1001 Từ Vựng Về Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất!
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh không chỉ là chủ đề xuất hiện với tần suất dày đặc trong các bài thi tiếng Anh mà còn được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp thông thường. Vậy nên, ghi nhớ 1001 các món ăn bằng tiếng Anh dưới đây để trau dồi vốn từ hiệu quả và sử dụng được đa dạng từ ngữ nhé!
Nội Dung Chính
I. Tổng hợp từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Đầu tiên, cùng PREP.VN đi tìm hiểu từ vựng về món chính, món khai vị, món tráng miệng, món ăn nhanh bạn nhé. Các móng ăn bằng tiếng Anh này là gì và sử dụng như thế nào? Tham khảo ngay kiến thức dưới đây thôi!
1. Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh – món chính
Từ vựng về món chính – các món ăn bằng tiếng Anh là chủ đề đầu tiên bạn nên nằm lòng:
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Main course
Món chính
Mother teaches to cook the main dishes, which are popular in daily family meals (Mẹ dạy tôi nấu những món ăn chính, phổ biến trong bữa cơm gia đình hàng ngày).
Corned beef
Thịt bò muối
Corned beef is made from brisket, a relatively inexpensive cut of beef (Thịt bò muối được làm từ ức, một loại thịt bò cắt tương đối rẻ tiền).
Pasta
Món mỳ
Pasta is a traditional Italian food (Pasta là một loại thực phẩm truyền thống của nước Ý).
Porridge
Cháo
Porridge is a very easy dish to cook (Cháo là một món ăn rất dễ nấu).
Steak
Bít tết
Steak is a dish prepared by baking or pan-frying (Bít tết là một món ăn được chế biến bằng cách nướng hoặc áp chảo).
Hotpot
Lẩu
Fish hot pot is a delicious and nutritious dish (Lẩu cá là một món ăn ngon và bổ dưỡng).
2. Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh – món khai vị
Khai vị – các món ăn bằng tiếng Anh không thể thiếu trong các bữa ăn hiện nay, vậy từ vưng chỉ những món này là gì?
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Appetizer/ starter
Món khai vị
Appetizers are the first dish to awaken the taste buds (Món khai vị là món đầu tiên đánh thức vị giác).
Beef soup
Súp bò
Beef soup cooked with eggs is prepared by many mothers for babies (Món canh thịt bò nấu trứng được nhiều mẹ chế biến cho bé).
Chicken and corn soup
Súp gà ngô hạt
Delicious chicken and corn soup is a must-have summer dish (Súp gà ngô ngon là món ăn không thể bỏ qua trong mùa hè).
Crab soup
Súp cua
Crab soup is not only used as a breakfast dish, but also used as an appetizer in restaurants (Súp cua ngoài làm món ăn sáng thì còn được dùng làm món khai vị của các nhà hàng).
Eel soup
Súp lươn
Eel soup when eating spicy taste (Súp canh lươn khi ăn có vị cay).
Fresh shellfish soup
Súp sò lông
Fresh shellfish soup is both delicious and nutritious (Súp sò lông vừa ngon vừa bổ dưỡng).
Seafood soup
Súp hải sản
A bowl of seafood soup cooked with a variety of seafood and vegetable ingredients (Một bát súp hải sản nấu với nhiều loại nguyên liệu hải sản và rau).
Salted roasted peanuts
Lạc chao muối
Salted roasted peanuts can be eaten with white rice or sticky rice (Lạc rang muối có thể ăn với cơm trắng hoặc xôi).
Salad
Rau trộn
Salad is a mixture of vegetables and fruits (Rau trộn là một hỗn hợp của rau và trái cây).
3. Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh – món tráng miệng
Ăn món chính và món khai vị xong rồi, giờ chúng ta cùng chuyển qua món tráng miêng thôi nào, các món ăn bằng tiếng Anh này là gì, cùng tìm hiểu thôi nào!
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Dessert
Món tráng miệng
The dessert I usually eat after lunch is fruit (Món tráng miệng tôi thường ăn sau bữa trưa là trái cây).
Lemonade
Nước chanh
Lemonade sold on the sidewalk is the best (Nước chanh bán vỉa hè là ngon nhất).
Soft drink
Thức uống có ga, nước ngọt
My brother should limit drinking soft drinks (Em tôi nên hạn chế uống nước ngọt).
Sweet gruel
Chè
Sweet gruel is a long-standing traditional dish in my country (Chè là món ăn truyền thống lâu đời ở quê tôi).
Pomelo sweet soup
Chè bưởi
Pomelo sweet soup is a cooling dish that is loved by many people (Chè bưởi là món ăn giải nhiệt được nhiều người yêu thích).
