‘trang trại’ là gì?, Từ điển Tiếng Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” trang trại “, trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ trang trại, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ trang trại trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Một trang trại?

2. Rồi tôi mở một trang trại ở Missouri và học làm kinh tế trang trại.

3. Ổng quản lý trang trại.

4. Bài chi tiết: Trang trại sóng Aguçadoura Wave Farm là trang trại sóng đầu tiên trên thế giới.

5. Carney sẽ lấy trang trại này.

6. Trang trại tại đáy thế giới.

7. Trong một trang trại bần hàn.

8. Ta muốn có một trang trại nho.

9. Trang trại giống như một đất nước.

10. Không ai thoát khỏi trang trại của Tweedy!

11. Ổng muốn xây dựng nhà cửa, trang trại.

12. Cuộc sống ở trang trại thật hạnh phúc.

13. Tôi chỉ cần ở trang trại của cô.

14. Người nông dân là chủ của trang trại.

15. Tôi ở Trang Trại chỉ được có 3 tuần.

16. Không, tôi thường soi trứng ở trong trang trại

17. Có ai biết trang trại nào gần đây không?

18. Họ biết anh đã ở trang trại của hắn.

19. Mỗi sáng, chúng bay 150 dăm đến trang trại.

20. Anh nói: “Nhiều chủ trang trại thường làm thế.

21. Nhưng bố cho phép binh lính vào trang trại.

22. ” Tôi sẽ không đi đến đó trang trại bally. “

23. Nó chỉ là 1 trang trại nhỏ làng Hyattsville.

24. Lục soát từng căn nhà và từng trang trại!

25. Ông là chủ của trang trại ở Central Texas.

26. Họ nói nó sống ở một trang trại gần đây.

27. Nhưng vẫn còn một chủ trang trại người Bỉ, Jean Van Brunt, từ chối không rời khỏi Công-gô, Trang trại của ông ta ở đây.

28. Trang trại này thuộc sở hữu của gia đình Peacock.

29. Có một vật thể không xác định ( UFO ) trong trang trại!

30. FBI đang dò xét trang trại đó để tìm chứng cứ.

31. Gästgivars là một trang trại Thụy Điển nằm ở Bollnäs, Hälsingland.

32. Ông làm việc trong trang trại của gia đình Smith.8

33. Trang trại đó đã bị tịch thu từ năm 2009 rồi.

34. Ở Mỹ, nông dân trồng nấm hương tại các trang trại.

35. Sau trận chiến cuối, anh trở thành ông chủ trang trại.

36. Chúng tôi sống trong một trang trại xinh đẹp ở Wyoming.

37. Boggis, có bao nhiu, Người làm cho ông ở trang trại?

38. Và đây là trang trại vải vóc thu nhỏ của tôi.

39. Những gì xảy ra ở trang trại đúng như Nathaniel nói

40. Anh chăn bò, Hẹn gặp lại tại trang trại Faraway Downs!

41. ♪ Chúng ta sẽ có cả một trang trại chó đốm

42. Các trang trại có quyền chăn thả cừu trên đồng hoang.

43. Sao em biết anh ấy còn làm chủ trang trại này?

44. Mặc dù các trang trại sữa suy giảm trong khu vực này vào cuối những năm 1990 vẫn còn một số trang trại chăn nuôi bò sữa tại đây.

45. Mỗi trang trại wagyu chỉ nuôi từ 10 tới 15 con bò.

46. Một trang trại cá nhưng cũng là một khu bảo tồn chim.

47. Trên trang trại của mình, ông trồng nhiều loại cây khác nhau.

48. Gà được nuôi tại các trang trại có nhà che chống lạnh.

49. Tên này có nghĩa là trang trại Lockard ở Bắc Âu cổ.

50. Ông quay trở lại với nhịp sống hàng ngày trên trang trại.