100+ Từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh kèm [Phiên âm] mới nhất – Trung tâm Ngoại ngữ PopodooKids

Món ăn bằng tiếng Anh là chủ đề vô cùng thông dụng không chỉ xuất hiện trong các bài thi học thuật mà còn ở những tình huống giao tiếp mỗi ngày. Bạn đã nắm được kho từ vựng tên món ăn bằng tiếng Anh và cả các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh hay món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh cũng như giới thiệu món ăn yêu thích bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa, đừng bỏ lỡ bài viết này của Trung tâm ngoại ngữ PopodooKids nhé!

6 1

Tên các món ăn bằng tiếng Anh

Hàng ngày, bạn sử dụng các món ăn như cơm, canh, cá, bánh ngọt,… nhưng chưa biết tên gọi tiếng Anh của chúng như thế nào? Vậy danh sánh các đồ ăn bằng tiếng Anh dưới đây sẽ là một lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn.

  • Cơm tiếng Anh là: Rice /

    raɪs

    /

  • Canh tiếng Anh là: Soup /

    suːp

    /

  • Cháo tiếng Anh là: Rice porridge/ Congee – /

    raɪs ˈpɔːr.ɪdʒ

    / / /

    ˈkɑːn.dʒi

    /

  • Bánh mì tiếng Anh là: Bread /

    bred

    /

  • Mì sợi tiếng Anh là: Noodles 

    /

    ˈnuː.d

    ə

    l/

  • Bún tiếng Anh là: Rice noodles /

    raɪs

    ˈnuː.d

    ə

    l/

  • Bánh ngọt tiếng Anh là: Cake

     

    /

    keɪk

    /

  • Bánh quy tiếng Anh là: Cookie

     

    /

    ˈkʊk.i

    /

  • Rau củ quả tiếng Anh là: Vegetable /

    ˈvedʒ.tə.b

    ə

    l/

  • Hải sản tiếng Anh là: Seafood /

    ˈsiː.fuːd

    /

  • Tôm tiếng Anh là: Shrimp /

    ʃrɪmp

    /

  • Cá tiếng Anh là: Fish /

    fɪʃ

    /

  • Cua tiếng Anh là: Crab /

    kræb

    /

  • Thịt tiếng Anh là: Meat

     

    /

    miːt

    /

  • Vịt tiếng Anh là: Duck /

    dʌk

    /

  • Gà tiếng Anh là: Chicken /

    ˈtʃɪk.ɪn

    /

  • Lẩu tiếng Anh là: Hot pot /

    ˈhɑːt.pɑːt

    /

Bạn cũng có thể ghép các món ăn tiếng Anh với hình thức nấu sau:

  • Luộc: Boil

     

    /

    bɔɪl

    /

  • Hấp: Steam /

    stiːm

    /

  • Hầm, ninh: Stew

     

    /

    stuː

    /

  • Chiên/ rán: Fry /

    fraɪ

    /

  • Kho: Cook with sauce /

    kʊk wɪð sɑːs

    /

  • Nướng (bằng vỉ): Grill /

    ɡrɪl

    /

  • Nướng (bằng lò): Bake

     

    /

    beɪk

    /

  • Quay: Roast

     

    /

    roʊst

    /

  • Sào/ áp chảo: Saute

     

    /

    sɔːˈteɪ

    /

Từ vựng các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Bên cạnh cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, con người thân thiện, nhiệt tình và mến khách, thì Việt Nam còn là một quốc gia có nền ẩm thực vô cùng đa dạng và phong phú. Bạn có thể kể tên được bao nhiêu món ăn Việt bằng tiếng Anh? Bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về món khai vị, món chính, món tráng miệng…? Hãy cùng kiểm tra nhé!

Từ vựng các món khai vị bằng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm tiếng Anh 
Dịch nghĩa tiếng Việt 

Appetizer/ starter
/ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ – /ˈstɑːr.t̬ɚ/
Món khai vị

Beef soup
 /biːf/ /suːp/
Súp bò

Chicken and corn soup
/ˈtʃɪk.ɪn/ /ænd/  /kɔːrn/ /suːp/
Súp gà ngô hạt

Crab soup
/kræb/ /suːp/
Súp cua

Eel soup
/iːl/ /suːp/
Súp lươn

Fresh shellfish soup
/freʃ/ /ˈʃel.fɪʃ/ /suːp/
Súp hàu tam tươi

Seafood soup
/ˈsiː.fuːd/ /suːp/
Súp hải sản

Peanuts dived in salt
/ˈpi·nəts, -ˌnʌts/ /daɪvd/ /ɪn/ /sɑːlt/
Lạc chao muối

Salad
/ˈsæl.əd/
Salad/ Rau trộn

Từ vựng các món ăn chính bằng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa

Main course
/ˌmeɪn ˈkɔːrs/
Món chính

Cabbage
/

ˈkæb.ɪdʒ

/
Cải bắp

Carrot
/

ˈker.ət

/
Cà rốt

Potato

 

