100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 10) | VOCA.VN
A: Hi George, do you know how to get downtown? Chào George, bạn có biết làm thế nào để vào trung tâm thành phố? B: Sure. Why are you going there? Chắc chắn rồi. Tại sao bạn lại muốn đến đó? A: I want to buy a new computer. Tôi muốn mua một máy tính mới. B: OK, are you driving? OK, bạn đang lái xe hả? A: Yes. Vâng. B: Go straight down this road. When you get to the second light, take a left. Then geton the highway and take exit 52. Đi thẳng xuống con đường này. Khi bạn đến cột đèn thứ hai, rẽ trái. Sau đó lên đường cao tốc và đi theo lối ra 52. A: That sounds really complicated. Can you tell me again? Which road do I take first? Nghe thật phức tạp. Bạn có thể nói lại với tôi không? Con đường nào tôi đi đầu tiên? B: You go down this road, then at the second light, turn left. That road is Main street. Bạn đi xuống con đường này, rồi ở đèn thứ hai, rẽ trái. Con đường đó là phố chính. A: OK, I think I’ve got it now. OK, tôi nghĩ rằng tôi sẽ đi ngay bây giờ. B: Why are you buying a new computer anyway? Didn’t you just get one a few months ago? Tại sao bạn vẫn mua một máy tính mới? Có phải bạn đã mua vài tháng trước? A: Yes, but it doesn’t work anymore. Đúng rồi, nhưng bây giờ nó không hoạt động nữa. B: Where did you buy it? Bạn mua nó ở đâu? A: At Wal-Mart. Tại Wal-Mart. B: I think you’re computer should still be under warranty. You can bring it back tothem and they’ll fix it for free. Tôi nghĩ máy tính của bạn vẫn được bảo hành. Bạn có thể mang nó trở lại và họ sẽ sửa nó miễn phí. A: I think you’re right. I didn’t think about that. I should go talk to them about it. Where is the closest Wal-Mart? Tôi nghĩ bạn đúng. Tôi đã không nghĩ đến điều đó. Tôi nên đi nói chuyện với họ về nó. Wal-Mart gần nhất ở đâu? B: It’s about 2 blocks from here. I have to go there to get some stuff now anyway. Do you want to follow me? Nó khoảng 2 dãy nhà từ đây. Tôi phải đến đó để mua một số thứ ngay bây giờ. Bạn có muốn đi cùng tôi không? A: Sure. Chắc chắn rồi.
A: Hi Jason, Sorry to bother you. I have a question for you. Chào Jason, xin lỗi vì đã làm phiền bạn. Nhưng tôi muốn hỏi bạn một câu. B: OK, what’s up? Được chứ, có chuyện gì vậy? A: I’ve been having a problem with my computer. I know you’re an engineer so I thought you might be able to help me. Tôi đã gặp sự cố với máy tính của mình. Tôi biết bạn là một kỹ sư nên tôi nghĩ bạn có thể giúp tôi. B: I see. What’s the problem? Tôi hiểu rồi. Vấn đề gì thế? A: I have a file that I can’t open for some reason. Tôi có một tập tin mà tôi có thể mở được vì một số lý do. B: What type of file is it? Đó là loại tập tin gì? A: It’s a Word document I’ve been working on. I need to finish it by tomorrow. Đó là một tài liệu word mà tôi đang làm việc. Tôi cần phải hoàn thành nó vào ngày mai. B: Were you able to open it before, on the computer you’re using now? Trước đó bạn có mở được nó trên máy tính mà bạn đang sử dụng không? A: Yes, I was working on it last night and everything was fine, but this morning I couldn’t open the file. Vâng, tôi đã làm việc với nó đêm qua và mọi thứ đều ổn, nhưng sáng nay tôi không thể mở tập tin. B: Do you think your computer might have a virus? Bạn có nghĩ rằng máy tính của bạn có thể có virus? A: No, I checked and there weren’t any. Không, tôi đã kiểm tra và không có gì bất thường. B: OK. I’m not sure what’s wrong. If it’s possible, email the file to me and I’ll see if I can get it to open. Được rồi. Tôi không chắc chắn về lỗi gặp phải. Nếu có thể, hãy gửi email cho tôi và tôi sẽ xem liệu tôi có thể mở nó ra không. A: OK, I’ll do that when I get home. Are you going to be around tonight? OK, tôi sẽ làm điều đó khi tôi về nhà. Bạn sẽ có mặt ở nhà vào tối nay? B: Yeah, I’ll be home after 8 PM. Send it to me when you get a chance and I’ll call you later. Vâng, tôi sẽ về nhà sau 8 giờ tối. Gửi cho tôi khi bạn có cơ hội và tôi sẽ gọi cho bạn sau.
