sự ký kết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sự ký kết hợp tác nhiều năm bao gồm quầy đặt cược của K8 trên sân vận động Cardiff City, quyền cung cấp những chuyến đi, vé xem thi đấu và trải nghiệm gặp gỡ đội bóng.

The multiyear deal includes betting booths at Cardiff City Stadium, and the right to offer trips, tickets and experiences to the public to meet the team.

WikiMatrix

Sự ký kết hợp tác nhiều năm bao gồm bảng quảng cáo của K8 trên sân vận động Etihad Stadium của Manchester City, và cung cấp nhưng chuyến đi trải nghiệm gặp gỡ đội bóng cho người dùng.

The multi-year deal includes advertisements on digiboards at Manchester City’s Etihad Stadium, and the right to offer trips and experiences to the public to meet the team.

WikiMatrix

Sự kiện ký kết Hiệp định Paris (1763) đã đem lại những hệ quả quan trọng cho tương lai của Đế quốc Anh.

The signing of the Treaty of Paris (1763) had important consequences for the future of the British Empire.

WikiMatrix

Vào ngày 30 tháng 4 năm 2013, một cặp đồng tính nam đã yêu cầu Cơ quan đăng dân sự Chihuahua kết hôn.

On 30 April 2013, a male same-sex couple asked the Civil Registry of Chihuahua to marry.

WikiMatrix

Vào tháng 9 năm 2013, một thẩm phán liên bang đã ra lệnh cho Cơ quan đăng dân sự của Nuevo León đăng ký kết hôn của một cặp đồng giới nữ.

In September 2013, a federal judge ordered the Civil Registry of Nuevo León to register the marriage of a female same-sex couple.

WikiMatrix

Và tôi mong có một bản sao của tờ ký kết cho phép sự tham gia của Brian.

And I expect a copy of the signed memo authorizing Brian’s involvement.

OpenSubtitles2018. v3

Tức là chúng ta đang cố tạo một sự kết hợp giữa ức về cái hộp màu xanh và những cú sốc đó.

So here we’re trying to artificially make an association between the memory of the blue box and the foot shocks themselves.

ted2019

Các đạo luật của Quần đảo Virgin nói rằng “Hôn nhân được tuyên bố là một hợp đồng dân sự có thể được ký kết giữa nam và nữ theo luật định.”

The statutes of the Virgin Islands state that “Marriage is hereby declared to be a civil contract which may be entered into between a male and a female in accordance with the law.”

WikiMatrix

Tôi học về các kiểu chữ serif và sans serif, về sự khác nhau trong các khoảng trống trong sự kết hợp các tự khác nhau về việc cái gì làm bản in lớn trở lên vĩ đại.

I learned about serif and sans serif typefaces, about varying the amount of space between different letter combinations, about what makes great typography great .

QED

Các neume mới – được gọi là luyến âm ligature – thực chất là sự kết hợp của hai hiệu nguồn gốc ban đầu.

These new neumes—called ligatures—are essentially combinations of the two original signs.

WikiMatrix

(Sáng-thế 2:24) Ngày nay, ý niệm về sự cam kết làm nhiều người sợ.

(Genesis 2:24) The idea of commitment frightens many people today.

jw2019

Định danh có thể là một từ, số, chữ cái, hiệu, hay bất kì sự kết hợp nào của chúng.

An identifier may be a word, number, letter, symbol, or any combination of those.

WikiMatrix

Thật Giô-ách đã trở nên vô tâm, bội nghịch biết bao—tất cả cũng chỉ vì sự kết hợp xấu!—2 Sử- 24:17-22; 1 Cô-rinh-tô 15:33.

