STT |
TÊN |
Ý NGHĨA |
1 |
Abbott |
Tên của một cậu bé trong tiếng Do Thái có nghĩa là “cha”. |
2 |
Anders |
Một cái tên cổ của vùng Scandinavia có nghĩa là “mạnh mẽ, nam tính”. Đó là một sự thúc đẩy bản ngã ngay tại đó. |
3 |
Andrew |
Mạnh mẽ, oai hùng. |
4 |
Achilles |
Trong thần thoại Hy Lạp, Achilles là một anh hùng của cuộc chiến thành Troy. |
5 |
Alex |
Chỉ con vẹt, thể hiện sự hài hước, đáng yêu của bé. |
6 |
Avi |
Đây là tên tiếng Do Thái (viết tắt Aviel hoặc Avrum), có nghĩa là “Chúa ơi, cha”. |
7 |
Ace |
Tên Latinh này có nghĩa là “một, sự thống nhất.” |
8 |
Aydin |
Có nghĩa là “giác ngộ, sáng sủa, rõ ràng” trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. |
9 |
Blaise |
Tiếng Pháp lấy tên Latinh là “Blasesus” và có nghĩa là “ngọng”. Các biến thể khác bao gồm Blaze, Blayze và Blaize. |
10 |
Brian |
Có quyền lực và sức mạnh vô biên. |
11 |
Brodie |
“Little ridge” thường có ý nghĩa là địa lý của người Scotland. |
12 |
Bodie |
Tên tiếng Anh của tiếng Scandinavia Boden, nó có nghĩa là “nơi trú ẩn; một người mang lại tin tức. ” |
13 |
Brantley |
Có ý nghĩa là “thanh gươm, ngọn đuốc rực lửa”. |
14 |
Coen |
Tên Đức được thay đổi từ tên Hà Lan là Conrad. |
15 |
Caspian |
Tên này có thể được lấy cảm hứng từ Biển Caspi — vùng nước nội địa lớn nhất thế giới. |
16 |
Colson |
Con người của chiến thắng, ban đầu xuất phát từ cái tên Nicholas! |
17 |
Coleman |
Được phát triển từ tên Cole, cái tên này theo truyền thống có nghĩa là “người hầu cho Nicholas,” hoặc dùng để chỉ một nghề liên quan đến đốt than. |
18 |
Cairo |
Ngoài thủ đô của Ai Cập, tên này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là “chiến thắng.” |
19 |
Crew |
Có nghĩa là “cỗ xe”. |
20 |
Donald |
Người cai quản thế giới này. |
21 |
Darwin |
Cái tên có nghĩa là “người bạn thân yêu”. |
22 |
Dayton |
Trong khi nguồn gốc tiếng Anh dịch là “địa điểm với một con mương”, nó cũng là một tên một thành phố ở Ohio! |
23 |
Davian |
Tên hiện đại của tên David, có nghĩa là “được yêu quý”. |
24 |
Declan |
Tên truyền thống của người Ireland, tên này đã được dùng thường xuyên hơn và có nghĩa là “người cầu nguyện; đầy lòng tốt. |
25 |
Dashiell |
Cái tên Scotland này có nguồn gốc từ một họ cũ của Pháp là “de Chiel”. |
26 |
Felix |
Luôn vui vẻ hạnh phúc và gặp nhiều may mắn. |
27 |
Flynn |
Nó là một cái tên trong tiếng Ailen có nghĩa là “con trai của người tóc đỏ.” |
28 |
Foster |
“Người giữ rừng”, một tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Anh. |
29 |
Gatlin |
Có nghĩa là “bạn đồng hành”. |
30 |
Easton |
“Nơi quay mặt về phía Đông”, có nguồn gốc từ tiếng Anh. |
31 |
Emmett |