Lesson 93: Did you see the news today? ( Bạn có xem tin tức hôm nay không?)
A: John, did you see the news today?
John, bạn đã xem thời sự ngày hôm nay chưa?
B: No, what happened?
Chưa, có chuyện gì xảy ra không?
A: There was a big earthquake in San Diego.
Có một trận động đất lớn ở San Diego.
B: Oh my goodness.
Ôi! Chúa ơi!
A: The president was on the news talking about it earlier.
Tổng thống có nói về tin tức này trước đó
B: Was anyone hurt?
Có ai bị thương không?
A: I think they said two people were killed.
Họ nói có hai người bị giết.
B: Oh, that’s terrible.
Ôi, thật là tồi tệ.
A: Yeah, I can’t believe you hadn’t heard about it. They were talking about it on CNN all day.
Vâng, tin không tin bạn chưa từng nghe về nó đấy. Nói đã nói trên CNN cả ngày.
B: Oh, I don’t watch TV that often.
Ồ, tôi không xem TV thường xuyên.
A: Don’t you watch the news?
Vậy là bạn không xem thời sự?
B: No, I usually read the news online, but I haven’t had time to turn on my computer today.
Không, tôi thường đọc tin tức trên mạng, nhưng tôi không có thời gian để bật máy tính của mình ngày hôm nay.
Hội thoại giao tiếp tiếng anh theo tình huống
Lesson 94: What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì)
A: What’s your favorite sport?
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
B: I like basketball. I watch the games on TV all the time.
Tôi thích bóng rổ. Tôi xem các trận đấu trên TV mọi lúc.
A: Who’s your favorite team?
Ai là đội yêu thích của bạn?
B: The Boston Celtics.
Boson Celtics.
A: They’re really good this year, aren’t they?
Họ có thực sự tốt trong năm nay không?
B: Yes. Do you like them?
Vâng. Bạn có thích họ không?
A: Yes. Everyone around here does.
Vâng. Mọi người ở đây cũng vậy.
B: Do you think they’ll win the championship this year?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ giành chức vô địch năm nay không?
A: It’s possible. They have some really good players.
Cũng có thể. Họ có một số cầu thủ thực sự giỏi.
B: Did you watch the game last night?
Bạn đã xem trận đấu tối qua?
A: A little, not the whole thing. I watched the second half though and I saw some ofthe highlights online.
Một chút, không phải toàn bộ. Tôi đã xem nửa sau và tôi thấy một số điểm nổi bật trên mạng.
B: It was a great game, wasn’t it?
Đó là một trò chơi tuyệt vời, phải không?
A: Yeah. Do you know who they’re playing tomorrow night?
Vâng. Bạn có biết ai là người họ chơi tối mai không?
B: I think they’re playing LA.
Tôi nghĩ họ đã chơi LA.
A: That’s going to be a tough game. LA has a good team.
Đó sẽ là một trận đấu khó khăn. LA có một đội ngũ tốt.
Lesson 95: Making a webpage (Tìm một trang web)
A: Hi Liz. Are you working on your webpage now?
Chào Liz, bạn có đang làm việc trên trang web của bạn không?
B: No, I’m still waiting for you to send me that image file for the homepage?
Không, tôi vẫn đang đợi bạn gửi cho tôi tệp hình ảnh đó cho trang chủ?
A: You mean you didn’t get it? I sent it to you over an hour ago.
Bạn vẫn chưa nhận được nó? Tôi đã gửi nó cho bạn hơn một giờ trước.
B: Let me check. It’s going to take a second ’cause I have to start up my computer.
Để tôi kiểm tra. Nó sẽ mất một và giây vì tôi phải khởi động máy tính của mình.
A: OK. Did you get it?
Được. Bạn hiểu chứ?
B: One second. I just have to open my web browser and check my hotmail account.
Một giây. Tôi chỉ cần mở trình duyệt web và kiểm tra tài khoản hotmail của mình.
A: OK.
Được.
B: OK, here it is. I got it.
OK, đây rồi. Tôi nhận được rồi.
A: How do I find the webpage? I tried to search for it on Yahoo but I couldn’t find it.
Làm cách nào để tìm trang web? Tôi đã cố gắng tìm kiếm nó trên Yahoo nhưng tôi không thể tìm thấy nó.
B: Don’t use Yahoo, use Google.
Đừng sử dụng Yahoo, sử dụng Google.
A: I tried that also and it didn’t work.
Tôi cũng đã thử và nó cũng không hoạt động.
