Điểm đến: English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples | HTML Translate | Vietnamese – English Translator | OpenTran

Tính đến thời điểm đó đã có 14 tuyên bố chiến tranh được đưa ra bởi những người tham gia vào cuộc xung đột khủng khiếp đó chống lại nhau.

Already by then 14 declarations of war had been made by participants in that terrible conflict against one another.

Copy
Report an error

Họ đến những nhà hàng cao cấp, những địa điểm hòa nhạc tư nhân, những khách sạn sang trọng.


They went to upscale restaurants, private concert venues, posh hotels .
Copy
Report an error

Bạn có một cảm giác khác về thời gian với tôi. Điểm vội vàng là gì nếu bạn không có mục tiêu hay đích đến? Suy nghĩ của bạn thậm chí ảnh hưởng đến hành vi tình dục của bạn.


You’ve a different sense of time from me. What’s the point of hurrying if you don’t have an objective or destination ? Your thinking even affects your sexual behaviour .
Copy
Report an error

Tại một thời điểm nào đó, Tito đến thăm con tàu chở hàng liền kề thông qua một ròng rọc.


At some point, Tito visited the adjacent cargo ship via a pulley .
Copy
Report an error

Khi thời điểm đó đến, các cây già và trẻ của loài đó trên khắp thế giới tuân theo tín hiệu và bắt đầu thực hiện nghi lễ cuối cùng của chúng.


When that time comes, young and old plants of that species around the world follow the signal and begin to perform their final ritual .
Copy
Report an error

Đi đến điểm giao nhau cuối cùng.


Take this to the terminal junction .
Copy
Report an error

Nếu bóng tối vẫn còn, nến và đèn pin sẽ được phân bổ dựa trên điểm trung bình.


If the darkness persists, candles and flashlights will be distributed based on grade point average .
Copy
Report an error

Chúng ta biết rằng Người cổ đại tiến hóa về mặt sinh lý đến một thời điểm nhất định nơi họ có thể biến đổi thành một trạng thái năng lượng thuần túy.


Well, we know the Ancients evolved physiologically to a certain point where they could transform into a state of pure energy .
Copy
Report an error

Mary nói với tôi rằng cô ấy sẽ đi vào thời điểm chúng tôi đến đó.


Mary told me that she’d be gone by the time we got there .
Copy
Report an error

Theo quan điểm lạc quan, các nước Tây Balkan không nên quá lo lắng về các sự kiện liên quan đến Hiệp ước Lisbon mà nên tiếp tục cải cách.


In the optimistic view, the Western Balkan countries should not worry too much about Lisbon Treaty – related events but should continue their reforms .
Copy
Report an error

Theo quan điểm này, Nhân Chứng Giê – hô – va tuân theo mệnh lệnh của Đức Chúa Trời và để ánh sáng của họ chiếu đến người khác, cho sự vinh hiển của Đức Chúa Trời.


In view of this, Jehovah’s Witnesses obey the divine command and let their light shine forth to others, to God’s glory .
Copy
Report an error

Vào thời điểm đó, anh ta quá đầy đủ về ngoại hình của mình, thanh kiếm, áo choàng có dây buộc, mũ lông và con ngựa được quản lý của anh ta, không quan tâm nhiều đến bất cứ điều gì khác.


At the time, he was too full of his own appearance, his sword, his laced cloak, his feathered hat, and his managed horse, to pay much regard to anything else .
Copy
Report an error

Một hình mẫu kỳ lạ dường như có liên quan đến các hành vi thời tiết bất thường xung quanh các địa điểm, theo một số chuyên gia.


A bizarre pattern which seems to be linked to abnormal weather behaviors surrounding the sites, according to some experts .
Copy
Report an error

Hãy nhanh chóng chỉ khi bạn có một mục tiêu hoặc điểm đến phụ thuộc vào thời gian.


Hurry only if you have a time – dependent objective or destination .
Copy
Report an error

Cô ấy đã chấp nhận lời cầu hôn cho đến một thời điểm nhất định.


She accepted the proposal up to a certain point .
Copy
Report an error

Đây là một chứng rối loạn uống rượu mãn tính có đặc điểm là bận tâm đến rượu và mất kiểm soát việc tiêu thụ rượu.


It is a chronic drinking disorder characterized by preoccupation with alcohol and loss of control over its consumption .
Copy
Report an error

Không thể phủ nhận rằng ngôi đền là một tâm điểm tuyệt vời cho các lễ kỷ niệm của họ, thưa cha.


It is undeniable that the temple is a great focal point for their celebrations, father .
Copy
Report an error

Tại một thời điểm, Phao – lô và bốn tín đồ đạo Đấng Ki – tô khác đến đền thờ để tẩy rửa theo nghi thức.


