1.3. HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN Doanh NGHIỆP – HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP (Ban hành kèm – Studocu

3

HỆ THỐNG TÀI

KHOẢN KẾ TOÁN D

OANH NGHIỆP

(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT

BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính

đã bổ sung, điều chỉnh

)

Số

SỐ HIỆU TK

TÊN TÀI KHOẢN

TT

Cấp 1

Cấp 2

1

2

3

4

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

01

111

Tiền mặt

1111

Tiền

Việt Nam

1112

Ngoại tệ

1113

Vàng tiền tệ

02

112

Tiền gửi Ngân hàng

1121

Tiền Việt Nam

1122

Ngoại tệ

1123

Vàng tiền tệ

03

113

Tiền đang chuyển

1131

Tiền Việt Nam

1132

Ngoại tệ

04

121

Chứng khoán kinh doanh

1211

Cổ phiếu

1212

Trái phiếu

1218

Chứng khoán và công cụ tài chính khác

05

128

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

1282

Trái phiếu

1283

Cho vay

1288

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đế

n ngày đáo hạn

06

131

Phải thu của khách hàng

07

133

Thuế GTGT được khấu trừ

1331

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

08

136

Phải thu nội bộ

1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

1362

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

1363

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay

đủ điều kiện được vốn hoá

1368

Phải thu nội bộ khác

09

138

Phải thu khác

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

1385

Phải thu về cổ phần hoá

1388

Phải thu khác

10

141

Tạm ứng

11

151

Hàng mua đang đi đường

12

152

Nguyên

liệu, vật liệu

13

153

Công cụ, dụng cụ

1531

Công cụ, dụng cụ

1532

Bao bì luân chuyển

1533

Đồ dùng cho thuê

1534

Thiết bị,

phụ tùng thay thế

14

154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

15

155

Thành phẩm

1551

Thành phẩm nhập kho

1557

Thành phẩm bất động sản

16

156

Hàng hóa

1561

Giá mua hàng hóa

1562

Chi phí thu mua hàng hóa