giúp đỡ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Em sẽ tìm giúp đỡ!

I’ll go get help!

OpenSubtitles2018. v3

Nếu anh cần giúp đỡ, thì cho tôi biết.

If you need some help, you let me know.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi cùng nhau làm việc để giúp đỡ người Do Thái.

And we work together for helping the Jews.

OpenSubtitles2018. v3

Vâng, chúng tôi được giúp đỡ bởi Rix Telecom.

Yes, we we’re sponsored by a company called Rix Telecom .

QED

Chúng tôi sẽ không nhận bất cứ sự giúp đỡ nào từ Giáo Hội.

We won’t need any help from the Church.

LDS

” Những gì tôi muốn nói hiện nay là: tôi cần giúp đỡ.

” What I want to say at present is this: I need help.

QED

Oh, chỉ là giúp đỡ một người đi lạc thôi.

Oh, just helping a lost traveler.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều anh chị quen biết họ, yêu mến họ và sung sướng được giúp đỡ họ.

They have come to be known and loved by many brothers and sisters who experience the happiness of helping.

jw2019

Bố đã bực vì con không lựa chọn cuộc sống để giúp đỡ người khác.

You were mad because I wasn’t choosing a life where I was going to help people.

OpenSubtitles2018. v3

Tìm sự giúp đỡ.

Get help.

jw2019

Tôi cần vài sự giúp đỡ.

I need some help with something.

OpenSubtitles2018. v3

Thánh Thư Giúp Đỡ trong Lúc Hoạn Nạn

Scriptures Help in Time of Need

LDS

* Giúp đỡ trong nhà bằng cách làm việc nhà hoặc giúp đỡ một anh em hay chị em.

* Help around the house by doing chores or helping a brother or sister.

LDS

Bộ trưởng nghĩ rằng chúng ta cần giúp đỡ nhiều hơn với các phương tiện truyền thông.

The minister thinks that we need more help with the media.

QED

Giúp Đỡ trong Thời Gian Khó Khăn

Help in Times of Trouble

LDS

James, một phần tự thân vận động là biết khi nào cần nhận sự giúp đỡ.

James, part of being your own man is knowing when to accept help.

OpenSubtitles2018. v3

Những người giúp đỡ Bodley được goi là “Protobibliothecarius Bodleianus”, thư viện viên của Bodley.

Subsequent librarians following Bodley were called Protobibliothecarius Bodleianus, Bodley’s Librarian .

WikiMatrix

o Nhờ họ giúp đỡ anh/chị để trở nên có trách nhiệm.

o Ask them to help you be accountable.

LDS

Sếp Lancelot, sẵn sàng giúp đỡ anh.

Sir Lancelot, at your service.

OpenSubtitles2018. v3

17 Chúng ta cũng không nên coi nhẹ sự giúp đỡ mà chúng ta có qua lời cầu nguyện.

17 Nor to be overlooked is the help we get from prayer.

jw2019

Đức Giê-hô-va ban cho sự giúp đỡ nào tại Tha-bê-ra, và như thế nào?

What help did Jehovah provide at Taberah, and how?

jw2019

Cô đang cần giúp đỡ à, thưa tiểu thư?

Are you in need of assistance, my lady?

OpenSubtitles2018. v3

Họ cho rằng những nước giàu hơn đang giúp đỡ họ quá ít.

They feel that the richer world has done too little to support them.

ted2019

Kinh-thánh có thể thật sự giúp đỡ chúng ta.

The Bible can be a real help to us.

jw2019

Cám ơn đã giúp đỡ, người anh em.

Thanks for having my back, bro.

OpenSubtitles2018. v3