Danh sách chi tiết 85 thành phố của Việt Nam

STTThành phố

Thuộc tỉnh

Vùng

Diện tích

(km2)

Dân số

(người)

Mật độ

(người/m2)

Ghi chú1Bà RịaBà rịa
Vũng Tàu
Đông Nam Bộ91,46205,1952,240Đô thị loại II : năm trước
Thành phố : 2012
H.Chính : 8 phường, 3 xã2Bạc LiêuBạc Liêu
Tây Nam Bộ175,50240.0451.434Đô thị loại II : năm trước
Thành phố : 2010
Số phường xã : 8 phường, 3 xã3Bảo LộcLâm Đồng
Tây Nguyên232,20162.225

698Đô thị loại III : 2009
Thành phố : 2010
H.Chính : 6 phường, 5 xã4Bắc GiangBắc Giang
Đông Bắc Bộ66,77210.0003.140Đô thị loại II : năm trước
Thành phố : 2005
H.Chính : 10 phường, 6 xã5Bắc KạnBắc Kạn
Đông Bắc Bộ137,0057.800421Độ thị loại III : 2012
Thành phố : năm ngoái
H.Chính : 8 phường, 2 xã6TP Bắc NinhTP Bắc Ninh
Đồng bằng
Bắc Bộ82,60213.6162.605Đô thị loại I : 2017
Thành phố : 2006
H.Chính : 16 phường, 3 xã7Bến TreBến Tre
Tây Nam Bộ71,12257.3503.625Đô thị loại III : 2007
Thành phố : 2009
H.Chính : 10 phường, 7 xã8Biên HòaĐồng Nai
Đông Nam Bộ264,081.251.0004.738Đô thị loại I : năm ngoái
Thành phố : 1976
H.Chính : 23 phường, 7 xã9Buôn
Ma ThuộtĐắk Lắk
Tây Nguyên377,18502.1701.132Đô thị loại I : 2010
Thành phố : 1995
H.Chính : 13 phường, 8 xã10Cà MauCà Mau
Tây Nam Bộ250,30315.2701.261Đô thị loại II : 2010
Thành phố : 1999
H.Chính : 10 phường, 7 xã11Cam RanhKhánh Hòa
Nam Trung Bộ316,40125.311396Đô thị loại III : 2009
Thành phố : 2010
H.Chính : 9 phường, 6 xã12Cao BằngCao Bằng
Đông Bắc Bộ107,6284.421789Đô thị loại III : 2010
Thành phố : 2012
H.Chính : 8 phường, 3 xã13Cao LãnhĐồng Tháp
Tây Nam Bộ107,00225.4602.107Đô thị loại III : 2003
Thành phố : 2007
H.Chính : 8 phường, 7 xã14Cẩm PhảQuảng Ninh
Đông Bắc Bộ486,45203.435418Đô thị loại II : năm ngoái
Thành phố : 2012
H.Chính : 13 phường, 3 xã15Châu ĐốcAn Giang
Tây Nam Bộ105,29161.5471.538Đô thị loại II : năm ngoái
Thành phố : 2013
H.Chính : 5 phường, 2 xã16Đà LạtLâm Đồng
Tây Nguyên394,64230.000583

Đô thị loại I: 2009
Thành phố: 1893

H.Chính : 12 phường, 4 xã17Điện
Biên PhủĐiện Biên
Tây Bắc Bộ64,2773.0001.140Đô thị loại III : 2003
Thành phố : 2003
H.Chính : 7 phường 2 xã18Đông HàQuảng Trị
Bắc Trung Bộ73,0693.8001.273Đô thị loại III : 2005
Thành phố : 2009
H.Chính : 9 phường19Đồng HớiQuảng Bình
Bắc Trung Bộ155,71160.3251.034Đô thị loại II : năm trước
Thành phố : 2004
H.Chính : 10 phường, 6 xã20Đồng XoàiBình Phước
Đông Nam Bộ169,60150.052882Đô thị loại III : năm trước
Thành phố : 2018
H.Chính : 6 phường, 2 xã21Hà GiangHà Giang
Đông Bắc Bộ135,3371.689531Đô thị loại III : 2009
Thành phố : 2010
H.Chính : 5 phường, 3 xã22Hạ LongQuảng Ninh
Đông Bắc Bộ272,00300.6701.105Đô thị loại I : 2013
Thành phố : 1993
H.Chính : 20 phường23Hà TiênKiên Giang
Tây Nam Bộ100,4981.576815Đô thị loại III : 2012
Thành phố : 2018
H.Chính : 5 phường, 2 xã24TP Hà Tĩnhthành phố Hà Tĩnh
Bắc Trung Bộ56,54202.0623.608Đô thị loại III : 2006
Thành phố : 2007
H.Chính : 10 phường, 6 xã25Thành Phố Hải DươngThành Phố Hải Dương
Đồng Bằng
Bắc Bộ96,68403.8934.207Đô thị loại II : 2009
Thành phố : 1997
H.Chính : 17 phường, 4 xã26Hòa BìnhHòa Bình
Tây Bắc Bộ133,34189.2101.422Đô thị loại III : 2005
Thành phố : 2006
H.Chính : 8 phường, 7 xã27Hội AnQuảng Nam
Nam Trung Bộ61,00152.1602.494Đô thị loại III : 2006
Thành phố : 2008
H.Chính : 9 phường, 4 xã28HuếThừa Thiên
Huế
Bắc Trung Bộ72,00455.3206.322Đô thị loại I : 2005
Thành phố : 1929
H.Chính : 27 phường29Hưng YênHưng Yên
Đồng bằng
Bắc Bộ73,42156.2752.140Đô thị loại III : 2007
Thành phố : 2009
H.Chính : 7 phường, 10 xã30Kon TumKon Tum
Tây Nguyên433,00160.724371Đô thị loại III : 2005
Thành phố : 2009
H.Chính : 10 phường, 11 xã31Lai Châu

