0303275067 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG DƯƠNG NHẬT 💓 hosocongty.vn

Ngành nghề kinh doanh

2

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

4329

3

Hoàn thiện công trình xây dựng

4330

4

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

4390

5

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

4511

7

Bán buôn đồ uống

4633

9

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4649

10

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

4651

11

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

4652

12

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4653

13

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

14

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

15

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

16

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

4669

17

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

8230

18

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

8299

19

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

9511

20

Sửa chữa thiết bị liên lạc

9512

21

Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

9521

22

Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

9522

24

Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

9620

25

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

6209

26

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

6311

27

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

6619

30

Hoạt động của trụ sở văn phòng

7010

31

Hoạt động tư vấn quản lý

7020

32

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

7110

33

Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

7120

34

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên

7211

35

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ

7212

36

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp

7214

37

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội

7221

38

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn

7222

39

Quảng cáo

7310

40

Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

7320

41

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

7490

42

Cho thuê xe có động cơ

7710

44

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

4719

45

Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

4721

46

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

47

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

4723

48

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

4724

49

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

0891

50

Khai thác và thu gom than bùn

0892

51

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

0899

52

Sản xuất các cấu kiện kim loại

2511

53

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

2512

56

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

2592

57

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

2599

58

Sản xuất linh kiện điện tử

2610

59

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

2640

65

Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén

2818

66

Sản xuất máy chuyên dụng khác

2829

67

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

4933

68

Vận tải đường ống

4940

69

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

5022

70

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

5210

71

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

5510

72

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5610

74

Dịch vụ ăn uống khác

5629

75

Dịch vụ phục vụ đồ uống

5630

76

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

7730

77

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

7740

78

Vệ sinh chung nhà cửa

8121

79

Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

8129

80

Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

8130

81

Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

8211

82

Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

8219

83

Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

3311

84

Sửa chữa máy móc, thiết bị

3312

85

Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

3313

86

Sửa chữa thiết bị điện

3314

88

Sửa chữa thiết bị khác

3319

89

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

3320

90

Sản xuất điện

3511

91

Truyền tải và phân phối điện

3512

92

Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

3520

94

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

3600

95

Thoát nước và xử lý nước thải

3700

96

Thu gom rác thải không độc hại

3811

97

Thu gom rác thải độc hại

3812

98

Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

3821

99

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

3822

100

Tái chế phế liệu

3830

101

Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

3900

102

Xây dựng nhà để ở

4101

103

Xây dựng nhà không để ở

4102

104

Xây dựng công trình đường sắt

4211

105

Xây dựng công trình đường bộ

4212

106

Xây dựng công trình điện

4221

107

Xây dựng công trình cấp, thoát nước

4222

108

Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

4223

109

Xây dựng công trình công ích khác

4229

110

Xây dựng công trình thủy

4291