100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

Peel

→ Gọt vỏ, lột vỏ

Chop

→ Xắt nhỏ, băm nhỏ

Slice 

→ Xắt mỏng

Bone

→ Lọc xương

Mince

→ Băm, xay thịt

Soak

→ Ngâm nước, nhúng nước

Drain

→ Làm ráo nước

Marinate

→ Ướp

Mix

→ Trộn

Stir

→ Khuấy, đảo (trong chảo)

Blend

→ Hòa, xay (bằng máy xay)

Spread

→ Phết, trét (bơ, pho mai…)

Crush

→ Ép, vắt, nghiền

Grate

→ Bào 

Grease

→ Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ

Knead

→ Nén bột

Measure

→ Đong

Beat

→ Đánh trứng nhanh

Bake

→ Đút lò

Barbecue

→ Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than

Fry

→ Rán, chiên

Bake

→ Nướng bằng lò

Boil 

→ Đun sôi, luộc

Steam

→ Hấp

Stir fry

→ Xào

Stew

→ Hầm

Roast

→ Rang

Grill

→ Nướng