Dessert wading in water
Chè trôi nước
Dessert wading in water is one of the Vietnamese snacks (Chè trôi là một trong những món ăn vặt của người Việt).
Smoothie
Sinh tố
Avocado smoothie is a delicious, nutritious drink that is suitable for everyone (Sinh tố bơ là thức uống thơm ngon, bổ dưỡng, phù hợp với mọi người).
Jackfruit yogurt
Sữa chua mít
Store the made jackfruit yogurt in the refrigerator! (Bảo quản sữa chua mít đã làm trong tủ lạnh nhé!).
Coconut jelly
thạch dừa
Coconut jelly is a dish originating from the Philippines (Thạch dừa là một món ăn có nguồn gốc từ Philippines).
Pancake
Bánh kếp
A pancake is a flat cake (Một chiếc bánh kếp là một chiếc bánh dẹt).
Round sticky rice cake
Bánh dầy
Diem shares a very simple recipe to make round sticky rice cake (Diễm chia sẻ công thức làm bánh dày cực đơn giản).
Young Rice cake
Bánh cốm
Hanoi young rice cake is one of the unique gifts of the capital (Bánh cốm Hà Nội là một trong những thức quà độc đáo của thủ đô).
4. Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh – món ăn nhanh
Ngoài ra, thuộc lòng các món ăn nhanh bằng tiếng Anh dưới đây để sử dụng hiệu quả khi giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Hamburger
bánh kẹp
Hamburger contains 294 Kcal (Hamburger chứa 294 Kcal).
Pizza
pizza
Chicken is a popular and fairly inexpensive ingredient that you can add to your pizza (Gà là nguyên liệu phổ biến và khá rẻ để bạn có thể thêm vào món bánh pizza).
Fish and chips
cá và khoai tây chiên
Fish and chips is a traditional British dish (Cá và khoai tây chiên là món ăn truyền thống của Anh).
Ham
giăm bông
Ham is a dish made from pork thighs that originated in Europe (Giăm bông là một món ăn được chế biến từ đùi lợn có nguồn gốc từ Châu Âu).
Paté
pa-tê
Liver pate is one of Hai Phong’s famous delicacies (Pate gan là một trong những món ngon nổi tiếng của Hải Phòng).
Toast
bánh mì nướng
Salt and pepper toast seems like a rustic dish, but it has a very delicious taste (Bánh mì nướng muối ớt tưởng chừng như một món ăn dân dã nhưng lại có hương vị rất thơm ngon).
II. Từ vựng về tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
1. Từ vựng về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Sticky rice cake/ Chung cake
Bánh chưng
For the Vietnamese, making Chung cake is the ideal way to express gratitude to their ancestors and homeland (Đối với người Việt, làm bánh chưng là cách lý tưởng để bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên và quê hương).
Five- fruit plate
Mâm ngũ quả
The five-fruit place is a fruit tray with about five different kinds of fruit (Mâm ngũ quả là một mâm quả có khoảng năm loại quả khác nhau).
Dried, candied fruits
Mứt
Dried fruits is an indispensable dish in the Vietnamese traditional Tet holiday (Mứt là món ăn không thể thiếu trong ngày tết cổ truyền của người Việt).
Jellied meat
Thịt đông
Jellied meat is a delicious Tet dish of popular North cuisine (Thịt đông là món ăn ngon ngày Tết của ẩm thực miền Bắc được nhiều người yêu thích).
Pickled onion
Dưa hành
Pickled onions use the main ingredient is pickled onions according to the method of micro-fermentation (Dưa hành sử dụng nguyên liệu chính là củ hành ngâm theo phương pháp lên men vi sinh).
Spring rolls
Chả giò, nem (rán)
Spring rolls are crispy outside, sweet, fleshy and fragrant on the inside (Chả giò bên ngoài giòn, ngọt, bùi và thơm bên trong).
Pig trotters
Giò heo
Pork trotters is a nutritious ingredient, easy to prepare and easy to buy (Giò heo là một nguyên liệu bổ dưỡng, dễ chế biến và dễ mua).
Dried bamboo shoots
Măng khô
Dried bamboo shoots are an indispensable ingredient in Tet dishes (Măng khô là nguyên liệu không thể thiếu trong các món ăn ngày Tết).
Pickled small leeks
Củ kiệu
Pickled small leeks belongs to the onion family (Củ kiện thuộc dòng họ nhà hành).
Fatty pork
Mỡ lợn
Fatty pork is rich in vitamins A, B and D (Thịt lợn béo giàu vitamin A, B và D).
Roasted watermelon seeds
Hạt dưa
Melon seeds contain many nutrients such as protein, glucose, lipid, vitamins (Hạt dưa chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, gluxit, lipid, và các loại vitamin).
