Đặt tên con trai năm 2022: Tên nào con thông minh, mạnh khỏe

 STT  TÊN  Ý NGHĨA  1 Abbott Tên của một cậu bé trong tiếng Do Thái có nghĩa là “cha”.  2 Anders Một cái tên cổ của vùng Scandinavia có nghĩa là “mạnh mẽ, nam tính”. Đó là một sự thúc đẩy bản ngã ngay tại đó.  3 Andrew Mạnh mẽ, oai hùng.  4 Achilles Trong thần thoại Hy Lạp, Achilles là một anh hùng của cuộc chiến thành Troy.  5 Alex Chỉ con vẹt, thể hiện sự hài hước, đáng yêu của bé.  6 Avi  Đây là tên tiếng Do Thái (viết tắt Aviel hoặc Avrum), có nghĩa là “Chúa ơi, cha”.  7 Ace Tên Latinh này có nghĩa là “một, sự thống nhất.”  8 Aydin Có nghĩa là “giác ngộ, sáng sủa, rõ ràng” trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.  9 Blaise Tiếng Pháp lấy tên Latinh là “Blasesus” và có nghĩa là “ngọng”. Các biến thể khác bao gồm Blaze, Blayze và Blaize.  10 Brian  Có quyền lực và sức mạnh vô biên.  11 Brodie  “Little ridge” thường có ý nghĩa là địa lý của người Scotland.  12 Bodie Tên tiếng Anh của tiếng Scandinavia Boden, nó có nghĩa là “nơi trú ẩn; một người mang lại tin tức. ”  13 Brantley Có ý nghĩa là “thanh gươm, ngọn đuốc rực lửa”.  14 Coen  ​Tên Đức được thay đổi từ tên Hà Lan là Conrad.  15 Caspian Tên này có thể được lấy cảm hứng từ Biển Caspi — vùng nước nội địa lớn nhất thế giới.  16 Colson Con người của chiến thắng, ban đầu xuất phát từ cái tên Nicholas!  17 Coleman  Được phát triển từ tên Cole, cái tên này theo truyền thống có nghĩa là “người hầu cho Nicholas,” hoặc dùng để chỉ một nghề liên quan đến đốt than.  18 Cairo   Ngoài thủ đô của Ai Cập, tên này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là “chiến thắng.”  19 Crew Có nghĩa là “cỗ xe”.  20 Donald Người cai quản thế giới này.  21 Darwin Cái tên có nghĩa là “người bạn thân yêu”.  22 Dayton  Trong khi nguồn gốc tiếng Anh dịch là “địa điểm với một con mương”, nó cũng là một tên một thành phố ở Ohio!  23 Davian Tên hiện đại của tên David, có nghĩa là “được yêu quý”.  24 Declan Tên truyền thống của người Ireland, tên này đã được dùng thường xuyên hơn và có nghĩa là “người cầu nguyện; đầy lòng tốt.   25 Dashiell Cái tên Scotland này có nguồn gốc từ một họ cũ của Pháp là “de Chiel”.  26 Felix Luôn vui vẻ hạnh phúc và gặp nhiều may mắn.  27 Flynn Nó là một cái tên trong tiếng Ailen có nghĩa là “con trai của người tóc đỏ.”  28 Foster “Người giữ rừng”, một tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Anh.  29 Gatlin Có nghĩa là “bạn đồng hành”.  30 Easton “Nơi quay mặt về phía Đông”, có nguồn gốc từ tiếng Anh.  31 Emmett “Universal” hay “sự thật”, một cái tên được lấy từ Emma của người Đức.  32 Gannon Có nguồn gốc ở Ireland, và có nghĩa là “làn da trắng.”  33 Genesis Có nghĩa là sự khởi đầu.  34 Graysen Theo truyền thống, nó là họ đại diện cho con trai của một quản gia.  35 Issac Tiếng cười rộn rã.  36 King Bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là “thủ lĩnh bộ lạc”.  37  Kai  Nguồn gốc từ Hawaii, nghĩa là “biển”.   38 Henry Có ý chí mạnh mẽ.  39 Henrik Tiếng Hungary  có nghĩa là “người cai trị ngôi nhà”.  40 Nathan Con chính là món quà mà Chúa trời trao cho ba mẹ.  41  Nova Tiếng Latinh có nghĩa là “mới” và được sử dụng cho cả bé trai và bé gái.  42 Mark Vui vẻ, thích vận động và vô cùng gần gũi.  43 Maxton Cái tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh này có nghĩa là “vĩ đại nhất”.  44 Miller Có nghĩa là “máy xay ngũ cốc”, cái tên này đã trở nên phổ biến nhất ở Nam Carolina.  45 Merrick Cái tên hiếm có này có nghĩa là “danh vọng, quyền lực”.  46 Leo Một chú sư tử “bé” nhưng dũng mãnh.  47 Landry Một nhà lãnh đạo bẩm sinh – cái tên hiếm có nguồn gốc Anglo-Saxon.  48 Lathan Theo truyền thống từ này liên quan đến nông nghiệp.  49 Ledger  Được thay đổi từ tên Leodegar của người Đức, được tạo thành từ hai yếu tố có nghĩa là “người” và “giáo”.  50 Leif Tên nam có nguồn gốc từ Scandinavia, có nghĩa là “người thừa kế”.  51 Lyle Tên tiếng Anh đại diện cho “hòn đảo”.  52 Petter  Hòn đá cứng rắn.  53 Kenji Theo tiếng Nhật, Kenji có nghĩa là “con trai thứ hai thông minh, mạnh mẽ”.  54 Kole Có nghĩa là “Chiến thắng của người dân”, gốc từ tiếng Slav.  55 Ridge  Nguồn gốc tiếng Anh cổ.  56 Jair  Tiếng Do Thái có nghĩa là “anh ấy tỏa sáng.”  57 Jack Không chỉ dễ thương mà còn thông minh và hiếu động.  58 Roy Vị vua sáng suốt.  59 Rowan Tên gọi theo họ của người Ailen có nghĩa là “cậu bé tóc đỏ”.  60 Silas Có nghĩa là  “Trong rừng”  61 Shiloh Tiếng Do Thái có nghĩa là “yên tĩnh”.  62 Tadeo Đây là tên theo tiếng Tây Ban Nha của Thaddeus, ý nghĩa là “để ca ngợi.”   63 Thatcher Xuất phát từ một chức danh nghề nghiệp bằng tiếng Anh.  64 Harlan Một tên tiếng Đức mô tả “vùng đất đá”.  65 Vance “Một người sống gần vùng đất đầm lầy”  67 Wells Nguồn gốc tiếng Anh, có nghĩa là “mùa xuân”.  68 William  Mong muốn con sẽ luôn được bảo vệ, chở che.  69  Wesson Một biến thể của tên “Weston” (có nghĩa là “từ thị trấn phía Tây”)  70  Zayd  Có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, nó có nghĩa là “thịnh vượng” hoặc “dồi dào”.