/

pəˈteɪ.t̬oʊ

/
Khoai tâу

Beef

/

biːf

/
Thịt bò

Pork

/

pɔːrk

/
Thịt heo

Eel soya noodles
/iːl/ /ˈsɔɪ.ə/ /ˈnuː.dəl/
Miến lươn

Hot rice noodle soup
/hɑːt/ /raɪs/ /ˈnuː.dəl/ /suːp/
Bún thang

Kebab rice noodles
/kəˈbɑːb/ /raɪs/ /ˈnuː.dəl/
Bún chả

Fresh-water crab soup
/ˈfreʃ ˌwɔː.t̬ɚ/ /kræb/ /suːp/
Riêu cua

Salted vegetables pickles
/ˈsɑːl.tɪd/ /ˈvedʒ.tə.bəl/ /ˈpɪk.əl/
Dưa góp

Stuffed pancake
/stʌft/ /ˈpæn.keɪk/
Bánh cuốn

Soya cheese
/ˈsɔɪ.ə/ /tʃiːz/
Đậu phụ

Roasted sesame seeds and salt
/roʊst/ /ˈses.ə.mi/  /siːd/ /ænd/ /sɑːlt/
Muối vừng

Từ vựng các đồ ăn tráng miệng bằng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa

Dessert
/dɪˈzɜːt/
Món tráng miệng

Lemonade
/,lemə’neid/
Nước chanh

Soft drink
/sɒft drɪŋk/
Thức uống có ga, nước ngọt

Sweet gruel
/swiːt/ /ˈɡruː.əl/
Chè

Pomelo sweet soup
/ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/
Chè bưởi

Dessert wading in water
 / dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/
Chè trôi nước

Smoothie
/ˈsmuːði/
Sinh tố

Jackfruit yogurt
/ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/
Sữa chua mít

Coconut jelly
/ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/
 thạch dừa

Pancake
/ˈpæn.keɪk/
Bánh xèo

Round sticky rice cake
/raʊnd/ /ˈstɪk.i/ /raɪs/ /keɪk/
Bánh dầy

Young Rice cake
/jʌŋ/ /raɪs/ /keɪk/
Bánh cốm

Từ vựng các đồ ăn vặt bằng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa

Balut
/bəˈluː/
Trứng vịt lộn

Bagel twists
/ˈbeɪ.ɡəl twɪst/
Bánh quẩy

Clam rice porridge
/klæm/ /raɪs/ /ˈpɔːr.ɪdʒ/
Cháo trai/ ngao

Mango shake
/ˈmæŋ.ɡoʊ/  /ʃeɪk/
Xoài lắc

Bubble tea
 /ˈbʌb.əl/  /tiː/
Trà sữa trân châu

Fried sour roll
 /fraɪd/ /saʊr/ /roʊl/
Nem chua rán

Ice cream cone
 /aɪs/  /kriːm/ /koʊn/
Kem ốc quế

Mixed sweet soup/gruel
/mɪkst/ /swiːt/ /suːp/ –  /ˈɡruː.əl/
Chè thập cẩm

Green papaya salad with beef jerky
/ɡriːn/ /pəˈpaɪ.ə/ /ˈsæl.əd/  /wɪð/ /biːf/ /ˈdʒɝː.ki/
Nộm đu đủ bò khô

3

Từ vựng các đồ ăn nhanh bằng tiếng Anh

  • Hamburger:bánh kẹp
  • Pizza: pizza
  • Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh
  • Ham: giăm bông
  • Paté: pa-tê
  • Toast: bánh mì nướng

Từ vựng các món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh

Đa dạng và phong phú không chỉ có ở ẩm thực Việt Nam mà một số các quốc gia khác ở châu Á cũng thế, có thể kể đến như Hàn Quốc, Trung Quốc,… Vậy thì các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh và món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh như thế nào, hãy cũng Trung tâm ngoại ngữ PopodooKids tìm hiểu ngay nhé!

Từ vựng các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa

Dumpling
/ˈdʌm.plɪŋ/
Bánh màn thầu

Fried dumpling dish
 /fraɪd/ /ˈdʌm.plɪŋ/ /dɪʃ/
Món há cảo chiên

Minced meat wonton
/mɪns/ /miːt/ /ˈwänˌtän/
Hoành thánh thịt bằm

Soy bean soup with young pork ribs
/sɔɪ/ /biːn/ /suːp/ /wɪð/ /jʌŋ/ /pɔːrk/  /rɪb/
Canh đậu nành nấu sườn non