Sticky rice
Gạo nếp
Sticky rice is a popular rice in Asia (Gạo nếp là một loại gạo phổ biến ở Châu Á).
2. Từ vựng về các món ăn hàng ngày bằng tiếng Anh
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Hot rice noodle soup
Bún thang
Hot rice noodle soup is one of the special dishes of Hanoi people (Bún thang là một trong những món ăn đặc sản của người Hà Nội).
Kebab rice noodles
Bún chả
Lettuce, marjoram, perilla, bean sprouts are raw vegetables served with kebab rice noodles (Xà lách, kinh giới, tía tô, giá đỗ là những loại rau sống ăn kèm với bún chả).
Stuffed pancake
Bánh cuốn
Hot stuffed pancake are suitable for breakfast (Bánh cuốn nóng rất thích hợp cho bữa sáng).
Steamed sticky rice: Xôi
Xôi
That’s how to cook five-color sticky rice with Northwest flavor (Đó là cách nấu xôi ngũ sắc hương vị Tây Bắc).
Balut
Trứng vịt lộn
There are up to 182 kcal in a balut (Trong một quả trứng vịt lộn có tới 182 kcal).
Snail rice noodles
Bún ốc
My mother taught me how to cook delicious snail rice noodles (Mẹ dạy nấu bún ốc ngon).
Noodle soup
Phở
Noodle soup is in the top of the world’s most famous delicacies (Phở lọt top những món ngon nổi tiếng thế giới).
Girdle-cake
Bánh tráng
Brown rice girdle-cake is suitable for those who are on a diet (Bánh tráng gạo lứt thích hợp cho những ai đang ăn kiêng).
Roasted duck
Vịt quay
Roasted duck with a specialized oven will cook evenly and deliciously (Vịt quay bằng lò nướng chuyên dụng sẽ chín đều và thơm ngon).
Boiled vegetables
Rau luộc
Boiled vegetables make it easier for the body to digest (Rau luộc giúp cơ thể dễ tiêu hóa).
Fried tofu
Đậu rán
Fried tofu will be crispy, delicious and golden (Đậu rán sẽ giòn, ngon và vàng đều).
Sweet and sour pork ribs
Sườn xào chua ngọt
Stir-fried sweet and sour ribs is a delicious dish and is loved by many people (Sườn xào chua ngọt là món ăn ngon và được nhiều người yêu thích).
Tham khảo thêm bài viết:
III. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống khác
Ngoài từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh, học thêm các từ về chế biến đồ ăn, các loại dụng cụ và thói quen ăn uống trong tiếng Anh bạn nhé:
1. Từ vựng về cách chế biến đồ ăn
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Add
Thêm vào
I added too much salt to the food (Tôi đã thêm quá nhiều muối vào thức ăn).
Crush
Giã, băm nhỏ
My mother is crushing ginger to stir-fry with chicken (Mẹ tôi giã gừng để xào với thịt gà).
Chop
Cắt, băm
I cut the scallions into small pieces (Tôi cắt hành lá thành những miếng nhỏ).
Defrost
Rã đông
Lamb in the freezer should be defrosted (Thịt cừu trong tủ đông nên được rã đông),
Dice
Cắt hạt lựu
Vegetables need to be diced, the dish will be many times better (Rau cần thái hạt lựu, món ăn sẽ ngon hơn gấp nhiều lần).
Marinate
Ướp
My brother is marinating turmeric with chicken (Anh tôi đang ướp bột nghệ với thịt gà).
Mince
Xay nhuyễn, băm
My mother minced pork to make spring rolls (Mẹ tôi xay nhuyễn thịt lợn để làm chả giò).
Mix
Trộn, pha, hoà lẫn
My mom mixes soy sauce and chili sauce (Mẹ tôi trộn xì dầu và tương ớt).
Peel
Lột vỏ, gọt vỏ
You must peel the banana shell before eat (Bạn phải bóc vỏ chuối trước khi ăn).
Soak
ngâm
To make sticky rice more delicious, you have to soak the rice overnight (Để xôi ngon hơn, bạn phải ngâm gạo qua đêm).
2. Từ vựng về các loại dụng cụ ăn uống
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Chopsticks
Đũa
Chopsticks are traditional eating utensils in East Asia (Đũa là dụng cụ ăn uống truyền thống ở Đông Á).
Spoon
Thìa
The 6c Munchkin soft spoon is dishwasher safe (Thìa mềm 6c Munchkin an toàn cho máy rửa bát).
Fork
Dĩa
In the North, forks are used to refer to eating utensils used for skewering. In the South, forks are used to refer to flat utensils for holding food (Ở miền Bắc, dĩa dùng để chỉ dụng cụ ăn uống dùng để xiên. Ở miền Nam, dĩa được dùng để chỉ đồ dùng phẳng để đựng thức ăn).
