Nhóm ngành/ ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021
Năm 2022

Xét theo kết quả thi THPT QG

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

– Điện tử công nghiệp

– Kỹ thuật điện tử viễn thông

16

20

17

17,50

21,00

19,0

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17,50

23

18

20,00

22,50

20,50

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16

21

18

19,50

22,00

21,0

Công nghệ chế tạo máy

16

20

18

18,00

22,00

20,0

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

17,50

23,50

19

23,25

23,00

24,25

Công nghệ kỹ thuật hóa học

16

19,50

17

17,50

21,00

 

Công nghệ thực phẩm

16

22,25

17

17,50

22,00

19,0

Nhóm ngành Công nghệ sinh học

17

19,50

17

17,50

21,00

20,0

Công nghệ kỹ thuật môi trường

17

19,50

19

 

 

 

Nhóm ngành Kế toán – Kiểm toán:

– Kế toán

– Kiểm toán

16,50

24

19

23,00

21,75

21,00

21,00

 

Ngành Tài chính – ngân hàng:

– Tài chính ngân hàng

– Tài chính doanh nghiệp

16,50

22

19

23,50

22,00

23,0

Marketing

17

23

19

24,50

22,00

24,0

Quản trị kinh doanh

17

23

19

23,75

22,00

23,0

Kinh doanh quốc tế

18

25

19

24,00

22,00

24,00

Công nghệ điện, điện tử

Gồm 2 chuyên ngành:

– Công nghệ kỳ thuật điện, điện tử

– Năng lượng tái tạo

 

 

 

18

19,50

21,50

21,0

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Robot và hệ thống điều khiển thông minh

 

 

18

21,00

22,00

22,0

Công nghệ kỹ thuật máy tính

 

 

 

19,50

21,00

22,0

Luật kinh tế

 

 

 

23,25

22,00

24,0

Luật quốc tế

 

 

 

20,00

21,00

24,0

Dược học

 

 

 

 

23,0

 

Công nghệ kỹ thuật ô tô

 

 

 

 

 

22,0

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

 

 

 

 

 

18,50

Nhóm ngành Công nghệ hóa học

 

 

 

 

 

18,0

Kế toán

– Kế toán

– Thuế và kế toán

 

 

 

 

 

22,50

Kiểm toán

 

 

 

 

 

22,50