Tofu with soy sauce
/ˈtoʊ.fuː/ /wɪð/ /sɔɪ/  /sɑːs/
Đậu phụ sốt tương

Peking roasted duck
/ˌpiːˈkɪŋ/ /roʊst/  /dʌk/
Vịt quay Bắc Kinh

Yuanyang hotpot
/ˈhɑːt.pɑːt/
Lẩu uyên ương

Yangzhou fried rice
/fraɪd/ /raɪs/
Cơm chiên dương châu

Wonton noodles
/ˈwänˌtän/ /ˈnuː.dəl/
Mì hoành thánh

4

Từ vựng các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa

Black noodles
/blæk/ /ˈnuː.dəl/
Mì đen

Cold noodles
/koʊld/ /ˈnuː.dəl/
Mì lạnh

Ginseng chicken stew
/ˈdʒɪn.seŋ/ /ˈtʃɪk.ɪn/ /stuː/
Gà hầm sâm

Korean fish cake
/kəˈriː.ən/ /fɪʃ/ /keɪk/
Bánh cá

Kimchi
/ˈkɪm.tʃi/
Kim chi

Pat-bing-su
/patbingsu/
Bingsu (món tráng miệng đá bào)

Seaweed rice rolls
/ˈsiː.wiːd/ /raɪs/ /roʊl/
Cơm cuộn rong biển

Rice cake
/ˈraɪs ˌkeɪk/
Bánh gạo

Soup ribs and tripe
/suːp/ /rɪb/ /ænd/ /traɪp/
Canh sườn và lòng bò

Đoạn văn giới thiệu về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh

What I love to eat is a very familiar to young people in Vietnam, and it is sweet gruel. This is what most of children in the countryside wait for their mothers to bring home after they go to the market. It is made of glutinous rice, bean with some shredded coconut, coconut milk, sugar, and crusted peanut on top. There are many different versions of this food, and each region has the own way to make it. We can also add in the sweet potato, banana, corn, or lotus seed. They do not seem to match each other at first, but actually they can make a really good combination. Although they look different, but after all they are snacks that most Vietnamese people love. Besides, they can have positive impacts on our health if we know how to cook them properly. For example, the corn and sweet potato gruel are good for our digestive system, and the lotus seed gruel helps us to cool down our body. They are mainly made of natural ingredients, so I think they are better for us to eat than other junk foods. Sweet gruel is one of the traditional dishes of Vietnam, and we easily come across them at some events such as Tet holiday, Mid autumn festival, Mid year festival, the first birthday party of a baby etc. A lot of them have their own meanings. For example, the sweet rice ball with green bean filling means reunion or the red bean gruel means luck and success. This is not just a simple dish, it is also a soul of Vietnamese cuisine. Sweet gruel is such a popular dish of Vietnam, and it is also my favorite snack of all time.

Dịch nghĩa:

Món mà tôi thích ăn rất quen thuộc đối với người trẻ ở Việt Nam, và đó chính là chè. Đây là món mà hầu hết trẻ con ở vùng nông thôn chờ đợi được mẹ đem về cho mỗi khi các bà ấy đi chợ. Nó được làm từ gạo nếp, đậu với một ít vụn dừa, nước cốt dừa, đường và đậu phộng giã nhuyễn bên trên. Có rất nhiều phiên bản chè khác nhau, và mỗi vùng miền có một cách riêng để nấu nó. Chúng ta còn có thể thêm vào khoai lang, chuối, bắp hoặc là hạt sen. Thoạt đầu chúng không có vẻ gì là hợp với nhau, nhưng thật ra chúng lại là một sự kết hợp rất tốt. Mặc dù chúng trông có vẻ khác nhau, nhưng chung quy lại đó vẫn là một món ăn vặt mà hầu hết người Việt Nam thích ăn. Bên cạnh đó, chúng cũng có những tác dụng tích cực đến sức khỏe nếu chúng ta biết cách nấu chúng. Ví dụ như chè bắp và chè khoai lang rất tốt cho hệ tiêu hóa của chúng ta, và chè hạt sen thì giúp làm mát cơ thể. Chúng được làm phần lớn từ những nguyên liệu tự nhiên, vậy nên tôi nghĩ chè sẽ tốt hơn cho chúng ta thay vì những món ăn vặt khác. Chè là một trong những món ăn truyền thống của Việt Nam, và chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp chúng tại một số dịp như Tết, Tết Trung Thu, Tết Đoan Ngọ, hoặc ngày sinh nhật đầu tiên của một đứa bé…v..v. Rất nhiều trong số chúng có những ý nghĩa riêng. Ví dụ như chè trôi nước nhân đậu xanh có ý nghĩa là đoàn viên, hoặc chè đậu đỏ có ý nghĩa là may mắn và thành công. Đây không chỉ là một món ăn đơn giản, mà nó còn là linh hồn của nền ẩm thực Việt Nam. Chè quả thật là một món ăn phổ biến, và nó cũng là món mà tôi thích nhất mọi thời đại.

Trên đây là toàn bộ những từ vựng về tên các món ăn bằng tiếng Anh kèm phiên âm chi tiết nhất muốn gửi tới các bạn.  Hy vọng rằng những từ vựng tiếng Anh trên đây sẽ hữu dụng với mọi người trong các tình huống của cuộc sống.

Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề tiếng Anh khác, xem thêm tại: https://hocngoaingu.edu.vn/.