Bowl
Bát
Using porcelain bowls will be safe for children’s health (Sử dụng bát sứ sẽ an toàn cho sức khỏe của trẻ).
Skillet
Xoong
I use Sunhouse’s skillets and pans (Tôi dùng xoong và chảo của Sunhouse).
Pan
Chảo
I use Sunhouse’s skillets and pans (Tôi dùng xoong và chảo của Sunhouse).
Trivet
Lót nồi
Trivet on the market today are quite diverse in types and prices (Lót nồi trên thị trường hiện nay khá đa dạng về chủng loại và giá cả).
Oven
Lò nướng
Sharp, Bluestone, Sunhouse Kangaroo are famous oven sellers (Sharp, Bluestone, Sunhouse Kangaroo là những hãng bán lò nướng nổi tiếng).
Dishwasher
Máy rửa bát
The 6c Munchkin soft spoon is dishwasher safe (Thìa mềm 6c Munchkin an toàn cho máy rửa bát).
Blender
Máy xay sinh tố
I love that pink hand blender (Tôi yêu cái máy xay cầm tay màu hồng đó).
3. Từ vựng về thói quen ăn uống
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
To eat like a horse
Ăn nhiều
Although he eats like a horse, he never gets fat.
Mặc dù anh ấy ăn rất nhiều nhưng không bao giờ béo.
To go on a diet
Ăn uống theo chế độ
My doctor suggested I go on a diet rich in red meat and leafy greens for a month to try to bolster my iron levels.
Bác sĩ đề nghị tôi ăn uống theo chế độ nhiều thịt đỏ và rau xanh trong một tháng để cố gắng tăng cường lượng sắt trong cơ thể.
To eat in moderation
Ăn uống điều độ
When you eat in moderation, you have the opportunity to better understand your body’s needs in regard to food.
Khi bạn ăn uống điều độ, bạn có cơ hội hiểu rõ hơn nhu cầu của cơ thể về thức ăn.
IV. Thành ngữ về tiếng Anh về đồ ăn
Ngoài từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh ở trên, tham khảo ngay một số idiom về đồ ăn trong tiếng Anh nhé:
Idiom về các món ăn bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Spice things up
Làm cho hấp dẫn, thú vị hơn
I like to spice my eggs up with hot sauce (Tôi thích chấm trứng với sốt nóng thú vị hơn).
A piece of cake
Dễ như ăn kẹo
I thought I was going to fail the test, but it turned out to be a piece of cake! (Tôi tưởng mình sẽ trượt bài kiểm tra, nhưng hóa ra lại dễ như ăn kẹo!).
Cool as a cucumber
Bình tĩnh, thoải mái
I was petrified to take the stage, but Alice was as cool as a cucumber (Tôi đã hóa đá khi bước lên sân khấu, nhưng Alice vẫn rất bình tĩnh).
A couch potato
Người lười biếng, ì ạch
Couch potatoes can tend to become very fat and unhealthy, you know (Bạn biết đấy, người lười biếng có thể trở nên rất béo và không tốt cho sức khỏe).
Bring home the bacon
Kiếm tiền nuôi gia đình
My wife brings home the bacon, while I watch the kids (Vợ tôi kiếm tiền nuôi gia đình, trong khi tôi trông con).
Eat like a bird
Ăn ít
Don’t worry about making extra food for Kim, she eats like a bird (Đừng lo lắng về việc kiếm thêm thức ăn cho Kim, cô ấy ăn ít lắm).
V. Các mẫu câu giao tiếp về các món ăn bằng tiếng Anh
Sử dụng ngay những mẫu câu giao tiếp về các món ăn bằng tiếng Anh dưới đây để gọi món ăn tại nhà hàng hoặc trả lời trong những bữa ăn bạn nhé:
-
-
It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi!
-
This doesn’t taste right – Món này không đúng vị lắm.
-
I’m starving – Tôi đôi quá
-
Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?
-
That smells good – Mùi vị thơm quá
-
This is delicious – Món này ngon quá
-
Help yourself – Cứ tự nhiên đi
-
Would you like anything else? – Có muốn ăn uống thêm nữa không?
-
I like eating………… + món ăn – Tôi thích ăn….
-
Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?
-
What’s for dinner (lunch, supper…) – Tối/ trưa nay có gì vậy?
-
Enjoy your meal – Chúc mọi người ăn ngon miệng.
-
Could I have some more …? – Tôi có thể dùng thêm món….không?
-
Would you like…? – Bạn có muốn dùng…
-
Trên đây là 1001 từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh. Học thuộc lòng những từ này để giao tiếp hiệu quả và chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi thực chiến bạn nhé!
5/5 – (1 bình chọn)