10 thiên tài vĩ đại nhất trong lịch sử đã làm thay đổi cả thế giới
Ngay từ khi xuất hiện trên Trái đất, con người luôn có tham vọng chinh phục thiên nhiên. Nhiều ý tưởng, thiết kế cũng như các thí nghiệm khoa học được liên tục đưa ra nhằm biến những điều tưởng như không thể thành có thể. Những thành tựu này ngày càng được ứng dụng vào mọi lĩnh vực cuộc sống và đem lại văn minh tiến bộ cho nhân loại.
Tên tuổi của các nhà khoa học vĩ đại được khắc ghi mãi trong lịch sử phát triển loài người.
1. Nikola Tesla (1856-1943)
Nhà khoa học sinh năm 1856 ở Serbia này được đứng đầu danh sách vì kiến thức uyên thâm của ông trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ khác nhau.
Ông có thể nói 8 thứ tiếng, đọc và hiểu toàn bộ một quyển sách chỉ với một lần đọc, chế tạo lại một chiếc máy sau một lần nhìn. Và điều đặc biệt là ông sống độc thân trong suốt cuộc đời mình.
Tesla đã tự phát triển hầu hết mọi công trình khoa học và không để lộ bất cứ thứ gì ra bên ngoài. Tesla thậm chí phát minh ra dòng điện xoay chiều trước khi Edison biết về nó. Markoni nhận được giải Nobel về việc phát minh ra đài phát thanh thực ra là dựa trên ý tưởng của Tesla. Tia X của Rơn-gen, Radar của Watson-watt đều do Nikola Tesla sáng tạo ra trước đó.
Hầu như không có gì Tesla không làm được: nhà máy thủy điện đầu tiên ở thác Niagara, các thí nghiệm về kỹ thuật đông lạnh, bóng bán dẫn, máy thu sóng vô tuyến điện từ không gian, điều khiển từ xa, đèn neon, động cơ điện hiện đại, máy dự báo động đất,… Ông là một thiên tài thực sự, tuy nhiên, hầu hết ý tưởng và phát minh của ông đều bị sao chép hoặc đánh cắp.
Trí tuệ đáng kinh ngạc này tạo ra những chấn động trong giới khoa học với những phát minh không tưởng. Ông được ví như một nhà phát minh đến từ tương lai. Tuy nhiên, vào năm 1943, người ta tìm thấy ông chết một cách thảm khốc trong một căn phòng khách sạn.
2. Albert Einstein (1879-1955)
Sinh ra vào năm 1879 tại Ulm, nước Đức, Einstein được coi là một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất trên thế giới. Ông còn được mệnh danh là “người đàn ông của thế kỉ”.
Albert Einstein có một phát kiến ngoạn mục trong vật lý, đó là thuyết tương đối. Học thuyết tạo ra một cuộc cách mạng trong vật lý hiện đại, phá vỡ mọi định nghĩa từ trước đến nay và trở thành kim chỉ nam trong lĩnh vực khám phá vũ trụ. Với đóng góp như vậy, ông trở thành cha đẻ của vật lý hiện đại. Chính phương trình nổi tiếng nhất thế giới E = mc2 của ông đã góp phần tạo ra hai quả bom nguyên tử tàn phá thành phố Hiroshima và Nagasaki ở Nhật Bản.
Tạp chí Time nổi tiếng của Mỹ bình chọn Albert Einstein là nhà khoa học vĩ đại nhất của thế kỷ 20. Cùng với thuyết tương đối, ông cũng là người đặt nền móng cho vật lý lượng tử. Dù vậy, vĩ nhân này lại được trao giải Nobel năm 1921 với công trình về “hiệu ứng quang điện” do thời đó thuyết tương đối còn đang nằm trong vòng tranh cãi. Ông qua đời năm 1955 tại Princeton.
3. Isaac Newton (1643-1727)
Sinh năm 1643 trong một gia đình khó khăn ở Woolsthrope, nước Anh, Issac Newton nổi tiếng với định luật “vạn vật hấp dẫn” mà sau này vẫn được sử dụng rộng rãi. Khi còn nhỏ, ông có sở thích tự làm đồ chơi cơ khí và mô hình của các cối xay gió.