B: If you go to Google and search for my name, you should be able to find it.
Nếu bạn truy cập Google và tìm kiếm tên của tôi, bạn sẽ có thể tìm thấy nó.
A: OK. Let me try that. I see it now.
Được. Hãy để tôi thử điều đó. Tôi thấy rồi nè.
Natural English: Học tiếng Anh giao tiếp theo phương pháp học tự nhiên.
Lesson 96: Would you mind driving? (Bạn có muốn lái xe không?)
A: Hey Michael, I’m tired. Would you mind driving for a while?
Chào Michael, tôi mệt quá. Bạn có phiền nếu lái xe một lúc không?
B: Sorry. I would like to, but I don’t know how to drive.
Tôi rất lấy làm tiếc, tôi muốn lắm nhưng tôi không biết lái xe.
A: Really? You don’t have a license? I thought everyone had a license.
Có thật không? Bạn không có giấy phép? Tôi nghĩ mọi người đều có giấy phép.
B: No, I’ve lived in cities all my life and when I’m at home I usually take the subway or bus.
Không, tôi sống ở thành phố từ trước giờ và khi tôi ở nhà, tôi thường đi tàu điện ngầm hoặc xe buýt.
A: I see. Do you think you’ll learn to drive in the future?
Tôi hiểu rồi. Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ học lái xe trong tương lai không?
B: Yes. I plan to buy a car next year. I think you need one in the US.
Vâng. Tôi dự định mua một chiếc xe vào năm tới. Tôi nghĩ bạn cần một cái ở Mỹ.
A: Actually, now that I think about it, a lot of people in cities here take the bus also.
Thật ra, bây giờ tôi cũng nghĩ về nó, rất nhiều người ở các thành phố ở đây cũng đi xe buýt.
B: Well, I’d like to travel more. I’ve been here for a few months already and I feel like I haven’t seen anything yet.
Chà, tôi thích tự đi lại hơn. Tôi đã ở đây được vài tháng mà tôi cảm thấy như mình chưa biết gì cả.
A: How are you going to learn to drive? Do you want me to teach you?
Bạn sẽ học lái xe như thế nào? Bạn có muốn tôi dạy cho bạn?
B: No, I wouldn’t want to trouble you. I’ve already signed up for a class near my house. It starts next month.
Không, tôi không muốn phiền bạn. Tôi đã đăng ký một lớp học gần nhà. Nó bắt đầu vào tháng tới.
Lesson 97: Your English is so good (Tiếng Anh của bạn rất tốt)
A: Thomas, your English is so good. How did you learn it?
Thomas, Tiếng Anh của bạn tốt thật đấy. Bạn đã học nó như thế nào?
B: Well, in my country everyone has to take English starting in the first grade. I’ve been taking English courses for 12 years now.
Chà, ở nước tôi ai cũng học Tiếng Anh từ năm lớp một. Tôi đã tham gia các khóa học Tiếng Anh
A: Wow, that’s interesting. I remember when we took that trip last year and visited your family. It seemed like there weren’t many people that could speak with me in English.
Wow, thật thú vị. Tôi nhớ khi chúng ta cùng đi chơi và đến thăm gia đình. Có vẻ như có rất nhiều người không thể nói chuyện với tôi bằng tiếng Anh.
B: Oh, that’s because they don’t speak English that much.
Ồ, đó là vì họ không nói tiếng Anh nhiều.
A: But they speak it in school, right? Maybe they just didn’t like me so they didn’twant to talk to me.
Nhưng họ nói nó ở trường, phải không? Có lẽ họ không thích tôi nên họ đã không nói chuyện với tôi.
B: No, actually they liked you a lot. They told me they thought you were very nice. They are just shy. They’re not use to talking with foreigners. I remember when I first came to the US. I was really nervous about speaking with people.
Không, thực sự họ thích bạn rất nhiều. Họ nói với tôi rằng họ nghĩ bạn rất tốt. Họ chỉ nhút nhát thôi. Họ không biết nói chuyện với người nước ngoài. Tôi nhớ khi tôi lần đầu tiên đến the Mỹ. Tôi thực sự lo lắng khi nói chuyện với mọi người.
A: I see. I thought there were lots of Americans teaching English in your country.
Tôi hiểu rồi. Tôi nghĩ rằng có rất nhiều người Mỹ dạy tiếng Anh ở nước bạn.
B: Yes, that’s true. There are probably twice as many now as there were five years ago, but they are mostly in the cities. My family lives in the country.
Vâng đó là sự thật. Có lẽ nhiều gấp đôi so với năm năm trước, nhưng chúng chủ yếu ở các thành phố. Gia đình tôi sống ở quê.
