0302615063 – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ – VIỄN THÔNG SÀI GÒN 💓 hosocongty.vn

Ngành nghề kinh doanh

1

Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

1104

2

Sao chép bản ghi các loại

1820

3

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

5012

4

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

5022

5

Bốc xếp hàng hóa

5224

6

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

5229

7

Chuyển phát

5320

8

Dịch vụ ăn uống khác

5629

9

Dịch vụ phục vụ đồ uống

5630

10

Xuất bản phần mềm

5820

11

Hoạt động viễn thông khác

6190

12

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

6209

13

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

6311

14

Cổng thông tin

6312

15

Sửa chữa máy móc, thiết bị

3312

16

Sửa chữa thiết bị điện

3314

17

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

3600

18

Lắp đặt hệ thống điện

4321

19

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

4329

20

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

4651

21

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

4652

22

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

23

Vận tải hàng hóa đường sắt

4912

24

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

4933

25

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

8230

26

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

8299

27

Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

9000

28

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

9511

29

Sửa chữa thiết bị liên lạc

9512

31

Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

6622

33

Quảng cáo

7310

34

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

7410

36

Hoàn thiện công trình xây dựng

4330

39

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4653

40

Trồng lúa

0111

41

Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

0112

42

Trồng cây lấy củ có chất bột

0113

43

Trồng cây mía

0114

44

Trồng cây lấy sợi

0116

45

Trồng cây có hạt chứa dầu

0117

47

Trồng cây hàng năm khác

0119

48

Trồng cây ăn quả

0121

49

Trồng cây cao su

0125

50

Trồng cây cà phê

0126

51

Trồng cây chè

0127

52

Trồng cây gia vị, cây dược liệu

0128

53

Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

0131

54

Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

0132

55

Chăn nuôi trâu, bò

0141

56

Chăn nuôi dê, cừu

0144

57

Chăn nuôi lợn

0145

58

Chăn nuôi gia cầm

0146

59

Chăn nuôi khác

0149

60

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

0150

61

Hoạt động dịch vụ trồng trọt

0161

62

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

0162

63

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

0163

64

Xử lý hạt giống để nhân giống

0164

65

Trồng rừng và chăm sóc rừng

0210

66

Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

0231

67

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

0240

68

Dịch vụ đóng gói

8292

69

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

8531

70

Giáo dục nghề nghiệp

8532

71

Đào tạo cao đẳng

8533

72

Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

9632

74

Hoạt động tư vấn quản lý

7020

75

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

7110

76

Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

7120

77

Cho thuê xe có động cơ

7710

78

Chế biến và bảo quản rau quả

1030

79

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

1080

82

Sản xuất hoá chất cơ bản

2011

83

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

2012

84

Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

2021

85

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

5210

86

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

5222

87

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

5510

88

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5610

89

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

7730

90

Đại lý du lịch

7911

91

Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

7990

92

Sản xuất điện

3511

93

Truyền tải và phân phối điện

3512

94

Thoát nước và xử lý nước thải

3700

95

Thu gom rác thải không độc hại

3811

96

Thu gom rác thải độc hại

3812

97

Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

3821

98

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

3822

99

Tái chế phế liệu

3830

100

Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

3900

101

Xây dựng nhà để ở

4101

102

Xây dựng nhà không để ở

4102

103

Xây dựng công trình đường sắt

4211

104

Xây dựng công trình đường bộ

4212

105

Xây dựng công trình điện

4221

106

Xây dựng công trình cấp, thoát nước

4222

107

Xây dựng công trình công ích khác

4229

108

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

4299

109

Phá dỡ

4311

110

Chuẩn bị mặt bằng

4312