Newton giải thích lý thuyết về lực hấp dẫn bằng một công thức ông tự tìm ra thời đó mà không có nguyên tắc vật lý nào có thể giải thích được. Cuộc cách mạng mới trong toán học cũng được bắt nguồn từ định lý nhị thức mà về sau được lấy theo tên ông. Newton cũng giải thích được nguyên nhân xuất hiện của thủy triều là do lực hấp dẫn tương hỗ giữa mặt trời, mặt trăng và mặt đất.
Ông cũng là người đầu tiên phát minh ra kính viễn vọng phản xạ. Ba định luật Newton ngày nay vẫn được dùng rộng rãi trong tính toán cơ học và vật lý. Ông được Nữ hoàng Anh phong tặng danh hiệu Hiệp sĩ năm 1705. Năm 1727, Newton qua đời ở tuổi 84.
4. Louis Pasteur (1822-1895)
Louis Pasteur trong suốt cuộc đời mình đã có những đóng góp đáng kinh ngạc trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và đặc biệt là y học. Thiên tài này sinh năm 1822 và cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp phát triển y học nhân loại.
Louis Pasteur là nhà khoa học đầu tiên nghiên cứu về quá trình lên men thực phẩm nhờ các vi khuẩn có ích. Ông cũng đề xuất một học thuyết có tên là “Lý thuyết vi trùng”, từ đó đưa ra phương pháp tiệt trùng Pasteur rất hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn và ngăn ngừa lây lan bệnh tật.
Pasteur cũng được coi là người đầu tiên trên thế giới khám phá ra bệnh sốt hậu sản Puerperal và điều chế thành công vắc-xin phòng bệnh dại.
Ông mất năm 1895 sau khi để lại cho hậu thế những di sản khổng lồ về lĩnh vực y khoa.
5. Marie Curie Sklodowska (1867-1934)
Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên được trao giải Nobel. Bà sinh vào năm 1867 tại Warsaw, Ba Lan và là con út trong một gia đình có 5 người con.
Marie Curie luôn là nguồn cảm hứng và động lực cho các nhà khoa học nữ khác cố gắng. Bà là người phát minh ra máy chụp X-quang đầu tiên trên thế giới, mang lại lợi ích to lớn cho việc điều trị binh lính bị thương trên chiến trường. Bà còn được mệnh danh là “mẹ đẻ của bom nguyên tử” với việc phát minh ra các chất phóng xạ.
Tuy nhiên, bên cạnh tất cả những thành công của mình, chính sự tận tụy và tâm huyết của bà trong phòng thí nghiệm vô tình giết chết nhà khoa học này. Bà bị ngộ độc phóng xạ và mất vào năm 1934.
6. Thomas Alva Edison (1847-1931)
“Phù thủy của xứ Menlo Park” là cách mà mọi người gọi Edison. Ông sinh năm 1847 và được biết đến như một nhà khoa học, nhà phát minh vĩ đại nhất lịch sử. Edison đã có tổng cộng 1.093 phát minh trong suốt cuộc đời mình. Các phát minh nổi tiếng của ông gồm pin, đĩa hát, xi măng, khai thác mỏ, điện báo, đèn sợi đốt, tàu điện…
Edison cũng cải tiến chiếc điện thoại của Graham Bell và phát minh ra Kinetoscope, một cỗ máy truyền hình sơ khai đầu tiên có thể sử dụng để xem các thước phim chuyển động. Ông còn được biết đến với khả năng làm việc 20h/ngày.
Edison đã chỉ huy hệ thống bầu cử kỹ thuật số bằng máy ghi âm điện tử của ông cho quốc hội. Ông cũng đề xuất các ý tưởng về bảo quản trái cây bằng cách giữ nó trong chân không. Edison là người đi tiên phong trong ý tưởng về dự trữ pin mà sau này Henry Ford đã sử dụng trong ô tô của mình.
“Thiên tài là kết quả của 1% thông minh và 99% do cần cù” là một trong những câu nói nổi tiếng nhất của nhà bác học này. Ông qua đời vào năm 1931.
7. Michael Faraday (1791-1867)
Sinh năm 1791, Michael Faraday là con trai của một thợ rèn người Anh. Ông thôi học từ năm lớp 4. Sau đó, ông bắt đầu làm công việc đóng sách và tự học. Chính công việc này đã nuôi dưỡng niềm đam mê khoa học của Michael Faraday và đặc biệt là ngành điện.
