Danh sách dân tộc Trung Quốc: Danh sách các dân tộc được công nhận tại Trung Quốc – Du Học Trung Quốc 2022 – Wiki Tiếng Việt

Tên tiếng Việt Chuẩn Latinh hóa MãA Giản thể Phồn thể Bính âm Dân số năm 2000B Hán Han HA 汉族 漢族 Hàn zú 1.230.117.207 Choang Zhuang ZH 壮族 壯族 Zhuàng zú 16.178.811 Mãn Man MA 满族 滿族 Mǎn zú 10.682.263 Hồi Hui HU 回族 回族 Huí zú 9.816.802 H’Mông (Miêu) Miao MH 苗族 苗族 Miáo zú 8.940.116 Uyghur (Duy Ngô Nhĩ) Uyghur UG 维吾尔族 維吾爾族 Wéiwúěr zú 8.399.393 Thổ Gia Tujia TJ 土家族 土家族 Tǔjiā zú 8.028.133 Di Yi YI 彝族 彝族 Yí zú 7.762.286 Mông Cổ Mongol MG 蒙古族 蒙古族 Měnggǔ zú 5.813.947 Tạng Zang ZA 藏族 藏族 Zàng zú 5.416.021 Bố Y Buyei BY 布依族 布依族 Bùyī zú 2.971.460 Đồng Dong DO 侗族 侗族 Dòng zú 2.960.293 Dao Yao YA 瑶族 瑤族 Yáo zú 2.637.421 Triều Tiên Chosen CS 朝鲜族 朝鮮族 Cháoxiǎn zú 1.923.842 Bạch Bai BA 白族 白族 Bái zú 1.858.063 Hà Nhì (Cáp Nê) Hani HN 哈尼族 哈尼族 Hāní zú 1.439.673 Kazakh (Cát Táp Khắc) Kazak KZ 哈萨克族 哈薩克族 Hāsàkè zú 1.420.458 Lê Li LI 黎族 黎族 Lí zú 1.247.814 Thái Dai DA 傣族 傣族 Dǎi zú 1.158.989 Xa She SH 畲族 畲族 Shē zú 709.592 Lật Túc Lisu LS 傈僳族 傈僳族 Lìsù zú 634.912 Cờ Lao (Ngật Lão) Gelao GL 仡佬族 仡佬族 Gēlǎo zú 579.357 Đông Hương Dongxiang DX 东乡族 東鄉族 Dōngxiāng zú 513.805 Cao Sơn Gaoshan GS 高山族 高山族 Gāoshān zú 458.000 La Hủ (Lạp Hộ /Hỗ) Lahu LH 拉祜族 拉祜族 Lāhù zú 453.705 Thủy Sui SU 水族 水族 Shuǐ zú 406.902 Va (Ngõa) Va VA 佤族 佤族 Wǎ zú 396.610 Nạp Tây Naxi NX 纳西族 納西族 Nàxī zú 308.839 Khương Qiang QI 羌族 羌族 Qiāng zú 306.072 Thổ Tu TU 土族 土族 Tǔ zú 241.198 Mục Lão Mulao ML 仫佬族 仫佬族 Mùlǎo zú 207.352 Tích Bá Xibe XB 锡伯族 錫伯族 Xíbó zú 188.824 Kyrgyz (Kha Nhĩ Khắc Tư) Kirgiz KG 柯尔克孜族 柯爾克孜族 Kēěrkèzī zú 160.823 Daur (Đạt Oát Nhĩ) Daur DU 达斡尔族 達斡爾族 Dáwòěr zú 132.394 Cảnh Pha Jingpo JP 景颇族 景頗族 Jǐngpō zú 132.143 Mao Nam Maonan MN 毛南族 毛南族 Màonán zú 107.166 Salar (Tát Lạp) Salar SL 撒拉族 撒拉族 Sālā zú 104.503 Blang (Bố Lãng) Blang BL 布朗族 布朗族 Bùlǎng zú 91.882 Tajik (Tháp Cát Khắc) Tajik TA 塔吉克族 塔吉克族 Tǎjíkè zú 41.028 A Xương Achang AC 阿昌族 阿昌族 Āchāng zú 33.936 Pumi (Phổ Mễ) Pumi PM 普米族 普米族 Pǔmǐ zú 33.600 Evenk (Ngạc Ôn Khắc) Ewenki EW 鄂温克族 鄂温克族 Èwēnkè zú 30.505 Nộ Nu NU 怒族 怒族 Nù zú 28.759 Kinh Gin GI 京族 京族 Jīng zú 22.517 Cơ Nặc Jino JN 基诺族 基諾族 Jīnuò zú 20.899 Đức Ngang Deang DE 德昂族 德昂族 Déáng zú 17.935 Bảo An Bonan BO 保安族 保安族 Bǎoān zú 16.505 Nga (Nga La Tư) Russ RS 俄罗斯族 俄羅斯族 Éluósī zú 15.609 Yugur (Dụ Cố) Yugur YG 裕固族 裕固族 Yùgù zú 13.719 Uzbek (Ô Tư Biệt Khắc) Uzbek UZ 乌孜别克族 烏孜别克族 Wūzībiékè zú 12.370 Monpa (Môn Ba) Monba MB 门巴族 門巴族 Ménbā zú 8.923 Oroqen (Ngạc Xuân Luân) Oroqen OR 鄂伦春族 鄂倫春族 Èlúnchūn zú 8.196 Độc Long Derung DR 独龙族 獨龍族 Dúlóng zú 7.426 Tatar (Tháp Tháp Nhĩ) Tatar TT 塔塔尔族 塔塔爾族 Tǎtǎěr zú 4.890 Hách Triết Hezhen HZ 赫哲族 赫哲族 Hèzhé zú 4.640 Lhoba (Lạc Ba) Lhoba LB 珞巴族 珞巴族 Luòbā zú 2.965