At one point, Paul and four other Christians went to the temple to cleanse themselves ceremonially .
Copy
Report an error

Cho đến thời điểm này, tôi đã trình bày tổng quan về sự gia tăng của bất ổn chính trị trong giai đoạn này.


Up to this point I have presented an overview of the growth of political unrest in the period .
Copy
Report an error

Họ đã thay đổi đặc điểm của các nền văn minh ảnh hưởng đến mọi thứ từ chính trị đến tổ chức xã hội.


They changed the very character of the civilisations influencing everything from politics to social organisation .
Copy
Report an error

Tuy nhiên, theo quan điểm của Giê – rê – mi 16:15, câu này cũng có thể ám chỉ đến việc tìm kiếm dân Y – sơ – ra – ên ăn năn.


In view of what Jeremiah 16 : 15 states, however, the verse could also allude to the searching out of the repentant Israelites .
Copy
Report an error

Khi cảnh sát đến hiện trường và họ tìm thấy cô ấy, đôi giày thể thao của cô ấy là … một đôi giày thể thao ở một địa điểm, một đôi giày thể thao khác ở một địa điểm khác.


When the police came on the scene and they found her, her sneakers were … one sneaker was in one location, another sneaker was in another location .
Copy
Report an error

Một trong những hòn đảo nhỏ hẻo lánh và không thể đến được là một địa điểm thử nghiệm vũ khí sinh học của Liên Xô.


One of those small islands that was remote and impossible to get to was a site of Soviet biological weapons testing .
Copy
Report an error

Những người tham gia sẽ rời sân vận động, trên những địa hình không bằng phẳng … để lên đến điểm cao nhất và trở về.


The participants will leave the stadium, on uneven terrain … to reach the highest point and return .
Copy
Report an error

Vì vậy, từ năm 1970 đến 1990, ba tòa nhà đã được mua và tu sửa ở Manhattan để cung cấp các địa điểm hội họp phù hợp.


So from 1970 to 1990, three buildings were purchased and remodeled in Manhattan to provide suitable meeting places .
Copy
Report an error

Thay đổi xe buýt tại điểm dừng đó.


Change buses at that stop .
Copy
Report an error

Tôi đến đây.


Here I come .
Copy
Report an error

Con gái tôi đã đến tuổi kết hôn.


My daughter has reached a marriageable age .
Copy
Report an error

Xe buýt này có đi đến bãi biển không?


Does this bus go to the beach ?
Copy
Report an error

Tôi đến đó trên xe buýt và xe lửa.


I went there on the bus and the train .
Copy
Report an error

Hope được nhiều người khen ngợi vì thời điểm hài hước và khả năng chuyên môn hóa của anh ấy trong việc sử dụng các câu chuyện một chiều và truyền tải nhanh các câu chuyện cười.


It isn’t new .
Copy
Report an error

Nó tĩnh lặng đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng sụt pin.


It was so still that you would have heard a pin drop .
Copy
Report an error

Dù bạn có cố gắng chạy nhanh đến đâu, bạn sẽ không bao giờ đánh bại được xe máy.


However fast you may try to run, you will never beat a motorbike .
Copy
Report an error

Tôi biết ơn bạn đã mời tôi đến bữa tiệc.


I am grateful to you for inviting me to the party .
Copy
Report an error

Ông Brown bị ốm vào thời điểm đó.


Mr Brown was sick at the time .
Copy
Report an error

Anh ta sẽ không đến, theo Mary.


He’s not coming, according to Mary .
Copy
Report an error

Tin xấu đến nhanh chóng.


Bad news travels quickly .
Copy
Report an error

Mây đen là dấu hiệu của mưa.


Dark clouds are a sign of rain .
Copy
Report an error

Mỗi lần tôi đến gặp cô ấy, cô ấy đều đi chơi.


Every time I went to see her, she went out .
Copy
Report an error

Không tính đến những gì anh ta nói, anh ta chỉ đang nói đùa.


Take no account of what he said, he was only joking .
Copy
Report an error

Bạn nên đến sớm hơn.


You should’ve come earlier .
Copy
Report an error

Bạn nên đến sớm hơn một chút.


You should’ve come a little earlier .
Copy
Report an error

Bạn thường đến vào lúc mấy giờ?


What time do you usually turn in ?
Copy
Report an error

Những nỗ lực của bạn về lâu dài sẽ được đền đáp.


Your efforts will be rewarded in the long run .
Copy
Report an error

Tôi không biết bạn sẽ đến.


I had no idea you were coming .
Copy
Report an error