What a heartless, disobedient man Jehoash had become —all because he succumbed to the influence of bad associations! —2 Chronicles 24:17-22; 1 Corinthians 15:33.

jw2019

giả Alfie Kohn kết luận rằng “sự thỏa mãn không thể mua bán được…

Journalist Alfie Kohn concludes that “satisfaction simply is not for sale.. . .

jw2019

Ngày 14 tháng 3 năm 2014, để đáp ứng với sự can thiệp quân sự của Nga năm 2014 ở Ukraine, một hiệp định được ký kết cho một cơ quan quân sự chung trong Liên minh Châu Âu.

On 14 March 2014, in response to the 2014 Russian military intervention in Ukraine, a pact was signed for a joint military body within the European Union.

WikiMatrix

Sau hai năm mà có ít sự thay đổi, Antiochos II, vị vua mới nhà Seleukos, đã ký kết một thỏa thuận quân sự với Antigonos, và cuộc chiến tranh Syria lần thứ hai bắt đầu.

After two years in which little changed, Antiochus II, the new Seleucid king, made a military agreement with Antigonus, and the Second Syrian War began.

WikiMatrix

Do chính phủ Bồ Đào Nha cũng quan tâm đến vùng nay nên, để chống lại sự chiếm cứ của Bồ Đào Nha, chính phủ Anh đã gửi Harry Johnston làm lãnh sự viên để ký kết những hiệp ước với các nhà lãnh đạo địa phương nằm ngoài tầm kiểm soát của Bồ Đào Nha.

The Portuguese government was also interested in the area so, to prevent Portuguese occupation, the British government sent Harry Johnston as British consul with instructions to make treaties with local rulers beyond Portuguese jurisdiction.

WikiMatrix

Mặc dù đã kết thúc sự thù địch, nhưng hai bên chưa bao giờ ký kết bất kỳ một thỏa thuận hoặc hiệp ước nào để chính thức chấm dứt chiến tranh.

Despite the end of the hostilities, the two sides have never signed any agreement or treaty to officially end the war.

WikiMatrix

Bất chấp các chỉ trích và trừng phạt quân sự, Ấn Độ không ký kết cả Hiệp ước cấm thử hạt nhân toàn diện và Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân, cho rằng chúng thiếu sót và phân biệt đối xử.

Despite criticism and military sanctions, India has signed neither the Comprehensive Nuclear-Test-Ban Treaty nor the Nuclear Non-Proliferation Treaty, considering both to be flawed and discriminatory.

WikiMatrix

Ngày 2 tháng 3 năm 2005, thỏa thuận đã được ký kết về việc sự kiện nước chủ nhà hỗ trợ và cung cấp quá cảnh cho các lực lượng và nhân viên NATO.

On March 2, 2005, the agreement was signed on the provision of the host nation supporting and aiding transit of NATO forces and NATO personnel.

WikiMatrix

Bốn cặp đồng tính nữ yêu cầu lệnh cấm sau khi bị Cơ quan đăng dân sự từ chối giấy phép kết hôn vào đầu tháng 7 năm 2014.

Four lesbian couples requested injunctions after being denied marriage licenses by the Civil Registry in early July 2014.

WikiMatrix

Có lẽ họ đã nghe một trong hai người vu cáo người kia, hay những người được mời đi cùng đã chứng kiến hai bên ký kết một sự thỏa thuận, nhưng giờ đây có sự bất đồng ý kiến.

Perhaps they had heard one of the individuals slander the other, or maybe those taken along had been witnesses to a written agreement about which the two parties now disagree.

jw2019

9 tháng 5: Thống đốc Ted Kulongoski từ tiểu bang Oregon của Hoa Kỳ một dự luật kết hợp dân sự trong nước thành luật.

9 May: Governor Ted Kulongoski from the U.S. state of Oregon signs a domestic partnerships bill into law.

WikiMatrix

Trên khắp thế giới, việc phát sóng TV được tài trợ bởi chính phủ, quảng cáo, cấp phép (một hình thức thuế), đăng thuê bao, hoặc sự kết hợp của tất cả các yếu tố trên.

Around the globe, broadcast TV is financed by government, advertising, licensing (a form of tax), subscription, or any combination of these.

WikiMatrix