150+ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp kèm phiên âm và hình ảnh minh họa

2. Thực hành rèn luyện vốn từ vựng tiếng anh về nhà bếp trong giao tiếp hằng ngày

Từ vựng tiếng anh về nhà bếp đa dạng với các thiết bị nấu nướng khác nhau

1.1 Thiết bị nhà bếp bằng tiếng anh có kèm hình ảnh

1. Từ vựng tiếng anh về nhà bếp có kèm phiên âm và hình ảnh

Nấu ăn là công việc phổ biến và diễn ra hàng ngày. Ngay trong căn bếp quen thuộc của gia đình, bạn không chỉ được thỏa sức chế biên các món ăn ngon, thể hiện những kỹ năng nấu nướng “siêu đỉnh” mà còn có thể cùng lúc tích góp những kiến thức tiếng Anh gần gũi, bổ ích. Do đó, bạn đừng bỏ qua 150+ từ vựng tiếng anh về nhà bếpPatado đã tổng hợp dưới đây để có thể tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế về chủ đề này bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng anh về nhà bếp có kèm phiên âm và hình ảnh

Từ vựng tiếng anh về nhà bếp khá đa dạng và được chia thành nhiều cụm nhỏ hơn. Cùng tìm hiểu xem những cụm chủ đề này là gì và chúng bao gồm những từ vựng như thế nào:

1.1 Thiết bị nhà bếp bằng tiếng anh có kèm hình ảnh

Thiết bị nhà bếp ngày càng hiện đại và nhiều mẫu mã mới lạ. Vậy những từ vựng tiếng anh về topic này bao gồm những gì?

từ vựng tiếng anh về nhà bếp

Thiết bị nhà bếp bằng tiếng anh có những từ gì?

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt

blender
/ˈblen.dər/
máy xay sinh tố

rice cooker
/raɪs ˈkʊk.ər/
nồi cơm điện

pressure cooker
/ˈpreʃ.ər ˈkʊk.ər/
nồi áp suất

toaster
/ˈtəʊ.stər/
máy nướng bánh mì

stove
/stəʊv/
bếp nấu

dishwasher
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/
máy rửa bát

freezer
/ˈfriː.zər/
tủ đá

kettle
/ˈket.əl/
ấm đun nước

oven
/ˈʌv.ən/
lò nướng

fridge
/frɪdʒ/
tủ lạnh

Từ vựng tiếng anh về nhà bếp đa dạng với các thiết bị nấu nướng khác nhau

1.2 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng anh có kèm hình ảnh

Nếu bạn đang học và bổ sung vốn từ tiếng anh trong nhà bếp của mình, đừng quên các dụng cụ quen thuộc sử dụng hàng ngày. Đó là:

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt

bottle opener
/ˈbɒt.əl ˌəʊ.pən.ər/
cái mở chai bia

Pot holder
/pɒt ˈhəʊl.dər/
Miếng lót nồi

Apron
/ˈeɪ.prən/
Tạp dề

oven gloves
/ˈʌv.ən ɡlʌvz/
găng tay dùng cho lò sưởi

oven cloth
/ˈʌv.ən klɒθ/
khăn lót lò

grater
/ˈɡreɪ.tər/
cái nạo

kitchen scales
/ˈkɪtʃ.ən skeɪl/
cân thực phẩm

juicer
/ˈdʒuː.sər/
máy ép hoa quả

chopping board
/tʃɒp bɔːrd/
thớt

corkscrew
/ˈkɔːk.skruː/
dụng cụ mở chai rượu

sieve
/sɪv/
cái rây

tin opener
/ˈtɪn ˌəʊ.pən.ər/
dụng cụ mở nắp hộp

scouring pad
/ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/
miếng rửa bát

colander
/ˈkɒl.ən.dər/
cái rổ

Frying pan
/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/
chảo rán

saucepan
/ˈsɔː.spən/
nồi

kitchen foil
/ˈkɪtʃ.ən fɔɪl/
giấy bạc gói thức ăn

mixing bowl
/mɪksɪŋ bəʊl/
bát trộn thức ăn

 

từ vựng tiếng anh về nhà bếp

Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng anh rất phổ biến trong cuộc sống

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt

tongs
/tɒŋz/
cái kẹp

tray
/treɪ/
cái khay đựng, mâm

cling film
/ˈklɪŋ fɪlm/
màng bọc thức ăn

plug
/plʌɡ/
phích cắm điện

tea towel
/ˈtiː ˌtaʊəl/
khăn lau chén

kitchen roll
/ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/
giấy lau bếp

grill
/ɡrɪl/
vỉ nướng

bin
/bɪn/
thùng rác

whisk
/wɪsk/
cái đánh trứng

shelf
/ʃelf/
giá đựng

tablecloth
/ˈteɪ.bəl.klɒθ/
khăn trải bàn

rolling pin
/ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/
cái cán bột

sink
/sɪŋk/
bồn rửa

1.3 Dụng cụ ăn uống bằng tiếng anh có kèm hình ảnh

Học tiếng anh về đồ dùng nhà bếp, mọi người chắc chắn không thể bỏ qua các từ vựng về dụng cụ ăn uống. Vậy những từ ngữ này được đọc như thế nào?

