Chua, ôi thiu
Sickly: Tanh (mùi)
Salty: Có muối, mặn
Poor: Chất lượng kém
Mild: Nhẹ (mùi)
Hot: Nóng, cay nồng
Horrible: Khó chịu (mùi)
Delicious: Ngon miệng
Bland: Nhạt nhẽo
Xem thêm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Từ vựng về nấu ăn tiếng Anh
Fry: Rán, chiên
Bake: Nướng bằng lò
Boil: Đun sôi, luộc
Steam: Hấp
Stir fry: Xào
Stew: Hầm
Roast: Ninh
Grill: Nướng
Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
Soak: Ngâm nước, nhúng nước
Bone: Lọc xương
Drain: Làm ráo nước
Marinate: Ướp
Slice: Xắt mỏng
Mix: Trộn
Stir: Khuấy, đảo (trong chảo)
Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
Spread: Phết lấy, trét lấy (bơ, pho mai…)
Crush: Ép, vắt, nghiền.
Grate: Bào
Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
Knead: Nén bột
Measure: Đong
Mince: Băm, xay thịt
Beat: Đánh trứng nhanh
Bake: Đút lò.
Barbecue: Nướng bằng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
Xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp liên quan
Ngoài những từ vựng tiếng Anh chủ đề trong nhà bếp ra, thì còn rất nhiều đồ dùng khác của nhà bếp mà chúng ta cần biết thêm khi nói đến.
Cling film: màng bọc thức ăn
Cookery book: sách nấu ăn
Dishcloth: khăn lau bát
Draining board: mặt nghiêng để cho ráo nước
Grill: vỉ nướng
Kitchen roll: giấy lau bếp
Plug: phích cắm điện
Tea towel: khăn lau chén
Shelf: giá đựng
Tablecloth: khăn trải bàn
Washing-up liquid: nước rửa bát
Bath: bồn tắm
Bin: thùng rác
Broom: chổi
Bucket: cái xô
Cold tap: vòi nước lạnh
Door handle: tay nắm cửa
Door knob: núm cửa
Doormat: thảm lau chân tại cửa
Dustbin: thùng rác
Dustpan and brush: cái hốt rác và chổi
Flannel: khăn rửa mặt
Fuse box: hộp cầu chì
Hot tap: vòi nước nóng
House: nhà tại
Houseplant: cây trồng dưới nhà
Ironing board: bàn kê khi ủi quần áo
Lampshade: chụp đèn
Light switch: công tác đèn
Mop: cây lau nhà
Ornament: đồ trang trí ở dưới nhà
Painting: bức họa
Picture: bức tranh
Plug: phích cắm
Plug socket or power socket: cái ổ cắm
Plughole: lỗ thoát nước trong bồn tắm
Poster: bức ảnh lớn
Sponge: mút rửa bát
Tap: vòi nước
Torch: đèn pin
Vase bình hoa
Waste paper basket: giỏ bỏ giấy cất
“
”
Xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong nhà bếp
Ngoài biết các từ vựng tiếng Anh về nhà bếp ra, bạn cũng nên tham khảo thêm cho mình một câu giao tiếp, đoạn hội thoại trong nhà bếp nhé.
A: Can I help you, Dad. What should I first do here? (Ba ơi, con có thể giúp gì được gì không ạ. Đầu tiên con nên làm gì) ạ.
B: Oh, thanks. First, take all the vegetables out of the fridged. (Ô, cảm ơn con. Đầu tiên, giúp bố lấy tất cả rau ở tủ lạnh ra nhé)
A: Yes, and then? (Dạ, sau đó thì làm gì tiếp theo nữa ạ?)
B: Wash the vegetables in the sink over here. (Cho rau vào bồn rửa và rửa sạch chúng giúp bố nhé)
A: Washing the vegetables. Ok, what is next, please. (Rửa thật sạch rau củ sau làm gì tiếp theo ạ?)
B: Then put all the vegetables nearing the cutting board. (Xếp gọn tất cả các loại rau củ vào thớt)
A: Anything else, Dad? (Còn gì nữa hay không ạ?)
B: That is all for now! (Hiện tại chỉ có bấy nhiêu việc đấy thôi)
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp
My dad is going to cook a dish of grilled food. (Ba tôi đang chuẩn bị nấu món thịt nướng)
How should this dishing be prepared? (Món ăn này được sơ chế như thế nào vậy ạ?)
What ingredients should this dishing prepare? (Cần phải chuẩn bị những nguyên liệu gì cho món ăn này nhỉ?)
Can I help you, sir? (Tôi có thể giúp bạn được gì hay không?)
How many vegetables do we need to for salads? (Chúng ta cần bao nhiêu rau cho món salad này vậy ạ?)
How about the food on the stoved? (Vậy còn thức ăn trong cái lò nướng thì xử lý như thế nào ạ?)
What should we do with this chickens dish? (Chúng ta nên làm gì với món thịt gà này?)
Should I and spice to the soups? (Tôi có nên nêm thêm gia vị vào món súp này hay không?)
How to use turmeric powdered? (Cách dùng bột nghệ này như thế nào vậy ạ?)
Please tell me about the effect of ginger when cooking? (Hãy cho tôi biết rằng tác dụng của gừng khi chế biến món ăn này là gì?)
Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thêm một số món ăn đặc sắc ở Việt Nam được gọi bằng tên Tiếng Anh như thế nào nhé. Biết được các từ Tiếng Anh, chúng ta sẽ dễ dàng giới thiệu được cho các bạn gần xa khi đến thăm và du lịch tại Việt Nam.
Xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn phở Việt Nam
Noodle soup: Phở, hủ tiếu, mì
Pho: phở
Noodle soup with eye round steak: Phở thịt tái
Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở thịt Tái, tái Chín Nạc
Noodle soup with eye round steak and meat balls: Phở thịt Tái, tái Bò Viên
Noodle soup with brisket & meat balls: Phở thịt Chín, thịt Bò Viên
Noodle soup with well-done brisket: Phở thịt Chín Nạc
Noodle soup with meat balls: Phở Bò Viên
Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở thịt Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
Xem thêm những bí quyết học tiếng Anh cực hay của AMA
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn bún Việt Nam
Rice noodles: sợi bún
Snail rice noodles: bún ốc
Beef rice noodles: bún bò
Kebab rice noodles: bún chả
Crab rice noodles: bún cua
“
”
Từ vựng kể tên các món bánh trong tiếng Anh
Bread: Bánh mì
Shrimp in batter: Bánh tôm
Young rice cake: Bánh cốm
Stuffed sticky rice balls: Bánh chè trôi nước
Soya cake: Bánh đậu
Steamed wheat flour cake: Bánh bao
Pancake: Bánh xèo
Stuffed pancake: Bánh cuốn
Round sticky rice cake: Bánh kẹp dầy
Girdle-cake: Bánh tráng
Stuffed sticky rice cake: Bánh tét, bánh chưng
Sau đây là tất cả tổng hợp về từ vựng tiếng anh chủ đề nhà bếp và các món ăn đặc sắc mà bạn cần biết. Chắc chắn rằng bài viết này sẽ giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Bạn hãy trao dồi thật nhiều, mỗi ngày học một ít để có thật nhiều từ vựng. Học kết hợp với kỹ năng nói, đưa từ vựng vào ví dụ để nhớ được lâu được dai hơn. Chúc các bạn thật nhiều thành công nhé.
Anh ngữ AMA