So sánh giữa Apple iPad Gen 6 9.7 (2018) và iPad Air 2
Thông số tổng quan |
|||||
Giá | 7.790.000₫ | 5.590.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ Xem thêm: Nơi nào có anh, nơi đó là nhà |
||||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | iOS 11.3 | iOS 8 | |||
Màn hình | Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD | Retina công nghệ IPS | ||
Màu màn hình | 16M colors | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 9.7 inches, 291.4 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio) | 9.7 inch | |||
Công nghệ cảm ứng | capacitive touchscreen | Cảm ứng điện dung 10 điểm | |||
Hệ điều hành – CPU | Loại CPU (Chipset) | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | Apple A8X | ||
Số nhân | 4 nhân | Triple-core | |||
Tốc độ CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | Triple-core 1.5 GHz | |||
RAM | 2 GB RAM | 2 GB RAM | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | Đang cập nhật | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32/128 GB | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | không | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 8 MP (f/2.4, 31mm, 1.12 µm), autofocus | 8 MP | ||
Camera trước | 1.2 MP (f/2.2, 31mm), 720p@30fps, face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi or Cellular | 1.2 MP | |||
Tính năng camera | Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama) | iSight | |||
Quay phim | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. | Full HD 1080p(1920×1080 pixels) | |||
Kết nối | 3G | Hỗ trợ | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | ||
4G | Hỗ trợ | có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) | Không | |||
Đàm thoại | Có | Facetime | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | A-GPS và GLONASS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE | V4.0 with A2DP | |||
Cổng USB | 2.0, proprietary reversible connector | Lightning | |||
HDMI | Không hỗ trợ | Không | |||
Jack tai nghe | 3.5mm Jack | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Hỗ trợ | không | |||
Tiện ích | Xem phim | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | ||
Nghe nhạc | MP4/H.264 player | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | có | |||
Radio FM | Không | không | |||
Văn phòng | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Ứng dụng khác | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 240 x 169.5 x 7.5 mm (9.45 x 6.67 x 0.30 in) | 240 x 169.5 x 6.1 mm (9.45 x 6.67 x 0.24 in) | ||
Trọng lượng (g) | 469 g (Wi-Fi) / 478 g (LTE) (1.05 lb) | 437 g (Wi-Fi) / 444 g (3G/LTE) (15.41 oz) | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Non-removable Li-Ion battery (32.4 Wh) | Lithium – Polymer | ||
Dung lượng pin | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Thời gian sử dụng thường | Up to 10 h (multimedia) | Up to 10 giờ |
Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Hỏi Đáp