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt

ladle
/ˈleɪ.dəl/
cái môi múc

soup spoon
/suːp spuːn/
thìa ăn súp

dessert spoon
/dɪˈzɜːt spuːn/
thìa ăn đồ tráng miệng

spoon
/spuːn/
thìa

fork
/fɔːk/
dĩa

wooden spoon
/ˌwʊd.ən ˈspuːn/
thìa gỗ

teaspoon
/ˈtiː.spuːn/
thìa nhỏ

wine glass
/waɪn ɡlɑːs/
cốc uống rượu

mug
/mʌɡ/
cốc cà phê

glass
/ɡlɑːs/
cốc thủy tinh

knife
/naɪf/
dao

carving knife
/ˈkɑː.vɪŋ ˌnaɪf/
dao lọc thịt

bowl
/bəʊl/
bát

cup
/kʌp/
chén

chopsticks
/ˈtʃɒp.stɪks/
đũa

crockery
/ˈkrɒk.ər.i/
bát đĩa sứ

plate
/pleɪt/
đĩa

sugar bowl
/ˈʃʊɡ.ər bəʊl/
bát đựng đường

saucer
/ˈsɔː.sər/
đĩa đựng chén

>>>Ngoài sở thích nấu ăn, bạn có thích các loài hoa hay không? Nếu có thì xem ngay tổng hợp từ vựng về hoa vô cùng thú vị này nhé
từ vựng tiếng anh về nhà bếp

Dụng cụ ăn uống bằng tiếng anh vô vàn và nhiều chủng loại

1.4 Trạng thái thức ăn bằng tiếng anh có kèm hình ảnh

Trong quá trình nâng cao kiến thức từ vựng tiếng anh về nhà bếp, mọi người cũng không nên bỏ qua topic nhỏ là trạng thái thức ăn. Chắc chắn bạn sẽ cần sử dụng đến những từ ngữ này khi giao tiếp, sinh hoạt hàng ngày. Điển hình như:

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt

Over-cooked
/ˌəʊvəˈkʊkt/
Nấu quá lâu, nấu quá chín, thức ăn quá dừ

Tender
/ˈtendər/
Không dai, mềm

Undercooked
/ˈʌndər kʊkt/
Chưa thật chín, tái

Mild
/maɪld/
Mùi nhè nhẹ

từ vựng tiếng anh về nhà bếp

Poor
/pɔːr/
Chất lượng kém

từ vựng tiếng anh về nhà bếp

Disgusting
/dɪsˈɡʌstɪŋ/
Gớm, kinh khủng

Hot
/hɑːt/
Nóng, cay

Delicious
/dɪˈlɪʃəs/
Ngon tuyệt, rất ngon

Tough
/tʌf/
Dai, khó cắt, khó nhai

Fresh
/freʃ/
Tươi, tươi sống

Rotten
/ˈrɑːtn/
Thối rữa, đã hỏng

Mouldy
/ˈmoʊldi/
Bị mốc, lên meo

Stale
/steɪl/
Ôi, thiu

>>>Nếu đã biết từ vựng về mùi vị rồi thì sao có thể bỏ qua loạt từ vựng chủ đề đồ ăn này được

1.5 Mùi vị các món ăn bằng tiếng anh có kèm hình ảnh

Ngoài ra, mùi vị của các món ăn là một trong những phân khúc không thể thiếu của chủ đề từ vựng tiếng anh về nhà bếp. Bạn sẽ thêm phần tự tin với các từ ngữ thông dụng sau:

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt

Sour
/ˈsaʊər/
Chua

Sweet
/swiːt/
Ngọt, có mùi thơm

Salty
/ˈsɔːlti/
Có muối, mặn

Tasty
/ˈteɪsti/
Ngon, đầy hương vị

Bland
/blænd/
Nhạt nhẽo

Spicy
/ˈspaɪsi/
Cay

 

từ vựng tiếng anh về nhà bếp

Đừng bỏ qua các từ vựng về trạng thái và mùi vị của thức ăn, bạn sẽ tự tin hơn về vốn từ của mình

2. Thực hành rèn luyện vốn từ vựng tiếng anh về nhà bếp trong giao tiếp hằng ngày

Việc học ngoại ngữ là một quá trình dài đòi hỏi mọi người cần có sự kiên nhẫn, chịu khó. Nhưng nếu chỉ học thuộc thụ động, cứng nhắc chỉ khiến bạn mệt mỏi, chán chường. Tips nhỏ dành cho mọi người là hãy tập đặt câu với các từ ngữ chủ đề này. Qua đó vừa rèn luyện ngữ pháp, vừa nhớ từ rất nhanh chóng và lâu quên. Ví dụ như:

Under the table, there is a big drawer. I always put all of my bowls, chopsticks, dishes and corkscrew here. You can find it.

Phía dưới chiếc bàn là một ngăn kéo lớn. Tôi luôn luôn đặt tất cả bát đũa, đĩa và dụng cụ mở nắp hộp ở đấy. Bạn có thể tìm thử xem nhé!

You didn’t take all the vegetables in our fridge. So it has been rotten since 2 days ago.

Bạn đã không cất tất cả chỗ rau này vào tủ lạnh của chúng ta. Vì vậy, nó đã bị thối từ hai ngày trước mất rồi.

Between the toaster anh stove, there are a lot of dessert spoons. So can you take and bring them to the table for me, please!

Giữa lò nướng và bếp có rất nhiều dĩa để ăn tráng miệng. Anh có thể mang ra bàn ăn giúp em được không?

Việc học từ vựng tiếng anh về nhà bếp không quá khó và phức tạp. Chỉ với những cách thức đơn giản, bạn sẽ ghi nhớ và vận dụng một cách linh hoạt và dễ dàng nhất. Do đó, 150+ từ vựng tiếng anh về nhà bếp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ trên sẽ không gây khó dễ cho mọi người, đúng không nào!

Theo LêHà

3/5 – (2 bình chọn)