A: I wonder why. Personally I prefer the country to the city. It’s so quiet and peaceful.If I were to teach, I would want to teach in the country.
Tôi tự hỏi tại sao cá nhân tôi thích vùng quê hơn thành phố. Nó rất yên tĩnh và yên bình. Nếu tôi được dạy, tôi sẽ muốn dạy ở nông thôn.
B: Do you think you would want to teach someday? I know the schools around my town are looking for teachers, so if you want, I can call them and get more information.
Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ muốn dạy ở nông thôn một ngày nào đó? Tôi biết các trường học xung quanh thị trấn của tôi đang tìm kiếm giáo viên, vì vậy nếu bạn muốn, tôi có thể gọi cho họ và nhận thêm thông tin.
A: No, I don’t think so. I would need to stay there for a year, and I don’t think I can take that much time off work.
Không, tôi không nghĩ như vậy. Tôi sẽ cần ở lại đó một năm, và tôi không nghĩ rằng tôi không thể dành nhiều thời gian cho công việc.
B: Well, if you change your mind, let me know. I think you would be a really great teacher.
Vâng, nếu bạn đổi ý, hãy cho tôi biết. Tôi nghĩ bạn sẽ là một giáo viên thực sự tuyệt vời.
Lesson 98: Gifts (Quà tặng)
A: Dorothy, what are your plans for Christmas?
Dorothy, kế hoạch Giáng sinh của bạn là gì vậy?
B: Oh yes, it’s almost Christmas, isn’t it? I’m not sure what I’ll be doing then.
À vâng, sắp đến Giáng sinh rồi phải không? Tôi không chắc chắn tôi làm những gì?
A: Well, if you don’t have any plans, you family could have dinner at my house.
Chà, nếu bạn không có kế hoạch, gia đình bạn có thể ăn tối tại nhà tôi.
B: That’s very nice of you, thanks. Have you finished your shopping yet?
Bạn thật tốt, cảm ơn nhé. Bạn đã mua sắm xong chưa?
A: No, I still have to do that. I think I’ll go to the mall this weekend.
Chưa, tôi vẫn phải làm điều đó. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ đi đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần này.
B: It’s going to be really crowded at the mall. You should shop online.
Sẽ rất đông tại trung tâm mua sắm. Bạn nên mua sắm trực tuyến.
A: You’re right. My family loves to read, so I can probably get them all presents from Amazon.com.
Bạn đúng đấy. Gia đình tôi rất thích đọc sách, vì vậy tôi có thể nhận được tất cả những món quà từ Amazon.com.
B: What do you think you’ll get for your wife?
Bạn nghĩ gì bạn sẽ tặng gì cho vợ của bạn?
A: Probably a romance novel. It seems like she’s always reading one of those.
Có lẽ là một cuốn tiểu thuyết lãng mạn. Có vẻ như cô ấy luôn đọc một trong những thứ đó.
B: Don’t you think you should get her something a little more expensive, like jewelry or maybe a new computer?
Bạn có thể nghĩ rằng bạn nên mua cho cô ấy thứ gì đó đắt hơn một chút, như đồ trang sức hoặc có thể là một máy tính mới?
A: Maybe you’re right. It’s hard buying gifts. I think my wife has everything shewants. Maybe I should just ask her.
Có lẽ bạn nói đúng. Rất khó mua quà tặng. Tôi nghĩ rằng vợ tôi có tất cả mọi thứ. Có lẽ tôi chỉ nên hỏi cô ấy.
Lesson 99: Election (Bầu cử)
A: Martin, who are you going to vote for?
Martin, bạn sẽ bỏ phiếu cho ai?
B: You mean for president?
Ý bạn là bầu cử tổng thống?
A: Yes.
Vâng
B: I’m not sure yet.
Tôi chưa chắc chắn.
A: You should make up your mind soon. The election is next month.
Bạn nên chuẩn bị sớm. Cuộc bầu cử vào tháng tới.
B: Yes, I know. I hear about it every day on the news.
Vâng tôi biết. Tôi nghe về nó mỗi ngày trên các tin tức.
A: I’m going to vote for Obama.
Tôi sẽ bỏ phiếu cho Obama.
B: I think he is a good choice, but I think McCain would make a good president also.
Tôi nghĩ ông ấy là một lựa chọn tốt, nhưng tôi nghĩ McCain cũng sẽ trở thành một tổng thống tốt.
A: I know. They’re both good. It’s hard to decide. McCain is older but he has moreexperience. Obama seems to have a lot of good ideas, but some people say he wants to raise taxes.
