So sánh giữa Xiaomi Redmi K30i 5G (6GB/128GB) và Xiaomi Redmi K30 5G (6GB/64GB)
Thông số tổng quan | |||||
Giá | 5.290.000₫ | 5.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm : 100.000 đ trừ vào giá máy khi mua Bảo hành Tặng : Cường lực – Tai nghe khi mua Bảo hành Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K Xem thêm: Nơi nào củi gạo không vương khói bếp |
Giảm : 100.000 đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng : Cường lực – Tai nghe AKG khi mua BHV Mua : Dán cường lực chống va đập 5D chỉ 99.000 đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD 120Hz | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.67 inch | 6.67 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 20 MP & 2 MP | 20 MP & 2 MP | |||
Đèn Flash | Đèn LED kép | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao | A.I Camera, Chụp ảnh siêu độ phân giải, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự độ | A.I Camera, Chụp ảnh siêu độ phân giải, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự độ | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh & Sạc nhanh 30W | 4500 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Pin chuẩn Li-Po, 4500 mAh | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 30W | |||
Hệ điều hành – CPU | Hệ điều hành | Android 10 (MIUI 11) | Android 10 (MIUI 11) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) | Snapdragon 765G | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver) | 1 nhân 2.4 GHz & 1 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 620 | Adreno 620 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt lưng kính | Khung kim loại + mặt lưng kính | |||
Kích thước | Dài 165.3 mm – Ngang 76.6 mm – Dày 8.8 mm | Dài 165.3 mm – Ngang 76.6 mm – Dày 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 208 g | 208 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC, FLAC | MP3, WAV, AAC, FLAC |
Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Hỏi Đáp