Die Küche – Từ vựng chủ đề phòng bếp
Die Küche – Từ vựng chủ đề phòng bếp
Có những đồ vật gì có trong căn bếp của các bạn? Các bạn đã biết tên của các vật dụng tiếng Đức là gì chưa? Chúng ta cùng nhau tìm hiểu từ vựng tiếng Đức các đồ dùng nhà bếp qua bài viết này nhé!
Trang bị phòng bếp
die Ablagefläche, -n
Không gian, khu vực lưu trữ
der Unterschrank, die Unterschränke
Tủ bếp dưới
der Oberschrank, die Oberschränke
Tủ bếp trên
das Spülbecken
Bồn rửa
der Wasserhahn, die Wasserhähne
Vòi nước
Trang bị phòng bếp bằng tiếng Đức
Thiết bị điện tử phòng bếp
der Kühlschrank, die Kühlschränke
Tủ lạnh
der Reiskocher, -s
Nồi cơm điện
die Induktionskochplatte, -n
Bếp điện cảm ứng (bếp từ)
die Mikrowelle, -n
Lò vi sóng
der Toaster, –
Máy nướng bánh mì
die Spülmaschine, -n
Máy rửa bát
Thiết bị điện tử nhà bếp bằng tiếng Đức quen thuộc
Đồ dùng phòng bếp
die Schürze, -n
Tạp dề
das Küchenhandtuch, die Küchenhandtücher
Khăn lau tay nhà bếp
die Serviette, -n
Giấy ăn
der Topfschwamm, die Topfschwamm
Miếng xốp (bọt biển rửa bát)
das Geschirrspülmittel, –
Nước rửa chén
der Putzlappen, –
Giẻ lau
Đồ dùng phòng bếp thường xuyên sử dụng
Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp
das Schneidebrett, -er
Cái thớt
das Geschirr (nur S.)
Bát đĩa
die Essstäbchen, –
Đũa
das Messer, –
Dao ăn
die Gabel, -n
Dĩa
der Löffel, –
Thìa
die Schale, -n
Bát
der Teller, –
Đĩa
der Topf, die Töpfe
Nồi
die Pfanne, -n
Chảo
Cách chế biến món ăn
schälen
gọt, nạo
schneiden
cắt, thái
kochen
nấu, luộc
backen
nướng
braten
rán, chiên
frittieren
chiên ngập dầu
grillen
nướng
dämpfen
hấp
Dieser Mann kocht Suppe
Bài tập
Chọn từ phù hợp về nghĩa trong các câu dưới đây:
1. eine Unterlage zum Schneiden von Lebensmitteln usw.
A. Messer
B. Gabel
C. Schneidebrett
2. ein runder, meist flacher Teil des Essgeschirrs
A. Teller
B. Pfanne
C. Essstäbchen
3. als Essbesteck verwendet werden und besteht aus 2 Stäbchen (Vietnam, China, Japan)
A. Topf
B. Essstäbchen
C. Schürze
4. mit dem Messer und etwas abtrennen
A. kochen
B. grillen
C. schneiden
5. eine feuchte Garmethode und die Lebensmittel werde gegart
A. frittieren
B. dämpfen
C. braten
Đáp án
1. C
2. A
3. B
4. C
5. B
Phuong Nam Education mong rằng bài viết này đã cung cấp những từ vựng về chủ đề Die Küche cần thiết cho các bạn mới học tiếng Đức. Hiện tại Phuong Nam Education đang có rất nhiều ưu đãi khóa học nên các bạn đừng chần chừ mà liên hệ ngay đến hotline 1900 7060 để nhận được thông tin chi tiết nhé!