Tôi biết. Cả hai đều tốt nên thật khó quyết định. McCain lớn tuổi hơn nhưng ông ta có nhiều kinh nghiệm hơn. Obama dường như có rất nhiều ý tưởng hay, nhưng một số người nói rằng ông muốn tăng thuế.
A: I heard he wants to lower taxes. It’s hard to know what the truth is. That’s the reason I really don’t pay attention to politics.
Tôi nghe nói ông ấy muốn giảm thuế. Thật khó để biết sự thật là gì. Đó là lý do tôi thực sự không chú ý đến chính trị.
B: Yes, it can be frustrating, but it’s important and it’s interesting to watch.
Vâng, nó có thể gây nản lòng, nhưng nó rất quan trọng và nó rất thú vị khi xem.
Lesson 100: Book club
A: Hey John, can I talk to you for a minute?
Này John, tôi có thể nói chuyện với bạn một phút được không?
B: Sure, what’s up?
Có chuyện gì thế?
A: I wanted to let you know about a book club I joined a couple months ago. I knowyou do a lot of reading so I thought you might want to come with me next month.
Tôi muốn cho bạn biết về một câu lạc bộ sách mà tôi đã tham gia vài tháng trước. Tôi biết bạn đã đọc rất nhiều nên tôi nghĩ bạn có thể muốn đi cùng tôi vào tháng tới.
B: Oh, that sounds like fun. When does the group meet?
Ồ, nghe có vẻ vui. Khi nào nhóm gặp nhau?
A: Usually the last Saturday of the month at 9:30 in the evening. Is that too late foryou?
Thường là thứ bảy cuối cùng của tháng lúc 9:30 tối. Có quá muộn không?
B: No, I think that’s ok. What do you talk about in the group?
Không, tôi nghĩ rằng sẽ ổn. Bạn nói gì trong nhóm?
A: Well, every month we choose a new book and then during the next meeting wediscuss it.
Chà, mỗi tháng chúng tôi chọn một cuốn sách mới và sau đó trong cuộc họp tiếp theo, hãy đọc nó.
B: What book are you reading now?
Bây giờ bạn đang đọc sách gì vậy?
A: The Kite Runner.
Người thả diều
B: I’ve heard that’s a good book. What’s it about?
Tôi đã nghe nói về cuốn sách ấy. Nó như thế nào?
A: It is a good book. I’m almost finished. The book is about a boy who grows up inAfghanistanduring the 1980s. It’s called the Kite Runner because the main character takes part in a kite flying competition.
Nó là một cuốn sách hay. Tôi gần như đã đọc hết. Cuốn sách kể về một cậu bé lớn lên ở Afghanistan trong những năm 1980. Nó gọi là Người thả diều vì nhân vật chính tham gia một cuộc thi thả diều.
B: That sounds really interesting. I’d love to come.
Nghe thật hấp dẫn. Tôi rất muốn đến.
A: Ok, great. The next meeting isn’t for another two weeks, so you still have time toread the book.
Tuyệt. Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra trong hai tuần nữa, vì vậy bạn vẫn có thời gian để đọc sách.
—
Bài viết trên trích “10 đoạn hội thoại Tiếng Anh” trong series “100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống”, những bạn nào vẫn còn khuất mắc thì có thể đặt câu hỏi cho VOCA ở phần bình luận bên dưới nhé, hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Facebook của VOCA nha. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tốt nhất. VOCA gửi tặng bạn ebook ‘The Mastery Of English Skills’ – cuốn sách sẽ giúp bạn:
– Hiểu rõ cách học 1 ngôn ngữ bất kỳ
– hướng dẫn cho bạn cách lên mục tiêu, lộ trình và kế hoạch học tập
– các phương pháp, website uy tín giúp bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả.
Link download Ebook ‘The Mastery Of English Skills’ tại đây.
The Mastery of English Skills (Ebook hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng). Nguồn: VOCA
Được xây dựng từ 2013, VOCA là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến đã giúp được gần 1 triệu bạn học cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân, VOCA có tới 5 giải pháp về học Anh ngữ gồm: VOCA từ vựng, VOCA ngữ pháp, VOCA giao tiếp, VOCA phát âm, VOCA music. Vậy bạn có muốn GIỎI tiếng Anh hay đơn giản là cải thiện khả năng Anh ngữ hiện tại? Truy cập website của VOCA: www.voca.vn , tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký cho mình 1 tài khoản thành viên để trải nghiệm các phương pháp học tiếng Anh mới lạ với VOCA miễn phí bạn nhé. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!^^
VOCA TEAM