mối quan hệ hợp tác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ta có thể xây dựng mối quan hệ hợp tác quốc tế.

We’ll even establish international collaborations.

ted2019

Năm 2001, một mối quan hệ hợp tác đã được thành lập với Quỹ Khoa học và Văn hoá Hàn Quốc.

In 2001 a collaborative relationship was established with the Korea Science and Culture Foundation.

WikiMatrix

Tháng 9 năm 2014, Deezer công bố Deezer Elite, phần mềm độc quyền mới trong mối quan hệ hợp tác với Sonos.

In September 2014, Deezer announced Deezer Elite, a new exclusive service made for and in partnership with Sonos.

WikiMatrix

HEOS by Denon – Tháng 7 năm 2015, HEOS by Denon đưa ra thông báo về mối quan hệ hợp tác mới với Rdio.

HEOS by Denon – In July 2015, HEOS by Denon announced its new partnership with Rdio.

WikiMatrix

MixRadio cũng thông báo về mối quan hệ hợp tác với HTC tại sự kiện hợp nhất MixRadio vào phần mềm BlinkFeed của điện thoại thông minh HTC.

MixRadio also announced their partnership with HTC at this event to integrate MixRadio into the BlinkFeed software of HTC smartphones.

WikiMatrix

Tháng 12 năm 2017, IKEA và Sonos tuyên bố mối quan hệ hợp tác trong việc xây dựng công nghệ Sonos vào việc kinh doanh đồ nội thất của IKEA.

In December 2017, IKEA and Sonos announced a collaboration to build Sonos’ technology into furniture sold by IKEA.

WikiMatrix

Chủ tịch DIC Entertainment Brad Brooks phát biểu về mối quan hệ hợp tác “cung cấp cho các nhà quảng cáo các mối giao dịch mua nền tảng chéo”.

DIC Entertainment president Brad Brooks stated that the partnership “offer advertisers a cross platform purchase”.

WikiMatrix

Vào tháng 4 năm 2015, Krieger đã công bố mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ thiện nguyện GiveWell, cam kết 750,000 đô la Mỹ trong hai năm tới.

In April 2015, Krieger announced a partnership with charity evaluator GiveWell, committing US$750,000 over the next two years.

WikiMatrix

Đây là một mối quan hệ hợp tác kinh tế, nhưng lại cạnh tranh quyền bá chủ ở Thái Bình Dương, và nghi ngờ lẫn nhau về ý định của đối phương.

It is a relationship of economic cooperation, hegemonic rivalry in the Pacific, and mutual suspicion over the other’s intentions.

WikiMatrix

Ngày 21 tháng 5 năm 2013, rara thông báo về mối quan hệ hợp tác toàn cầu với BMW nhằm cùng ra mắt dịch vụ nghe nhạc trực tuyến trong xe đầu tiên của châu Âu.

On 21 May 2013 rara announced an international partnership with BMW to provide Europe’s first in-car music streaming service.

WikiMatrix

Trong tháng 3 năm 1981, chính phủ Ý và Brasil đã đồng ý thỏa thuận về sử dụng chung loại máy bay mới này, và Embraer được mời tham gia vào mối quan hệ hợp tác này vào tháng 7.

In July 1981, the Italian and Brazilian governments agreed on joint requirements for the aircraft, and Embraer was invited to join the industrial partnership.

WikiMatrix

Thông qua dự án i4Life nó có mối quan hệ hợp tác chính thức với Global Biodiversity Information Facility, European Nucleotide Archive, Encyclopedia of Life, Consortium for the Barcode of Life, IUCN Red List, và Life Watch.

Through the i4Life project it has formal partnerships with Global Biodiversity Information Facility, European Nucleotide Archive, Encyclopedia of Life, European Consortium for the Barcode of Life, IUCN Red List, and Life Watch.

WikiMatrix

“Nhóm Ngân hàng Thế giới cam kết ủng hộ Việt Nam trong quá trình đổi mới khó khăn này và chúng tôi thực sự trân trọng mối quan hệ hợp tác lâu dài và tin cậy với Việt Nam.”

“The World Bank Group is committed to supporting Vietnam as it moves ahead with these tough reforms and we truly appreciate our long and trusted relationship with Vietnam.”

worldbank.org

Bạn phải tạo dựng được mối quan hệ, hợp tác làm ăn, và bạn phải biết nịnh hót, tâng bốc bạn phải sử dụng kĩ năng của bản thân, và đó là luôn là cách mà chính trị hoạt động.

