Ngành
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
(Thang điểm 30)
Năm 2022
(Xét theo KQ thi TN THPT)
Xét theo học bạ
Xét theo điểm thi THPT QG
Thiết kế công nghiệp
30 (H00)
24 (H01, H06)
17,40
19,30
20,46
17,50
Kế toán
20,85
23,20
24,90
23,80
Tài chính – ngân hàng
19,80
22,60
24,70
23,60
Quản trị kinh doanh
20,60
23,25
25,15
23,90
Thương mại điện tử
20,75
24,20
25,85
25,25
Luật
19,50
21,80
23,90
23,00
Luật (THXT C00)
25,25
26,25
Luật kinh tế
20,50
23,00
24,45
23,55
Luật kinh tế (THXT C00)
26,00
26,75
Luật quốc tế
19
20,50
23,90
23,15
Luật quốc tế (THXT C00)
24,75
26,00
Công nghệ sinh học
20,50
15
15,00
16,00
16,50
Công nghệ thông tin
20,30
23,00
24,85
24,55
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
15,15
17,15
21,65
22,50
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
15,80
17,05
24,45
22,65
Kiến trúc
20
20
20,00
24,00
Công nghệ thực phẩm
18,80
15
15,00
16,00
16,50
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
28,53
30,07
32,61
30,35
Ngôn ngữ Anh
28,47
30,33
34,27
31,00
Ngôn ngữ Trung Quốc
29,27
31,12
34,87
31,77
Quản trị khách sạn
33,27
27,05