Faraday được biết đến vì những khám phá của ông về sự dẫn điện và lý thuyết trường điện từ, sự từ hóa và hiệu ứng quang từ. Thiên tài khiêm tốn này đã phát minh ra động cơ điện và hiệu ứng lồng Faraday.
Sự tò mò của Faraday đã khiến ông theo học các bài giảng về hóa học tại Học viện Hoàng gia và sau này với tư cách là một giảng viên.
Faraday cũng công bố các bài báo nghiên cứu về hiện tượng phân cực ánh sáng. Ông đã hóa lỏng các chất khí và tạo ra Benzene từ dầu mỏ. Ông cũng hoàn thành cuốn sách về “Nghiên cứu thí nghiệm điện” và “Lịch sử hóa học của nến”. Faraday qua đời vào năm 1867.
8. Galileo Galilei (1564-1642)
Sinh ra ở Pisa, Italy vào năm 1564, Galile được biết đến như là cha đẻ của khoa học hiện đại vì những khám phá của ông về thiên văn học và vật lý.
Galile được cha mình gửi đi học ngành y dược, nhưng ông lại chọn ngành khoa học toán học và tỏ ra đặc biệt yêu thích thiên văn học. Chính ông là người chế tạo thành công kính thiên văn đầu tiên trong lịch sử. Ông cũng phát hiện ra quy luật dao động của con lắc khi tham dự một buổi lễ trong nhà thờ. Nhà khoa học này cũng phát hiện ra bề mặt của mặt trăng không mịn mà có nhiều hố và miệng núi lửa.
Bằng chiếc kính thiên văn của mình, Galile phát hiện ra 4 vệ tinh quay quanh sao Mộc và ngày nay chúng được đặt theo tên của ông. Ông đã chứng minh điều Copernicus nói về mặt trời là trung tâm của vũ trụ là sai lầm. Điều này khiến ông bị giáo hội nghi ngờ là kẻ dị giáo. Cuối đời mình Galile bị mù và mắc nhiều loại bệnh tật. Ông mất vào năm 1642.
9. Archimedes (287-212 TCN)
Được coi là nhà toán học vĩ đại nhất thời cổ đại, Archimedes đã phát triển kiến thức sâu rộng của mình ở các lĩnh vực toán học, vật lý và kỹ thuật, từ đó phát minh ra những thành tựu to lớn, được sử dụng rộng rãi trong máy móc sản xuất cũng như trong các công trình xây dựng và thủy lợi. Sinh năm 287 TCN, Archimedes là một trong số ít những nhà khoa học xuất sắc cả về lý thuyết lẫn thực hành.
Ông là người đặt nền móng cho khoa học tính toán. Và cũng đạt được nhiều thành tựu về hình học, tĩnh học, vật lý, trong đó nổi bật nhất là định luật Acsimet về sự cân bằng chất lỏng và lý thuyết về đòn bẩy với câu nói nổi tiếng “Hãy cho tôi một điểm tựa, tôi có thể di chuyển cả trái đất”.
Mặc dù phần lớn các công trình của ông bị đốt cháy trong thư viện Alexandria, nhưng những ảnh hưởng của nó đến khoa học hiện đại là vô cùng to lớn.
10. Aristotle (384-322 TCN)
Ông vốn là học trò của Plato, một triết gia vĩ đại người Hy Lạp và là thầy của Alexander Đại đế. Aristotle cũng là một triết gia Hy Lạp và nhà khoa học nổi tiếng thời cổ đại. Sinh năm 384 TCN, ngoài triết học, Aristotle còn là nhà sinh vật học, nhà đạo đức, nhà khoa học chính trị và là bậc thầy về hùng biện, logic học. Ông cũng đưa ra nhiều lý thuyết vật lý nổi tiếng.
Aristotle bằng sự thông minh và uyên bác của mình đã đạt được nhiều thành tựu rực rỡ. Tuy nhiên, chỉ một phần các bài viết của ông còn được bảo tồn đến ngày nay. Aristotle đã thu thập các mẫu thực vật và động vật, sau đó phân loại chúng theo đặc điểm từng loài và cuối cùng đã tạo ra một tiêu chuẩn cho việc phân loại sinh vật học.
Aristotle cũng đã xây dựng được phương pháp đo và ước tính khá chính xác kích thước của trái đất. Ông đã giải thích được sự hình thành chuỗi sự sống thông qua nghiên cứu của mình về hệ động thực vật từ đơn giản đến phức tạp.