You’ve got to make relationships, make đơn hàng, you’ve got to cajole, please, flatter, you’ve got to use your personal skills, and that’s the way politics has always worked .

QED

Hôn nhân đã từng là một học viện kinh tế nơi mà bạn được trao cho một mối quan hệ hợp tác kéo dài cả đời bao gồm những đứa con và vị thế xã hội và sự thảnh công và sự đồng cảm.

Marriage was an economic institution in which you were given a partnership for life in terms of children and social status and succession and companionship .

QED

Ngân hàng thế giới tự hào vì đã cùng Việt Nam đi trên con đường phát triển và mong đợi tiếp tục mối quan hệ hợp tác tốt đẹp để hỗ trợ Chính phủ Việt Nam đạt được mục tiêu phát triển của mình trong tương lai.”

The World Bank is proud to have accompanied Vietnam on its growth path and looks forward to a continued relationship to support the government in its development objectives.”

worldbank.org

Chúng tôi đang có hơn 50 năm đi theo tầm nhìn của Licklider vì tương lai, và các dữ liệu cho thấy rằng chúng ta nên vui mừng về việc giải quyết vấn đề khó khăn nhất của thế kỷ này, con người và các máy móc trong mối quan hệ hợp tác.

We’re more than 50 years into Licklider’s vision for the future, and the data suggests that we should be quite excited about tackling this century’s hardest problems, man and machine in cooperation together.

ted2019

Trong một thời gian ngắn, cô sẽ trở thành một trong những nhà văn điện ảnh nổi tiếng nhất nước Đức, không chỉ vì mối quan hệ hợp tác với Fritz Lang, mà còn để viết kịch bản cho F. W. Murnau, Carl Dreyer, E. A. Dupont và các ngôi sao sáng khác của Đức “.

In short order she would become one of Germany’s most celebrated film writers, not only because of her partnership with Fritz Lang, but also for writing scripts for F. W. Murnau, Carl Dreyer, E. A. Dupont, and other German luminaries”.

WikiMatrix

Play:3 đã được dùng bởi Sonos Studio cuối tháng 11 năm 2012 và vào tháng 7 năm 2013, khi The xx sử dụng loa Play:3 và các loại loa Sonos khác để phát triển Missing, một cài đặt nhằm quảng bá album Coexist của nhóm, và trong “Light House”, một sự lắp đặt khác đã được thực hiện trong mối quan hệ hợp tác với Softlab từ ngày 25 tháng 7 đến ngày 25 tháng 8, và được quảng cáo rầm rộ bởi The Crystal Method.

It was used by the Sonos Studio later in November 2012 and July 2013, when The xx used the Play:3 and other Sonos speakers to develop Missing, an installation made to promote Coexist, and in the “Light House”, another installation made in partnership with Softlab that was from July 25 to August 25, and was headlined by The Crystal Method.

WikiMatrix

Giới thiệu về quản lý danh mục trong một doanh nghiệp có xu hướng thay đổi mối quan hệ giữa nhà bán lẻ và nhà cung cấp: thay vì mối quan hệ đối lập truyền thống, mối quan hệ chuyển thành hợp tác, trao đổi thông tin, chia sẻ dữ liệu và xây dựng doanh nghiệp chung.

Introduction of Category Management in a business tends to alter the relationship between retailer and supplier: instead of the traditional adversarial relationship, the relationship moves to one of collaboration, with exchange of information, sharing of data and joint business building.

WikiMatrix

MỐI QUAN HỆ DO ‘ĐỨC CHÚA TRỜI TÁC HỢP’.

WHAT GOD HAS YOKED TOGETHER.”

jw2019

Sự hợp tác chuyển thành một mối quan hệ chống đối khi USSR tăng sản xuất.

Cooperation changed into a far more adversarial relationship as the USSR increased its production.

WikiMatrix

Bộ đôi chấm dứt mọi mối quan hệ về mặt xã hội và chỉ còn hợp tác trong công việc và âm nhạc.

The couple stopped talking to each other socially and discussed only musical matters.

WikiMatrix

Cư xử tốt với các nhân viên kiểm tra, thiết lập một mối quan hệ tốt, và cố tỏ ra hợp tác đồng trời duy trì sự bình tĩnh của mình.”.

Be nice to the polygraph examiner, develop a rapport, and be cooperative and try to maintain your calm”.

WikiMatrix