Lai Châu
Tây Bắc Bộ70,7752.557750Đô thị loại III : 2013
Thành phố : 2013
H.Chính : 5 phường, 2 xã32Lạng SơnLạng Sơn
Đông Bắc Bộ77,7087.2781.133Đô thị loại III : 2000
Thành phố : 2002
H.Chính 5 phường, 3 xã33Lào CaiLào Cai
Tây Bắc Bộ229,67175.230765Đô thị loại II : năm trước
Thành phố : 2004
H.Chính : 12 phường, 5 xã34Long Xuyên

An Giang
Tây Nam Bộ106,87382.1403.605Đô thị loại II : 2009
Thành phố : 1999
H.Chính : 11 phường, 2 xã35Móng CáiQuảng Ninh
Đông Bắc Bộ519,58125.000240Đô thị loại II : 2018
Thành phố : 2008
H.Chính : 8 phường, 9 xã36Mỹ ThoTiền Giang
Tây Nam Bộ81,55282.0003.481Đô thị loại I : năm nay
Thành phố : 1967
H.Chính : 11 phường, 6 xã37Tỉnh Nam ĐịnhTỉnh Nam Định
Đồng Bằng
Bắc Bộ46,40412.3508.964Đô thị loại I : 2011
Thành phố : 1921
H.Chính : 20 phường 5 xã

38

Nha TrangKhánh Hòa
Nam Trung Bộ251,00535.0002.131Đô thị loại I : 2009
Thành phố : 1977
H.Chính : 19 phường, 8 xã39Tỉnh Ninh Bình

Tỉnh Ninh Bình
Đồng Bằng
Bắc Bộ48,36160.1663.336Đô thị loại II : năm trước
Thành phố : 2007
H.Chính : 11 phường, 3 xã40Phan Rang – Tháp Chàm

Ninh Thuận
Nam Trung Bộ79,00172.3042.181Đô thị loại II : năm ngoái
Thành phố : 2007
H.Chính : 15 phường, 1 xã41Phan ThiếtBình Thuận
Nam Trung Bộ206,45276.2551.341Đô thị loại II : 2009
Thành phố : 1999
H.Chính : 14 phường, 4 xã42Phủ LýHà Nam
Đồng Bằng
Bắc Bộ87,87139.7861.606Đô thị loại II : 2018
Thành phố : 2008
H.Chính : 11 phường, 10 xã43Phúc YênVĩnh Phúc
Đồng bằng
Bắc Bộ120,13155.5001.295Đô thị loại III : 2013
Thành phố : 2018
Đơn vị Hành chính : 8 phường, 2 xã44PleikuGia Lai
Tây Nguyên266,62250.972943Đô thị loại II : 2009
Thành phố : 1999
H.Chính : 14 phường, 9 xã45Tỉnh Quảng NgãiTỉnh Quảng Ngãi
Nam Trung Bộ160,15263.4401.646Đô thị loại II : năm ngoái
Thành phố : 2005
H.Chính : 14 phường, 9 xã46Quy NhơnTỉnh Bình Định
Nam Trung Bộ285,00455.0001.596Đô thị loại I : 2010
Thành phố ; 1986
H.Chính : 16 phường, 5 xã47Rạch GiáKiên Giang
Tây Nam Bộ105,00403.1203.839Đô thị loại II : năm trước
Thành phố : 2005
H.Chính : 11 phường, 1 xã48Sa Đéc

