TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHÀ MÁY CÔNG XƯỞNG

4 năm trước
TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHÀ MÁY CÔNG XƯỞNG

1. Bỏ Việc / 炒魷魚 / Chǎoyóuyú .
2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān .

3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngbān.

4. Ca Ngày / 日班 / Rìbān .
5. Ca Sớm / 早班 / Zǎobān .
6. An Toàn Lao Động / 勞動安全 / Láodòng ānquán .
7. Bảo Hiểm Lao Động / 勞動保險 / Láodòng bǎoxiǎn .
8. Biện Pháp An Toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī .
9. Các Bậc Lương / 工資級別 / Gōngzī jíbié .
10. Chế Độ Định Mức / 定額制度 / Dìng’é zhìdù .
11. Chế Độ Làm Việc Ba Ca / 三班工作制 / Sānbān gōngzuòzhì .
12. Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng / 八小時工作制 / Bāxiǎoshí gōngzuòzhì .
13. Chế Độ Sản Xuất / 生產制度 / Shēngchǎn zhìdù .
14. Chế Độ Sát Hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù .
15. Chế Độ Thưởng Phạt / 獎懲制度 / Jiǎngchéng zhìdù .
16. Chế Độ Tiền Lương / 工資制度 / Gōngzī zhìdù .
17. Chế Độ Tiền Thưởng / 獎金制度 / Jiǎngjīn zhìdù .
18. Chế Độ Tiếp Khách / 會客制度 / Huìkè zhìdù .
19. Lương Tăng Ca / 加班工資 / Jiābān gōngzī .
20. Lương Tháng / 月工資 / Yuègōngzī .
21. Lương Theo Ngày / 日工資 / Rìgōngzī .
22. Lương Theo Sản Phẩm / 計件工資 / Jìjiàn gōngzī .
23. Lương Theo Tuần / 周工資 / Zhōugōngzī .
24. Lương Tính Theo Năm / 年工資 / Niángōngzī .
25. Mức Chênh Lệch Lương / 工資差額 / Gōngzī chà’é .
26. Mức Lương / 工資水準 / Gōngzī shuǐpíng .
27. Nhân Viên Y Tế Nhà Máy / 廠醫 / Chǎngyī .
28. Bảo Vệ / 門衛 / Ménwèi .
29. Bếp Ăn Nhà Máy / 工廠食堂 / Gōngchǎng shítáng .
30. Ca Trưởng / 班組長 / Bānzǔzhǎng .
31. Cán Bộ Kỹ Thuật / 技師 / Jìshī .
32. Căng Tin Nhà Máy / 工廠小賣部 / Gōngchǎng xiǎomàibù .
33. Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động / 勞動模範 / Láodòng mófàn .
34. Cố Vấn Kỹ Thuật / 技術顧問 / Jìshù gùwèn .
35. Công Đoạn / 工段 / Gōngduàn .
36. Công Nhân / 工人 / Gōngrén .
37. Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm / 計件工 / Jìjiàngōng .
38. Công Nhân Hợp Đồng / 合同工 / Hétonggōng .
39. Công Nhân Kỹ Thuật / 技工 / Jìgōng .
40. Công Nhân Lâu Năm / 老工人 / Lǎo gōngrén .
41. Công Nhân Nhỏ Tuổi / 童工 / Tónggōng .
42. Công Nhân Sửa Chữa / 維修工 / Wéixiūgōng .
43. Công Nhân Thời Vụ / 臨時工 / Línshígōng .
44. Công Nhân Tiên Tiến / 先進工人 / Xiānjìn gōngrén .
45. Công Nhân Trẻ / 青工 / Qīnggōng .
46. Đội Vận Tải / 運輸隊 / Yùnshūduì .
47. Giám Đốc / 經理 / Jīnglǐ .
48. Giám Đốc Nhà Máy / 廠長 / Chǎngzhǎng .
49. Kế Toán / 會計 、 會計師 / Kuàijì, kuàijìshī .
50. Kho / 倉庫 / Cāngkù .
51. Kỹ Sư / 工程師 / Gōngchéngshī .
52. Người Học Việc / 學徒 / Xuétú .
53. Nhân Viên / 科員 / Kēyuán .
54. Nhân Viên Bán Hàng / 推銷員 / Tuīxiāoyuán .
55. Nhân Viên Chấm Công / 出勤計時員 / Chūqínjìshíyuán .
56. Nhân Viên Kiểm Phẩm / 檢驗工 / Jiǎnyàngōng .
57. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng ( Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị, … ) / 品質檢驗員 、 質檢員 / Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán .
58. Nhân Viên Nhà Bếp / 炊事員 / Chuīshìyuán .
59. Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng / 公關員 / Gōngguānyuán .
60. Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn / 食堂管理員 / Shítáng guǎnlǐyuán .

61. Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp / 企業管理人員 / Qǐyè guǎnlǐ rényuán.

