Danh Sach Cuu Sinh Vien DH XD | PDF

DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN ĐẠI HỌC XÂY DỰNG VHVL

( Đã bổ sung, sử

a đổi – tháng 10 / 2010 )

Chú thích

: Những người tên đượcbôi đỏtrong list dưới đây nằm trong Ban liên lạc VHVL

Số

T

TH

v

à

t

ên

Lớp -Khóa

Đ

i

n

t

h

o

i

E

m

a

i

a

c

h

l

i

ê

n

l

c

N

ơ

i

l

à

m

v

i

c

h

i

n

n

ay

1Thầy Lưu Quang Trí

0

9

1

9

9

7

0

2

6

6N

g

h

h

ư

u

t

i

T

h

à

n

h

p

h

V

ũ

n

g

T

àu

2Thầy Nguyễn Văn Hùng

0

9

1

3

3

2

8

4

3

6

0

4

3

2

2

4

0

0

8

3N

g

u

y

ê

n

H

i

u

t

r

ư

n

g

T

r

ư

n

g

Đ

H X

â

y

d

n

g

H

à

N

ội

3Thầy Nguyễn Phú Việt0912604740 –

Khoa XD (Bộ môn T

hi công)-Trường ĐH Xây dựng

HN4Thầy Lê Thế Thái0912017011 -Khoa XD ( Bộ môn Thi công ) – Trường ĐH Xây dựngHN5Thầy Đoàn Khả Cách01655166917 ; Nr : 0373.8518491Về hưu – Nhà số 55 Lương Ngọc Quyến – Thành phốThanh Hóa

6T

h

y

B

c

h

X

u

â

n

B

a0

4

3

.

8

3

5

3

7

1

1V

h

ư

u

đ

ư

n

g

H

u

n

h

T

h

ú

c

K

h

á

n

g

,

HN

7Thầy Quân

0

9

1

2

2

2

4

6

6

0

-P

h

ò

n

g

T

C

C

B

T

r

ư

n

g

Đ

i

h

c

X

â

y

d

n

g

HN

8T

h

y N

g

.

K

h

c

M

a

i0

9

0

3

2

8

0

9

6

2

( l

à

s

c

a

c

o

n

t

r

a

i

t

h

y

)V

h

ư

u

n

h

à

l

à

n

g

K

i

m

L

i

ê

n

,

HN

9T

h

y

Đ

N

a

m0

9

1

3

4

2

5

1

2

4G

Đ

s

K

H

C

N

M

T

H

uế

1

0T

h

y

P

h

a

n

ý

T

h

u

n0

9

0

3

9

0

6

1

76

1

1T

h

y

L

ê

X

u

â

n

B

ì

n

h0

9

1

3

2

7

0

9

6

6

;

l

x

b

i

n

h

@

m

o

e

t

.

e

d

u

.

vn

Phó cục trưởng, Cục Công nghệ Thông tin – Bộ GD

và ĐT

– 1 –

AK

h

u

v

c

H

à

N

ội

01

Khuất Quang Tiến

K

4

A 0

9

1

2

3

9

8

4

6

8 –

[email protected]BQL những dự án Bất Động Sản Miền Bắc – Tập đoàn Dầu khí ViệtNam02Ngô Đức Kim

K

4

A0

9

0

4

1

1

7

6

8

7 –

Công ty phát triển CN truyền hình- Bộ VH-TT-DL

03

Nguyễn Xuân Triều

K4A 0988082045 –

[email protected]

Ban Đầu tư & XD

195, Làng

VH-DL các dân tộc

việt nam – Bộ VH TT và DU LịCH .04

 

N

g

ô

Q

u

c

V

i

tK

4

B0

9

0

3

4

1

5

5

8

7 –

Ban QLDA Chợ Cửa Nam-Hà Nội05

 

N

g

u

y

n M

n

h H

ù

n

g (

c

n

)K

4

C0

9

8

2

8

2

3

2

9

3 –

Công ty CP XD và Phát triển nông thôn 6 –Hà Nội

06

 Ng

ô

Văn

Hãn K4C091

3345

956

ngo

van

han

2000

@ya

hoo

.com

Công ty XD và Đầu tư Bạch Đằng 6 – TP. Hà Nội07

 

N

g

u

y

n

T

h

T

h

ọK

4

A0

9

1

2

5

7

0

8

5

7-

[email protected]ông ty TNHH XD và Thương mại Tiên Phong-HàNội08

Đinh Văn Nết (đã

mất tháng

1.2010 )

K4

B09

83

03

19

56

– 0

43

77

53

224

Công ty CP Đầu tư, XD và Dịch vụ STA – Hà Nội

0

9P

h

m

K

i

m

K

h

ôi

K

4

C0

9

0

3

4

0

3

6

9

6C

ô

n

g

t

y

C

P

đ

u

t

ư

v

à

P

T

n

h

à

H

à

N

i

s

41

10

 Ng

uyễ

n

Thà

nh

Tr

ung K4D098

9998

305

–doc

o195

6@g

mai

l.com

Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp – TP. Hà Nội11

Đ

Ho

àn

g

ng K4

C09

03

41

89

89-

Công ty CP XD Bảo tàng Hồ Chí Minh12

Nguyễn Thanh Tùng

K4

C09

03

23

26

74

–t

ha

nh

tu

ng

xd

.n

t@

gm

ai

l.

co

mCô

ng

ty

TN

HH

Th

iế

t

kế

-T

ra

ng

tr

í

nộ

i

th

ất

Th

anh

Tùng – Thành Phố Hà Nội13

T

r

n

C

h

i

L

a

nK

4

C 0

9

0

4

2

7

5

7

8

9 –

Trung tâm Hội chợ-Triển lãm Việt Nam

– 2 –


14

V

ũ

V

ă

n

H

i

ế

uK

4

D0

9

1

3

2

1

7

3

0

4 –

Công ty XD Bảo tàng Hồ Chí Minh15

T

r

n T

h

ị N

g

u

y

t M

i

n

hK

4

D0

9

1

2

6

7

1

8

4

6

t

r

a

n

t

h

i

b

i

n

h

m

i

n

h

5

7

@

y

a

h

o

o

.

c

om

Công ty xây lắp 1 – TCty xây dựng NN và PTNT-HN

1

6N

g

u

y

n

V

ă

n

D

ũ

ng

K

4

B0

4

3

8

4

3

6

8

5

4

0

9

6

2

0

0

1

5

7

6C

ô

n

g

t

y

C

P

Đ

T

P

T

đ

i

n

M

i

n

B

ắc

17

L

ê

T

h

T

h

a

n

h

T

h

yK

4

B0

9

8

4

4

3

4

3

0

4 –

Công ty CP Xây dựng và Phát triển nông thôn 2-HN

1

8N

g

u

y

n N

g

c M

i

nh

K

4

B0

4

3

8

5

2

4

7

0

8

0

9

8

3

6

6

8

1

5

7C

ô

n

g

t

y

h

o

á

c

h

t

V

L

Đ

&

V

T

K

H

K

T

B

T

h

ư

ơ

n

g

M

ại

1

9H

u

n

h

t

h

B

c

K

4

B –

0

9

8

3

6

6

8

1

5

7

(

v

N

g

c

M

i

n

h

4

B

)C

ô

n

g

t

y

T

ư

v

n

T

h

i

ế

t

k

ế

X

D

D

D

B

XD

2

0T

r

n

T

h

ị C

h

i

M

ai

K

4

B 0

4

3

8

4

7

2

5

6

3

0

4

3

8

5

6

1

3

9

5T

r

u

n

g

t

â

m

c

h

i

ế

u

p

h

i

m

Q

u

c

G

i

a

H

à

N

ội

2

1 N

g

u

y

n Đ

ì

n

h S

ơn

K

4

B 0

9

1

3

2

1

2

4

1

5

(

c

h

n

g

C

h

i

M

a

i

4

B

)T

n

g

c

c

D

u

l

c

h

B

V

ă

n H

óa

2

2N

g

u

y

n M

n

h

K

4

D0

9

1

3

9

2

2

9

0

0T

C

t

y

x

â

y

d

n

g

N

ô

n

g

n

g

h

i

p

&

P

T

N

T

(

H

N)

2

3N

g

u

y

n Q

u

c Đ

nh

K

4

C0

9

0

7

4

0

7

2

3

8

0

4

3

8

3

1

3

9

4

0C

ô

n

g

t

y K

i

m

đ

n

h

X

D C

O

N

I

N

C

O

(

H

N )

2

n

g

H

u

y

K

4

C0

9

0

3

2

6

8

0

1

0P

h

ò

n

g

X

D

C

B

V

i

n

K

i

m

s

á

t

t

i

c

a

o

H

à

N

ội

2

5 P

h

m Q

u

a

n

g Q

uy

K

4

B0

4

3

5

1

4

0

5

1

3

0

9

8

3

2

3

1

5

6

3C

.

t

y

C

P

X

D

s

3

H

à

N

i

T

C

t

y

Đ

T

&

P

T

N

h

à

Nội

2

6L

ê

T

r

u

n

g P

h

úc

K

4

D0

9

1

3

0

6

6

6

3

1C

ô

n

g

t

y

X

D

1

T

n

g

C

t

y

x

â

y

d

n

g

H

à

N

ội

2

7V

ũ

D

ũ

n

g

T

i

ến

K

4

A0

9

0

3

4

0

3

7

3

3

, 0

9

4

3

6

0

6

0

9

5C

ô

n

g

t

y

P

T

C

N

&

T

H

B

V

ă

n

h

óa

2

8N

g

u

y

n Đ

c C

h

u

ng

K

4

C0

9

1

2

3

0

7

8

8

4B

K

ế

h

o

c

h

v

à

Đ

u

2

9N

g

ô

Đ

nh

K

4

C 0

9

1

2

2

3

1

2

5

4U

B

N

D

Q

u

n

L

o

n

g

B

i

ê

n

H

à

N

ội

3

0L

ê

X

u

â

n

Ba

K

4

D0

9

0

3

2

2

6

3

8

5H

à

N

ội

– 3 –