Đồng Tháp
Tây Nam Bộ60,00213.6103.560Đô thị loại II : 2018
Thành phố : 2013
H.Chính : 6 phường, 3 xã49Sầm SơnThanh Hóa
Bắc Trung Bộ45,00150.9023.353Đô thị loại III : 2012
Thành phố : 2017
H.Chính : 8 phường, 3 xã50Sóc TrăngSóc Trăng
Tây Nam Bộ76,15221.4302.913Đô thị loại III : 2005
Thành phố : 2007
H.Chính : 10 phường51Sơn LaSơn La
Tây Bắc Bộ324,93107.480330Đô thị loại III : 2005
Thành phố : 2008
H.Chính : 7 phường, 5 xã52Sông CôngThái Nguyên
Đông Bắc Bộ98,37110.0001.122Đô thị loại III : 2010
Thành phố : năm ngoái
H.Chính : 7 phường, 4 xã53Tam ĐiệpTỉnh Ninh Bình
Đồng Bằng
Bắc Bộ104,98104.175992Đô thị loại III : 2012
Thành phố : năm ngoái
H.Chính : 6 phường, 3 xã54Tam KỳQuảng Nam
Nam Trung Bộ100,26165.2401.652Đô thị loại II : năm nay
Thành phố : 2006
H.Chính : 9 phường, 4 xã55Tân AnLong An
Tây Nam Bộ82,00215.2502.625Đô thị loại III : 2007
Thành phố : 2009
H.Chính : 9 phường, 5 xã56Tây Ninh

Tây Ninh
Đông Nam Bộ140,00153.5371.096Đô thị loại III : 2012
Thành phố : 2013
H.Chính : 7 phường, 3 xã57Tỉnh Thái BìnhTỉnh Thái Bình
Đồng Bằng
Bắc Bộ68,00268.1673.943Đô thị loại II : 2013
Thành phố : 2004
H.Chính : 10 phường, 9 xã58Thái Nguyên

Thái Nguyên
Đông Bắc Bộ223,00420.0001.883Độ thị loại I : 2010
Thành phố : 1962
H.Chính : 21 phường, 11 xã59Thanh HóaThanh Hóa
Bắc Trung Bộ147,00562.1403.824Đô thị loại I : năm trước
Thành phố : 1994
H.Chính : 20 phường, 17 xã60Thủ Dầu MộtTỉnh Bình Dương
Đông Nam Bộ118,67385.0003.262Đô thị loại I : 2017
Thành phố : 2012
H.Chính : 14 phường61Trà VinhTrà Vinh
Tây Nam Bộ68,00160.3102.357Đô thị loại II : năm nay
Thành phố : 2010
H.Chính : 9 phường, 1 xã62Tuy HòaPhú Yên
Nam Trung Bộ107,00202.0301.888Đô thị loại II : 2013
Thành phố : 2005
H.Chính : 12 phường, 4 xã63Tuyên QuangTuyên Quang
Đông Bắc Bộ119,17110.120917Đô thị loại III : 2009
Thành phố : 2010
H.Chính : 7 phường, 6 xã64Uông BíQuảng Ninh
Đông Bắc Bộ256,30174.678682Đô thị loại II : 2013
Thành phố : 2011
H.Chính : 9 phường, 2 xã65Vị ThanhHậu Giang
Tây Nam Bộ118,67104.244883Đô thị loại III : 2009
Thành phố : 2010
H.Chính : 5 phường, 4 xã66Việt TrìPhú Thọ
Đông Bắc Bộ111,75315.2802.840Đô thị loại I : 2012
Thành phố : 1962
H.Chính : 13 phường, 10 xã67VinhNghệ An
Bắc Trung Bộ105,10545.1805.201Đô thị loại I : 2008
Thành phố : 1963
H.Chính : 16 phường, 9 xã68Vĩnh LongVĩnh Long
Tây Nam Bộ48,01200.1204.169Đô thị loại III : 2007
Thành phố : 2009
H.Chính : 7 phường, 4 xã69Vĩnh YênVĩnh Phúc
Đồng bằng
Sông Hồng50,80175.0003.431Đô thị loại II : năm trước
Thành phố : 2006
H.Chính : 7 phường, 2 xã70Vũng TàuBà Rịa
Vũng Tàu
Đông Nam Bộ150,40527.0253.513Đô thị loại I : 2013
Thành phố : 1991
H.Chính : 16 phường, 1 xã71Yên BáiYên Bái
Tây Bắc Bộ108,1599.850924Đô thị loại III 2001
Thành phố : 2002
H.Chính : 9 phường, 8 xã72Thuận AnTỉnh Bình Dương

Đông Nam Bộ

83,71  III

2017

73Dĩ AnTỉnh Bình Dương

Đông Nam Bộ

60,10  III

2017

74Phú QuốcKiên Giang

Đồng bằng sông Cửu Long

589,23  II

2014

75Ngã BảyHậu Giang

Đồng bằng sông Cửu Long

78,07  III

2015

76Long Khánh

Đồng Nai
Đông Nam Bộ

191,75  

III
2015

77Hồng Ngự

Đồng Tháp
Đồng bằng sông Cửu Long

121,84  

III
2018

78

Gia Nghĩa

Đắk Nông
Tây Nguyên

284,11  

III
2015