“Universal” hay “sự thật”, một cái tên được lấy từ Emma của người Đức. |
32 |
Gannon |
Có nguồn gốc ở Ireland, và có nghĩa là “làn da trắng.” |
33 |
Genesis |
Có nghĩa là sự khởi đầu. |
34 |
Graysen |
Theo truyền thống, nó là họ đại diện cho con trai của một quản gia. |
35 |
Issac |
Tiếng cười rộn rã. |
36 |
King |
Bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là “thủ lĩnh bộ lạc”. |
37 |
Kai |
Nguồn gốc từ Hawaii, nghĩa là “biển”. |
38 |
Henry |
Có ý chí mạnh mẽ. |
39 |
Henrik |
Tiếng Hungary có nghĩa là “người cai trị ngôi nhà”. |
40 |
Nathan |
Con chính là món quà mà Chúa trời trao cho ba mẹ. |
41 |
Nova |
Tiếng Latinh có nghĩa là “mới” và được sử dụng cho cả bé trai và bé gái. |
42 |
Mark |
Vui vẻ, thích vận động và vô cùng gần gũi. |
43 |
Maxton |
Cái tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh này có nghĩa là “vĩ đại nhất”. |
44 |
Miller |
Có nghĩa là “máy xay ngũ cốc”, cái tên này đã trở nên phổ biến nhất ở Nam Carolina. |
45 |
Merrick |
Cái tên hiếm có này có nghĩa là “danh vọng, quyền lực”. |
46 |
Leo |
Một chú sư tử “bé” nhưng dũng mãnh. |
47 |
Landry |
Một nhà lãnh đạo bẩm sinh – cái tên hiếm có nguồn gốc Anglo-Saxon. |
48 |
Lathan |
Theo truyền thống từ này liên quan đến nông nghiệp. |
49 |
Ledger |
Được thay đổi từ tên Leodegar của người Đức, được tạo thành từ hai yếu tố có nghĩa là “người” và “giáo”. |
50 |
Leif |
Tên nam có nguồn gốc từ Scandinavia, có nghĩa là “người thừa kế”. |
51 |
Lyle |
Tên tiếng Anh đại diện cho “hòn đảo”. |
52 |
Petter |
Hòn đá cứng rắn. |
53 |
Kenji |
Theo tiếng Nhật, Kenji có nghĩa là “con trai thứ hai thông minh, mạnh mẽ”. |
54 |
Kole |
Có nghĩa là “Chiến thắng của người dân”, gốc từ tiếng Slav. |
55 |
Ridge |
Nguồn gốc tiếng Anh cổ. |
56 |
Jair |
Tiếng Do Thái có nghĩa là “anh ấy tỏa sáng.” |
57 |
Jack |
Không chỉ dễ thương mà còn thông minh và hiếu động. |
58 |
Roy |
Vị vua sáng suốt. |
59 |
Rowan |
Tên gọi theo họ của người Ailen có nghĩa là “cậu bé tóc đỏ”. |
60 |
Silas |
Có nghĩa là “Trong rừng” |
61 |
Shiloh |
Tiếng Do Thái có nghĩa là “yên tĩnh”. |
62 |
Tadeo |
Đây là tên theo tiếng Tây Ban Nha của Thaddeus, ý nghĩa là “để ca ngợi.” |
63 |
Thatcher |
Xuất phát từ một chức danh nghề nghiệp bằng tiếng Anh. |
64 |
Harlan |
Một tên tiếng Đức mô tả “vùng đất đá”. |
65 |
Vance |
“Một người sống gần vùng đất đầm lầy” |
67 |
Wells |
Nguồn gốc tiếng Anh, có nghĩa là “mùa xuân”. |
68 |
William |
Mong muốn con sẽ luôn được bảo vệ, chở che. |
69 |
Wesson |
Một biến thể của tên “Weston” (có nghĩa là “từ thị trấn phía Tây”) |
70 |
Zayd |
Có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, nó có nghĩa là “thịnh vượng” hoặc “dồi dào”. |