62. Nhân Viên Thu Mua / 採購員 / Cǎigòuyuán .
63. Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật / 繪圖員 / Huìtúyuán .
64. Nữ Công Nhân / 女工 / Nǚgōng .
65. Phân Xưởng / 車間 / Chējiān .
66. Phòng Bảo Vệ / 保衛科 / Bǎowèikē .
67. Phòng Bảo Vệ Môi Trường / 環保科 / Huánbǎokē .
68. Phòng Công Nghệ / 工藝科 / Gōngyìkē .
69. Phòng Công Tác Chính Trị / 政工科 / Zhènggōngkē .
70. Phòng Cung Tiêu / 供銷科 / Gōngxiāokē .
71. Phòng Kế Toán / 會計室 / Kuàijìshì .
72. Phòng Nhân Sự / 人事科 / Rénshìkē .
73. Phòng Sản Xuất / 生產科 / Shēngchǎnkē .
74. Phòng Tài Vụ / 財務科 / Cáiwùkē .
75. Phòng Thiết Kế / 設計科 / Shèjìkē .
76. Phòng Tổ Chức / 組織科 / Zǔzhīkē .
77. Phòng Vận Tải / 運輸科 / Yùnshūkē .
78. Quản Đốc Phân Xưởng / 車間主任 / Chējiān zhǔrèn .
79. Thủ Kho / 倉庫保管員 / Cāngkù bǎoguǎnyuán .
80. Thư Ký / 秘書 / Mìshū .
81. Thủ Quỹ / 出納員 / Chūnàyuán .
82. Tổ Ca / 班組 / Bānzǔ .
83. Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật / 技術革新小組 / Jìshù géxīn xiǎozǔ .
84. Tổ Trưởng Công Đoạn / 工段長 / Gōngduànzhǎng .
85. Tổng Giám Đốc / 總經理 / Zǒngjīnglǐ .
86. Trạm Xá Nhà Máy / 工廠醫務室 / Gōngchǎng yīwùshì .
87. Trưởng Phòng / 科長 / Kēzhǎng .
88. Văn Phòng Đảng Ủy / 黨委辦公室 / Dǎngwěi bàngōngshì .
89. Văn Phòng Đoàn Thanh Niên / 團委辦公室 / Tuánwěi bàngōngshì .
90. Văn Phòng Giám Đốc / 廠長辦公室 / Chǎngzhǎng bàngōngshì .
91. Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật / 技術研究所 / Jìshù yánjiūsuǒ .
92. An Toàn Sản Xuất / 生產安全 / Shēngchǎn ānquán .
93. Bằng Khen / 獎狀 / Jiǎngzhuàng .
94. Chi Phí Nước Uống / 冷飲費 / Lěngyǐnfèi .
95. Cố Định Tiền Lương / 工資凍結 / Gōngzī dòngjié .
96. Có Việc Làm / 就業 / Jiùyè .
97. Danh Sách Lương / 工資名單 / Gōngzī míngdān .
98. Đi Làm / 出勤 / Chūqín .
99. Đơn Xin Nghỉ Ốm / 病假條 / Bìngjiàtiáo .
100. Đuổi Việc, Sa Thải / 解雇 / Jiěgù .
101. Ghi Lỗi / 記過 / Jìguò .
102. Hiệu Quả Quản Lý / 管理效率 / Guǎnlǐ xiàolǜ .
103. ( Hưởng ) Lương Đầy Đủ / 全薪 / Quánxīn .
104. ( Hưởng ) Nửa Mức Lương / 半薪 / Bànxīn .
105. Khai Trừ / 開除 / Kāichú .
106. Khen Thưởng Vật Chất / 物質獎勵 / Wùzhí jiǎnglì .
107. Kỷ Luật Cảnh Cáo / 警告處分 / Jǐnggào chǔfēn .
108. Kỹ Năng Quản Lý / 管理技能 / Guǎnlǐ jìnéng .
109. Nghỉ Cưới / 婚假 / Hūnjià .
110. Nghỉ Đẻ / 產假 / Chǎnjià .
111. Nghỉ Làm / 缺勤 / Quēqín .
112. Nghỉ Ốm / 病假 / Bìngjià .
113. Nghỉ Vì Việc Riêng / 事假 / Shìjià .
114. Nhân Viên Quản Lý / 管理人員 / Guǎnlǐ rényuán .
115. Phong Bì Tiền Lương / 工資袋 / Gōngzīdài .
116. Phụ Cấp Ca Đêm / 夜班津貼 / Yèbān jīntiē .
117. Phương Pháp Quản Lý / 管理方法 / Guǎnlǐ fāngfǎ .
118. Quản Lý Chất Lượng / 品質管制 / Zhìliàng guǎnlǐ .

119. Quản Lý Dân Chủ / 民主管理 / Mínzhǔ guǎnlǐ. 

= = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = =

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
 Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 
 Hotline: 0987.231.448
 Website: http://tiengtrungthanglong.com/
 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả