150+ TỪ VỰNG VỀ NẤU ĂN TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
Từ vựng về nấu ăn trong tiếng Anh chắc chắn là chủ đề được rất nhiều các bạn trẻ quan tâm. Không chỉ giúp bạn học từ vựng tốt mà có thể đọc, xem thêm nhiều công thức nấu ăn hay ho từ nước ngoài. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn ngay dưới đây nhé.
Nội Dung Chính
1. Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn
Từ vựng về nấu ăn không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp bạn có thể học thêm nhiều công thức nấu ăn độc đáo từ nước ngoài. Chính vì thế, đầu tiên hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn ngay dưới đây nhé:
1.1 Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại thịt để bạn tham khảo:
Bacon /ˈbeɪkən/: thịt xông khói
Beef /biːf/: thịt bò
Beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/: gầu bò
Beef chuck /biːf ʧʌk/: nạc vai
Beef plate /biːf pleɪt/: ba chỉ bò
Beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/: bít tết bò
Breast fillet /brɛst ˈfɪlɪt/: thăn ngực
Chicken /ˈʧɪkɪn/: thịt gà
Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/: ức gà
Chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/: tỏi gà
Chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/: mề gà
Chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/: chân gà
Chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/: gan gà
Chicken tail /chicken tail/: phao câu gà
Chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/: cánh gà
Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/: lạp xưởng
Chop /ʧɒp/: thịt sườn
Cutlet /ˈkʌtlɪt/: thịt cốt lết
Fat /fæt/: thịt mỡ
Goat /gəʊt/: thịt dê
Ham /hæm/: giăm bông
Inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/: thăn trong
kidney /ˈkɪdni/: cật
Lamb /læm/: thịt cừu
Lamb chop /læm ʧɒp/: sườn cừu
Lard /lɑːd/: thịt heo
Lean meat /liːn miːt/: thịt nạc
Liver /ˈlɪvə/: gan
Meat /miːt/: thịt
Minced pork /mɪnst pɔːk/: thịt heo băm nhỏ
Pig’s skin /pɪgz skɪn/: da heo
Pig’s tripe /pɪgz traɪp/: bao tử heo
Pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/: sụn heo
Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: thịt chân giò
Pork side /pɔːk saɪd/: thịt ba rọi
Ribs /rɪbz/: sườn
Roast /rəʊst/: thịt quay
Spare ribs /speə rɪbz/: sườn non
Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt
Xem thêm:
1.2 Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản để bạn tham khảo:
Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm
Snapper /ˈsnæpə/: cá hồng
Codfish /ˈkɒdfɪʃ/: cá thu
Tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/: cá ngừ đại dương
Scad /skæd/: cá bạc má
Grouper /ˈgruːpə/: cá mú
Herring /ˈhɛrɪŋ/: cá trích
Skate /skeɪt/: cá đuối
Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
Salmon /ˈsæmən/: cá hồi
Flounder /ˈflaʊndə/: cá bơn
Cyprinid: cá chép biển
Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/: tôm tích
Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/: mực nang
Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
Mantis shrimp /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích
Squid /skwɪd/: mực ống
Shrimp /ʃrɪmp/: tôm
Oyster /ˈɔɪstə/: hàu
Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: sò huyết
Crab /kræb/: cua
Cockle /ˈkɒkl/: sò
Scallop /ˈskɒləp/: sò điệp
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: sứa
Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/: hải sâm
Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: nhím biển
Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
Horn snail /hɔːn sneɪl/: ốc sừng
Sweet snail /swiːt sneɪl/: ốc hương
Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: ghẹ biển
Clam /klæm/: Nghêu
Mussel /ˈmʌ.səl/: Trai
Abalone: bào ngư
Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản
Xem thêm:
1.3 Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả phổ biến để bạn tham khảo:
Celery /ˈsɛləri/: Cần tây
Cabbage /kæbɪʤ/: Bắp cải
Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ
Fennel /ˈfɛnl/: Thì là
Asparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tây
Broccoli /brɒkəli/: Bông cải xanh
Horseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Cải ngựa
Lettuce /lɛtɪs/: Rau diếp
Green onion /griːn ˈʌnjən/: Hành lá
Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi
Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm
Herbs /hɜːbz/: Rau thơm
Perilla leaf /Perilla liːf/: Lá tía tô
Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi
Seaweed /siːwiːd/: Rong biển
Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt
Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ):
Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ
Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả
Marrow /mærəʊ/: Quả bí xanh
Cucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa leo
Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuông
Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua
Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ
Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt cay
Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai lang
Potato /pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai tây
Onion /ʌnjən/: Hành tây
Radish /rædɪʃ/: Củ cải
Leek /liːk/: Củ kiệu
Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Su hào
Carrot /kærət/: Củ cà rốt
Ginger /ʤɪnʤə/: Gừng
Squash /skwɒʃ/: Bí
White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng
Eggplant /ɛgˌplɑːnt/: Cà tím
Loofah /luːfɑː/: Mướp
Xem thêm:
1.4 Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị phổ biến để bạn tham khảo:
Spices /spais/: gia vị
Salt /sɔ:lt/: muối
Sugar /’ʃugə/: đường
MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/: bột ngọt
Vinegar /’vinigə/: giấm
Pepper /’pepər/: hạt tiêu
Soy sauce /sɔi sɔ:s/: nước tương
Fish sauce /fiʃ sɔ:s/: nước mắm
Shrimp pasty /ʃrɪmp ˈpæsti/: mắm tôm
Garlic /’gɑ:lik/: tỏi
Chilli /’tʃili/: ớt
Mustard /’mʌstəd/: mù tạt
Curry powder /’kʌri ‘paudə/): bột cà ri
Olive oil /’ɔliv ɔil/: dầu ô liu
Cooking oil /’kukiɳ ɔil/: dầu ăn
Pasta sauce /’pæstə sɔ:s/: nước sốt cà chua cho mì Ý
Salsa /salsa/: nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico)
Salad dressing /’sæləd dresiɳ/: nước sốt salad (nhiều loại)
Mayonnaise /,meiə’neiz/: sốt mai-ô-ne
Chilli sauce /’tʃili sɔ:s/: tương ớt
Ketchup /’ketʃəp/: sốt cà chua
Green onion /gri:n ‘ʌnjə/: hành lá
Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị
2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn
Bên cạnh các từ vựng nấu ăn tiếng Anh thì hãy cùng Langmaster khám phá về các dụng cụ nấu ăn ngay dưới đây nhé:
Cabinet /’kæbinit/: Tủ đựng
Microwave /’maikrəweiv/: Lò vi sóng
Toaster /toustə/: Máy nướng bánh mỳ
Garlic press /’gɑ:lik pres/: Máy xay tỏi
Mixer /’miksə/: Máy trộn
Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkə/: Máy pha cafe
Oven /’ʌvn/: Lò nướng
Kettle /’ketl/: Ấm đun nước
Freezer /’fri:zə/: Tủ đá
Blender /ˈblaɪndə/: Máy xay sinh tố
Juicer /’dʒu:sə/: Máy ép hoa quả
Rice cooker /raɪs ˈkʊkə/: Nồi cơm điện
Stove /stouv/: Bếp nấu
Steamer /’sti:mə/: Nồi hấp
Pressure /’pre∫ə/: Nồi áp suất
Sink /siηk/: Bồn rửa
Grill /gril/: Vỉ nướng
Broiler /brɔilə/: Vỉ sắt để nướng thịt
Oven gloves /ˈʌvn glʌvz/: Găng tay dùng cho lò sưởi
Chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
Grater /’greitə/: Cái nạo
Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: Cái mở chai bia
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn
Corkscrew /’kɔ:kskru:/: Cái mở chai rượu
Corer /’kɔ:rə/: Đồ lấy lõi hoa quả
Tray /trei/: Cái khay, mâm
Soup spoon /suːp spuːn/: Thìa ăn súp
Colander /’kʌlində/: Cái rổ
Kitchen foil /ˈkɪʧɪn fɔɪl/: Giấy bạc gói thức ăn
Tea towel /tiː ˈtaʊəl/: Khăn lau chén
Oven cloth /ˈʌvn klɒθ/: Khăn lót lò
Kitchen scales /ˈkɪʧɪn skeɪlz/: Cân thực phẩm
Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
Pot /pɔt/: Nồi to
Spoon /spu:n/: Thìa
Tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to
Wooden spoon /ˈwʊdn spuːn/: Thìa gỗ
Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
Dishwasher /’di∫wɔ:tə/: Máy rửa bát
Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/: Miếng rửa bát
Apron /’eiprən/: Tạp dề
Spatula /’spæt∫ulə/: Dụng cụ trộn bột
Burner /’bə:nə/: Bật lửa
Kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp
Saucepan /ˈsɔːspən/: Cái nồi
Pot holder /pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi
Peeler /’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
Jar /dʒɑ:/: Lọ thủy tinh
Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
Sieve /siv/: Cái rây
3. Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn
Có những từ vựng tiếng Anh về cách nấu ăn, chế biến món ăn nào? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé:
Add /æd/: thêm vào
Crush /krʌʃ/: giã, băm nhỏ
Break /breɪk/: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra
Combine /kəmˈbaɪn/: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
Defrost /diːˈfrɒst/: rã đông
Chop /ʧɒp/: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
Grate /greɪt/: xát, bào, mài
Dice /daɪs/: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
Knead /niːd/: nhồi, nhào (bột)
Measure /ˈmɛʒə/: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
Marinated /ˈmærɪˌneɪtɪd/: ướp
Melt /mɛlt/: tan chảy
Mince /mɪns/: xay nhuyễn, băm (thịt)
Mash /mæʃ/: nghiền
Slice /slaɪs/: cắt lát nguyên liệu
Peel /piːl/: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
Spread /sprɛd/: phủ, phết
Mix /mɪks/: trộn, pha, hoà lẫn
Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn
Stuff /stʌf/: nhồi
Preheat /priːˈhiːt/: đun nóng trước
Wash /wɒʃ:/: rửa (nguyên liệu)
Soak /səʊk/: ngâm
Squeeze /skwiːz/: vắt
Strain /streɪn/: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
Whisk or Beat /wɪsk ɔː biːt/: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
Air-fry /eə-fraɪ/: chiên, rán
Bake /beɪk/: bỏ lò, đút lò, nướng
Barbecue /ˈbɑːbɪkju/: nướng bằng vỉ
Boil /bɔɪl/: đun sôi, luộc
Carve /kɑːvv/: cắt lát thịt
Roast /rəʊst/: quay (thịt)
Steam /stiːm/: hấp cách thủy, hơi nước
Stir fry /stɜː fraɪ/: xào, đảo qua
4. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng món ăn
Hãy cùng Langmaster khám phá về các từ vựng về món ăn, tình trạng món ăn ngay dưới đây:
Acerbity /əˈsɜːbɪti/: vị chua
Acrid /ˈækrɪd/: chát
Bitter /ˈbɪtə/: đắng
Aromatic /ˌærəʊˈmætɪk/: thơm ngon
Tasty /’teisti/: Ngon, đầy hương vị
Delicious /di’liʃəs/: Thơm, ngon miệng
Bland /blænd: Nhạt nhẽo
Poor /puə/: Kém chất lượng
Sickly /´sikli/: Tanh (múi)
Sour /’sauə/: Chua, ôi
Horrible /‘hɔrәbl/: Khó chịu (mùi)
Spicy /´spaɪsi/: Cay
Smoky /ˈsməʊki/: vị xông khói
Sugary /ˈʃʊgəri/: nhiều đường, ngọt
Hot /hɒt/: Nóng
Mild /maɪld/: Nhẹ (Mùi)
Mild sweet /maɪld swiːt/: ngọt thanh
Fresh /freʃ/: Tươi, Mới
Off /ɔ:f/: Ôi, ươn
Mouldy /´mouldi: Bị mốc, lên men
Stale (used for bread or pastry) /steil/: Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)
Rotten /‘rɔtn: Thối rữa, đã hỏng
Terrible /ˈtɛrəbl/: vị kinh khủng
Unseasoned /ʌnˈsiːznd/: chưa thêm gia vị
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng món ăn
5. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn phổ biến để bạn có thể tham khảo:
Food storage boxes /fuːd ˈstɔːrɪʤ ˈbɒksɪz/: hộp bảo quản thực phẩm
Glass container (microwave safe) /glɑːs kənˈteɪnə (ˈmaɪkrəʊweɪv seɪf)/: hộp thủy tinh (an toàn cho lò vi sóng)
Food zip bags /fuːd zɪp bægz/: túi zip thực phẩm
Food wrap /fuːd ræp/: gói thực phẩm
Silver paper /ˈsɪlvə ˈpeɪpə/: giấy bạc
Non-stick stencils /nɒn-stɪk ˈstɛnslz/: giấy nến chống dính
Marker pen /ˈmɑːkə pɛn/: bút đánh dấu
Tape /tape/: băng dính
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn
6. Một số mẫu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn
Ngoài các từ vựng về nấu ăn thì hãy cùng Langmaster khám phá về các mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn ngay dưới đây:
- Today we will eat sweet and sour ribs, boiled cabbage and roasted chicken:
Hôm nay chúng ta sẽ ăn sườn xào chua ngọt, bắp cải luộc và thịt gà rang.
- To cook delicious beefsteak, you need to marinate it with spices, let the meat rest for 15 minutes and bring it to the pan:
Để nấu món beefsteak ngon thì bạn cần ướp với gia vị, để thịt nghỉ trong vòng 15 phút và đem đi áp chảo.
- Baked shrimp are very tasty. I really like this dish:
Tôm bỏ lò rất vừa miệng. Tôi rất thích món này.
- The cutlery has been prepared, as long as the food comes out, we can enjoy it:
Dao nĩa đã được chuẩn bị, chỉ cần đồ ăn ra là chúng ta có thể thưởng thức.
- I’m warming up roasts and stewed vegetables for you:
Tôi đang hâm nóng thịt quay và rau củ hầm cho bạn.
- I bought carrots, chicken, onions to let you cook that chicken curry:
Tôi đã mua cà rốt, thịt gà, hành tây để cho bạn nấu món cà ri gà đó.
- Do you know how to cook pasta?:
Bạn có biết nấu món mỳ Ý không?
Một số mẫu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn
Phía trên là toàn bộ từ vựng về nấu ăn để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.